35+ Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x? Cách phát âm từ có chữ x trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x

1. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thông dụng nhất

  • Xenogamy: Sự lai chéo
  • Xanthous: Vàng (da, tóc)
  • Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
  • Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
  • Xanthlppe: Người vợ lăng loàn (tên vợ Xôcrat)
  • Xenon: Khí xenon
  • Xerophyte: Thực vật chịu hạn
  • Xenphobla: Sự bài ngoại
  • Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
  • Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
  • Xe: Ký nguyên tố xennon
  • Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
  • Xerodemma: Bệnh khô da
  • Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
  • Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
  • Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
  • Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
  • Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
  • Xenophobe: Người bài ngoại
  • Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
  • Xylograph: Bản khắc gỗ
  • Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
  • Xylography: Thuật khắc gỗ
  • Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp

2. Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh

Chữ X trong tiếng Anh có 2 cách phát âm, đó là âm /ks/ và âm /gz/.

Nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm “C” thì chữ “X” được phát âm là /ks/.

Ví dụ:

  • Xpectation  /ˌekspekˈteɪʃən/ (n):  Sự mong chờ
  • Axiomatic  /æksiəˈmætɪk/ (a): Rõ ràng
  • Execution  /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n): Sự thực hiện
  • Externals  /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n):  Đặc điểm bên ngoài
  • Exceptional  /ɪkˈsepʃənəl/ (a): Ngoại lệ
  • Excellent  /ˈeksələnt/ (a): Xuất xắc

Nếu theo sau là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2 thì chữ “X” được phát âm là /gz/.

  • Exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (a) Hớn hở
  • Exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v): Làm bực tức
  • Exact /ɪgˈzækt/ (a): Chính xác
  • Exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v): Miễn tội
  • Exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n): Điều làm vui vẻ
  • Exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n): Cuộc triển lãm
  • Exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (a): kiệt sức
Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh
Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ x4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn làm giàu hơn vốn từ vựng của mình, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Đánh giá bài viết
[Total: 14 Average: 4.1]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page