199+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp dưới đây sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc lẫn học tập đấy. Hãy tham khảo ngay nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

  • Human resources: Ngành nhân sự
  • Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
  • HR manager: Trưởng phòng nhân sự
  • Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự
  • Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
  • Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
  • Depart ment / Room / Devision: Bộ phận
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Carrer employee: Nhân viên biên chế
  • Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
  • Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
  • Self- employed workers: Nhân viên tự do
  • Former employee: Cựu nhân viên
  • Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  • Leading: Lãnh đạo
  • Subordinate: cấp dưới
  • Intern: Nhân viên thực tập
  • Trainee: Nhân viên thử việc
  • Executive: Chuyên viên
  • Graduate: Sinh viên mới ra trường
  • Colleague / Peers: Đồng nghiệp

1.2. Từ vựng tiếng Anh về hồ sơ xin việc, phỏng vấn

  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
  • Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển
  • Cover letter: Thư xin việc
  • Education: Giáo dục
  • Job: Công việc
  • Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký
  • Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
  • Job title: Chức danh công việc
  • Key job: Công việc chủ yếu
  • Job description: Bản mô tả công việc
  • Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
  • Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
  • Profesion: chuyên ngành, chuyên môn
  • Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
  • Criminal record: Lý lịch tư pháp
  • Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng
  • Group interview: Phỏng vấn nhóm
  • Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp
  • Recruitment: Sự tuyển dụng
  • Interview: Phỏng vấn
  • Candidate: Ứng viên
  • Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
  • One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Knowledge: Kiến thức
  • Seniority: Thâm niên
  • Seniority: Thâm niên
  • Senior: Người có kinh nghiệm
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Knowledge: Kiến thức
  • Skill: Kỹ năng / tay nghề
  • Soft skills: Kỹ năng mềm
  • Pesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự
  • Ability: Khả năng
  • Adaptive: Thích nghi
  • Expertise: Chuyên môn
  • Diploma: Bằng cấp
  • Internship: Thực tập
  • Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự
  • Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
  • Work environment: Môi trường làm việc
  • Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
  • Job knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
  • Probation period: Thời gian thử việc
  • Labor law: Luật lao động
  • 1.3. Từ vựng tiếng Anh về tiền lương, hình thức chi trả lương
  • Compensation: Lương bổng
  • Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
  • Pay rate: Mức lương
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
  • Pay: Trả lương
  • Gross salary: Lương gộp (chưa trừ)
  • Net salary: Lương thực nhận
  • Pay scale: Thang lương
  • Pay ranges: Bậc lương
  • Pay grades: Ngạch / hạng lương
  • Pay-day: Ngày phát lương
  • Pay-slip: Phiếu lương
  • Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
  • Pension: Lương hưu
  • Income: Thu nhập
  • Salary advances: Lương tạm ứng
  • Wage: Lương công nhật
  • 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
  • Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
  • Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương
  • Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
  • Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
  • Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
  • Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
  • Job pricing: Ấn định mức trả lương
  • Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm
  • Incentive payment: Trả lương kích thích lao động
  • Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
  • Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm
  • Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương
  • Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm
  • Time payment: Trả lương theo thời gian

1.4. Từ vựng tiếng Anh về chế độ phúc lợi

  • Social security: An sinh xã hội
  • Allowances: Trợ cấp
  • Benefits: Phúc lợi
  • Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
  • Commission: Hoa hồng
  • Leave / Leave of absence: Nghỉ phép
  • Social assistance: Trợ cấp xã hội
  • Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng
  • Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất
  • Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  • Early retirement: Về hưu non
  • Education assistance: Trợ cấp giáo dục
  • Retire: nghỉ hưu
  • Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ
  • Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
  • Family benefits: Trợ cấp gia đình
  • Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông
  • Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc
  • Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
  • Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
  • Physical examination: Khám sức khỏe
  • Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
  • Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
  • Promotion: Thăng chức
  • Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền
  • Paid leave: Nghỉ phép có lương
  • Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương
  • Labor agreement: Thỏa ước lao động
  • Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
  • Collective agreement: Thỏa ước tập thể
  • Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
  • Medical benefits: Trợ cấp y tế
  • Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
  • Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
  • Travel benefits: Trợ cấp đi đường
  • Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
  • Moving expenses: Chi phí đi lại
  • Benefit: lợi nhuận
  • Compensation: đền bù
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

2. Một số từ vựng tiếng Anh khác về chuyên ngành quản trị nhân lực

  • Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
  • Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
  • Standard: Tiêu chuẩn
  • Development: Sự phát triển
  • Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi
  • Corporate culture: Văn hóa công ty
  • Strategic planning: Hoạch định chiến lược
  • Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên
  • Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
  • Corporate philosophy: Triết lý công ty
  • Human resource development: phát triển nguồn nhân lực
  • Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
  • Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
  • Shift: Ca / kíp
  • Specific environment: Môi trường đặc thù
  • Night work: Làm việc ban đêm
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Budget: quỹ, ngân quỹ
  • Supervisory style: Phong cách quản lý
  • Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
  • Overtime: Làm thêm giờ
  • Performance review : Đánh giá năng lực
  • Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
  • Job advertisement: Thông báo tuyển dụng
  • Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
  • Stress of work: Căng thẳng công việc
  • Internal equity: Bình đẳng nội bộ
  • Conflict: Mâu thuẫn
  • Taboo: Điều cấm kỵ
  • Wrongful behavior: Hành vi sai trái
  • Demotion: Giáng chức
  • Discipline: Kỷ luật
  • Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
  • Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
  • On the job training: Đào tạo tại chỗ
  • Punishment: Phạt
  • Penalty: Hình phạt
  • Coaching: Huấn luyện
  • Transfer: Thuyên chuyển
  • Training: Đào tạo
  • Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
  • Violation of law: Vi phạm luật
  • Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt
  • Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
  • Job rotation: Luân phiên công tác
  • Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
  • Resignation: Xin thôi việc
  • Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
  • Self appraisal: Tự đánh giá
  • Recruitment fair: Hội chợ việc làm

Với hơn 199+ từ vựng mà 4Life English Center (e4Life.vn) gửi đến bạn thông qua bài viết ở trên, hy vọng bạn sẽ có thể hiểu và nắm bắt những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để hỗ trợ vào công việc và học tập nhé. Cảm ơn bạn đã quan tâm!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 29 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page