Một trong những yếu tố vô cùng quan trọng trong giao tiếp của ngành nhà hàng chính là tiếng Anh. Nắm vững những mẫu hội thoại giao tiếp Tiếng Anh là điều cần thiết để bạn tự tin hơn khi gặp phải những tình huống cần giao tiếp với người nước ngoài. Bài viết dưới đây, trung tâm học tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng dành cho bạn.
1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng
1.1. Hội thoại 1: Khi khách mới vào
1.1.1. Đoạn hội thoại
- A: Would you like me to take your coat? (Anh có muốn tôi cất áo khoác giúp hay không?)
- B: Yes, please! (Vâng, cảm ơn!)
- A: How many persons in your group? (Nhóm anh chị đi có bao nhiêu người?)
- B: A table for five, please. (Một bàn cho năm người, cảm ơn.)
- A: Do you have a reservation? (Anh có đặt bàn chưa ạ?)
- B: Yes, my friend is Mr. Jack. (Chúng tôi đã đặt, bạn của tôi là anh Jack.)
- A: Okay Sir, your table is now ready. (Vâng ạ, bàn của anh đã chuẩn bị xong.)
Please follow me in this way. (Mời anh theo tôi đi lối này.)
1.1.2. Mẫu câu thông dụng
- Hi, I’m Lyly, I’ll be your server for tonight. (Xin chào, tôi là Lyly. Tôi sẽ là người phục vụ quý khách trong tối nay.)
- Have you booked a table? (Anh/ chị đặt bàn chưa nhỉ?)
- What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
- Can I get your name? (Cho tôi xin tên của quý khách.)
- How many are you? (Mình đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?)
- Your table is ready. (Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)
- Follow me, please. (Vui lòng theo tôi.)
- Right this way. (Lối này ạ.)
1.2. Hội thoại 2: Khách gọi món ăn
1.2.1. Đoạn hội thoại 1
- A: Are you ready to order? (Anh đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?)
- B: Yes. (Vâng.)
- A: Here’s the menu. (Đây là menu.)
- B: What do you recommend? (Cô có đề xuất món nào?)
- A: We have Sasimi raw lobster, Sasami raw sugpo prawn and vegetable, the dishes of lobster such as Thailand Style Sour cooked Lobster, Steamed Lobster with coco juice and Grilled Lobster with citronella and garlic. (Chúng tôi có Sasimi tôm hùm, Sasimi tôm sú với rau, các món tôm hùm như tôm hùm nấu chua, tôm hùm hấp cốt dừa, và tôm hùm nướng sả tỏi.)
- B: What about soup? (Thế còn món canh?)
- A: Yes. We have Sweet and sour fish broth, Hot sour fish soup, and Crab soup, Fresh water-crab soup. (Vâng. Chúng tôi có canh chua, canh cá chua cá lóc và canh ghẹ ạ.)
- B: Do you have any specials today? (Hôm nay có món gì đặc biệt không?)
- A: That’s Hot pot of Lobster. (Đó là lẩu tôm hùm ạ.)
- B: Good. So, I order 1 Hot pot of Lobster, 1 servings of Sweet and sour fish broth. (Tuyệt. vậy, cho tôi gọi một lẩu tôm hùm, 1 suất canh chua.)
- A: Would you like to drink something? We have fruit juice, soda, wine and tea? (Anh có muốn uống gì không ạ? Chúng tôi có nước hoa quả, nước ngọt có ga, rượu và trà ạ.)
- B: Give me one orange squash and one can of soda. (Vậy cho tôi một nước cam ép và một lon nước ngọt.)
- A: Do you need anything else? (Anh có cần thứ gì nữa không ạ?)
- B: No. Thanks. (Không, Cảm ơn)
- A: Please wait for a minute, your meal will be ready…(Vui lòng chờ một phút, bữa ăn của anh sẽ được mang lên ạ…)
1.2.2. Đoạn hội thoại 2
- A: Would you like to have some wine while you’re waiting for the meal? (Anh có muốn dùng chút rượu trong thời gian chờ đồ ăn không?)
- B: I don’t like to drink anything alcoholic now. But I’m thirsty, do you have anything to recommend? (Tôi không muốn uống đồ có cồn bây giờ. Nhưng tôi đang khát, anh có thể gợi ý loại nước uống gì nào không?)
- A: Well, I think you could try our fruit juice. (Ồ, tôi nghĩ anh nên thử nước ép trái cây.)
- B: What kind of fruit juice do you have? (Có những loại nướp ép trái cây nào vậy?)
- A: I’d suggest you try our Negroni. It’s mixed with apple and pineapple juice. (Tôi xin đề cử cho anh dùng thử Negroni ạ. Nó được kết hợp bởi nước ép táo và dứa.)
- B: Sound good. I would like to have one now, please. (Nghe ổn đấy. Cho tôi một ly nhé.)
- A: Thank you. I’ll be back with your order soon. (Cảm ơn. Tôi sẽ mang nước ép trái cây đến cho anh ngay.)
1.2.3. Mẫu câu thông dụng
- What would you like to start with? (Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?)
- Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
- What would you like to drink? (Quý khách muốn uống gì ạ?)
- Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
- Are you ready to order? (Mình đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
- What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?)
- Can I get you anything else? (Anh/ chị gọi món khác được không ạ?)
- Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. (Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.)
- How would you like your steak? (rare, medium, well done) (Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín))
- Do you need a little time to decide? (Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?)
- Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
- What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
- Certainly, sir. (Chắc chắn rồi, thưa ngài.)
- What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
- Please wait for a moment. (Vui lòng đợi một lát ạ.)
1.3. Hội thoại 3: Khi thanh toán
1.3.1. Đoạn hội thoại
- A: Can I check my bill, please? (Cho tôi thanh toán.)
- B: Yes, this is your bill, please check it. (Vâng, đây là hóa đơn của anh, mời anh kiểm tra.)
- A: This is on me. (Tôi sẽ thanh toán hết.)
- B: Thank you. Good bye. Have a nice day. (Cảm ơn. Tạm biệt. Chúc quý khách một ngày tốt lành.)
1.3.2. Mẫu câu thông dụng
- How was everything today? (Quý khách hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?)
- Are you interested in taking part in our promotion? (Quý khách có muốn dùng ưu đãi của chúng tôi không ạ?)
- Will that be cash or charge? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?)
- Can I pay by credit card? (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng có được không?)
- Your total comes to… (Tổng hóa đơn là … ạ.)
- Here is your bill. (Hóa đơn đây ạ.)
- We would like to separate the bills, please. (Chúng tôi muốn tách đơn thanh toán.)
- Here’s $7 change. (Đây là 7 đô la tiền thừa ạ.)
- Good bye. Have a nice day/Have a pleasant weekend. (Tạm biệt. Chúc quý khách một ngày tốt lành./ Chúc quý khách cuối tuần vui vẻ.)
1.4. Hội thoại 4: Khi có sự cố
1.4.1. Đoạn hội thoại
- A: Anything matter, sir? (Có chuyện gì vậy, thưa quý khách?)
- B: Yes, it’s my steak. (Có đấy, chính là miếng thịt bò của tôi.)
- A: What’s wrong with it, sir? (Thưa ngài, có vấn đề gì với nó ạ?)
- B: It’s too undercooked. I wanted mine well-done. But this one here is at most medium. (Nó đang sống quá. Tôi muốn thịt chín kỹ. Nhưng miếng này chỉ chín vừa thôi.)
- A: I’m sorry you didn’t enjoy it, sir. I’ll return it to the kitchen and bring you one that’s well cooked. Sorry for the trouble. ( Xin lỗi ngài vì ngài không thích nó. Tôi sẽ mang nó lại nhà bếp và mang cho ông miếng thịt chín kỹ. Rất xin lỗi ngài về sự cố này.)
- B: That’s perfectly allright. (Không sao.)
- A: How is your steak this time? (Thị bò lần này như thế nào ạ?)
- B: Very good! It’s done just right this time. Thank you. (Rất tốt! Lần này thịt chín kỹ rồi. Cảm ơn cô.)
- A: I’m glad you enjoy it. I’ll tell the chef. Would you like some more beer? (Tôi rất vui khi ngài thích. Tôi sẽ nói với bếp trưởng ạ. Ngài có muốn dùng thêm chút bia không ạ?)
- B: Yes, give me another Tiger. (Vâng, cho tôi thêm một cốc bia Tiger nhé.)
1.4.2. Mẫu câu thông dụng
- I’m afraid we don’t have this kind of service. (Chúng tôi không có dịch vụ này ạ.)
- I’m terribly sorry, it is against our rules. (Tôi rất xin lỗi, nhưng điều này trái quy định nhà hàng.)
- Let me change it for you. (Để tôi đổi lại cho anh ạ.)
- I’m sorry you didn’t enjoy it. (Xin lỗi vì anh không thích nó.)
- I’m so sorry about that./ I’d like to apologize for the mistake. (Vô cùng xin lỗi quý khách về sự cố này.)
1.5. Hội thoại 5: Đặt bàn trong nhà hàng
1.5.1. Đoạn hội thoại
- A: Your booking is confirmed at 7pm with 2 people. Is it correct? (Bàn của anh đã được đặt lúc 7 giờ tối với 2 người. Nó có đúng không ạ?)
- B: Yes, thank you. (Đúng rồi, cảm ơn.)
- A: Is there anything else that we need to prepare for your dinner? (Anh có cần chúng tôi chuẩn bị thêm nữa cho bữa tối không?)
- B: No, thank you. (Không, cảm ơn.)
- A: Please leave your phone number so we could contact in cases. (Vui lòng để lại số điện thoại để chúng tôi có thể dễ dàng liên hệ.)
- B: My number is ……. (Số điện thoại của tôi là …….)
- A: Thank you very much. Hope you enjoy the dinner at our restaurant. If you have something to notice, please feel free to connect me anytime. (Cảm ơn rât nhiều. Hy vọng anh sẽ thích bữa tối tại nhà hàng của chúng tôi. Nếu anh có điều gì cần vui lòng gọi tôi bất cứ lúc nào.)
- B: Ok, sure. Thank you. (Vâng, chắc chắn rồi. Cảm ơn.)
- A: Thank you and good bye. (Cảm ơn và tạm biệt.)
1.5.2. Mẫu câu thông dụng
- I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn.)
- Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
- I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn)
- A table for …, please. (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
- For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
- For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
- When for? (đặt cho khi nào?)
- This evening at (Cho tối nay lúc …)
- I’ve got a reservation. (Tôi đã đặt bàn rồi.)
- Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
1.6. Hội thoại 6: Giải đáp thắc mắc về thực đơn
- A: Could you explain a little about your breakfast menu? I forgot my glasses. (Anh giải thích giúp tôi một chút về thực đơn điểm tâm được không? Tôi quên mang theo mắt kính.)
- B: We have two set meals. One is our Continental breakfast, and the other is our American breakfast. (Nhà hàng có 2 set ạ. Một là bữa sáng kiểu Continental, hai là bữa sáng kiểu American.)
- A: What’s in a Continental breakfast? (Trong Continental breakfast có gì vậy?)
- B: For the Continental, we serve cereal và pastries, with a selection of juices. We also serve coffee and tea. (Trong Continental breakfast có ngũ gốc và bánh bột nhào, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.)
- A: When you say pastries, what do you mean specifically? (Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?)
- B: Our pastries include muffins, croissants, and bagels. (Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.)
- A: That sounds delicious. I’m going to have a difficult time making my decision. (Nghe có vẻ ngon nhỉ. Khó quyết định quá.)
- B: Or you can try the American breakfast. It comes with two eggs and a choice of sausages, bacon and ham. (Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.)
- A: How much per person? (Giá cả mỗi người thế nào?)
- B: The Continental breakfast is $19. The American breakfast is $22. (Continental giá 19 đô, còn American là 22 đô ạ.)
- A: If I don’t want a set meal, may I order à la carte? (Nếu tôi không gọi theo set thì tôi gọi à la carte được không?)
- B: Of course. I’ll give you a few minutes to look over the menu. (Dạ được ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.)
1.7. Hội thoại 7: Khách đặt thức uống
- A: Would you like an aperitif while you’re looking over the menu? (Anh có muốn dùng chút rượu khai vị trong thời gian chọn món không?)
- B: I don’t feel like anything alcoholic at this moment. But I’m thirsty. (Tôi không muốn uống thứ gì có cồn lúc này. Nhưng tôi đang khát quá.)
- A: Well, you could try our non-alcoholic fruit cocktails. (Anh có thể dùng thử cocktail trái cây không cồn của nhà hàng ạ.)
- B: What kind of non-alcoholic fruit cocktails do you have? (Có những loại cocktail nào vậy?)
- A: I’d suggest you try our virgin colada. It’s very refreshing with the aroma of pineapple juice. And today, it’s only half the price. (Anh nên dùng thử virgin colada ạ. Món này rất tươi mát và có hương nước ép dứa. Hôm nay còn giảm giá 50% nữa đấy.)
- B: Really? I’ll have one then. (Thật ư? Cho tôi một ly.)
- A: So, one virgin colada, right? (Vâng, vậy một virgin colada phải không ạ?)
- B: Yes. (Đúng vậy.)
- A: Thank you. I’ll be back soon with your order. (Cảm ơn ạ. Tôi sẽ trở lại ngay.)
1.8. Hội thoại 8: Khách trả lại món
- A: That was so good. I’m stuffed now. Maybe we shouldn’t have been so quick to order desserts. (Ngon quá đi mất. Anh thấy no quá. Đáng lẽ mình đừng gọi tráng miệng sớm.)
- B: Excuse me, here are your desserts. Ma’am, your jackfruit pudding. And sir, your mochi snow angel. (Thưa ông bà, món tráng miệng tới rồi đây. Thưa bà, đây là món pudding mít. Còn đây là món bánh mochi thiên sứ tuyết của ông nhé.)
- A: I’m very sorry, but is there any way we could have these returned to the kitchen, please? I don’t want to put you on the spot, but we’re so stuffed now. (Cho tôi xin lỗi, cậu có thể trả hai món này cho nhà bếp không? Tôi không muốn làm khó cậu nhưng mà giờ chúng tôi no quá rồi.)
- B: Ma’am, why don’t you keep this mochi snow angel? It looks tasty. You could share it. (Thưa bà, bà có thể giữ lại món bánh tuyết thiên sứ chứ ạ? Trông rất ngon. Ông bà có thể ăn cùng nhau.)
- A: That’s OK. (Thế cũng được.)
- B: Do you want me to take your jackfruit pudding back? (Vậy tôi trả lại món pudding mít nhé?)
- A: I really appreciate it. I guess my eyes were bigger than my stomach. (Được vậy thì tốt quá. Chắc tôi bị no bụng mà lại đói con mắt rồi.)
- B: Please, it’s completely alright. Would you like an extra spoon for that? (Không sao đâu ạ. Ông cần thêm muỗng không?)
- A: Yes, could we? I cannot finish this all by myself. (Có chứ. Mình tôi không thể ăn hết được.)
2. Đoạn hội thoại phục vụ nhà hàng
2.1. Hội thoại 1
- Waitress: Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch. (Sườn bò nướng, salad và bia của anh đây. Chúc ngon miệng.)
Excuse me, may I take your plate, sir? (Xin lỗi, tôi dọn dĩa của ông được chứ?) - Guest: Sure, go ahead. (Vâng, cô dọn đi.)
- Waitress: May I show you the desert menu? (Anh xem thực đơn món tráng miệng nhé.)
- Guest: Yes, please. (Vâng.)
- Waitress: Here you are. (Thực đơn của anh đây ạ.)
- Guest: Let’s see. Ill have some ice cream, please. (Xem nào. Cho tôi món kem.)
- Waitress: Which flavor would you prefer, chocolate or vanilla? (Anh thích hương vị nào, sô cô la hay va ni?)
- Guest: I’ll take the vanilla, please. (Cho tôi kem hương va-ni.)
- Waitress: Certainly. Just a moment, please. (Vâng. Xin anh chờ một lát.)
Your ice scream and coffee. Will that be all? (Kem và cà phê của anh đây. Còn thiếu gì nữa không ạ?) - Guest: Yes. (Vâng.)
- Waitress: Thank you. Have a nice afternoon. (Cảm ơn anh. Chúc anh một buổi chiều thú vị.)
- Guest: Thanks, I will. (Cảm ơn, nhất định là thế.)
2.2. Một số mẫu câu thường dùng khi phục vụ nhà hàng
- May I move your plate to the side? (Tôi dời đĩa của ông sang một bên nhé.)
- Have you finished your meal, sir? (Ông đã dùng bữa xong chưa?)
- May I serve it to you now? (Bây giờ chúng tôi dọn lên cho ông nhé?)
- This dish is very hot. Please be carefull. (Món này rất nóng, xin cẩn thận.)
- Are you enjoying your meal, sir? (Ông ăn có ngon miệng không?)
- This is our last service for coffee. Would you like some more? (Đây là lần phục vụ cà phê cuối cùng của chúng tôi, Ông muốn dùng thêm không?)
- Would you like some tea? (Ông muốn dùng trà không?)
- How is your meal? (Bữa ăn của ông thế nào?)
- We are taking the last order for food (drinks). Will there be anything else? (Chúng tôi đang dọn món ăn (món uống) cuối. Ông còn dùng món gì nữa không?)
- This food is best eaten while hot. Please enjoy your meal. (Món này ngon nhất khi còn nóng. Chúc ông ngon miệng)
- May I clean (clear) the table, sir? (Tôi dọn bàn nhé?)
Trên đây là tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng. Hy vọng với những mẫu hội thoại mà 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và phục vu khách hàng nước ngoài trong quá trình làm việc.
Tham khảo thêm:
- Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
- Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
- 16+ Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp phổ biến
Đánh giá bài viết
[Total: 15 Average: 5]