150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot trong những năm trở lại đây. Việc trang bị vốn từ vựng chuyên ngành Marketing luôn là điều cần thiết đối với những bạn đang theo đuổi ngành này. 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giới thiệu cho bạn 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing giúp bạn tự tin hơn trong lĩnh vực này.

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

  • Marketing: Tiếp thị
  • Marketing channel: Kênh tiếp thị
  • Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
  • Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
  • Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
  • Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
  • Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
  • Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
  • Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
  • Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
  • Value pricing: Định giá theo giá trị
  • Break-even point: Điểm hoà vốn
  • Sealed-bid auction: Đấu giá kín
  • Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
  • Copyright: Bản quyền
  • Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
  • Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  • Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
  • Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
  • Brand acceptability: Sự chấp nhận thương hiệu
  • Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
  • Subculture: Văn hóa phụ
  • Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
  • Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
  • Promotion: Quảng bá
  • Channel management: Quản trị kênh phân phối
  • Exchange: Trao đổi
  • Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
  • Communication channel: Kênh truyền thông
  • Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
  • Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
  • Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
  • Primary data: Dữ liệu sơ cấp
  • Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
  • List price: Giá niêm yết
  • Wholesaler: Nhà bán sỉ
  • Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
  • Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
  • Positioning: Định vị
  • Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
  • Image pricing: Định giá theo hình ảnh
  • Transaction: Giao dịch
  • Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  • Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
  • Service channel: Kênh dịch vụ
  • Functional discount: Giảm giá chức năng
  • Observation: Quan sát
  • Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
  • Questionnaire: Bảng câu hỏi
  • Target market: Thị trường mục tiêu
  • Retailer: Nhà bán lẻ
  • Information search: Tìm kiếm thông tin
  • Selective distribution: Phân phối có chọn lọc
  • By-product pricing: Định giá bằng sản phẩm
  • Problem recognition: Nhận diện vấn đề
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Markup pricing: Phương pháp định giá cộng chi phí
  • Survival objective: Mục tiêu tồn tại
  • Multi-channel conflict: Xung đột đa kênh
  • Two-part pricing: Định giá hai phần
  • Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
  • Price: Giá
  • Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
  • Channels: Kênh(phân phối)
  • Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
  • Product: Sản phẩm
  • Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
  • Demand elasticity: Co giãn của cầu
  • Franchising: Nhượng quyền kinh doanh
  • Laggard: Nhóm ( khách hàng) theo sau
  • Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
  • Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tùy chọn
  • Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
  • Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
  • Research and Development (R&D): Nghiên cứu và phát triển
  • Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
  • Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
  • Brand equity: Giá trị (tài chính) của thương hiệu
  • Public Relations: Quan hệ công chúng
  • Unfair competition: Cạnh tranh không lành mạnh
  • Economic environment: Môi trường kinh tế
  • Need: Nhu cầu
  • Cash rebate: Chiết khấu tiền mặt
  • Selective attention: Chú ý có chọn lọc
  • Segment: Phân khúc
  • Production concept: Ý tưởng sản xuất
  • Personal interviewing: Phỏng vấn cá nhân
  • Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
  • User: Người sử dụng
  • Survey: Điều tra, khảo sát
  • Satisfaction: Sự thỏa mãn
  • Evaluation of alternatives: Đánh giá các sản phẩm thay thế
  • Trademark: Tên thương mại
  • Physical distribution: Phân phối vật chất
  • Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
  • Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
  • Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
  • New task: Mua mới
  • Benefit: Lợi ích
  • Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
  • Network: Mạng lưới
  • Customer: Khách hàng
  • Buyer: Người mua
  • Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
  • Influencer: Người ảnh hưởng
  • Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
  • Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
  • Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
  • English auction: Đấu giá kiểu Anh
  • Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
  • Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
  • Cost: Chi phí
  • Initiator: Người khởi đầu
  • Social marketing concept: Ý tưởng tiếp thị xã hội
  • Sales concept: Ý tưởng bán hàng
  • Gatekeeper: Người gác cửa (trong hành vi mua)
  • Sales promotion: Khuyến mãi
  • Product-building pricing: Định giá trọn gói
  • Discount: Giảm giá
  • Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
  • Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu
  • Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
  • Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
  • Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
  • Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
  • Packaging: Đóng gói
  • Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
  • Middle majority: Nhóm (khách hàng) trung bình
  • Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
  • Want: Mong muốn
  • End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
  • Perceived – value pricing: Định giá theo cảm nhận giá trị
  • Price discount: Giảm giá
  • Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
  • Channel level: Cấp kênh
  • Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
  • Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
  • Task environment: Môi trường tác nghiệp
  • Brand name: Tên nhãn hàng/tên thương hiệu
  • Place: Kênh, điểm bán hàng
  • Learning curve: Quá trình học hỏi
  • Intensive distribution: Phân phối đại trà
  • Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
  • Distribution channel: Kênh phân phối
  • Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
  • Group pricing: Định giá theo nhóm
  • Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
  • Purchase decision: Quyết định mua
  • Secondary data: Dữ liệu thứ cấp
  • Social–cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
  • Selective retention: Duy trì có chọn lọc
  • Culture: Văn hóa
  • Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
  • Value: Giá trị

2. Một số tài liệu tiếng Anh phù hợp với người trong lĩnh vực Marketing

2.1. English For Socialising

Sách tiếng anh chuyên ngành Marketing
Sách English For Socialising

Cuốn sách English for Socialising dành cho các bạn Marketer rèn luyện vốn từ vựng. Cuốn sách này cung cấp những tình huống cơ bản trong giao tiếp về lĩnh vực Marketing. Cuốn sách giới thiệu đầy đủ các kỹ năng bao gồm: liên lạc, đón tiếp khách và tạo dựng mối quan hệ với khách hàng. Ngay cả đến tác phong nghề nghiệp như cách ăn mặc, hành vi cử chỉ sao cho đúng khi gặp đối tác, khách hàng cũng được đề cập trong cuốn sách này.

2.2. English for Marketing and Advertising

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing
Sách English for Marketing and Advertising

Đây cũng là cuốn sách tiếng anh chuyên ngành Marketing. Ngoài cung cấp lượng từ vựng phong phú, cuốn sách còn tổng hợp các case study kinh điển trong lĩnh vực. Dưới mỗi bài học là các lý giải và các bước căn bản của Marketing. Đây là một cuốn sách khá hay giúp người đọc tích được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

2.3. English for Email

Tiếng anh chuyên ngành marketing
Sách English for Email

Đây là cuốn sách thiên về kỹ năng mềm. Cụ thể cuốn sách cung cấp cho người đọc kiến thức và kỹ năng viết mail. Đây là một trong những phương thức liên lạc với khách hàng rất quan trọng trong kinh doanh. Ngoài về phong cách viết thư, sách còn cung cấp các kỹ năng về cách đặt lịc hẹn, trao đôi thông tin,… với đối tác.

2.4. English for Presentations

Sách chuyên ngành marketing
Sách English for Presentations

Một cuốn sách rất hữu ích cho các Marketer về kỹ năng thuyết trình. Đây cũng là một kỹ năng rất cần thiết và quan trọng trong những cuộc họp kinh doanh, nhất là với đối tác nước ngoài. Cuốn sách này cung cấp đầy đủ các kỹ năng từ thuyết trình, cách chuyển ý, cách diễn đạt sao cho sinh động. Sách được viết hoàn toàn bằng tiếng anh nên đây cũng là một giải pháp hữu hiệu cho những bạn bắt đầu tập thuyết trình bằng tiếng anh.

2.5. English for Customer Care

Sách tiếng anh marketing
Sách English for Customer Care

Đây là một cuốn sách tiếng anh chuyên ngành khai thác khía cạnh chăm sóc khách hàng. Một vấn đề rất quan trọng trong quá trình làm Marketing. Làm thế nào để duy trì mối quan hệ khách hàng và cách thức giữ chân khách hàng ra làm sao. Tất cả được bật mí trong cuốn sách English for Customer Care này. Sách cung cấp các kiến thức về chăm sóc khách hàng qua thư điện thử, điện thoại, các giải quyết vấn đề khiếu nại của khách hàng.

Trên đây là bài viết mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được cập nhập theo xu hướng mới nhất. Hy vọng sẽ giúp bạn vận dụng tiếng anh linh hoạt trong quá trình học tập và làm việc.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 30 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page