219+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Một kiến trúc sư “xịn” ngoài trình độ chuyên môn cần có kỹ năng về tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc. Bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vnsẽ giúp bạn những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất.

Bỏ túi từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Bỏ túi từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc

1. Từ vựng chuyên ngành kiến trúc cơ bản

  • Architect (n): kiến trúc
  • Architectural (adj): thuộc kiến trúc
  • Architecture (n): kiến trúc
  • Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
  • Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
  • Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
  • Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
  • Neo-classical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
  • Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
  • Garden villa: Biệt thự vườn
  • Ability (a): Khả năng
  • Access (v,n): Truy cập; sự truy cập
  • Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng
  • Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm
  • Activity (n): Hoạt động
  • Age (n) /eɪʤ/: Thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): Điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
  • Analysis Of Covariance (N): Phân Tích Hợp Phương Sai
  • Analyst (n): Nhà phân tích
  • Angle Of Incidence (N): Góc Tới
  • Animation (n): Hoạt hình
  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
  • Arise /əˈraɪz/ (v) xuất hiện, nảy sinh
  • Arrangement /əˈreɪnʤmənt/ (n) sự sắp xếp
  • Articulation (n): trục bản lề
  • As- built drawing /æz– bɪlt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ hoàn công
  • Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh
  • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
  • Associate (v): Có liên quan, quan hệ
  • Asymmetrical/ Assymmetrical: Không Đối Xứng
  • Attach (v): Gắn vào, đính vào
  • Attic /ˈætɪk/ (n) gác xếp xác mái
  • Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
  • Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
  • Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
  • Backfill (n): lấp đất, đắp đất
  • Bag of cement /bæg ɒv sɪˈmɛnt/: (n) bao xi măng
  • Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
  • Balanced load /ˈbælənst ləʊd/ (n) tải trọng đối xứng
  • Balcony /ˈbælkəni/ (n) an công
  • Ballast /ˈbæləst/ (n) đá dăm, đá
  • Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
  • Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
  • Batten (N): Ván Lót
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
  • Birch (N): Gỗ Bu Lô
  • Blackout Lining (N): Màn Cửa Chống Chói Nắng
  • Blind Nailing (N): Đóng Đinh Chìm
  • Blowlamp (N): Đèn Hàn, Đèn Xì
  • Bold /bəʊld/ (adj) rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  • Broadloom (N): Thảm Dệt Khổ Rộng
  • Cantilever: Cánh Dầm
  • Cardinal Direction(S): Hướng Chính (Đông, Tây, Nam, Bắc)
  • Causal (a): Có tính nhân quả
  • Ceiling Light (N): Đèn Trần
  • Ceiling Rose: Hoa Văn Thạch Cao Dạng Tròn Trang Trí Giữa Trần Nhà
  • Centerpiece (n): Mảnh trung tâm
  • Century (n): Thế kỷ
  • Chair Pad (N): Nệm Ghế
  • Chandelier (N): Đèn Chùm
  • Channel (n): Kênh
  • Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách
  • Chequer-board Pattern (N): Họa Tiết Sọc Ca Rô
  • Chintz (N): Vải Họa Tiết Có Nhiều Hoa
  • Chipboard (N): Tấm Gỗ Mùn Cưa
  • Chronological (a): Thứ tự thời gian
  • Clad /klæd/ (v) phủ, che phủ
  • Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
  • Club Chair/ Armchair (N): Ghế Bành
  • Cluster /ˈklʌstə/ (v) tập hợp
  • Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
  • Communication (n): Sự liên lạc
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
  • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Condition (n): Điều kiện
  • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
  • Cone (n): hình nón
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
  • Conflict (v): Xung đột
  • Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
  • Construction drawing /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ thi công
  • Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Coordinate (v): Phối hợp
  • Crystal (n): Tinh thể
  • Cube (n): Hình lập phương
  • Culvert /ˈkʌlvət / (n) cống
  • Curtain Wall: Tường Kính (Của Tòa Nhà)
  • Curvilinear (adj): thuộc đường cong
  • Cylinder (n): Hình trụ
  • Database (n): Cơ sở dữ liệu
  • Datum (n): dữ liệu
  • Decade (n): Thập kỷ
  • Decrease (v): Giảm
  • Define (v): vạch rõ
  • Definition (n): Định nghĩa
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
  • Depth /dɛpθ/ (n) chiều sâu
  • Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
  • Detached villa /dɪˈtæʧt ˈvɪlə/ (n) biệt thự độc lập
  • Detail /ˈdiːteɪl/ (n) chi tiết
  • Detailed design drawings /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz / (n) bản vẽ thiết kế chi tiết
  • Diagram (n): sơ đồ
  • Discourage (v): Không động viên, không khuyến khích
  • Distributed system (n): Hệ phân tán
  • Divide (v): Chia
  • Document (n): Văn bản
  • Double-loaded Corridor (N): Hành Lang Giữa Hai Dãy Phòng
  • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
  • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
  • Dynamic Chair (N): Ghế Xoay Văn Phòng
  • Ebony (N): Gỗ Mun
  • Ebony: gỗ mun
  • Edit (v): chỉnh sửa
  • Edit /ˈɛdɪt / (v) chỉnh sửa
  • Efficiency /ˈɛdɪt / (n) hiệu quả, hiệu suất
  • Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử
  • Emerge /ɪˈmɜːʤ/ (v) nổi lên, hiện ra, nổi bật lên, xuất hiện
  • Encode (v): Mã hóa
  • Encourage (v): khuyến khích, động viên
  • Envelop (v): bao,bọc, phủ
  • Envelop /ɪnˈvɛləp/ (v) bao, bọc, phủ
  • Environment (n): Môi trường
  • Equipment (n): Trang thiết bị
  • Equivalent load /ɪˈkwɪvələnt ləʊd/ (n) tải trọng tương đương
  • Essential (a): Thiết yếu, căn bản
  • Estimate (v): Ước lượng
  • Execute (v): Thi hành
  • Expertise (n): Sự thành thạo
  • Exploit /ˈɛksplɔɪt /(v) khai thác
  • Explore /ɪksˈplɔː / (v) thăm dò, khảo sát tỉ mỉ
  • Favour /ˈfeɪvə/ (v) thích dùng
  • Fibre-optic cable (n): Cáp quang
  • Filtration (n): Lọc
  • Finial (N): Hình Trang Trí Đỉnh, Chóp, Mái Nhà
  • Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
  • First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
  • Fixed Furniture (N): Nội Thất Cố Định
  • Fixed furniture: nội thất cố định
  • Flat roof: mái bằng
  • Flexible (a): Mềm dẻo
  • focal point (n): tiêu điểm
  • Folding Chair (N): Ghế Xếp
  • Foreground (n): cận cảnh
  • Form (n): hình dạng
  • Formal (adj): hình thức, chính thức
  • Freestanding Panel(N): Tấm Phông Đứng Tự Do
  • Front view Elevation: mặt đứng chính
  • Function (n): nhiệm vụ
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
  • Garage /ˈgærɑːʒ/ (n) nhà xe
  • Gloss Paint (N): Sơn Bóng
  • Ground Floor: sàn tầng trệt (Anh)
  • Gypsum (N): Thạch Cao
  • Hard-twist Carpet (N): Thảm Dạng Bông Vải Xoắn Cứng
  • Hemisphere (n): Bán cầu
  • Hierarchy (n): thứ bậc
  • Homogeneous (adj): đồng nhất
  • Illuminance (N): Độ Rọi
  • Ingrain Wallpaper (N): Giấy Dán Tường Màu Nhuộm
  • Intention (n): ý định, mục đích
  • Jarrah (N): Gỗ Bạch Đàn
  • Kiln-dry (V): Sấy
  • Lambrequin (N): Màn, Trướng
  • Layout (v): bố trí, xếp đặt

2. Từ vựng chuyên ngành thiết kế nội thất

Từ vựng chuyên ngành thiết kế nội thất
Từ vựng chuyên ngành thiết kế nội thất
  • Marble (N): Cẩm Thạch
  • Masonry (N): Tường Đá
  • Massing (n): khối
  • Merge (n): kết hợp
  • Metal sheet Roof: Mái tôn
  • Mezzanine Floor: sàn lửng
  • Monochromatic: Đơn Sắc
  • National economy: kinh tế quốc dân
  • National firms: các công ty quốc gia
  • Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Ottoman (N): Ghế Đệm Không Có Vai Tựa
  • Parquet (N): Sàn Lót Gỗ
  • Pecan (N): Ngỗ Hồ Đào
  • Pleat Style (N): Kiểu Có Nếp Gấp
  • Portal (n): cửa chính, cổng chính
  • Proportion(n): phần, sự cân xứng
  • Pyramid (n): Kim tự tháp
  • Reality (n): sự thực, thực tế
  • Rectangular prism (n): Lăng trụ hình chữ nhật
  • Repeat (N): Hoa Văn Trang Trí Theo Cấu Trúc Lặp Lại Giống Nhau
  • Rocking Chair (N): Ghế Đu
  • Shape (n): hình dạng
  • Shell (n): vỏ, lớp
  • Side Elevation: mặt đứng hông
  • Skylight (N) Giếng Trời
  • Skyscraper (n): nhà chọc trời
  • Slope Roof: mái dốc
  • Space (n): khoảng, chỗ
  • Spatial (adj): ( thuộc) không gian
  • Stain Repellent (Adv): Chất Liệu Chống Bẩn
  • Stilt (n): cột sàn nhà
  • Substrate (N): Lớp Nền
  • Sustainable (adj): có thể chịu đựng được
  • Symmetrical: Đối Xứng
  • Symmetry (n): sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
  • Table Base (N): Chân Bàn
  • Terracotta (N): Màu Đất Nung
  • Terrazzo (N): Đá Mài
  • Texture (n): kết cấu
  • The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt
  • Transfer: chuyển khoản
  • Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  • Treasurer: thủ quỹ
  • Triangular prism (n): Lăng trụ tam giác
  • Trim Style (N): Kiểu Có Đường Viền
  • Turnover: doanh số, doanh thu
  • Từ vựng chuyên ngành thiết kế nội thất
  • Underlay (N): Lớp Lót
  • Uniformity (n): tính đồng dạng
  • Veneer (N): Lớp Gỗ Bọc Trang Trí
  • Wall Light (N): Đèn Tường
  • Wall Paper (N): Giấy Dán Tường
  • Warp Resistant Materi (N): Vật Liệu Chống Cong, Vênh

Trên đây là tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Chúc bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 15 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page