Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là một điểm ngữ pháp nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên liệu bạn đã biết rõ về chức năng cũng như cách sử dụng của nó? Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu sâu hơn về trợ động từ qua bài viết dưới đây.

Trợ động từ
Trợ động từ

1. Khái niệm trợ động từ (Auxiliary Verbs)

1.1. Khái niệm

  • Trợ động từ là các động từ hỗ trợ các động từ khác để tạo nên các cấu trúc về thì động từ hoặc để tạo thành một phủ định hoặc câu hỏi. Chúng luôn đi kèm với động từ chính và không thể thay thế cho động từ chính trong câu.
  • Trợ động từ (còn gọi là động từ hình thái) dùng để bổ nghĩa thêm cho động từ chính về tính chất, mức độ, khả năng, hình thái… của động từ.
  • Các trợ động từ thường gặp: Have, be, do.

Ví dụ: Did you have lunch? (Bạn ăn trưa chưa?)

1.2. Cách nhận biết

  • Cách nhận biết một từ là trợ động từ

Động từ chính cho biết loại hành động đang diễn ra. Trợ động từ đi kèm với động từ chính bổ nghĩa thêm giúp người đọc hình dung được cụ thể về sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ She is always getting up late. (Cô ấy rất hay thức dậy muộn).
Với cấu trúc To be + always +V-ing nhằm than phiền về một việc gì đó, trợ động từ “is” đã diễn tả rằng sự việc này rất hay xảy ra. Trong trường hợp này, “is” là trợ động từ đã bổ nghĩa cho động từ chính là “getting”.

  • Cách nhận biết một từ không là trợ động từ

Khi các hành động xảy ra một lần và sau đó kết thúc, các động từ giống nhau mà bình thường được sử dụng làm trợ động từ sẽ trở thành động từ hành động hoặc động từ liên kết.
Ví dụ: Jame slammed the bus door her toes. He is awful pain. (Jame bị sập cửa xe buýt vào ngón chân. Anh ấy rất đau đớn).
Trong ví dụ này, “is” không phải là trợ động từ bởi nó đứng một mình trong câu. “is” trong trường hợp này có chức năng là trợ động từ liên kết.

1.3. Đặc tính chung của trợ động từ

  • Trợ động từ thêm “not” phía sau để hình thành thể phủ định.

Ví dụ: She did not go to school (Cô ấy đã không tới trường).

  • Trợ động từ đảo ngữ để hình thành thể nghi vấn.

Ví dụ: Did she go to school? (Cô ấy đã tới trường chứ?).

  • Trợ động từ được dùng để hình thành câu hỏi đuôi bằng cách dùng lại chính trợ động từ đó.

Ví dụ: They were there, were not they? (Họ đã ở đây, có phải họ không?)

  • Trợ động từ được dùng để hình thành câu trả ngắn bằng cách dùng lại chính trợ động từ đó.

Ví dụ: Yes, I do. (Vâng, tôi đồng ý)

2. Chức năng của trợ động từ

  • Bổ sung ý nghĩa về số ít hay số nhiều cho chủ ngữ.

Ví dụ: We have studied English for 2 years. (Chúng tôi đã học tiếng Anh được 2 năm).

  • Cung cấp các thông tin về thời gian các sự kiện diễn ra (Quá khứ, hiện tại, hay tương lai).

Ví dụ: Will you do it? (Bạn sẽ làm nó chứ?).

  • Thêm sự nhấn mạnh trong câu.

Ví dụ: I do think you should take this offer. (Tôi thực sự nghĩ bạn nên nhận lời đề nghị này.)

3. Quy tắc dùng trợ động từ

  • Trợ động từ chia theo thì và phù hợp với chủ ngữ.
  • Động từ ngữ nghĩa được chia theo dạng Ving hoặc Ved hoặc động từ nguyên mẫu tùy theo cấu trúc.

=> Động từ ngữ nghĩa là động từ thể hiện ý nghĩa, còn trợ động từ có vai trò làm rõ ý nghĩa đó hơn.

Ví dụ: He is studying English with her friends (Anh ấy đang học tiếng Anh với bạn bè).

=> “is studying” là cấu trúc hiện tại tiếp diễn. Trợ động từ “to be” được chia thì hiện tại và phù hợp với chủ ngữ “he”. Động từ ngữ nghĩa “to study” được chia theo dạng Ving phù hợp với cấu trúc hiện tại tiếp diễn.

4. Một số trợ động từ thường gặp

4.1. Trợ động từ “BE”

  • Dùng làm trợ động từ để chia các thì ở thể thụ động.

Ví dụ: English is written all around the world. (Tiếng Anh được viết trên toàn thế giới).

  • Dùng làm trợ động từ cho các thì tiếp diễn.

Ví dụ: I am going to school. (Tôi đang đi học).

  • Tobe + To Verb:

+ Diễn tả một dự định trong tương lai được sắp xếp từ trước.

Ví dụ: Mari is to be married next week. (Mari sẽ cưới vào tháng sau).

+ Diễn tả một nhiệm vụ, mệnh lệnh.

Ví dụ: I am to stay here still we return. (Tôi phải ở lại đây cho tới khi họ quay lại).

+ Diễn tả một ý ở tương lai xa xôi, một khả năng có thể xảy ra. (Thường hay dùng ở tương lai trong quá khứ).

4.2. Trợ động từ “HAVE”

  • Dùng trong các thì hoàn thành.

Ví dụ: I have finished homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà).

4.3. Trợ động từ “DO”

  • Trợ động từ “Do” được sử dụng cho các thì đơn.
  • Trợ động từ “Do” sẽ xuất hiện trong cấu trúc thì đơn trong các trường hợp sau: Phủ định, câu hỏi, nhấn mạnh hành động.

5. Bài tập thực hành

  1. Mom _______ been working hard all night.
  2. _______ Jane brings tea?
  3. We _______ bought a new pair of earrings to replace the ones that were lost in our bags.
  4. If she _______ arrive in time, she’ll have to take a later train.Joe _______ taking Hana to the airport.
  5. Susie _______ ski or roller skate.
  6. He _______ baking cookies for dessert.
  7. The bed _______ nicely made as soon as Laura got up.
  8. Unfortunately, our lunch _______ been eaten by the cat.

Đáp án:

  1. has
  2. Did
  3. have
  4. doesn’t
  5. is
  6. doesn’t
  7. was
  8. has
  9. doesn’t

Trên đây là tổng hợp kiến thức về Trợ động từ trong tiếng Anh. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn củng cố thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn học tốt.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 3 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page