209+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và truyền cảm thì điều cần thiết là bạn phải sở hữu cho mình một lượng vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhưng không kém phần đa dạng nhé!

tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 3 chữ cái

  • Lie: nói dối
  • Law: luật sư
  • Lip: môi
  • Leg: chân
  • Lay: xếp, đặt, bố trí
  • Let: cho phép
  • Lot: nhiều
  • Lab: phòng thí nghiệm
  • Low: thấp, bé
  • Lid: nắp, vung

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 4 chữ cái

  • Love: tình yêu
  • Lamp: đèn
  • Last: cuối cùng
  • Lock: khóa
  • Like: thích, giống như
  • Long: dài
  • Lady: quý bà
  • Loud: to tiếng
  • Leaf: lá cây
  • Lord: chúa tể
  • Look: nhìn
  • List: danh sách
  • Life: đời sống
  • Lane: làn đường
  • Lazy: lười biếng
  • Live: trực tiếp, cuộc sống
  • Lake: hồ
  • Late: muộn
  • Load: trọng tải
  • Lend: cho mượn
  • Lead: chỉ huy
  • Lost: thua, mất
  • Left: bên trái
  • Luck: may mắn
  • Loss: sự thua, sự mất
  • Lung: phổi
  • Line: dây, đường, tuyến
  • Less: ít hơn
  • Lack: thiếu
  • Lean: nghiêng, dựa, ỷ vào
  • Link: liên kết
  • Lose: mất, thua
  • Lump: cục bướu
  • Lift: nhấc lên
  • Land: đất đai
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 5 chữ cái

  • Lucky: may mắn
  • Local: địa phương, bản địa
  • Light: ánh sáng
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Learn: học tập
  • Lunch: bữa trưa
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Lemon: quả chanh
  • Litre: lít
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Lover: người yêu
  • Loose: lòng
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Layer: lớp
  • Loyal: trung thành
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Lorry: xe tải
  • Later: sau đó
  • Leave: rời đi
  • Label: nhãn, mác
  • Links: liên kết
  • Liver: gan
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 6 chữ cái

  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Listen: nghe
  • Letter: chữ cái
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Lawyer: luật sư
  • Lovely: đáng yêu
  • Length: chiều dài
  • Labour: nhân công, lao động
  • Little: ít
  • Linked: đã liên kết
  • Lonely: cô đơn
  • Lesson: bài học
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Losing: thua, thất lạc
  • Launch: ra mắt
  • Lively: sống động
  • Logic: hợp lý
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Locate: định vị
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Loudly: ầm ĩ, inh ỏi
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 7 chữ cái

  • Library: thư viện
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Lengthy: dài dòng
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Licence: giấy phép
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Limited: giới hạn
  • Logical: hợp lý
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Leather: da
  • Located: định vị
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lacking: thiếu xót
  • Loosely: lỏng lẻo
  • Lightlly: nhẹ nhàng
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Legally: hợp pháp
  • Locally: địa phương
  • Largely: phần lớn
  • Luggage: hành lý
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 8 chữ cái

  • Location: vị trí
  • Language: ngôn ngữ
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Leverage: tận dụng
  • Learning: học tập
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Lighting: thắp sáng
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 9 chữ cái

  • Legendary: huyền thoại
  • Lifestyle: cách sống
  • Luxurious: sang trọng
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Limestone: đá vôi
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Landscape: phong cảnh
  • Lightning: tia chớp
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Lucrative: sinh lợi
  • Ludicrous: lố bịch
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 10 chữ cái

  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Lymphocyte: tế bào
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Literature: văn chương
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Liberalize: tự do hóa
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Linerboard: tấm lót
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lieutenant: trung úy
  • Letterhead: bìa thư
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 11 chữ cái

  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 12 chữ cái

  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Listenership: thính giả
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lexicography: từ điển học
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 13 chữ cái

  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Laughingstock: trò cười
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Logicalnesses: tính logic

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 14 chữ cái

  • Lignifications: giải nghĩa
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Landlessnesses: không có đất
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Liberalization: tự do hóa
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Latitudinarian: người latinh

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 15 chữ cái

  • Legitimizations: luật pháp
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Lymphadenitises: hạch
  • Logographically: về mặt logic
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng

ôn từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhất được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ chi tiết. Hy vọng với những từ vựng được nêu trên sẽ bổ sung cho bạn lượng vốn từ cần thiết khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!

Đánh giá bài viết
[Total: 9 Average: 4.6]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page