278+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Ngoại thương

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế ngoại thương rất đa dạng. Do đó nếu bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu để phụ vụ cho việc học của mình thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) ngay nhé!

 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Ngoại thương
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Ngoại thương

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Ngoại thương

  • Insurance company: Công ty bảo hiểm
  • Join stock company: Công ty cổ phần
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Business is bad: Sự buôn bán ế ẩm
  • Convertible debenture: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
  • Settlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịch
  • International settlement: Sự thanh toán quốc tế
  • Circular credit: Thư tín dụng lưu động
  • International settlement: Sự thanh toán quốc tế
  • Weight account: Bản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượng
  • Prefabrication plant: Phân xưởng gia công
  • Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái
  • Confirmed credit: Thư tín dụng xác nhận
  • Unissued debenture: Cuống trái khoán
  • Clean credit: Tín dụng trơn, tín dụng để trống
  • Long term credit: Tín dụng dài hạn
  • One – man company: Công ty một người
  • Universal agent: Đại lý toàn quyền
  • Unsecured debenture: Trái khoán công ty không có đảm bảo
  • Instalment credit: Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần
  • Multilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên
  • Join stock company: Công ty cổ phần
  • Credit co-op: Hợp tác xã tín dụng
  • Loan-office: Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái
  • Business trip: cuộc đi làm ăn
  • Monthly settlement: Sự quyết toán hàng tháng
  • Frozen account: Tài khoản phong tỏa
  • Warehouse company: Công ty kho
  • Accounts payable control: Khoản phải trả tổng quát
  • Mortgage debenture: Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ
  • Rendering of account: Sự khai trình tài khoản
  • Industrial company: Công ty kỹ nghệ (sản xuất)
  • Blank credit: Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống
  • Business coordinator: người điều phối công việc kinh doanh
  • Stand by credit: Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả
  • Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
  • Joint state – private company: Công ty công tư hợp doanh
  • Hull premium: Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ
  • Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
  • Business expansion: sự khuếch trương kinh doanh
  • Acceptance credit: Tín dụng chấp nhận
  • Multinational company: Công ty đa quốc gia
  • Private company: Công ty riêng
  • Revolving credit: Thư tín dụng tuần hoàn
  • Banking business: nghiệp vụ ngân hàng
  • Man of business: Người thay mặt để giao dịch
  • Goverment credit: Tín dụng nhà nước
  • Collecting agent: Đại lý thu hộ
  • Separated department: Bộ phận riêng biệt
  • Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
  • Revocable credit: Thư tín dụng hủy ngang
  • Foreign trade company: Công ty ngoại thương
  • Associated/Affiliated company: Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài
  • Business is thriving: Sự buôn bán phát đạt
  • Cash business: việc mua bán bằng tiền mặt
  • Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
  • Private account: Tài khoản cá nhân
  • Complicated business: công việc làm ăn rắc rối
  • International business: Việc kinh doanh quốc tế
  • Debit side: Bên nợ
  • Negotiation credit: Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu
  • Shipping company: Công ty hàng hải, công ty vận tải biển
  • Exchange equalisation account: Tài khoản bình ổn hối đoái
  • Divisible credit: Thư tín dụng chia nhỏ
  • End month settlement: Sự quyết toán cuối tháng
  • Settlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơn
  • Limited (liability) company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
  • Business license: giấy phép kinh doanh
  • Preference debenture: Trái khoán ưu đãi
  • Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
  • Divisible credit: Thư tín dụng chia nhỏ
  • Credit advice: Giấy báo có
  • Credit card: Thẻ tín dụng
  • Back-to-back credit: Thư tín dụng giáp lưng
  • Settlement: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
  • Export credit: Tín dụng xuất khẩu
  • Settlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấp
  • Registered debenture: Trái khoán ký danh
  • To be in business: đang trong ngành kinh doanh
  • To be out of business: vỡ nợ, phá sản
  • Travelling agent: Nhân viên lưu động
  • Naked debenture: Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo
  • Build – in import department: Bộ phận nhập khẩu
  • Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh
  • Cash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt
  • To dissolve a company: Giải thể một công ty
  • The merge of companies/Amagation: Sự hợp nhất các công ty
  • Export subsidiary company: Công ty con xuất khẩu
  • Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được
  • Mid – month account: Sự quyết toán giữa tháng
  • Outstanding account: Tài khoản chưa thanh toán
  • Mercantile credit: Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp
  • Business: tax thuế doanh nghiệp
  • Special agent: Đại lý đặc biệt
  • Business co-operation: sự hợp tác kinh doanh
  • Instalment credit: Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần
  • Redeem debenture: Trái khoán trả dần
  • Friendly settlement / Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
  • Exchange premium: Tiền lời đổi tiền
  • Businessman: nhà kinh doanh
  • Branch: Chi nhánh
  • Settlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơn
  • Swing credit: Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội
  • Debit balance: Số dư nợ
  • Stagnation of business: Sự đình trệ việc kinh doanh
  • Short term credit: Tín dụng ngắn hạn
  • Warehouse company: Công ty kho
  • Account purchases: Báo cáo mua hàng
  • Credit balance: Số dư có
  • Subsidiary company: Công ty con
  • Joint state – private company: Công ty công tư hợp doanh
  • Fractionable credit: Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ
  • To raise/ secure a loan: sự khuếch trương kinh doanh
  • Export credit: Tín dụng xuất khẩu
  • Bearer debenture: Trái khoán vô danh
  • Debenture holder: Người giữ trái khoán
  • Loan of money: Sự cho vay tiền
  • Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
  • Unconfirmed credit: Tín dụng không xác nhận
  • Transmissible credit: Thư tín dụng chuyển nhượng
  • Express company: Công ty vận tải tốc hành
  • Business trip: cuộc đi làm ăn
  • Build – in export department: Bộ phận xuất khẩu
  • Circular credit: Thư tín dụng lưu động
  • Medium credit: “Tín dụng trung hạn (thời hạn
  • 1 đến 5 năm)”
  • Reserve account: Tài khoản dự trữ
  • Investment service company: Công ty dịch vụ đầu tư
  • Profit and loss account: Tài khoản lỗ lãi
  • Public company: Công ty công cộng, công ty nhà nước
  • Indebtedness: Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ
  • Businessman: nhà kinh doanh
  • The merge of companies/Amagation: Sự hợp nhất các công ty
  • To form a company: Thành lập một công ty
  • Warehouse insurance: Sự cho vay cầm hàng, lưu kho
  • Open credit: Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống
  • Account of charges: Bản quyết toán chi phí
  • Private – owned company: Công ty tư nhân
  • Overdraw account: Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi
  • Long loan: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
  • One – man company: Công ty một người
  • Business coordinator: người điều phối công việc kinh doanh
  • Stand by credit: Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả
  • Mixed owenership company: Công ty hợp doanh
  • Forwarding business: hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhận
  • Private company: Công ty riêng
  • To form a company: Thành lập một công ty
  • Build – in – department: Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu
  • Blank credit: Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống
  • Short loan: Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn
  • Private – owned company: Công ty tư nhân
  • Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
  • Bubble company: Công ty ma
  • Account receivable: Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhận
  • Fixed interest bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố định
  • Public company: Công ty công cộng, công ty nhà nước
  • To do business with somebody: buôn bán với ai
  • Mixed owenership company: Công ty hợp doanh
  • Retail business: thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻ
  • Universal agent: Đại lý toàn quyền
  • Supplier credit: Tín dụng người bán
  • Trading company: Công ty thương mại
  • Separated department: Bộ phận riêng biệt
  • Preference debenture: Trái khoán ưu đãi
  • Trading company: Công ty thương mại
  • Business forecasting: dự đoán thương mại
  • Associated/Affiliated company: Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài
  • Business relations: các mối quan hệ kinh doanh
  • Business co-operation: sự hợp tác kinh doanh
  • Variable interest debenture: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
  • Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
  • Confirmed credit: Thư tín dụng xác nhận
  • Premium on gold: Bù giá vàng
  • Charterer’s/Chartering agent: Đại lý thuê tàu
  • Settlement of a debt: Sự thanh toán nợ
  • Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Subsidiary company: Công ty con
  • Unissued debenture: Cuống trái khoán
  • Credit institution: Định chế tín dụng
  • Credit against goods: Tín dụng trả bằng hàng
  • To be in business: đang trong ngành kinh doanh
  • Negotiation credit: Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu
  • Variable interest debenture: Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi
  • Confirmed irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận
  • Debit request: Giấy đòi nợ
  • Loan on overdraft: Khoản cho vay chi trội
  • Bearer debenture: Trái khoán vô danh
  • Confirmed irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận
  • Settlement of accounts: Sự quyết toán tài khoản
  • Travelling agent: Nhân viên lưu động
  • Fiduciary loan: Khoản cho vay không có đảm bảo
  • Insurance agent: Đại lý bảo hiểm
  • Tallyman’s account: Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
  • Commercial credit: Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp
  • Unlimited (liability) company: Công ty trách nhiệm vô hạn
  • Loan on bottomry: Khoản cho vay cầm tàu
  • Company of limited liability: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • To incur: Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
  • Goverment credit: Tín dụng nhà nước
  • Medium term: Tín dụng trung hạn
  • Open credit: Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống
  • Medium credit: “Tín dụng trung hạn (thời hạn 1 đến 5 năm)”
  • To be out of business: vỡ nợ, phá sản
  • Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
  • To dissolve a company: Giải thể một công ty
  • debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
  • Irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang
  • Business circles/world: giới kinh doanh
  • Freight account: Phiếu cước
  • Business experience: kinh nghiệm trong kinh doanh
  • Business knowledge: kiến thức kinh doanh
  • Premium: Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù
  • Shipping company: Công ty hàng hải, công ty vận tải biển
  • Creditor: Chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng
  • End month settlement: Sự quyết toán cuối tháng
  • Documentary credit: Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ
  • Debenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
  • Special agent: Đại lý đặc biệt
  • Friendly settlement / Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
  • Public credit: Tín dụng nhà nước
  • Insurance premium: Phí bảo hiểm
  • Budget settlement: Sự quyết toán ngân sách
  • Transferable credit: Tín dụng chuyển nhượng
  • Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn
  • To apply for a plan: Làm đơn xin vay
  • Comprador: Người mại bản
  • Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến
  • Unsettle account: Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán
  • Credit in business: tín dụng trong kinh doanh
  • Increase of business: Sự tăng cường buôn bán
  • Landing account: Bản kê khai bốc dỡ
  • Clearing account: Tài khoản (thanh toán) bù trừ
  • Running account: Tài khoản vãng lai
  • Import credit: Tín dụng nhập khẩu
  • Limited partnership: Công ty hợp danh hữu hạn
  • Unlimited (liability) company: Công ty trách nhiệm vô hạn
  • Settlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nại
  • Settlement of a debt: Sự thanh toán nợ
  • Preference debenture: Trái khoán ưu đãi
  • Man of business: Người thay mặt để giao dịch
  • Cash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt
  • Secured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảo
  • Secured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảo
  • Export subsidiary company: Công ty con xuất khẩu
  • Cash business: việc mua bán bằng tiền mặt
  • Express company: Công ty vận tải tốc hành
  • Business knowledge: kiến thức kinh doanh
  • Business license: giấy phép kinh doanh
  • Cash credit: Tín dụng tiền mặt
  • Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán
  • Revolving credit: Thư tín dụng tuần hoàn
  • Mercantile credit: Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp
  • Debit side: Bên nợ
  • Business circles/world: giới kinh doanh
  • Increase of business: Sự tăng cường buôn bán
  • Stevedorage: Phí bốc dở
  • Settlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịch
  • Settlement of accounts: Sự quyết toán tài khoản
  • Back-to-back credit: Thư tín dụng giáp lưng
  • Secured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảo
  • Liquidating account: Tài khoản thanh toán
  • Business expansion: sự khuếch trương kinh doanh
  • Debenture holder: Người giữ trái khoán
  • To do business with somebody: buôn bán với ai
  • Settlement market: Sự mua hoặc bán
  • Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận
  • Settlement: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
  • Credit in business: tín dụng trong kinh doanh
  • Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
  • Build – in – department: Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu
  • Debit request: Giấy đòi nợ
  • Supplier credit: Tín dụng người bán
  • Settlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nại
  • Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
  • Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
  • Debit balance: Số dư nợ
  • To wind up a company: Thanh toán một công ty
  • Packing credit: Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước
  • Acceptance credit: Tín dụng chấp nhận
  • Company: Công ty, hội
  • debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
  • At a premium: Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)
  • Business is business: Công việc là công việc
  • International business: Việc kinh doanh quốc tế
  • Company: Công ty, hội
  • Loan on security: Sự vay, mượn có thế chấp
  • Clean credit: Tín dụng trơn, tín dụng để trống
  • Credit against goods: Tín dụng trả bằng hàng
  • Shipping agent: Đại lý giao nhận
  • Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
  • Account receivable control: Khoản sẽ thu tổng quát
  • Prefabrication plant: Phân xưởng gia công
  • Business is business: Công việc là công việc
  • Carrrier’s agent: Đại lý vận tải
  • State – owned company: Công ty quốc doanh, công ty nhà nước
  • Public credit: Tín dụng nhà nước
  • Leakage account: Bản kê khai thất thoát
  • Credit business: Sự kinh doanh tín dụng
  • Settlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấp
  • Company limited by shares: Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần
  • Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước
  • Affiliated company: Công ty con, công ty dự phần
  • Suspense account: tài khoản treo
  • Long term credit: Tín dụng dài hạn
  • Medium term: Tín dụng trung hạn
  • Opening of an account with a bank: Việc mở một tài khoản ở ngân hàng
  • Collecting agent: Đại lý thu hộ
  • Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp
  • Monthly settlement: Sự quyết toán hàng tháng
  • Secured debenture: Trái khoán công ty có đảm bảo
  • Mortgage debenture: Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ
  • Loan on interest: Sự cho vay có lãi
  • Comprador: Người mại bản
  • Revocable credit: Thư tín dụng hủy ngang
  • Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch
  • Account of trade and navigation: Bảng thống kê thương mại và hàng hải
  • Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
  • Documentary credit: Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ
  • Investment service company: Công ty dịch vụ đầu tư
  • Company limited by shares: Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần
  • Charterer’s/Chartering agent: Đại lý thuê tàu
  • Fixed interest bearing debenture: Trái khoán chịu tiền lãi cố định
  • Build – in import department: Bộ phận nhập khẩu
  • Debit advice: Giấy báo nợ
  • Fractionable credit: Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ
  • Retail business: thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻ
  • Stagnation of business: Sự đình trệ việc kinh doanh
  • Business experience: kinh nghiệm trong kinh doanh
  • Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
  • Business relations: các mối quan hệ kinh doanh
  • Complicated business: công việc làm ăn rắc rối
  • Bubble company: Công ty ma
  • Business organization: tổ chức kinh doanh
  • Business is bad: Sự buôn bán ế ẩm
  • Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ
  • Limited partnership: Công ty hợp danh hữu hạn
  • Cash credit: Tín dụng tiền mặt
  • Shipping agent: Đại lý giao nhận
  • Build – in export department: Bộ phận xuất khẩu
  • Naked debenture: Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo
  • Import credit: Tín dụng nhập khẩu
  • Debenture: Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
  • Multilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên
  • Business: tax thuế doanh nghiệp
  • Unsecured debenture: Trái khoán công ty không có đảm bảo
  • Carrrier’s agent: Đại lý vận tải
  • Transnational company: Công ty xuyên quốc gia
  • Business organization: tổ chức kinh doanh
  • Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
  • Commercial credit: Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp
  • Irrevocable credit: Thư tín dụng không hủy ngang
  • Settlement market: Sự mua hoặc bán
  • Banking business: nghiệp vụ ngân hàng
  • Industrial company: Công ty kỹ nghệ (sản xuất)
  • Debit advice: Giấy báo nợ
  • To wind up a company: Thanh toán một công ty
  • Countervailing credit: Tín dụng giáp lưng
  • Preference debenture: Trái khoán ưu đãi
  • Insurance company: Công ty bảo hiểm
  • Limited (liability) company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Foreign trade company: Công ty ngoại thương
  • Business is thriving: Sự buôn bán phát đạt
  • State – owned company: Công ty quốc doanh, công ty nhà nước
  • Premium for double optiony: Tiền cược mua hoặc bán
  • Branch: Chi nhánh
  • Registered debenture: Trái khoán ký danh
  • Convertible debenture: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
  • Swing credit: Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội
  • To loan for someone: Cho ai vay
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Short term credit: Tín dụng ngắn hạn
  • Business forecasting: dự đoán thương mại
  • Multinational company: Công ty đa quốc gia
  • Affiliated company: Công ty con, công ty dự phần
  • Loan on mortgage: Sự cho vay cầm cố
  • Countervailing credit: Tín dụng giáp lưng
  • Budget settlement: Sự quyết toán ngân sách
  • Packing credit: Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước
  • Company of limited liability: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Account receivable summary: Tóm tắt khoản sẽ thu
  • Forwarding business: hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhận
  • Redeem debenture: Trái khoán trả dần

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế ngoại thương của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích.

Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page