180+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

Địa chính là ngành được nhiều bạn trẻ quan tâm và lựa chọn để theo học. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu biết các từ vựng của ngành này. Chính vì vậy, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp hơn 180+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai ngay tại bài viết dưới đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay.

Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai
Tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai

  • land (n): đất đai
  • soil degradation (n): sự suy thoái đất
  • landslide (n): lở đất
  • sedentary soil (n): đất tàn tích
  • mound (n): mô đất
  • modify (v): làm thay đổi
  • soak (v): nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm
  • mismanage (v): điều hành kém
  • proportion (n): phần, tỉ lệ
  • sustainable development (n): sự phát triển lâu dài
  • solvent (adj): có thể hoà tan được
  • sediment (n): trầm tích
  • microbe (n): vi sinh vật
  • surface water (n): nước bề mặt
  • substitute (n): người, vật thay thế
  • predict (v): đoán, dự đoán
  • material (n): vật chất
  • surroundings (n): môi trường xung quanh
  • moss (n): rêu
  • starvation (n): sự đói ăn, sự chết đói
  • overgrazing (n): sự chăn thả quá mức
  • fluid (n): chất lỏng
  • overwhelm (v): làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp
  • meteoritic (adj): thuộc về thiên thạch
  • organism (n): sinh vật
  • loam (n): đất giàu mùn, đất thịt
  • ozone depletion (n): sự suy giảm tầng ô-zôn
  • reserve (v): bảo tồn
  • mask (v): che giấu, kiểm soát an ninh
  • precipitate (v): đẩy mạnh, đẩy nhanh
  • gypsum (n): thạch đắt
  • transported soil (n): đất hình thành trên bồi tích
  • spell (n): đợt, lượt, phiên
  • soot (n): muội, bồ hóng
  • reversal (n): sự xáo trộn
  • parent rock (n): đá gốc
  • marble (n): đá cẩm thạch
  • largely (adv): tại một chừng mực nào đó
  • slop (n): nước thải
  • International Union for the Conservation of
  • waste treatment plant (n): chương trình xử lý chất thải
  • subsoil (n): lớp đất trong
  • staple (adj): chính, chủ yếu, quan trọng
  • clay (n): đất sét
  • succession (n): sự nối tiếp, chuỗi
  • scheme (n): kế hoạch
  • groundwater (n): nước ngầm
  • planet (n): hành tinh
  • metamorphosis (n): đá biến chất
  • mature (adj): trưởng thành
  • soaking (adj): ướt đẫm, ngấm
  • inundate (v): ngập tràn, ngập lụt
  • prevalent (adj): thịnh hành, chiếm thế mạnh
  • moisture (n): độ ẩm
  • eliminate (v): chiếc cất, gạt ra
  • pesticide (n): thuốc trừ sâu
  • subside (v): lún
  • fertile (adj): màu mỡ, phì nhiêu
  • permeable (adj): dễ thấm
  • shale (n): phiến thạch
  • scale (n): khuôn khổ, quy mô
  • particle (n): phân tử, hạt
  • diversity (n): sự đa dạng
  • mineral (n): khoáng chất
  • scatter (v): phân tán
  • subsidence (n): sự lún xuống
  • limited (adj): khó khăn, giới hạn
  • penetrate (v): thấm qua, du nhập
  • deplete (v): tháo hết, xả hết
  • refine(v): (tinh) lọc
  • scheme (n): kế hoạch
  • laminate (v): cán mỏng
  • resource (n): tài nguyên
  • Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
  • sewage (n): nước cống
  • radioactive waste (n): chất thải phóng xạ
  • local (adj): (thuộc) địa phương
  • recycle (v): tái chế, tái sinh, trở lại
  • purify (v): lọc, làm cho tinh khiết
  • terrain (n): địa thế, địa hình
  • reservoir (n): hồ cất nhân tạo
  • nutrient (n): dưỡng chất
  • convert (v): chuyển đổi
  • rare (adj): hiếm
  • polar (n): cực (địa lý)
  • sand (n): cát
  • edible (adj): có thể ăn được
  • waterlog (v): ngập nước
  • instability (n): không ổn định
  • remove (v): chiếc cất, vứt cất
  • wasteland (n): vùng đất hoang
  • native (n): người địa phương, thổ dân
  • laterite (n): đá ong, đá đỏ
  • decimate (v): phá huỷ, tiêu hao
  • extract (v): khai thác, rút ra
  • property (n): đặc tính, đặc điểm, tính chất
  • exhaust (v): sử dụng hết, cạn kiệt
  • raw (adj): thô (chưa qua xử lý)
  • saline (adj): mặn, có muối
  • potential (adj): (thuộc) tiềm năng
  • spongy (adj): mềm, xốp, đàn hồi
  • plunder (v): lấy đi, cướp đi
  • perpetual (adj): vĩnh viễn, bất diệt

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành địa chính

  • Applied GIS: GIS ứng dụng
  • Digital Mapping: Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số
  • Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing: Phương pháp viễn thám theo dõi biến động sử dụng tài nguyên đất
  • Cadastral Information Standards and Standardization: Chuẩn và chuẩn hoá thông tin địa chính
  • National Land Information System: Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
  • Forein langguage for specific purposes: Ngoại ngữ chuyên ngành
  • Philosophy: Triết học
  • Water Land Survey and Management: Đo đạc và quản lý đất mặt nước
  • Land Value and Land Taxation System: Hệ thống giá đất và thuế đất
  • Socio-Economic General Planning: Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
  • Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development: Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
  • Digital Photogrammetry for Land Surveying: Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
  • Applied Programming: Lập trình ứng dụng
  • Land Resource Utilization and Protection: Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
  • Regional Planning and Territotial Organization: Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
  • Land Evaluation and Land Resource Development Planning: Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
  • Prediction Modeling in Land Use Planning: Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
  • Problems of Modern and Tropical Geography: Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
  • Land Economics: Kinh tế đất
  • Forein langguage for general purposes: Ngoại ngữ chung
  • National and Administrative Boundary Management: Quản lý biên giới và địa giới hành chính
  • Management and Development of Real Estate Market: Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
  • Land Survey Data Treatment: Xử lý số liệu đo đạc địa chính
  • Geomatics: Địa tin học
  • Vietnam Land Law System: Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
  • GPS for Land Surveying: Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
  • Land Decision Support System: Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
  • National Spatial Data Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian
  • Land Policy System for Socio-Economic Development: Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
  • Modern Cadastral System: Hệ thống địa chính hiện đại
  • National Land Administration System: Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
  • Applied Remote Sensing: Viễn thám ứng dụng
  • History of Land Administration System Development: Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
  • Land Resource Management and Recreation: Quản lý và tái tạo tài nguyên đất.

3. Tên các môn học chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh

Các môn học chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh
Các môn học chuyên ngành quản lý đất đai bằng tiếng Anh

Chuyên ngành quản lý đất đai gồm nhiều môn học khác nhau như sau:

  • Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
  • Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
  • Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
  • Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
  • Land Economy: Kinh tế đất
  • Project Establishment and Management: Xây dựng và điều hành dự án
  • Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
  • Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS
  • Soil Science: Khoa học đất
  • Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
  • Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
  • Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và review đất
  • Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
  • Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
  • Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
  • Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
  • Land Inspection: Thanh tra đất
  • Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
  • Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
  • Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
  • Land Use Planning: Quy hoạch dùng đất
  • Land Measuremet: Trắc địa
  • Land Assessment: Định giá đất
  • Master Planning for Social Economics: Quy hoạch khái quát phát triển KTXH
  • Land Use Assessment: Đánh giá đất
  • Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
  • Environmental Impact Assessment: Đánh giá ảnh hưởng môi trường
  • Cadastral Map: Bản đồ địa chính
  • Database Management: Cơ sở dữ liệu

Trên đây 180+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý đất đai4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp. Hy vọng bạn đã học được nhiều kiến thức bổ ích thông qua bài viết này. Chúc bạn học tốt!

Tham khảo thêm: 

Đánh giá bài viết
[Total: 11 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page