Hóa học là một ngành có tính ứng dụng cao trong đời sống. Trong bài viết dưới đây, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học để giúp bạn nâng cao vốn từ khi giao tiếp trong công việc.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học
- Chemistry: Hóa học
- Chemist: nhà hoá học.
- Analytical chemistry: hoá học phân tích.
- Applied chemistry: hoá học ứng dụng.
- Chemical action: tác dụng hoá học.
- Chemical attraction: ái lực hoá học.
- Chemical fertilizer: phân hoá học.
- Chemical properties: tính chất hoá học.
- Atomic energy: năng lượng nguyên tử.
- Atom: nguyên tử.
- Analyze: hoá nghiệm.
- Analytical balance: Cân phân tích.
- Aluminium foil: Giấy bạc.
- Aliphatic compound: hợp chất béo.
- Alcohol burner: Đèn cồn.
- Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm.
- Aluminum alloy: hợp kim nhôm.
- By nature: bản chất.
- Bunchner funnel: Phễu lọc hút chân không.
- Buck reflex hammer: Búa gõ thử phản xạ.
- Bivalent or divalence: hoá trị hai.
- Beaker: Cốc đong.
- Balance: cân bằng.
- Biochemical: hoá sinh.
- Break up: phân huỷ.
- Bunchner flask: Bình lọc hút chân không.
- Bunsen burner: Đèn bunsen.
- Chromatography column: Cột sắc ký.
- Chemosynthesis: hoá tổng hợp.
- Chemical substance: hoá chất.
- Chemical products: hoá phân tích.
- Chemical energy: năng lượng hoá vật.
- Chemical analysis: hoá phân.
- Chain reaction: phản ứng chuyền.
- Crucible: Chén nung.
- Condenser: Ống sinh hàn.
- Concentration: nồng độ.
- Compose: cấu tạo.
- Cellulose- dialysis tubing celllose membrane: Màng lọc thẩm thấu.
- Caloricfic radiations: bức xạ phát nhiệt.
- Clamp: Dụng cụ kẹp.
- Compound: hợp chất.
- Condensation heat: nhiệt đông đặc.
- Cotton wool: Bông gòn.
- Crystal or crystalline: tinh thể.
- Chemotherapy: hoá liệu pháp.
- Dropper: Ống nhỏ giọt.
- Dispensing bottle: Bình tia.
- Desccicator: Bình hút ẩm.
- Desciccator bead: Hạt hút ẩm.
- Distil: chưng cất.
- Exothermal/ exothermic: phát nhiệt.
- Etreme / extremun: cực trị.
- Elementary particle: hạt cơ bản.
- Electrolytic dissociation: điện ly.
- Effect: tác dụng.
- Electrolysis: điện phân.
- Element: nguyên tố.
- Erlenmeyer Flask: Bình tam giác.
- Evaporating flask: Bình cầu cô quay chân không.
- Fusion power: năng lượng nhiệt hạch.
- Flourescent microscope: Kính hiển vi huỳnh quang.
- Filter paper: Giấy lọc.
- Face mask: Khẩu trang.
- Falcon tube: Ống ly tâm.
- Flat bottom florence flask: Bình cầu cao cổ đáy bằng.
- Funnel: Phễu.
- Goggle: Kính bảo hộ.
- Glass rod: Đũa thủy tinh.
- Glass bead: Hạt thủy tinh.
- Glass spreader: Que trải thủy tinh.
- Hydrolysis: thuỷ phân.
- Humidity indicator paper: Giấy đo độ ẩm.
- Interact: tác dụng lẫn nhau.
- Liquify: hoá lỏng.
- Laboratory bottle: Chai trung tính.
- Lab coat: Áo blouse.
- Liquid: chất lỏng.
- Mortar and pestle: Chày và cối.
- Microtiter plate: Tấm vi chuẩn.
- Microscope slide: Lam kính.
- Measuring cylinder: Ống đong.
- Medical glove: Găng tay y tế.
- Microscope: Kính hiển vi.
- Mineral substance: chất vô cơ.
- Nonferrous metals: kim loại màu.
- Nitrogen and protein determination system: Máy chưng cất đạm.
- Overhead stirrer: Máy khuấy đũa.
- Organic substance: chất hữu cơ.
- Physical chemistry: hoá học vật lý.
- Propellant: chất nổ đẩy.
- Pressure: áp suất.
- Prepare: điều chế.
- Precious metals: kim loại quý.
- Polarize: phân cực.
- PH meter: Máy đo pH.
- Petri dish: Đĩa petri.
- Pecipitating agent: chất gây kết tủa.
- Petrifilm plate: Đĩa petrifilm.
- Pipette Tip: Đầu tip.
- Polarizer: chất phân cực.
- precision balance: Cân kỹ thuật.
- pressure gauge: Đồng hồ đo áp suất.
- Pyrochemistry: hoá học cao nhiệt.
- Quantic: nguyên lượng.
- Rubber button: Nút cao su.
- Ring clamp: Vòng đỡ.
- Recirculating chiller: Bộ làm mát tuần hoàn.
- Reaction / react / respond react: phản ứng.
- Radiating energy: năng lượng bức xạ.
- Reactant: chất phản ứng.
- Reactor: lò phản ứng.
- Research: nghiên cứu.
- Round bottom flask: Bình cầu cao cổ đáy tròn.
- Syrine filter: Đầu lọc syrine.
- Straight: nguyên chất.
- Stirrer shaft: Trục khuấy.
- Side effect: phản ứng phụ.
- Seive: Sàn rây.
- Scrubber: Bộ hút và trung hòa khí độc.
- Scissor: Kéo.
- Sampling bottle: Bình đựng mẫu.
- Sampling tube: Ống lấy mẫu.
- Scoop: Muỗng.
- Secondary effect: tác dụng phụ.
- Semiconductor: chất bán dẫn.
- Solidify: đông đặc.
- Stirring bar: Cá từ.
- Sulphite indicator paper: Giấy thử sulphite.
- Three neck round bottom flask: Bình cầu ba cổ đáy tròn.
- Two neck round botton flask: Bình cầu hai cổ đáy tròn.
- Touch: tiếp xúc.
- Test tube rack: Gía đỡ ống nghiệm.
- Test tube cleaning brush: Chổi ống nghiệm.
- Test [chemically]: hoá nghiệm.
- Test tube holder: Kẹp ống nghiệm.
- Test tube: Ống nghiệm.
- Tweezer, forcep: Kẹp nhíp.
- Thermometer: Đồng hồ đo nhiệt độ.
- UV lamp: Đèn UV.
- Ultrapure water system: Máy lọc nước siêu sạch.
- Volumetric Flask: Bình định mức.
- Vacuum pump: Bơm chân không.
- Vacuum oven: Lò nung chân không.
- Volume: thể tích.
- Wire gauze: Miếng amiang.
- Water distiller: Máy cất nước.
- Weighing paper: Giấy cân.
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa
- noble gas – Khí trơ (khí hiếm) – any of group of gases that do not react with other chemicals.
- atomic number – Số hiệu nguyên tử (Z=P=E) – the number of protons in the nucleus of an atom.
- mass number – Số khối (A=Z+N) – the total number of protons and neutrons in an atom.
- Metal – Kim loại – iron, gold, copper,… are all metals.
- Bond – Liên kết – the way in which atom are held together in a chemical compound.
- Atom – Nguyên tử – the smallest part of a chemical element that can take part in a chemical reaction.
- Chiral – bất đối / thủ tính – designating or of an asymmetrical form, as a molecule, that cannot be superimposed on its mirror image.
- Formula – Công thức – letters and symbols that show the parts of a chemical compound.
- ionic bonds – Liên kết ion – Ionic bonds are atomic bonds created by the attraction of two differently charged ions.
- addition reaction – Phản ứng cộng – a reaction in which radicals are added to both sides of a double or triple bond.
- Compound – thành phần/ hỗn hợp – a subtance formed by a chemical reaction of two or more element im fixed amount relative.
- Food chemistry – Hóa thực phẩm – The study of chemical processes and interactions of all biological and non-biological components of foods.
- Biochemistry – Hóa sinh – The study of chemical substance occurring in living organisms and the reactions and methods for identifying these subsatances.
- Quantum chemistry – Hóa lượng tử – A branch of physical chemistry concerned with the explanation of chemical phenomena by means of the law of quantum mechanics.
- Stereochemistry – Hóa lập thể – The study of the spatial arrangement of atoms in molecules and the chemical and physical consequences of such arrangement.
- Organic chemistry – Hóa hữu cơ – the study of the composition, reactions and properties of carbon-chain or carbon-ring compounds or mixtures thereof.
- Inorganic chemistry – Hóa vô cơ – The study of chemical reactions and properties of all the elements and their compounds , with the exception of hydrocarbons, and usually including carbides, oxides of carbon, metallic carbonates, carbon-sulfur compounds, and carbon-nitrogen compounds.
- Analitycal chemistry – Hóa phân tích – The branch of chemistry dealing with techniques which yield any type of information about chemical systems.
- Physical chemistry – Hóa lý – The branch of chemistry that deals with the interpretation of chemical phenomena and properties in terms of the underlying physical processes, and with the development of techniques for their investigation.
- Colloid chemistry – Hóa keo – The scientific study of matter whose size is approximately 10 to 10000 angstroms (1 to 1000 nanometers), and which exists as a suspension in a continuous medium, especially a liquid, solid, or gaseous substance.
- Radiochemistry – Hóa phóng xạ – That area of chemistry concerned with the study of radioactive substances.
- Substance – chất – a type of solid, liquid or gas that has particular qualities.
- Reaction – phản ứng – a chemical change produced by two or more substances acting on each other.
- elimination reaction – Phản ứng thế – Any reaction in which a small molecule is removed from that of the reactants.
- covalent bond – Liên kết cộng hóa trị – A chemical bond formed by the sharing of one or more electrons, especially pairs of electrons, between atoms.
- Element – Nguyên tố – gold, oxygen, carbon,… are all elements.
- Molecule – Phân tử – A molecule of water consists of two atoms of hydrogen and one atom of oxygen.
- periodic table – Bảng hệ thống tuần hoàn – a list of all the chemical elements, arranged according to their atomic number.
- Nonmetal – Phi kim – carbon, oxygen, nitrogen,… are all nonmetals.
Trên đây là bài viết tổng hợp 304+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hóa học thông dụng nhất hiện nay. 4Life English Center (e4life.vn) hy vọng đã mang lại những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn thành công trong công việc của mình nhé!
Tham khảo thêm:
- 195+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học
- Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
- Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết
[Total: 17 Average: 4.9]