Tiếng Anh giao tiếp cơ bản là một trong những kỹ năng quan trọng mà bất kì học sinh, sinh viên hay những người đi làm nào cũng cần phải có nhưng không phải ai cũng làm được, hiểu được đó, trung tâm tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 101+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo từng chủ đề ngay bài viết dưới đây!
1. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo từng chủ đề
1.1. Chủ đề: Chào hỏi
- How’s it going? Or How are you doing?: Dạo này bạn thế nào?
- Hello: Xin chào
- How’s tricks? : Bạn khỏe không?
- Great to see you again: Rất vui khi gặp lại bạn
- How’s it going? : Dạo này bạn thế nào rồi?
- Haven’t seen you for ages: Lâu lắm rồi không gặp bạn
- Nice to meer you: Rất vui khi gặp bạn
- How’s everything? How are things? Or How’s life? : Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi?
- How do you do? : Rất hân hạnh được gặp bạn, cuộc sống của bạn ổn chứ?
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
1.2. Chủ đề: Giới thiệu bản thân
- I am/ I’m…: Tôi là…
- You can call me:… Bạn có thể gọi tôi là …
- My name is…: Tôi tên là…
- I’m in my early thirties: Tôi mới có 31-32 tuổi thôi (Khi bạn tầm 30-33 tuổi mà không muốn đề cập đến chính xác độ tuổi)
- I’m in my mid forties: Tôi tầm 44-46 tuổi
- I’m in my mid forties: Tôi tầm 44-46 tuổi
- I am/I’m + số tuổi + (years old): Tôi … tuổi
- I’m in my late forties: Câu này được dùng khi bạn 48-49 tuổi và không muốn nhắc đến tuổi thật
- My hometown is + nơi chốn: Quê của tôi ở …
- I was born in + nơi chốn: Tôi sinh ra ở …
- I’m from + nơi chốn: Tôi đến từ …
- I come from + nơi chốn: Tôi đến từ …
- I work for + tên công ty: Tôi làm việc cho công ty …
- I work as a/an + nghề nghiệp: Tôi là …
- I am/I’m + a/an + nghề nghiệp: Tôi là …
- I work + in/at + nơi chốn: Tôi làm việc ở …
- I am/I’m interested in…: Tôi hứng thú với…
- My hobby is/My hobbies are…: Sở thích của tôi là …
- I am/I’m very into…: Tôi rất thích…
- I enjoy/like/love…: Tôi thích …
- I have a passion for…: Tôi có đam mê với …
1.3. Chủ đề: Cảm ơn
- I really appreciate it: Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn
- How thoughful: Bạn thật chu đáo
- That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
- That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi
- You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
- We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…
- Thanks: Cảm ơn
- You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
- I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này
- Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều
1.4. Chủ đề: Sắp xếp một cuộc hẹn
- A: What are you doing tomorrow night?: Bạn định làm gì tối mai?
- B: Nothing much. Why do you ask?: Cũng không có gì đặc biệt. Bạn hỏi có gì không?
- A: How about going to the movies?: Bạn có muốn đi xem phim không?
- B: Which movie?: Phim nào?
- A: I think “Now You See Me” would be a good choice: Mình nghĩ “Now You See Me” là một lựa chọn hay
- B: That sounds pretty good. I’ve seen the trailer: Nghe có vẻ được đó. Mình đã xem trailer rồi.
- A: Where should we meet?: Mình nên gặp nhau ở đâu?
- B: I can pick you up. Is 7p.m. alright for you?: Mình có thể đến đón bạn. 7 giờ tối mai được chứ?
- A: Perfect!: Quá được!
1.5. Chủ đề: Đáp lại lời cảm ơn
- Thanks: Cảm ơn
- I am most gratefull: Tôi thật sự biết ơn vì điều này
- That’s very kind of you: Bạn thật tử tế với tôi
- You’ve made my day: Bạn đã làm nên một ngày tuyệt vời cho tôi.
- I really appreciate it: Tôi thật sự ghi nhận sự giúp đỡ của bạn
- You shouldn’t have: Bạn không cần làm vậy đâu
- How thoughful: Bạn thật chu đáo
- That’s so kind of you: Bạn thật tốt với tôi
- Thanks a lot: Cám ơn bạn thật nhiều
- We would like to express our gratitude: Chúng tôi bày tỏ sự biết ơn tới…
1.6. Chủ đề: Giao tiếp trong công việc
- A: Good morning, LinDa. Audio: Chào LinDa.
- B: Good morning, John: Chào John
- A: Let me take you to your cubicle and then I will give you a tour of our facility. Here is your cubicle, your “home away from home” from 8:00 to 5:00 every day, Mary: Để tôi dẫn cô đến chỗ làm việc và sau đó tôi sẽ dẫn cô đi một vòng văn phòng chúng ta. Đây là nơi làm việc của cô, nơi sẽ là “nhà” từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều của cô đấy LinDa.
- B: Oh, very nice! : Ồ, thật tốt!
- A: That is Mike over there. He is our senior financial analyst. You will be working with him in the future. Let’s go say hi to him:
- B: Bên đó là Mike. Anh ấy là chuyên viên phân tích tài chính cấp cao của công ty chúng ta. Cô sẽ làm việc với anh ấy trong tương lai. Hãy đến chào anh ấy một tiếng nào.
1.7. Chủ đề: Thời tiết
- It’s pretty frosty today: Hôm nay là một ngày nhiều sương
- It’s kinda chilly. Wrap up warm: Trời hơi lạnh đó. Nhớ mặc áo ấm.
- It’s pouring: Trời mưa như trút nước
- It’s cold: Lạnh thật
- It’s freezing outside: Bên ngoài trời lạnh cóng
- We could do with some rain: Sẽ rất tuyệt nếu có mưa (Mong trời mưa)
- It’s below zero: Nhiệt độ dưới 0 độ C.
- You can see your breath: Bạn có thể thấy hơi thở của mình luôn.
- I’m soaked to the skin: Tôi ướt như chuột lột.
- We’d better run for it: Chúng ta nên đi trốn mưa thì hơn
1.8. Chủ đề: Nói chuyện điện thoại
- A: Hello: A lô
- B: Hello: A lô
- A: Who is this?: Ai vậy nhỉ?
- B: Hey, it’s me, Michelle: Mình là Michelle đây
- A: Hey Michelle! How are you?: Chào Michelle! Bạn khỏe không?
- B: I’m fine. How are you?: Mình khỏe. Bạn khỏe chứ?
- A: I’m good too. It’s been so long since I last talked to you: Mình cũng khỏe. Đã lâu mình chưa nói chuyện với bạn.
- B: Yeah!… Oops, I need to charge up my phone. My battery’s about to run out. I’ll call you back: Ừm!… Í, mình phải sạc điện thoại đã. Sắp hết pin rồi. Mình sẽ gọi lại cho bạn.
- A: Okay, I’ll wait: Được rồi, mình chờ.
1.9. Chủ đề: Mua sắm
- They’re on aisle 5 (next to the cakes): Chúng ở gian số 5 (Cạnh gian bánh ngọt)
- How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Sorry, it’s out of stock at a moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
- Here’s your change: Tiền thừa của bạn đây nhé
- How much is this dress?: Cái váy này bao nhiêu tiền?
- What time do you close?: Thời gian đóng cửa là khi nào?
- Is this on sale?: Nó đang giảm giá phải không?
- What time do you open?: Thời gian mở cửa là khi nào?
- Where can I find the chocolate chip cookies?: Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
1.10. Chủ đề: Xin lỗi
- Pardon (me): Tha lỗi cho tôi
- Sorry: Xin lỗi
- I was wrong on that: Tôi đã làm không đúng
- How stupid/careless/thought less of me: Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy.
- I’m (so/ very/terribly) sorry: Tối thật sự xin lỗi
- Please excuse my (ignorance): Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi
- That’s my fault: Đó là lỗi của tôi
- Please don’t be mad at me: Làm ơn đừng giận tôi nhé
- My mistake. I had that wrong: Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng.
1.11. Chủ đề: Tạm biệt
- Farewell: Tạm biệt
- Bye for now: Tạm biệt nhé
- Bye/Goodbye: Tạm biệt/Chào tạm biệt
- See you soon: Mong sớm gặp lại bạn
- Be seeing you: Hẹn gặp lại
- Catch you later: Gặp lại bạn sau
- Have a good one: Chúc một ngày tốt lành
- See you later: Hẹn gặp lại bạn sau
- I’m off: Tôi đi đây
2. Cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hiệu quả
2.1. Học từ vựng
Bạn nên kết nạp 3-5 từ vựng mỗi ngày và tăng dần lên để có cho mình vốn từ vựng thật dồi dào. Từ đó nội dung câu thoại của bạn cũng sẽ phong phú hơn, sử dụng tiếng Anh cũng lưu loát hơn.
2.2. Học phát âm
Xem phiên nước ngoài, tivi, nghe nhạc, nói chuyển với người bản xứ… là một trong những cách để phát âm đúng ngữ điệu và sẽ giúp người nghe đễ hiểu hơn.
2.3. Học cấu trúc ngữ pháp
Trong giao tiếp ngoại việc phát âm chuẩn thì nói đúng cấu trúc câu cũng vô cùng quan trọng đấy! Vậy nên có cấu trúc câu nào hay ho thì nhớ lưu lại ngay nhé!
Trên đây là 101+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp được. Hy vọng những mẫu câu trên đã giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Tham khảo thêm:
- 21+ Cách cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh nhanh và hiệu quả
- 15+ Cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 10+ Mẹo học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc hiệu quả
- Kinh nghiệm tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả