Du lịch là lĩnh vực đòi hỏi rất cao về trình độ tiếng Anh, đặc biệt là các nhân viên của ngành khách sạn thì phải có vốn tiếng Anh tương đối tốt trở lên. Vì thế trong bài viết này, 4Life English Center (e4life.vn) sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng nhất hiện nay. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
1.1 Các loại phòng và loại giường
- Superior Room: Phòng cao cấp.
- Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở.
- Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở.
- Twin: Phòng có hai giường đơn.
- Suite: Phòng khách và phòng ngủ.
- Connecting Room: Phòng thông nhau.
- Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật.
- Villa: Biệt thự.
- Standard Room: Phòng tiêu chuẩn.
- Single: Phòng thiết kế cho một khách ở.
- Triple: Phòng thiết kế cho ba khách ở.
- Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở.
- Double-double: Phòng có hai giường đôi.
- Apartment: dạng căn hộ nhỏ.
- Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa.
- Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng.
- Single bed: Giường đơn.
- King size bed: Giường cỡ lớn.
- Queen size bed: Giường đôi lớn.
- Super King size bed: Giường siêu lớn.
- Vacancy: phòng trống.
- Sauna: Phòng tắm hơi.
- Gym: Phòng tập thể dục.
- Games room: phòng trò chơi.
1.2 Các vị trí trong khách sạn
- Housekeeper: Phục vụ phòng.
- Receptionist: Lễ tân.
- Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh.
- Operator: Nhân viên tổng đài.
- Sales: Nhân viên kinh doanh.
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng.
- Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng.
- Bellman: Nhân viên hành lí.
- Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng.
- Door man/girl: Nhân viên trực cửa.
- Duties manager: Nhân viên tiền sảnh.
- Doorman: người gác cổng.
- Porter: người gác cổng, xách hành lý cho khách.
- Valet: nhân viên bãi đỗ xe.
1.3 Các trang thiết bị trong phòng khách sạn
- Air conditioner: điều hoà.
- Shower: vòi hoa sen.
- Heater: bình nóng lạnh.
- Laundry bag: tủ đựng đồ giặt.
- Television: ti vi.
- Key tape: thẻ chìa khoá.
- Slippers: dép đi trong phòng.
- Pillow: gối.
- Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ.
- Bath: bồn tắm.
- Fridge: tủ lạnh.
- Wardrobe: tủ đựng đồ.
- Wife: mạng.
- Bath robe: áo choàng.
- Reading Lamp: đèn bàn.
- Drap: ga giường.
- Basket: giỏ rác.
- Minibar: quầy bar nhỏ.
- Safe: két sắt.
- Sofa bed/ pullout couch: ghế sô pha có thể dùng như giường.
- Pillow case/ linen: vỏ gối.
- Towel: khăn tắm.
- Key: Chìa khóa phòng.
- Lights: Đèn.
- Telephone: Điện thoại bàn.
- Fridge: Tủ lạnh.
- Heater: Bình nóng lạnh.
- Remote control: Bộ điều khiển.
- Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê.
- Bath: Bồn tắm.
1.4 Thủ tục trả, nhận phòng
- Book: đặt phòng.
- Check out: trả phòng.
- Rate: mức giá.
- Credit card: thẻ tín dụng.
- Tax: thuế.
- Damage charge: phí đền bù thiệt hại.
- Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo.
- Check in: Nhận phòng.
- Pay the bill: thanh toán.
- Rack rate: giá niêm yết.
- Invoice: hoá đơn.
- Deposit: tiền đặt cọc.
- Late charge: phí trả chậm.
1.5 Các từ vựng chuyên ngành khách sạn khác
- Brochures: cẩm nang giới thiệu
- Elevator: thang máy.
- Arrival list: danh sách khách đến.
- Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách.
- Late check out: trả phòng muộn.
- No – show: khách chưa đặt phòng trước.
- Upgrade: nâng cấp.
- Occupied: Phòng đang có khách đến.
- Luggage cart: xe đẩy hành lý.
- Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo.
- Stairway: cầu thang bộ.
- Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến.
- Guest stay: thời gian lưu trú của khách.
- Early departure: khách trả phòng sớm.
- Travel agent: đại lý du lịch.
- Upsell: bán vượt mức.
- Vacant ready: Phòng sẵn sàng phục vụ.
- Fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn.
- Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn.
- Maximumcapacity: số lượng người tối đa cho phép.
- View: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng.
- Wakeup call: dịch vụ gọi báo thức.
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
- How can I help you today? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- What name is the reservation under? – Quý khách đặt phòng dưới tên gì?
- Do you want a single room or a double room? – Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
- How long will you be staying? – Quý khách ở trong bao lâu?
- Your room number is 204. – Số phòng của quý khách là 204.
- Do you want breakfast? – Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?
- Could I have your room number and key, please? – Tôi có thể xin lại số phòng và chìa khóa phòng được không?
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. – Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
- We do have a free airport shuttle service. – Chúng tôi có xe đưa đón sân bay miễn phí.
- Hello, welcome to [name of your hotel]! – Xin chào, chào mừng quý khách đến với [tên khách sạn của bạn]!
- Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt phòng chưa?
- Which type of room do you want to stay in? – Quý khách muốn ở phòng loại nào?
- How many nights? – Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?
- Do you need an extra bed? – Quý khách có cần thêm một chiếc giường không?
- Should you have any questions or requests, please dial ‘0’ from your room. – Nếu quý khách có câu hỏi hay yêu cầu nào khác, xin hãy bấm số 0 ở điện thoại phòng.
- Could I have your ID and credit card, please? – Tôi có thể xem thẻ ID hoặc thẻ tín dụng của quý khách được không?
- Your total is… . How will you be paying for this, please? – Tổng chi phí của bạn là… quý khách muốn thanh toán như thế nào?
- Did you enjoy your stay with us? – Quý khách có hài lòng với quãng thời gian tại khách sạn chúng tôi không?
- Do you have any vacancies? – Còn phòng nào đang trống không nhỉ?
- Can I see the room, please? – Tôi có thể xem trước phòng không?
- I would like a double room. – Tôi muốn đặt phòng đôi.
- What time is breakfast? – Bữa sáng bắt đầu lúc nào?
- What time is check out? – Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?
- I would like a room for 2 nights, please? – Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm.
- Is there any room cheaper? – Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?
- Are meals included? – Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?
- Do you have a room with a balcony? – Có phòng nào có ban công hay không?
- I’d like to check out, please. – Tôi muốn trả phòng.
- Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…) – Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)
- The…(television/air conditioner/shower/…) is broken. – Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.
- Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please? – Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. 4Life English Center (e4life.vn) hi vọng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn thành công với sự lựa chọn của mình.
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 23 Average: 4.9]