226+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Bạn đang tìm kiếm thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp hãy đọc ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn). Bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng cũng như thuật ngữ hay và bổ ích phù hợp với chuyên ngành mình học.

Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

  • Agriculture : nông nghiệp
  • Agricultural system: hệ thống nông nghiệp
  • Agricultural cooperative: hợp tác xã nông nghiệp
  • Agrarian society: xã hội nông nghiệp
  • Distillery: nhà máy nấu rượu
  • Permaculture farming : nuôi trồng thủy sản
  • Pest: côn trùng
  • Pesticide: thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng
  • Piper betel: hạt trầu
  • Polyhouse: nhà đa năng
  • Pond: cái ao
  • Poplar trees: cây dương
  • Potatoes: khoai tây
  • Barley: đại mạch, lúa mạch
  • Afforestation : sự trồng cây gây rừng, trồng rừng
  • Animal husbandry: chăn nuôi
  • Arable land: đất canh tác
  • Crown: tán cây, đỉnh, ngọn
  • Animals: các loài động vật
  • Ants: kiến
  • Apiculture: nghề nuôi ong
  • Apples : táo
  • Extensive farming: quảng canh
  • Quail: chim cút
  • Rainfall: nước mưa, lượng nước mưa
  • Rainwater harvesting ponds: các ao chứa nước mưa
  • Ravines: các khe suối
  • Renewable energy: năng lượng tái tạo
  • Rice: gạo, lúa
  • Rural: thuộc về nông thôn
  • Bootleggers: bọn buôn rượu lậu
  • Cash crop: cây công nghiệp
  • Annual: cây một năm
  • Dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
  • Aquaculture: nghề nuôi trồng thủy sản
  • Aquaponics: mô hình trồng trọt kết hợp nuôi trồng thủy sản
  • Barren land: đất cằn cỗi, đất bỏ hoang
  • Basils: rau húng quế
  • Beans: đậu
  • Deeds and titles: văn tự ruộng đất (thời phong kiến)
  • Sapota orchards: vườn cây ăn quả
  • Scarlet gourd: quả bầu đỏ
  • Seasonal: (thuộc về) mùa vụ, có tính chất mùa vụ
  • Seed: hạt giống
  • Shrubs: cây bụi
  • Snowfall: tuyết rơi
  • Soil borne diseases: bệnh do đất
  • Spinach: rau dền
  • Farming: canh tác
  • Fertilizer: phân bón (hóa học)
  • Cereals: ngũ cốc, hoa màu
  • Chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
  • Storm: bão
  • Sugercane: cây mía
  • Summer: mùa hè
  • Sunlight : ánh nắng mặt trời
  • Sustainable food security system: hệ thống an ninh lương thực bền vững
  • Sustainable living : cuộc sống bền vững
  • Tamarine: tam thất
  • Tomatoes: cà chua
  • Top soil: tầng đất trên cùng
  • Training: đào tạo, hoạt động đào tạo
  • Tree : cây cối
  • Bed gardens: tầng đất (làm vườn)
  • Biodegradable: có khả năng phân hủy sinh học
  • Biodiversity: đa dạng sinh học
  • Biopetiscide: thuốc trừ sâu sinh học
  • Birds: các loài chim
  • Bitter gourd: mướp đắng
  • Cotyledon: lá mầm
  • Aluminous land: đất phèn
  • Cross pollination: thụ phấn chéo
  • Excise tax on alcohol: thuế tiêu thụ rượu
  • Aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
  • Vermicompost: phân bón
  • Village: làng, làng mạc
  • Water consumption: sự tiêu thụ nước
  • Water erosion: xói mòn nước
  • Water management: quản lí nước
  • Water resources: tài nguyên nước
  • Water stagnation: nước đọng
  • Dredging operation: công tác nạo vét kinh rạch
  • Cultivation: trồng trọt, chăn nuôi
  • Agroecology: sinh thái học nông nghiệp
  • Black rice: gạo nếp đen
  • Blackberry: quả mâm xôi
  • Blueberry: quả việt quất
  • Cabbage: cải bắp
  • Cattle: gia súc
  • Husbandry: chăn nuôi, nghề chăn nuôi
  • Cereals: hạt ngũ cốc
  • Food self-sufficiency: tự túc lương thực
  • Elongate: kéo dài ra
  • Crops: vụ mùa
  • Anti-poverty program: chương trình xóa đói giảm nghèo
  • Bovine spongiform encephalopathy (BSE): bệnh bò điên
  • Agronomy: ngành nông học
  • Biological agriculture: nông nghiệp sinh học
  • Mustard: hạt cải, mù tạt
  • Natural farming: canh tác tự nhiên
  • Natural glaciers: các sông băng tự nhiên
  • Net house: nhà lưới
  • Nut: hạt dẻ, hạt hạnh nhân
  • Nutritional profits: lợi nhuận về mặt dinh dưỡng
  • Oilseeds: các hạt có dầu
  • Chemicals: hóa chất
  • Chickens: gà
  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Climate smart agriculture: nông nghiệp thông minh thích nghi với biến đổi khí hậu
  • Climate-resilient farming system: hệ thống canh tác chống biến đổi khí hậu
  • Coconuts: quả dừa
  • Fallow land: đất bỏ hoang
  • Evaporation: sự bốc hơi nước
  • Bad crops: mất mùa
  • Area of cultivation: diện tích canh tác
  • Cutting: giâm cành
  • Acreage: diện tích gieo trồng
  • Acid soil: đất phèn
  • Alkalinity: độ kiềm
  • Crop rotation: luân canh
  • Citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
  • Drainage canal: mương tiêu nước
  • Collectivization of land: tập thể hóa ruộng đất
  • Chemicals: hóa chất
  • Chickens: gà
  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Climate smart agriculture: nông nghiệp thông minh thích nghi với biến đổi khí hậu
  • Climate-resilient farming system: hệ thống canh tác chống biến đổi khí hậu
  • Coconuts: quả dừa
  • Alluvial soils: đất phù sa
  • Maize: bắp ngô (corn)
  • Mango: xoài
  • Methane emissions: sự thải khí mê tan
  • Microgreens: mầm cây
  • Millets: hạt kê
  • Multi layer farming: làm trang trại/ trồng cây theo nhiều tầng/ nhiều lớp
  • Decomposer: sinh vật phân hủy
  • Avian influenza: cúm gà
  • Appraisal of village landholdings: đánh giá việc sở hữu ruộng đất trong làng
  • Agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
  • Anther: bao phấn
  • Depletion: sự suy kiệt
  • Disasters: thảm họa
  • Lemongrass: cây sả
  • Lettuces: xà lách
  • Livestock: gia súc
  • Lychee: quả vải
  • Drought: hạn hán
  • Eucalyptus: cây khuynh diệp
  • Eco-friendly farming: nông nghiệp thân thiện với môi trường
  • Ecosystem: hệ sinh thái
  • Edible plants: thực vật ăn được
  • Alkaline: kiềm
  • Decomposition: sự phân hủy
  • Biennial: cây hai năm
  • Floating-rice area: khu vực trồng lúa nổi
  • Agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
  • Foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng
  • Digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
  • Eggplant: quả cà dừa
  • Farm: nông trại, trang trại
  • Farmer: nông dân
  • Hurricane: bão, cuồng phong
  • Hybrid seeds: hạt lai
  • Indigenous seeds: hạt giống bản địa
  • Irigation season: mùa tưới tiêu
  • Ivy gourd: quả bầu
  • Jackfruits: quả mít
  • Kidney beans: đậu hình giống trái cật
  • Landowner: chủ đất
  • Landscape: cắt tỉa cỏ, cắt tỉa vườn
  • Fertilizer: phân bón
  • Fiber: chất xơ
  • Fish: cá
  • Flooding; lũ lụt
  • Flower: hoa
  • Flying insects: các loài côn trùng có cánh, côn trùng bay
  • Food security: an toàn thực phẩm
  • Alcohol monopoly: độc quyền sản xuất rượu
  • Foliage: tán lá
  • Bumper crops: vụ mùa bội thu
  • Broiler: gà thịt thương phẩm
  • Agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
  • Biological control: kiểm soát sinh học
  • Decidous: rụng (quả, lá…)
  • Feeding stuffs thức ăn gia súc
  • Cross wall: vách chéo (tế bào)
  • Drainage system: hệ thống tiêu thoát nước
  • Environmental impact: tác động môi trường
  • Fish pond: ao nuôi cá
  • Forest: rừng
  • Fruits: các loài quả
  • Ginger: gừng
  • Grass: cỏ
  • Grazing: đang gặm cỏ
  • Green food forest: rừng thực phẩm xanh
  • Greenhouse gas emission: phát thải khí nhà kính
  • Grocers: cửa hàng tạp hóa
  • Communal land: công điền
  • Carpel: lá noãn
  • Alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
  • Compost: phân xanh, phân trộn
  • Feeder canal: mương cấp nước
  • Ground water: nước ngầm
  • Growth: sự phát triển
  • Harvesting: mùa thu hoạch, sự thu hoạch
  • Hazelnut: hạt dẻ
  • Herbs: các loại thảo mộc
  • Horse: ngựa
  • Horticulture: nghề trồng trọt, nghề làm vườn
  • Colostrums: sữa đầu, sữa non
  • Depleted soil: đất nghèo

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

  • Agricultural value chain: chuỗi giá trị nông nghiệp
  • Agreement on Agriculture: Hiệp định về Nông nghiệp
  • Agricultural sector: Khu vực nông nghiệp
  • Agreement on Agriculture: Hiệp định về Nông nghiệp
  • Agrochemistry: hoá học nông nghiệp
  • Principle of fairness: Nguyên tắc công bằng
  • The Principles of Organic Agriculture: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ
  • Principle of health:Nguyên tắc sức khoẻ (Canh tác hữu cơ giữ vững và nâng cao sức khoẻ của đất, cây trồng, vật nuôi, con người và hành tinh như là một cá thể và không thể tách rời)
  • The Principles of Organic Agriculture: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ
  • Principle of ecology : Nguyên tắc của quan hệ sinh thái
  • Agricultural reform: Cải cách nông nghiệp. ( Là một dạng cải cách áp dụng loại công nghệ nông nghiệp thích hợp, không dùng các phương pháp cũ, thô sơ kém hiệu quả , cũng không dùng kỹ thuật cơ giới hoá hiện đại không thích hợp)
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp

Trên đây là 226+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức. Chúc bạn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 19 Average: 4.9]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page