Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

Để giúp các bạn dễ đạt điểm cao trong phần thi Writing Task 2, trong bài viết hôm nay, trung tâm dạy IELTS Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ chia sẻ những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 để giúp bạn dễ dàng vượt qua phần thi này.

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2
Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

1. Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

1.1. Cấu trúc mệnh đề quan hệ

Cấu trúc: S + Đại từ quan hệ (who/ which/ that…) + S + V

Ví dụ:

People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi. This results in an increasing level of pollution.

=> People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi which results in an increasing level of pollution.

1.2. Cấu trúc câu đảo ngữ

Cấu trúc phổ biến:

  • Never/ Rarely/ Seldom/ Little/ Hardly… + Auxiliary + S + V
  • Only by/ Only with/ Only if …. + N/V-ing/ Clause + Auxiliary + S + V
  • Not only + Auxiliary + S + V + but also + …

Ví dụ:

Social network provides individuals with real-time new and makes communication much easier.

=> Not only does social network provide individuals with real-time but it also makes communication much easier.

1.3. Cấu trúc mệnh đề danh từ

Là các mệnh đề đóng vai trò như danh từ trong câu. Được mở đầu bằng “what, why, when, how, where, which”.

Ví dụ: What the gorvernment should do immediately is to evacuate people from disaster prone area.

=> The gorvernment can not decide which policy will raise standard of living for its residents.

1.4. Câu có sử dụng phân từ “Participle”

Khi câu có 2 mệnh đề liên quan về mặt thời gian hay nhân quả hay mục đích, chung chủ ngữ, thì bỏ chủ ngữ 1 mệnh đề và chuyển động từ sang V-ing (nếu chủ động) hoặc V-3 (nếu bị động).

Ví dụ: Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production as they believe that it is a matter of individual choice.

=> Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production, believing that it is a matter of individual choice.

1.5. Câu với chủ ngữ giả “It”

Câu với chủ ngữ giả “It” là câu được dùng để nhấn mạnh một thành phần của câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng ngữ.

Cấu trúc: It + is/was + N + that/ who +V

Ví dụ: Deforestation causes air pollution in the area.

=> It is the act of deforestation that causes air pollution in the area.

1.6. Mệnh đề nhượng bộ

Ví dụ: The invention of cars has made transportation much more easily, but cars are the greatest contributor of air pollution.

=> Although the invention of cars has made transportation much more easily, cars are the greatest contributor of air pollution.

Despite making transportation much more easily, cars are the greatest contributor of air pollution.

1.7. Câu bị động

Ví dụ: Humans have terribly destroyed the environment.

=> The environment has been destroyed.

Sử dụng câu bị động với “It” khi muốn diễn tả quan điểm khách quan:

  • It is believed/ argued/ said that…
  • It can not be denied that…

Ví dụ: Some believe that children should spend more time on studying arts at school.

==> Tìm hiểu về khóa học IELTS trực tuyến cam kết đầu ra 6.5+ tại 4Life English Center

2. Các cấu trúc và cụm từ hay trong bài IELTS Writing Task 2

Các cụm từ dùng trong Writing IELTS task 2 bổ ích sau đây giúp bạn mở rộng vốn từ viết với các cụm từ hay dưới đây

Các cấu trúc và cụm từ hay trong bài Ielts Writing Task 2
Các cấu trúc và cụm từ hay trong bài IELTS Writing Task 2

2.1. Dùng trong phần Opening Writing Task 2

  • It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
  • In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
  • We live in an age when many of us are…: Chúng ta sống trong thời đại là nhiều người trong số chúng ta…..
  • ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh cải và có nhiều ý kiến trái chiều……
  • …is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu.
  • It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
  • The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề

2.1.1. Từ vựng hữu ích cho phần bắt đầu bài luận trong Writing IELTS Task 2:

  • Many/some people claim/believe that…: Nhiều / một số người tuyên bố/ tin rằng …
  • It is often said that…: Người ta thường nói rằng …
  • These days…/ Nowadays…/ In this day and age…: Những ngày này … / Ngày nay … / Trong thời đại ngày nay …
  • It goes without saying that…: Không cần phải nói rằng …
  • There is no denying that…: Không thể phủ nhận rằng…
  • …. is one of the most important issues…: …. là một trong những vấn đề quan trọng nhất …
  • Whether …. or …. is a controversial issue…: Cho dù …. hay …. là một vấn đề gây tranh cãi …
  • It is universally accepted that…: Mọi người đều chấp nhận rằng …
  • We live in an age when many of us are…: Chúng ta đang sống trong thời đại mà nhiều người trong chúng ta …
  • People are divided in their opinion regarding…: Mọi người chia rẽ theo ý kiến ​​của họ về …

2.1.2. Từ vựng kết thúc phần giới thiệu trong IELTS Writing thường gặp

  • Let us examine both views before reaching a concrete decision: Hãy để chúng tôi kiểm tra cả hai quan điểm trước khi đi đến một quyết định cụ thể.
  • However, I strongly believe that…: Tuy nhiên, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng …
  • My two cents go for…: Hai xu của tôi dành cho …
  • The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài tiểu luận sau đây sẽ xem xét cả hai mặt của lập luận.
  • I personally believe that…: Cá nhân tôi tin rằng …
  • I oppose the view and my reasons will be explained in the following paragraphs: Tôi phản đối quan điểm và lý do của tôi sẽ được giải thích trong các đoạn sau.
  • I will support this view with arguments in the following paragraphs: Tôi sẽ hỗ trợ quan điểm này với các đối số trong các đoạn sau.
  • The following paragraphs discuss whether …… or …… and reach a reasonable conclusion. Các đoạn sau thảo luận về việc …… hay …… và đưa ra kết luận hợp lý.
  • I wholeheartedly believe that this trend should be changed: Tôi hoàn toàn tin tưởng rằng xu hướng này nên được thay đổi.
  • Thus the advantages far outweigh the disadvantages…: Do đó, những lợi thế vượt xa những nhược điểm …

2.2. Dùng để giới thiệu luận điểm (Introducing Points)

  • Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,….: Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
  • Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
  • Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……
  • Firstly, let us take a look at…./ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …../ Bắt đầu với …..
  • First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét là …..
  • Secondly,….Thirdly,….: Thứ hai,….. Thứ ba,…..

2.3. Dùng để trình bày ý tưởng (Presenting Ideas) và đưa ví dụ (Giving Examples)

  • Not only….but also…..: Không những….. mà còn….
  • There are those who argue that….: Nhiều người cho rằng …..
  • For instance …. / For example…../such as: ví dụ…./ ví dụ…./ như là…..
  • According to experts,….: Theo như các chuyên gia,……
  • Research has found that…..: Nghiên cứu đã tìm ra rằng …..
  • When it comes to + noun/gerund …: Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing
  • In terms of noun/gerund …: Về + danh từ/ động từ thêm – ing
  • With respect to noun/gerund…: Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing

2.4. Dùng để chỉ ra kết quả (Expressing result & reason)

  • As a result, …./As a result of….: Kết quả là …….
  • ….has led to…/ …has resulted in …. :…. đã dẫn đến….
  • Consequently, …./ Therefore,….: Do đó, …. / Vì vậy, …..
  • On account of …/ Due to….: Do……/ Bởi vì, …..
  • One reason behind this is….: Lý do đằng sau điều này là……

2.5. Dùng để thể hiện sự đối lập (Contrasting)

  • Despite/ In spite of + noun/gerund,….: Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing
  • Although/ Even though subject + verb,….: Mặc dù + Chủ từ + Động từ ……
  • Despite the fact that subject + verb,….: Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ ……
  • However, …./ Nevertheless,…./ Even so …. : Tuy nhiên,…./Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,….
  • On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..

2.6. Dùng để nêu quan điểm (Opinion)

  • As far as I’m concerned, …..: Theo những gì tôi quan tâm,…..
  • From my point of view,…. : Theo quan điểm của tôi,……
  • In my opinion, ….: Theo ý kiến của tôi,….
  • Personally speaking,….: Theo ý kiến cá nhân,….
  • My own view on the matter is …..: Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,……

Từ vựng cho IELTS Writing Task 2 để nêu ý kiến:

  • In my opinion…: Theo ý kiến ​​của tôi…
  • I strongly opine that…: Tôi cực lực phản đối rằng …
  • My opinion is that…: Quan điểm của tôi là đây…
  • Personally speaking…: Nói chuyện riêng tư…
  • In my view…: Theo quan điểm của tôi …
  • I believe…: Tôi tin…
  • Apparently…: Rõ ràng …
  • Personally speaking…: Nói chuyện riêng tư…
  • According to me…: Theo tôi…
  • I strongly disagree with the given topic…: Tôi hoàn toàn không đồng ý với chủ đề đã cho …
  • I think…: Tôi nghĩ…
  • It seems to me that…: Theo tôi thì…
  • To me…: Với tôi…
  • To my mind…: Theo suy nghĩ của tôi …
  • My own view on the matter is…: Quan điểm của riêng tôi về vấn đề này là …
  • It appears that…: Có vẻ như …
  • I feel that…: Tôi cảm thấy rằng…
  • I understand…: Tôi hiểu…
  • I suppose…: Tôi giả sử…
  • I strongly agree with the idea that…: Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến ​​rằng …
  • From my point of view… (Not ‘In my point of view’): Theo quan điểm của tôi … (Không phải “Theo quan điểm của tôi”)
  • As far as I am concerned…: Theo như tôi biết …:
  • From my perspective…: Từ quan điểm của tôi…
  • I realise…: Tôi nhận ra…
  • To my way of thinking…: Theo cách nghĩ của tôi …

2.7. Dùng để kết luận (Concluding)

  • To sum up, …./ In conclusion, …… : Tóm lại,…./ Kết luận,….
  • Taking everything into consideration, …..: Xem xét mọi vấn đề,…..
  • The advantages of …. outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…..
  • Weighing up both sides of the argument,….: Cân nhắc hai mặt của vấn đề, …….
  • All things considered, …….: Cân nhắc mọi vấn đề,….

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 cho phần kết luận (Conclusion):

  • In conclusion…: Cuối cùng…
  • In summary…: Tóm tắt…
  • To conclude…: Để kết luận …
  • In general…: Nói chung…
  • To summarise…: Để tóm tắt …
  • All things considered…: Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc…
  • By and large…: Bởi và lớn …
  • Taking everything into consideration…: Lấy tất cả mọi thứ vào xem xét…
  • Taking everything into account…: Đưa mọi thứ vào tài khoản …
  • Weighing up both sides of the argument…: Cân nhắc cả hai mặt của cuộc tranh luận …
  • To draw the conclusion…: Để rút ra kết luận …
  • In a nutshell…: Tóm lại …
  • To elucidate…(‘To elucidate’ means – ‘make something clear’ or ‘to explain’.): Để làm sáng tỏ … (‘Làm sáng tỏ’ có nghĩa là – ‘làm cho một cái gì đó rõ ràng’ hoặc ‘để giải thích’.)
  • In short…: Nói ngắn gọn…
  • All in all…: Tất cả trong tất cả…
  • Overall…: Nhìn chung …
  • On the whole…: Trên toàn bộ …
  • To conclude with…: Để kết luận với …
  • To sum up…: Tóm lại…

Trên đây là những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2 giúp bạn có thể đạt điểm cao phần viết mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp. Các bạn hãy học để đạt điểm IELTS cao như mong muốn nhé!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 18 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page