Những từ loại tiếng Anh

Bạn đã biết cách sủ dụng và nhận biết các từ loại tiếng Anh chưa? Hôm nay 4Life English Center (e4Life.vnsẽ giúp bạn nhận biết và phân biệt được 9 Loại từ loại tiếng AnhTham khảo ngay bài viết này để có thêm những kiến thức hay và bổ ích nhé

9 Loại từ loại tiếng Anh | Vị, trí, cách dùng và ví dụ từng loại
9 Loại từ loại tiếng Anh | Vị, trí, cách dùng và ví dụ từng loại

1. Có bao nhiêu loại từ loại tiếng Anh?

Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt, từ vựng được chia ra thành 5 loại từ chính là; Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Và 4 loại khác là Từ hạn định, đại từ, liên từ, thán từ.

Mỗi loại từ trong tiếng Anh đều sẽ có vai trò và chức năng riêng. Do đó bạn cần phải biết sử dụng thành thạo từ loại tiếng Anh để có thể sử dụng vào các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

2. Từ loại trong tiếng Anh

2.1. Danh từ (Nouns)

Danh từ là một từ loại tiếng Anh có thể chỉ tên người, đồ vật, sự việc, sự kiện hay địa điểm nơi chốn nào đó. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, được viết tắt là (n). Trong danh từ cũng được chia thành 5 loại trong đó có danh từ chung, danh từ riêng, danh từ trừu tượng, tập hợp và danh từ ghép.

Ví dụ Danh từ

  • Danh từ chỉ tên riêng người, địa điểm: Nga, Jack, London,…
  • Danh từ chỉ tên của một vật chung chung: Phone, computer, food,…
  • Danh từ chỉ những thứ trừu tượng chúng ta không thể thấy bằng mắt thường nhưng có thể cảm nhận được: knowledge, love, friendship
  • Danh từ chỉ tên một tập hợp các cá thể khác nhau: Club, class, gang
  • Danh từ được ghép lại với nhau để tạo thành 1 danh từ khác: Livingroom, motorcycle

Vị trí của danh từ tiếng Anh thường đặt ở các vị trí sau:

  • Danh từ thường đứng đầu câu và làm chủ ngữ, sau trạng từ chỉ thời gian (nếu có)

Ví dụ: Hanoi is the capital of Vietnam.

  • Danh từ đứng sau tính từ thường và tính từ sở hữu.

Ví dụ: Her father is a good teacher.

  • Danh từ đóng vai trò tân ngữ và đứng sau động từ.

Ví dụ: I drink cacao.

  • Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”.

Ví dụ: They want some apples.

  • Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.

Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.

2.2. Động từ (Verb)

Động từ trong tiếng Anh là verb, viết tắt (v) dùng để diễn tả một hành động, một tình trạng hay cảm xúc của chủ ngữ và có chức năng truyền tải thông tin mấu chốt của câu. Chúng ta không thể thành lập được một câu hoàn chỉnh nếu thiếu thành phần này, đồng thời nó cũng giúp câu nói hay câu văn trở nên sinh động hơn.

Các loại động từ thường dùng:

  • Động từ thể chất (Physical verbs): play, hear, tell
  • Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): feels, recognize
  • Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs): know, understand

Vị trí của động từ tiếng Anh thường đặt ở các vị trí sau:

  • Động từ đứng sau chủ ngữ:

Ví dụ: I listen to music

  • Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes…).

Ví dụ: He usually sleeps after dinner.

Động từ (Verb)
Động từ (Verb)

2.3. Tính từ (Adjective)

Tính từ (Adjective) được viết tắt là Adj. Tính từ là loại từ trong tiếng Anh dùng để chỉ tính chất của một sự vật, hiện tượng. Tính từ thường được dùng để bổ trợ cho danh từ.

Các tính từ thường dùng:

  • Tính từ miêu tả đặc trưng của sự vật, hiện tượng: Age, Size, Opinion, Color, Material
  • Tính từ giới hạn dùng để chỉ số lượng, khoảng cách: one, first, many

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh thường đặt ở:

  • Tính từ nằm trước danh từ và biểu đạt tính chất:

Ví dụ: She is a strong girl.

  • Đứng sau các động từ liên kết như: to be/ look/ seem/ so,…

Ví dụ: Candy is so sweet.

  • Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N

Ví dụ: What a cute dog!

2.4. Trạng từ (Adverb)

Trạng từ tiếng anh gọi là Adverb được viết tắt là (adv). Thường được dùng để nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cho cả câu.

Các trạng từ thường gặp là: recently, slowly, usually,…

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh thường đặt tại:

  • Trạng từ đứng trước động từ thường ( đối với các trạng từ chỉ tần suất như: often, sometimes,…)

Ví dụ: I sometimes go to school.

  • Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.

Ví dụ: He writes too slowly.

  • Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: I often go to bed at 11 p.m.

  • Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He speaks slowly enough for his son to understand.

  • Trạng từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: My friend told me to run quickly.

  • Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V

Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.

Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (Adverb)

2.5. Giới từ (Prepositions)

Giới từ trong tiếng Anh gọi là Prepositions viết tắt là (Pre) là các từ hoặc cụm từ chỉ mối liên quan của hai danh từ khác nhau trong câu. Các danh từ ở đây có thể là chỉ người, sự vật, nơi chốn hoặc thời gian. Giới từ có thể đứng ở các vị trí khác nhau ở trong câu tùy vào mục đích sử dụng. Nhưng phổ biến nhất vẫn là đại từ đứng trước danh từ hoặc đại từ.

Các giới từ thường dùng như:

  • Giới từ chỉ thời gian: at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.
  • Giới từ chỉ nguyên do: through, by means of, owing to, thanks to, because of.
  • Giới từ chỉ dịch chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.
  • Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, above, over.
  • Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.
  • Giới từ chỉ thể cách: without, with, instead of, according to, in spite of.

Đi sau giới từ thường là Object – Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,…

Vị trí của giới từ trong tiếng anh đặt tại:

  • Giới từ đứng sau động từ Tobe, trước danh từ.

Ví dụ: The cat is on the bed.

  • Đứng sau tính từ

Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework.

  • Đứng sau động từ. Có thể liền sau động từ, hoặc bị một từ khác chen giữa.

Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Da Nang

2.6. Từ hạn định (Determiner)

Từ hạn định trong tiếng Anh là Determiner là những từ thường đặt trước danh rừ để xác định sự vật, sự việc, con người cụ thể (giới hạn) mà người nói muốn đề cập tới. Thông thường vị trí của từ hạn định trong câu thường đứng trước cụm danh từ, danh từ hoặc tính từ tiếng Anh. Đặc điểm của từ hạn định là chúng không bao giờ đứng một mình mà không có các thành phần theo sau.

Các loại từ hạn định thường dùng:

  • Từ hạn định chỉ định: this, that, these, those
  • Từ hạn định sở hữu: my, his, her, your, our, their, its
  • Từ hạn định nghi vấn: whose, which, what

Vị trí từ hạn định luôn nằm trong một cụm danh từ

Ví dụ:

  • I have two big green apples
  • My best friend at school helped me with my homework
Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định (Determiner)

2.7. Đại từ (pronouns)

Đại từ trong tiếng Anh là pronouns là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ. Với nhiều chức nằn khác nhau. Đại từ được chia thành 7 loại, ứng với các chức năng khác nhau và ngữ nghĩa khác nhau.

Các đại từ nhân xưng thường gặp:

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
  • Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
  • Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhân xưng thường được dùng để thay thế cho các danh từ nhằm tránh lặp lại khi không cần thiết. Dưới đây là một số cách dùng cũng như cho bạn biết được vị trí dùng đại từ nhân xưng để thay thế như:

  • “I, he, she, we, they” có thể dùng làm chủ ngữ của động từ.
  • “Me, him, her, us, them” có thể sử dụng làm tân ngữ trực tiếp của động từ.
  • Ngoài ra, đại từ nhân xưng còn được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp của động từ hay tân ngữ của giới từ.

2.8. Liên từ (Conjunctions)

Liên từ trong tiếng Anh được gọi là Conjunctions là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi của nó, liên từ có chức năng liên kết các cụm từ, các câu và các đoạn văn.

Cách dùng các liên từ trong tiếng Anh:

  • Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Thường được sử dụng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Một số liên từ dưới đây sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn về cách dùng liên từ.
    • Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia

Ví dụ: I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.

    • Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

Ví dụ: I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.

    • Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia

Ví dụ: I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry: Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây.

    • Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia

Ví dụ: I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now: Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.

    • Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà

Ví dụ: The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention: Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.

  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
    • After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu

Ví dụ: Nam plays games after he finishes his work. (Nam chơi game sau khi hoàn thành công việc của mình.)

    • Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù
    • As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì

Ví dụ: As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher: Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.

    • As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là

Vi dụ: As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.

    • As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà

Ví dụ: As soon as he comes back, i’ll give it to you: Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.

    • Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì

Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.

2.9. Thán từ (Interjection)

Thán từ trong tiếng Anh được gọi là Interjection là những từ được dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này không có giá trị về mặt ngữ pháp tuy nhiên lại được sử dụng phổ biến nhất là trong văn nói. Trong tiếng Anh, thán từ thường đứng một mình và có dấu chấm than ở phía sau.

  • Thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ:
    • Ah! We’ve won! (Ah! Chúng ta thắng rồi!)
    • Eh! Really? (Eh! Thật ư?)
    • Dear me! That’s a surprise! (Trời ơi! Thật bất ngờ!)
    • Hey! What a good idea! (Hey! Ý kiến hay đấy!)
    • Oh! You’re here! (Oh! Bạn đây rồi!)
    • Hello! My pen’s gone! (Ôi! Chiếc bút của tôi mất rồi!)
  • Thể hiện, bày tỏ sự buồn bã, đau đớn:
    • Ah well, it can’t be helped. (Ah, điều đó không thể khác được)
    • Alas, she’s dead now. (Than ôi, Cô ấy đã mất rồi..)
    • Oh! I’ve got a toothache. (Oh! Tôi bị đau răng)
    • Ouch! That hurts! (Ouch! Đau quá!)
    • Oh dear! Does it hurt? (Ôi không! Có đau không ?)
  • Thể hiện, bày tỏ sự do dự, đồng ý:
    • Ah! now I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi)
    • Hmm. I’m not so sure. (Hmm, tôi không chắc lắm)
    • Uh…I don’t know the answer to that. (Uh… tôi không biết câu trả lời cho nó)
    • “Shall we go?” “Uh-huh.” (Chúng ta đi chứ ?? – Uh-huh)
  • Thể hiện lời chào:
    • Hi! What’s new ? (Chào! Có gì mới ?)
    • Hello John! How are you today ? (Chào John! hôm nay bạn thế nào?)
Thán từ (Interjection)
Thán từ (Interjection)

Trên đây là từ loại tiếng Anh mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hay và thú vị. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới.

Đánh giá bài viết
[Total: 9 Average: 4.6]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page