254+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp là một ngành rất Hot hiện nay. Để có cơ hội thăng tiến nhanh trong ngành này, bên cạnh kiến thức và kỹ năng trong công việc, mà còn cần có vốn từ vựng chuyên ngành tốt để có thể đọc hiểu và giao tiếp tốt với đồng nghiệp. Chính vì thế, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 254+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay để giúp bạn cải thiện vốn từ tiếng Anh của mình phục vụ cho công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp

A.

  • A sight draft: hối phiếu trả ngay
  • Access: truy cập
  • Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
  • Accommodation bill: hối phiếu khống
  • Authorise: uỷ quyền, cho phép
  • Assess: định giá
  • Account holder: chủ tài khoản
  • Accommodation finance: tài trợ khống
  • Asset: tài sản
  • Accounting entry: bút toán
  • Accumulated: lũy kế
  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Advanced payments to suppliers: Trả trước ngưòi bán
  • Average accounting rate of return (AAR): Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình
  • Accounts receivable turnover: Vòng quay các khoản phải thu
  • Active strategy: Chiến lược đầu tư chủ động
  • Anticipation stock: Hàng tồn kho dự báo
  • Agency relationship: Mối quan hệ đại diện
  • Administrative Expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

B. 

  • Bad debt: cho nợ quá hạn
  • Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
  • Banker: chủ ngân hàng
  • Base rate: lãi suất cơ bản
  • Balance sheet: bảng cân đối
  • Banking market: thị truờng ngân hàng
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • Bankrupt: người bị vỡ nợ
  • Buyer default: người mua trả nợ không đúng hạn
  • Book-keeping: kế toán
  • Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
  • Bookkeeper: người lập báo cáo
  • Budgeted Production: Sản lượng dự toán
  • Breakeven Point: Điểm hòa vốn
  • Beta (β): Hệ số beta
  • Bond equivalent yield: Lợi suất trái phiếu tương đương
  • Bond yield plus risk premium approach: Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù rủi ro
  • Break point: Điểm dừng

C.

  • Cannibalization: Tổn thất lợi nhuận
  • Capital budgeting: Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
  • Capital rationing: Định mức vốn
  • Captive finance subsidiary: Công ty tài chính lệ thuộc
  • Cash on delivery (COD): Phát hàng thu tiền hộ
  • Collaterals: Tài sản thế chấp
  • Committed lines of credit: Hạn mức tín dụng cao cấp
  • Comparable company: Tính tương đồng doanh nghiệp
  • Contribution margin: Số dư đảm phí
  • Controlling shareholders: Cổ đông kiểm soát
  • Conventional cash flows: Dòng tiền thông thường/ Dòng tiền phổ biến
  • Corporate Governance (CG): Quản trị doanh nghiệp
  • Cost of capital: Chi phí vốn
  • Cost of debt: Chi phí nợ
  • Cost of preferred stock: Giá cổ phiếu ưu đãi
  • Cost structure: Cơ cấu chi phí
  • Covenants: Khế ước
  • Credit scoring model: Mô hình điểm số tín dụng
  • Credit-worthiness: Mức độ tín nhiệm
  • Cumulative voting: Phương thức bỏ phiếu tích lũy / tập trung
  • Current ratio: Chỉ số thanh toán hiện tại
  • Capital goods: tư liệu sản xuất
  • Carry out: thực hiện
  • Cash-book: sổ quỹ
  • Carry on: điều khiển, xúc tiến
  • Cash flow: dòng tiền mặt
  • Cash discount: giảm giá khi trả tiền mặt
  • Cheque book: tập Séc
  • Communal: công, chung
  • Contract: hợp đồng
  • Consumer credit: tín dụng tiêu dùng
  • Credit control: kiểm soát tín dụng
  • Credit period: kỳ hạn tín dụng
  • Credit management: quản lý tín dụng
  • Credit arrangement: dàn xếp cho nợ
  • Credit intrusment: công cụ tín dụng
  • Credit-status: mức độ tín nhiệm
  • Current account: tài khoản vãng lai
  • Credit-worthiness: thực trạng tín dụng

D.

  • Data bank: ngân hàng dữ liệu
  • Debit: ghi nợ
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Deposit account: tài khoản tiền gửi
  • Deal: vụ mua bán
  • Default: trả nợ không đúng hạn
  • Direct debit: ghi nợ trực tiếp
  • Drawing: sự ký phát (Séc)
  • Draft: hối phiếu
  • Discount market: thị trường chiết khấu
  • Drawee: ngân hàng của người ký phát
  • Days in receivables: Số ngày khoản phải thu
  • Degree of operating leverage: Mức độ đòn bẩy hoạt động
  • Degree of total leverage: Mức độ của tổng đòn bẩy
  • Direct debit program: Hệ thống ghi nợ trực tiếp
  • Discount interest: Lợi tức chiết khấu
  • Discounted payback period: Thời gian hoàn vốn chiết khấu
  • Drag on liquidity: Kéo theo tính thanh khoản
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
  • Depression: tình trạng đình đốn
  • Deflation: Giảm phát
  • Downturn: thời kỳ suy thoái

E. 

  • Enquiry: sự điều tra
  • Entry: bút toán
  • Evaluation: sự ước lượng, sự định giá
  • Exempt: được miễn
  • Export finance:tài trợ xuất khẩu
  • Equity: cổ tức
  • Exchange risk: rủi ro trong chuyển đổi
  • Expenditure: phí tổn
  • Export insurance: bảo hiểm xuất khẩu
  • Elasticity: Độ co giãn
  • Engagement/active ownership: Chủ sở hữu hoạt động/ gắn kết
  • ESG (Environmental, Social and Governance): Môi trường, Xã hội và Quản trị
  • ESG investing: Đầu tư bền vững
  • Externality: Ngoại tác

F. 

  • Finance sector: lĩnh vực tài chính
  • Factoring: sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
  • Fitting: đồ đạc
  • Forfaiting: bao thanh toán
  • Fixed cos: chi phí cố định
  • Finance sector: lĩnh vực tài chính
  • Fixed asset: tài sản cố định
  • Foreign currency: ngoại tệ
  • Flexible: linh động
  • Form: hình thức
  • Fixed costs: Chi phí cố định
  • Fixed- Rate Debt: Khoản nợ lãi suất cố định
  • Float: Quỹ tiền mặt
  • Floating- Rate Debt: Nợ lãi suất thả nổi
  • Flotation cost: Giá phí thả nổi
  • Full integration: Tích hợp đầy đủ
  • Foreclosure: sự xiết nợ
  • Finance minister: bộ trưởng tài chính
  • Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
  • Full Production Cost: Toàn bộ chi phí sản xuất
  • Financial crisis: khủng hoảng tài chính

G.

  • Guesswork: việc suy đoán
  • Green bonds: Trái phiếu xanh
  • Get paid: được trả (thanh toán)
  • Green finance: Tài chính xanh
  • Gearing: vốn vay
  • Guarantee:bảo lãnh
  • Generate: phát sinh
  • Gloomy: ảm đạm
  • Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản

H. 

  • Home market: thị trường nội địa
  • Honour: chấp nhận thanh toán
  • Historical equity risk premium approach: Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử
  • Hostile takeover: Vụ sáp nhập có tính thù địch
  • Hurdle rate: Lãi suất tối thiểu/ lãi suất ngưỡng
  • High street banks: là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh

I.

  • Incremental cash flow: Dòng tiền tăng thêm
  • Indenture / Trust deed: Giao kèo
  • In term of: về mặt phương tiện
  • Inflation: lạm phát
  • Independent projects: Những dự án độc lập
  • In writing: bằng giấy tờ
  • Internal rate of return (IRR): Tỉ suất hoàn vốn nội bộ
  • Insurance: bảo hiểm
  • Inventory turnover: Số vòng quay hàng tồn kho
  • Interest rate: lãi suất
  • In credit: dư có
  • Indent: đơn đặt hàng
  • Institution: tổ chức, cơ quan
  • Investigation: sự điều tra nghiên cứu
  • In free fall: rơi tự do (giá cả)

L.

  • Laddering strategy: Chiến lược bậc thang
  • Leverage: Đòn bẩy tài chính
  • Leads: trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
  • Liquidation: Thanh khoản tài sản
  • Liquidity management: Quản lý thanh khoản
  • Lessee purchase: thuê mua
  • Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
  • Liquidity ratios: Chỉ số thanh khoản
  • Leasing: sự cho thuê
  • Liquidity: Khả năng thanh khoản
  • Lockbox system: Hệ thống hộp an toàn
  • Late payer: người trả trễ hạn
  • Legal: hợp pháp, theo pháp luật
  • Lessee: người đi thuê
  • Letter of hypothecation: thư cầm cố
  • Lessor: người cho thuê
  • Liability: trách nhiệm pháp lý

P.

  • Passive strategy: Chiến lược đầu tư thụ động
  • Payback period: Thời gian hoàn vốn
  • Point of sale (POS): Điểm bán hàng
  • Positive screening: Sàng lọc chọn lựa
  • Precautionary stocks: Cổ phiếu đề phòng
  • Principal-agent relationship: Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác (Mối quan hệ ông chủ và người đại diện)
  • Profitability index (PI): Chỉ số lợi nhuận
  • Projects sequencing: Xác định trình tự các dự án
  • Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm
  • Proxy voting: Hình thức bỏ phiếu vắng mặt
  • Proxy contest / Proxy fight: Tranh chấp ủy nhiệm
  • Pull on liquidity: Kéo thanh khoản
  • Profit Margin: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
  • Period Cost: Chi phí thời kỳ

S.

  • Safety stock: Mức tồn kho an toàn
  • Sales risk: Rủi ro bán hàng
  • Say on Pay: Thù lao biểu quyết
  • Screening: Sàng lọc
  • Shareholder activism: Cổ đông hoạt động
  • Shareholders: Cổ đông
  • Smart beta investment: Mô hình đầu tư Beta thông minh
  • Socially responsible investing (SRI): Đầu tư trách nhiệm
  • Sovereign yield spread: Chênh lệch năng suất chủ quyền
  • Sunk cost: Chi phí chìm
  • Sales returns: Hàng bán bị trả lại
  • Sustainable investing (SI): Đầu tư bền vững
  • Subprime mortgage: một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
  • Sales rebates: Giảm giá bán hàng
  • Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Savings accounts: tài khoản tiết kiệm

Trên đây là tổng hợp 254+ Tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ vựng chuyên ngành để hỗ trợ tốt trong công việc.

==> Bạn không biết nên học TOEIC ở đâu tại Đà Nẵng hay khóa học Online TOEIC uy tín nào? Bạn muốn tìm một nơi luyện thi IELTS ở Đà Nẵng chất lượng? Vậy thig hãy đến ngay 4Life English Center để được đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm tại đây giúp bạn nhé. Ngoài ra đây cũng là nơi nhiều bạn trẻ theo học tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng để cải thiện vốn tiếng Anh của mình về ngành tài chính doanh nghiệp.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 39 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page