180+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế

Kinh doanh quốc tế là một trong những ngành nghề “siêu hot” hiện nay, để có cơ hội thăng tiến trong lĩnh vực này thì tiếng Anh đóng vai trò then chốt. Vậy nếu bạn chưa tự tin với vốn từ của mình hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học 180+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế ngay bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
Tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế

1.1. Từ vựng về các hoạt động kinh tế

  • Business firm: Hãng kinh doanh
  • Accounts clerk: Nhân viên kế toán
  • Earn one’s living: Kiếm sống
  • Agricultural: Thuộc nông nghiệp
  • Airfreight: Hàng hoá chở bằng máy bay
  • Belong to: Thuộc về ai…
  • Assistant manager: Phó phòng, trợ lý trưởng phòng
  • Assumption: Giả định
  • Bill: hoá Đơn
  • Commodity: Hàng hoá
  • Coordinate: Phối hợp, điều phối
  • Accounts department: Phòng kế toán
  • Correspondence: Thư tín
  • Customs documentation: Chứng từ hải quan
  • Assume: Giả định
  • Customs official: Viên chức hải quan
  • Decision-making: Ra quyết định
  • Interdependent: Phụ thuộc lẫn nhau
  • Derive from: Thu được từ
  • Docks: Bến tàu
  • Either…….. or: Hoặc…hoặc
  • Export manager: Trưởng phòng xuất khẩu
  • Customs clerk: Nhân viên hải quan
  • Exports: Hàng xuất khẩu
  • Freight forwarder: Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng
  • Essential: Quan trọng, thiết yếu
  • Given: Nhất định
  • Goods: Hàng hoá
  • Purchase: Mua, tậu, sắm
  • Handle: Xử lý, buôn bán
  • Household: Hộ gia đình
  • In turn: Lần lượt
  • Nature: Bản chất, tự nhiên
  • Junior accounts clerk: Nhân viên kế toán tập sự
  • Like: Như, giống như
  • Farm: Trang trại
  • Produce: Sản xuất
  • Loan: Vay
  • Maintain: Duy trì, bảo dưỡng
  • Make up: Tạo nên, tạo thành
  • Minerals: Khoáng sản, khoáng chất
  • In order to: Để
  • Natural: Thuộc tự nhiên
  • Non- agricultural: Không thuộc nông nghiệp
  • Photocopier: Máy sao chụp
  • Senior accounts clerk: Kế toán trưởng
  • Maize: Ngô
  • Service: Dịch vụ
  • Shorthand: Tốc ký
  • Memorandum: Bản ghi nhớ
  • Substituable: Có thể thay thế
  • Utility: Độ thoả dụng
  • Transform: Chuyển đổi, biến đổi, thay đổi
  • Undertake: Trải qua
  • Provide: Cung cấp
  • Pursue: Mưu cầu
  • Person Friday: Nhân viên văn phòng
  • Seafreight: Hàng chở bằng đường biển
  • Sum-total: Tổng
  • Well-being: Phúc lợi

1.2. Từ vựng về hoạt động xuất nhập khẩu

  • Over – production: Sự sản xuất quá nhiều
  • Adjust: Điều chỉnh
  • Air consignment note: Vận đơn hàng không
  • Back up: Ủng hộ
  • Bill of Lading: Vận đơn đường biển là
  • Bleep: Tiếng kêu bíp
  • Cause: Gây ra, gây nên
  • Afford: Có khả năng mua, mua được
  • Co/company: Công ty
  • Combined transport document: Vận đơn liên hiệp
  • Compare: So sánh với
  • Consignment note: Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Decrease: Giảm đi
  • Plc/public limited company: Công ty hữu hạn cổ phần công khai
  • Desire: Mong muốn
  • Calendar month: Tháng theo lịch là
  • Perishable: Dễ bị hỏng
  • Currently: Hiện hành
  • Doubt: Nghi ngờ, không tin
  • Equal: Cân bằng
  • Airway bill: Vận đơn hàng không là
  • Deteriorate: Bị hỏng
  • Percentage: Tỷ lệ phần trăm
  • Pro-forma invoice: Bản hoá đơn hoá giá
Từ vựng về hoạt động xuất nhập khẩu
Từ vựng về hoạt động xuất nhập khẩu

1.3. Từ vựng về tài chính

  • Buy/acquire/own/sell a company/firm/franchise: Mua/thu được/sở hữu/bán một công ty/hãng/tập đoàn
  • Announce/impose/make cuts/cutbacks: Thông báo/áp đặt/thực hiện cắt giảm/cắt giảm chi tiêu
  • Head/run a firm/department/team: Chỉ đạo/vận hành một hãng/bộ phận/nhóm
  • Set up/establish/start/start up/launch a business/company: Thành lập/sánglập/bắt đầu/khở động/ra mắt một doanh nghiệp/công ty
  • Run/operate a business/company/franchise: Vận hành/điều khiển một công ty/hãng/tập đoàn
  • Boost/increase investment/spending/sales/turnover/earnings/exports/trade: Đất mạnh/tăng cường sự/đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất khẩu/mua bán
  • Apply for/raise/secure/arrange/provide finance: Xin/gây/bảo vệ/sắp xếp/ cung cấp tài chính
  • Increase/expand production/output/sales: Tăng cường/mở rộng sản xuất/sản lượng/doanh thu
  • Boost/maximize/production/productivity/efficiency/income/revenue/profit/profitability: Đẩy mạnh/tối đa hóa sản xuất/năng suất/hiệu quả/thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/sự thuận lợi
  • Cut/reduce/bring down/lower/slash costs/prices: Cắt/giảm/hạ/giảm bớt/cắt bớt chi trả/giá cả
  • Draw up/set/present/agree/approve a budget: Soạn thảo/đề ra/trình bày/tán thành/chấp thuận một ngân sách
  • Expand/grow/build the business: Mở rộng/ phát triển/xây dựng việc kinh doanh
  • Attract/encourage investment/investors: Thu hút/khuyến khích sự đầu tư/nhà đầu tư
  • Keep to/balance/cut/reduce/slash the budget: Bám sát/cân bằng/cắt/giảm/giảm bớt ngân sách
  • Make/secure/win/block a deal: Tạo/bảo vệ/thắng được/chặn một thỏa thuận
  • Generate income/revenue/profit/funds/business: Tạo ra thu nhập/doanh thu/lợi nhuận/quỹ/việc kinh doanh
  • Provide/raise/allocate capital/funds: Cung cấp/gây/phân bổ vốn/quỹ
  • (Be/come in) below/over/within budget: (Ở/có kết quả) dưới/quá/nằm trong ngân sách
  • Get/obtain/offer somebody/grant somebody credit/ a loan: Có được/lấy/đề nghị ai/tài trợ ai tín dụng/tiền cho vay
  • Recover/recoup costs/losses/an investment: Khôi phục/bù lại chi phí/tổn thất/vốn đầu tư
  • Achieve/maintain/sustain growth/profitability: Đạt được/giữ gìn/duy trì sự tăng trưởng/sự thuận lợi
  • Fung/finance a campaign/aventure/an expansion/spending/a deficit: Tài trợ/bỏ tiền cho một chiến dịch/dự án/sự mở rộng/chi tiêu/thâm hụt

1.4. Từ vựng về bán hàng và marketing

  • Find/build/create a market for something: Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì
  • Create/generate demand for your product: Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm
  • Attract/get/retain/help customers/clients: Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng
  • Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition: Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ
  • Start/launch an advertising/a marketing campaign: Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị
  • Gain/grab/take/win/boost/lose market share: Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần
  • Develop/launch/promote a product/website: Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web
  • Drive/generate/boost/increase demand/sales: Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số
  • Meet/reach/exceed/miss sales targets: Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu
  • Break into/enter/capture/dominate theo market: Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường

1.5. Từ vựng về quy luật cung – cầu

  • Cause: Gây ra, gây nên
  • Adjust: Điều chỉnh
  • Air consignment note: Vận đơn hàng không
  • Back up: Ủng hộ
  • Deteriorate: Bị hỏng
  • Afford: Có khả năng mua, mua được
  • Be regarded as: Được xem như là
  • Bleep: Tiếng kêu bíp
  • Calendar month: Tháng theo lịch
  • Airway bill: Vận đơn hàng không
  • Existence: Sự tồn tại
  • Co/company: Công ty
  • Compare: So sánh với
  • Bill of Lading: Vận đơn đường biển
  • Consignment note: Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá
  • Consumer: Người tiêu dùng
  • Currently: Hiện hành
  • Desire: Mong muốn
  • Fairly: Khá
  • Doubt: Nghi ngờ, không tin
  • Elastic: Co dãn
  • Equal: Cân bằng
  • Percentage: Tỷ lệ phần trăm
  • Extract: Thu được, chiết xuất
  • Locally: Trong nước
  • Decrease: Giảm đi
  • Make sense: Có ý nghĩa, hợp lý
  • Combined transport document: Vận đơn liên hiệp
  • State: Nói rõ, khẳng định
  • Mine: Mỏ
  • Note: Nhận thấy, nghi nhận
  • Parallel: Song song với
  • Encourage: Khuyến khích
  • Perishable: Dễ bị hỏng
  • Plc/public limited company: Công ty hữu hạn cổ phần công khai
  • Memo (memorandum): Bản ghi nhớ
  • Priority: Sự ưu tiên
  • Qty Ltd / Proprietary Limited: Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)
  • Report: Báo cáo
  • Sharply: Rất nhanh
  • Imply: Ngụ ý, hàm ý
  • Over – production: Sự sản xuất quá nhiều
  • Pro-forma invoice: Bản hoá đơn hoá giá
  • Statement: Lời tuyên bố
  • Steeply: Rất nhanh
  • Suit: Phù hợp
  • Trend: Có xu hướng
  • Household – goods: Hàng hoá gia dụng
  • Throughout: Trong phạm vi, khắp …
  • Result: Đưa đến, dẫn đến
  • Wheat: Lúa mì
  • Willingness: Sự bằng lòng, vui lòng
  • Glut: Sự dư thừa, thừa thãi
  • Reflect: Phản ánh
  • Intend: Dự định, có ý định
  • Taken literally: Nghĩa đen
  • In response to”: Tương ứng với, phù hợp với
  • Foodstuff: Lương thực, thực phẩm
  • Inelastic: Không co dãn
  • Internal line: Đường dây nội bộ
  • Increase: Tăng lên
Từ vựng về quy luật cung - cầu
Từ vựng về quy luật cung – cầu

Trên đây là 180+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp bạn trao dồi thêm vốn từ vựng của mình từ đó hỗ trợ tốt cho công việc.

Đánh giá bài viết
[Total: 3 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page