10+ Đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping

Tiếng Anh ngày càng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của con người. Tiếng Anh không chỉ là công cụ hữu ích hỗ trợ học tập, làm việc mà còn không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày. Cùng 4Life English Center (e4life.vn) tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping, mua sắm thông dụng nhất qua bài viết sau đây nhé!

Hội thoại tiếng anh về shopping
Hội thoại tiếng anh về shopping

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping

1.1. Hội thoại 1

  • A: How can I help you? – Tôi có thể giúp gì anh/chị không?
  • B: Oh, I am looking for a red-wine sweater or cardigan. – Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu đỏ rượu.
  • A: What do you think about this sweater? – Anh/chị thấy mẫu chiếc áo len này thế nào?
  • B: The color is so beautiful! I really like this. However, it seems quite small for me. Is there a bigger size?- Màu áo này quá đẹp! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi chật chội so với tôi. Bạn có cỡ lớn hơn chút không?
  • A: Yes, here you are. This is a big one. –  Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ lớn.
  • B: Thank you! –  Cảm ơn bạn!

1.2. Hội thoại 2

  • A: What can I do for you? – Tôi có thể giúp gì cho bà?
  • B: A pair of shoes for my daughter. – Tôi muốn mua 1 đôi giày cho con gái tôi.
  • A: What colour do you want? – Bà muốn màu gì?
  • B: Do you like the blue shoes, Lan? – Con có thích giày màu xanh không Lan?
  • C: I don’t like blue. I want pink shoes. – Con không thích màu xanh. Con muốn giày màu hồng.
  • B: Can we see a pair of pink shoes, please? – Có thể cho chúng tôi xem đôi giày màu hồng được không?
  • A: Yes. What size? – Vâng. Cỡ nào ạ?
  • B: Size 215. – Cỡ 215.
  • A: Here you are. Try these on, please. – Đây ạ. Xin hãy thử đôi giày xem.
  • B: How are they, dear? – Có vừa không con gái?
  • C: They are just all right, Mom. – Chúng vừa khít mẹ ạ.
  • B: We’ll take them. Here’s the money. – Chúng tôi sẽ lấy đôi này. Gửi cô tiền.
  • A: Thank you. – Cám ơn bà.

1.3. Hội thoại 3

  • A: Good afternoon. What can I do for you? – Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho chị không?
  • B: I’d like to buy a shirt. – Tôi muốn mua chiếc áo sơ mi.
  • A: What size, please? – Chị mặc cỡ nào?
  • B: Size M. – Cỡ M.
  • A: Here’s one in your size. – Cỡ đó đây thưa chị.
  • B: May I try it on? –  Tôi có thể mặc thử chứ?
  • A: Of course. The fitting room is over there. – Tất nhiên. Phòng thử đồ ở đằng kia ạ.

1.4. Hội thoại 4

  • A: Hi, are you being helped? – Xin chào, cô cần giúp gì không?
  • B:  I’m interested in some scarves. – Tôi muốn xem vài chiếc khăn quàng cổ.
  • A: All our scarves are in this section. What do you think of this one here? It’s made of silk. – Tất cả khăn quàng của chúng tôi đều ở gian hàng này. Cô thấy chiếc khăn này thế nào? Nó được làm bằng lụa đấy.
  • B: It looks nice, but I’d like to have something warm for the winter. – Trông nó đẹp đấy, nhưng tôi cần cái gì đó ấm hơn cho mùa đông.
  • A: Maybe you would like a heavy wool scarf. How about this one? – Có lẽ cô thích một chiếc khăn len dày. Cô thấy cái này thế nào?
  • B: I thinks that’s what I want. How much is it? – Tôi nghĩ đó chính là cái tôi muốn. Nó có giá bao nhiêu vậy?
  • A: It’s…200,000 VND. – Nó có giá 200 nghìn.
  • B: Well, it’s a little expensive. Do you think it’s possible to get a discount? – Chà, có vẻ hơi đắt nhỉ. Cô có thể giảm giá một chút được không?
  • A: I’m so sorry. It’s the best price I can offer. – Tôi rất lấy làm tiếc. Nhưng đó là mức giá hữu nghị nhất rồi đấy ạ.
  • B: Alright. I’ll get it. – Thôi được. Tôi sẽ mua chiếc khăn này.

1.5. Hội thoại 5

  • A: Can I try this on, please? – Tôi có thể thử chiếc áo này chứ?
  • B: Of course. You can try it on in our fitting room on the third floor. – Chắc chắn rồi. Bạn có thể dùng phòng thử đồ ở trên tầng ba.
  • A: Where can I try this on? – Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?
  • B: We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me. – Chúng tôi có một phòng thử đồ rộng ở cuối cửa hàng này. Xin vui lòng theo tôi.

1.6. Hội thoại 6

  • A: Good morning. Can I help you? – Chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?
  • B: Yes, please. I want to buy a radio. – Vâng. Tôi muốn mua 1 chiếc đài.
  • A: I think this is a nice one. It’s 250,000 dong. – Tôi thấy chiếc đài này tốt đấy. Nó có giá 250 ngàn đồng.
  • B: 250,000 dong? That’s a lot of money. – 250 ngàn ư? Đắt thật đấy.
  • A: But it’s very good. – Nhưng chất lượng của nó rất tốt.
  • B: Let me try it…All right. I’ll take it. – Để tôi thử xem sao. Được rồi. Tôi sẽ lấy nó.

1.7. Hội thoại 7

  • A: Do you like Shopping? – Bạn có thích mua sắm không?
  • B: Yes, I’m a shopaholic. – Có, tôi là một tín đồ shopping.
  • A: What do you usually shop for? – Bạn thường mua gì?
  • B: I usually shop for clothes. I’m a big fashion fan. – Tôi thường mua quần áo. Tôi là một người hâm mộ thời trang.
  • A: Where do you go shopping? – Bạn mua sắm ở đâu?
  • B: At some fashion boutiques in my neighborhood. – Tại những khu vực thời trang nơi tôi sống.
  • A: Are there many shops in your neighborhood? – Có nhiều cửa hàng ở nơi bạn sống không?
  • B: Yes. My area is the city center, so I have many choices of where to shop. – Có. Khu vực tôi ở là trung tâm thành phố, vì vậy tôi có rất nhiều lựa chọn cho việc mua sắm ở đâu.

1.8. Hội thoại 8

  • A: Is there anything else you would like to buy? – Ông có muốn mua thêm gì nữa không?
  • B: No, thank you. By the way, in case there’s a flaw in this CD player, can I return it? – Không, cảm ơn. Nhân tiện cho tôi hỏi, nếu có trục trặc gì với cái máy CD, tôi có thể trả lại được không?
  • A: Yes. But you must return it within 30 days. – Vâng. Nhưng ông phải trả lại nó trong vòng 30 ngày.
  • B: Is there a charge for that? I know other stores have a restocking fee. – Có phải mất khoản phí nào không? Tôi thấy một số cửa hàng có thu phí hoàn trả.
  • A: There will be no charge at all. However, you must show us the receipt. Could you sign it here, please? – Sẽ không mất một khoản phí nào cả. Nhưng ông sẽ phải đưa cho chúng tôi xem biên nhận. Mời ông ký vào đây.
  • B: Thank you. – Cảm ơn anh.
  • A: Alright. Keep your receipt. If something come up, you can show it to us and we’ll give you a refund. – Được rồi. Hãy giữ tờ biên nhận của ông. Nếu có gì xảy ra, ông cần phải trình tờ biên nhận này cho chúng tôi và chúng tôi sẽ hoàn trả tiền lại cho ông.
  • B: Thanks for your help. – Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.

1.9. Hội thoại 9

  • A: How much does this pair of shoes cost, please? –  Đôi giày này giá bao nhiêu?
  • B: It’s 60$. – Đôi giày có giá 60$.
  • A: How much is this shirt? – Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?
  • B: Its price is 12$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one. – Giá của nó là 12$ nhưng chiếc áo sơ mi đang giảm giá. Bạn có thể mua 2 cái với giá của một cái.

1.10. Hội thoại 10

  • A: What can I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ.
  • B: I am looking for a T-shirt. – Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun.
  • A: We have lots of t-shirts on the second floor. Let me help you. – Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.
  • B: Ok. – Vâng.
  • B: Can I try this on? – Tôi thử nó được không?
  • A: Of course, the fitting room is right here. – Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở ngay đây.
  • B: I think I need a smaller size. – Tôi nghĩ tôi cần một size nhỏ hơn.
  • A: Yes, wait a minute. Here you are. This is a small one. – Có chứ, phiền quý khách đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc nhỏ hơn.
  • B: Thank you. – Cảm ơn bạn.
  • B: Excuse me! How much is it? – Xin lỗi, nó bao nhiêu tiền vậy?
  • A: It’s 60$. Nó có giá 60$ ạ.
  • B: I will take this one. – Tôi sẽ mua chiếc áo này.
  • A: How would you like to pay for it? – Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào ạ?
  • B: I pay by cash? – Tôi trả bằng tiền mặt.
  • A: Yes. Thank you. – Được chứ ạ, cảm ơn quý khách.

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm

2.1. Hỏi về thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh

  • What can I do for you? / Can I help you? –  Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • I want to buy a coat. –  Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác.
  • I want to buy some summer clothes. – Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè.
  • I’m looking for some pens. – Tôi đang tìm mấy cái bút.
  • Can you give me some other hats? – Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?
  • Any other pants? –  Có cái quần nào khác nữa không?
  • Please show me your jacket style this winter. – Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này.
  • I want to buy jeans. – Tôi muốn mua chiếc quần jean.
  • What do you want to buy? – Bạn cần mua gì?

2.2. Hỏi về giá sản phẩm bằng tiếng Anh

  • How much is it? – Cái này bao nhiêu tiền?
  • Can you give me a discount or give me a another thing? – Có thể giảm giá cho tôi hoặc tặng tôi một thứ gì đó được không?
  • How much are they? –  Chúng bao nhiêu tiền?

2.3. Hỏi về tình trạng sản phẩm bằng tiếng Anh

  • Is this dress different color? – Cái váy này có màu khác không bạn?
  • Can I see a smaller size? – Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?
  • OMG! What’s the material of this one? – Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?
  • It’s famous brand. –  Đây là nhãn hiệu nổi tiếng.
  • It’s latest design. – Đó là thiết kế mới nhất.
  • Do you have cases for iPhone 11, please? – Bạn có ốp điện thoại cho iPhone 11 không?
  • Can i change another one if it’s not suitable for my friend? – Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?
  • It’s too big for me. –  Nó rất lớn đối với tôi.

2.4. Mẫu câu giao tiếp thử đồ khi mua hàng bằng tiếng Anh

  • Please try it on. – Bạn mặc thử xem sao.
  • Both popular design and color fit you very much. – Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn.
  • You can think about it. – Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định.
  • Do you want to buy it?. –  Bạn muốn mua chứ?
  • This is good as well as cheap. – Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt.
  • Where’s the fitting room? –  Phòng thử đồ ở đâu?
  • I’d like to return this. – Tôi muốn trả lại cái này.
  • Do you like the my hair? – Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?
  • The pattern is popular at present. –  Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy.

2.5. Mẫu câu giao tiếp dùng để thanh toán sản phẩm bằng tiếng Anh

  • Please give the money to cashier. – Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân.
  • How much is my money? –  Của tôi hết bao nhiêu tiền?
  • Can I pay with my card? – Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?
  • Cashier is beside. – Quầy thu ngân ngay bên cạnh.
  • How would you like to pay? – Bạn muốn thanh toán bằng gì?

3. Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường dùng khi đi Shopping, mua sắm

  • Wallet: ví tiền.
  • Bill: hóa đơn.
  • Refund: hoàn lại tiền.
  • Cash: tiền mặt.
  • Cashier: nhân viên thu ngân.
  • Queue: hàng/ xếp hàng.
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng.
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử.
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan.
  • Leaflet: tờ rơi.
  • Checkout: quầy thu tiền.
  • Member card: thẻ thành viên.
  • Return: trả lại hàng.
  • Bargain: việc mặc cả.
  • Coupon: phiếu giảm giá.
  • Cheque: tấm séc.
  • Bid: sự trả giá.
  • Change: tiền trả lại.
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết.
  • Cash register: máy đếm tiền mặt.
  • Department: gian hàng, khu bày bán.
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo.
  • Manager: quản lý cửa hàng.
  • Brand: thương hiệu.
  • Price: giá.
  • Coin: tiền xu.
  • Credit card: thẻ tín dụng.
  • Receipt: giấy biên nhận.
  • Purse: ví tiền phụ nữ.
  • go/go out/be out shopping: đi mua sắm.
  • hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm.
  • go on a spending spree: mua sắm thỏa thích.
  • buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng.
  • compare prices: so sánh giá cả.
  • serve customers: phục vụ khách hàng.
  • cash register: máy đếm tiền.
  • shopping cart: xe đẩy mua hàng.
  • be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt.
  • ask for a refund: đòi tiền hoàn lại.
  • serve customers: phục vụ khách hàng.
  • try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo.
  • go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm.
  • shop window: cửa kính trưng bày.
  • shopping bag: túi mua sắm.
  • trolley: xe đẩy mua sắm.
  • plastic bag: túi nilon.
  • stockroom: nhà kho.
  • fitting room: phòng thử đồ.
  • shopping list: danh sách mua sắm.
  • special offer: ưu đãi đặc biệt.
  • billboard: biển quảng cáo.
  • corner shop : cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ.
  • discount store: cửa hàng bán giảm giá.
  • franchise: cửa hàng miễn thuế.
  • shopping channel: kênh mua sắm.
  • retailer: người bán lẻ.
  • high-street name: cửa hàng danh tiếng.
  • up-market: thị trường cao cấp.
  • wholesaler: người bán sỉ.
  • e-commerce: thương mại điện tử.
  • mall: trung tâm mua sắm.
  • flea market: chợ trời.
  • department store: cửa hàng bách hóa.
  • get into debt: nợ tiền.
  • get someone the hard sell: bắt ép ai đó mua hàng.
  • be on a tight budget: có giới hạn ngân sách tiêu dùng.
  • be on commission: được hưởng tiền hoa hồng.
  • pick up a bargain: mặc cả, trả giá.
  • expensive: đắt.
  • cost an arm and a leg: rất đắt.
  • cheap: rẻ.

Trên đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh về Shopping và mua sắm thông dụng nhất. 4Life English Center (e4life.vn) hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống hằng ngày. Hiện nay, 4Life có khai giảng các khóa học tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng nếu bạn cần được tư vấn chọn khóa học phù hợp có thể liên hệ trực tiếp đến HOTLINE 0236 7778 999 đội ngũ tư vấn viên của 4Life luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 16 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page