384+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

Bạn đang học chuyên ngành kế toán thuế hoạch chỉ đơn giản là muốn tìm hiểu từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế. Hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) đẻ biết thêm nhiều từ vựng hay.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

  • Accountant: Ngành kế toán
  • Tax: thuế
  • Tax rate: thuế suất
  • Tax offset: bù trừ thuế
  • Tax penalty: tiền phạt thuế
  • Export/Import tax: thuế xuất, nhập khẩu
  • Registration tax: thuế trước bạ
  • Tax evasion: sự trốn thuế
  • Output sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu ra
  • Tax avoidance: trốn thuế
  • Filing of return: việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
  • Tax cut: giảm thuế
  • audit: kiểm toán, kiểm tra
  • Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  • record: ghi chép, vào sổ sách
  • Ordinary shares: Cổ phần thường
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • casualty/loss: sự thiệt hại vì tai biến
  • data: dữ kiện, dữ liệu
  • Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
  • Opening entries: Các bút toán khởi đầu
  • incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
  • Net book value: Giá trị thuần
  • account: chương mục/tài khoản
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương
  • Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương
  • Invoice: Hóa đơn
  • Creditor: Chủ nợ
  • retail price: giá bán lẻ
  • Director general: tổng cục trưởng
  • make payment to: trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai
  • Posting: Vào sổ tài khoản
  • Personal accounts: Tài khoản thanh toán
  • Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm
  • giá hàng tồn kho Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
  • Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối Revenue deductions: Các khoản giảm trừ Sales expenses: Chi phí bán hàng
  • Trade creditors: Phải trả cho người bán
  • Increase in provision: Tăng dự phòng
  • overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định
  • business expenses: chi phí kinh doanh
  • Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD Other
  • current assets: Tài sản lưu động khác
  • Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
  • Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu Payables to employees: Phải trả công nhân viên Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • expire: hết hạn, đáo hạn
  • Indirect tax: thuế gián thu
  • Cost application: Sự phân bổ chi ph
  • Reconciliation: Đối chiếu
  • disclosure: sự khai báo, sự tiết lộ
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • liabilities: các khoản nợ phải trả
  • tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ
  • late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
  • underpayment: số tiền nợ còn thiếu
  • Finished goods: Thành phẩm tồn kho
  • Financials: Tài chính
  • keep records: lưu giữ giấy tờ, hồ sơ
  • Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Tax liability: nghĩa vụ thuế
  • Notes to accounts: Ghi chú quyết toán
  • Authorize: người ủy quyền
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Profitability: Khả năng sinh lời
  • Gross profit: Lợi nhuận tổng
  • Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Auditor: kiểm toán viên
  • power of attorney: quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt)
  • Net profit: Lãi ròng
  • Other receivables: Các khoản phải thu khác
  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
  • Accounting entry: Bút toán Accrued expenses: Chi phí phải trả Accumulated: Lũy kế
  • Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
  • Prime cost: Giá thành cơ bản
  • Nominal accounts: Tài khoản định danh
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Debtor: Con nợ
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • General ledger: Sổ cái
  • Inspector: thanh tra viên
  • levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án
  • Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • taxable: có thể phải đóng thuế
  • Long-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  • Assets: Tài sản
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
  • corporation: tập đoàn
  • Refund of tax: thủ tục hoàn thuế
  • Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Private company: Công ty tư nhân
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước
  • Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
  • delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
  • gross receipts: các khoản thu gộp
  • Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Conventions: Quy ước
  • personal property tax: thuế đánh trên giá trị của các loại động sản, tài sản
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • e-file: hồ sơ điện tử
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng
  • Goodwill: Uy tín
  • Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  • Sales rebates: Giảm giá bán hàng
  • lump sum: số tiền nhận hay trả một lần
  • Long-term liabilities: Nợ dài hạn
  • bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán
  • Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Current liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán
  • income: lợi tức, thu nhập
  • contribution: sự đóng góp
  • Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
  • impose a tax: đánh thuế
  • tax relief: mức thuế được miễn do những nguyên nhân đặc biệt (thiên tai… )
  • Depreciation of fixed assets: Hao mòn tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn tài
  • sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Equity and funds: Vốn và quỹ
  • Input sales tax: thuế giá trị gia tăng đầu vào
  • Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  • Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
  • Tax allowance: trợ cấp thuế
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Limited company: Công ty TNHH
  • personal property (vs. business): tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp)
  • Net revenue: Doanh thu thuần
  • lien: sai áp, quyền tịch thu tài sản để trừ nợ
  • voluntary compliance: sự tuân thủ (pháp luật) tự nguyện
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • business hours: giờ làm việc
  • tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
  • License tax: thuế môn bài
  • Credit note: Giấy báo có
  • Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • tax liability: trách nhiệm phải đóng thuế
  • Gross revenue: Doanh thu tổng
  • Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
  • Liabilities: Công nợ
  • account statement: tờ giải trình chương mục
  • tax evasion: việc/sự trốn thuế
  • Principle, error of: Lỗi định khoản
  • excise taxes: thuế gián thu, các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
  • cash: tiền mặt, tài sản có giá trị như tiền mặt
  • real estate: bất động sản
  • accounts receivable: chương mục thu nhập
  • Net profit: Lợi nhuận thuần
  • Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ Cash in transit: Tiền đang chuyển Check and
  • take over: Nghiệm thu
  • Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • Total assets: Tổng cộng tài sản
  • Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • computer processed, computerized: cho qua máy vi tính, được vận hành bởi máy vi tính, điện toán hóa
  • Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
  • General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Indirect costs: Chi phí gián tiếp
  • interest rate: lãi suất
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Cheques: Sec (chi phiếu)
  • Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
  • Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ Inventory: Hàng tồn kho
  • offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng
  • bill: hóa đơn
  • Tax dispute: các tranh chấp về thuế
  • Form: mẫu đơn khai thuế
  • Overdraft: Nợ thấu chi
  • Materiality: Tính trọng yếu
  • profit: lãi; lợi nhuận
  • wage: lương bổng
  • remittance (of funds): việc chuyển tiền, số tiền được chuyển
  • division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chính)
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
  • Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
  • Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
  • thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành kế toán thuế
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Taxable: chịu thuế
  • Depreciation: Khấu hao
  • Materials: Nguyên vật liệu
  • Long-term borrowings: Vay dài hạn
  • Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
  • Receivables: Các khoản phải thu
  • Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Physical units: Đơn vị (thực tế)
  • Imposea tax: ấn định thuế
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác Other payables: Nợ khác
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Non-business expenditure source, current year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
  • Non-business expenditure source, last year: Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  • Non-business expenditures: Chi sự nghiệp
  • tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
  • filing of return: việc khai/nộp hồ sơ
  • Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh
  • Itemize: Mở tiểu khoản
  • Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  • Sales returns: Hàng bán bị trả lại
  • distribution: sự phân phối
  • Net assets: Tài sản thuần
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Tax computation: việc tính thuế
  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Dividends: Cổ tức
  • Company income tax: thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Paid-up capital: Vốn đã góp
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Tax policy: chính sách thuế
  • Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
  • general partner: người có số vốn góp cao nhất (giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
  • form letter: thư mẫu
  • eligibility requirements: các điều kiện, các tiêu chuẩn cần thiết, thích hợp
  • Declare: khai báo thuế
  • draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • zip code: mã số bưu chính
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • records (substantiation): văn kiện (dẫn chứng)
  • Nominal ledger: Sổ tổng hợp
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
  • Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Advance clearing transaction: Quyết toán tạm ứng Advanced payments to suppliers: Trả trước ngưòi bán
  • Advances to employees: Tạm ứng
  • Capital withdrawal: Rút vốn
  • area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực
  • enact: thi hành, ban hành
  • Liabilities: Nợ phải trả
  • Issue of shares: Phát hành cổ phần
  • Product cost: Giá thành sản phẩm
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán
  • fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
  • Term: kỳ hạn thuế
  • taxpayer: người đóng thuế
  • Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán
  • Machine hour method: Phương pháp giờ máy
  • Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Value added tax – VAT: thuế giá trị gia tăng
  • joint account: chương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
  • Income taxes: Thuế thu nhập doanh nghiệp
  • Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
  • tangible assest: tài sản hữu hình
  • common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
  • Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
  • Tax department: cục thuế
  • form: mẫu đơn
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Fixed expenses: Chi phí cố định
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Examine: kiểm tra thuế
  • undue hardship: hoàn cảnh, tình trạng quá khó khăn
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Capital: Vốn
  • Tax authorities: hội đồng thuế
  • by-product: sản phẩm phụ
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị
  • escrow: cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
  • late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
  • Term (time): thời hạn, kỳ hạn
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Extraordinary income: Thu nhập bất thường Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường Figures in: millions VND:
  • Đơn vị tính: triệu đồng Financial ratios: Chỉ số tài chính
  • special assessment: sự giám định đặc biệt
  • examination (of a return): việc cứu xét, kiểm tra
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • penalty: sự phạt, tiền phạt
  • Closing stock: Tồn kho cuối kì
  • Nhân viên kế toán: Accounte
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • transferor (trusts): người chuyển tài sản (trong các tín dụng ủy thác)
  • Taxpayer: người nộp thuế
  • Expense mandate: Ủy nghiệm chi
  • Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
  • Accountant: kế toán
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Accounting entry: —- bút toán
  • Credit balance: Số dư có
  • appeal (verb): xin xét lại, chống án, khiếu nại
  • penalty for underpayment: tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu
  • field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ, sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
  • appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • payment: khoản tiền được thanh toán; hoàn trái
  • Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho
  • assess: đánh giá, giám định
  • Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Registrate: đăng ký thuế
  • retailer: người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
  • Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
  • statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
  • regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định
  • Capital transfer tax: thuế chuyển nhượng vốn
  • FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước
  • Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
  • accounts payable: tài khoản chi trả
  • Control accounts: Tài khoản kiểm tra
  • Tax abatement: sự khấu trừ thuế
  • sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Net loss: Lỗ ròng
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Excess profits tax: thuế siêu lợi nhuận
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho
  • Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
  • interest (on money): tiền lãi
  • partnership: hình thức hợp tác kinh doanh
  • Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  • Discounts: Chiết khấu
  • Assessment period: kỳ tính thuế
  • Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  • Certified Public Accountant: kế toán viên công chứng, CPA
  • Loss: Lỗ
  • prefabricated: tiền chế; giả tạo, không thật
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • adjustments: các mục điều chỉnh
  • Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  • Profits: lợi nhuận, lãi
  • LIFO (Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước
  • delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
  • audit division: phân bộ kiểm toán
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
  • supporting documents: văn kiện chứng minh
  • qualified: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
  • Tax incentives: ưu đãi thuế
  • income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
  • Tax year: năm tính thuế
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Production cost: Chi phí sản xuất
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản
  • Register of tax: sổ thuế
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
  • compliance: sự tuân theo
  • Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho
  • Tax derectorate: tổng cục thuế
  • Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
  • refund of tax: tiền đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
  • Tax fraud: gian lận thuế
  • small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
  • Errors: Sai sót
  • Joint stock company: công ty cổ phần
  • E – file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
  • Personal income tax: thuế thu nhập cá nhân
  • advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế
  • Preference shares: Cổ phần ưu đãi
  • cash flow: dòng tiền, lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
  • Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.
  • Tax preparer: người giúp khai thuế
  • Reserve fund: Quỹ dự trữ
  • Official: chuyên viên
  • Assets liquidation: Thanh lý tài sản Balance sheet: Bảng cân đối kế toán Bookkeeper: Người lập báo cáo Capital
  • construction: Xây dựng cơ bản Cash: Tiền mặt
  • levy: đánh thuế, tịch thu tiền (từ ngân hàng)
  • Direct tax: thuế trực thu
  • accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán)
  • Journal entries: Bút toán nhật ký
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế

Trên đây là tổng hợp hơn hơn 384+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế. Hy vọng bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng chuyên ngành. Chúc bạc đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 15 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page