Nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh trước đám đông

Bạn đang lo lắng không biết cách thuyết trình tiếng Anh như thế nào để thu hút người nghe. Hãy tham khảo ngay bài viết hướng dẫn nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh trước đám đông của 4Life English Center (e4Life.vnngay nhé.

Hướng dẫn kỹ năng thuyết trình tiếng Anh đạt điểm tuyệt đối
Hướng dẫn kỹ năng thuyết trình tiếng Anh đạt điểm tuyệt đối

1. Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh

1.1. Phần mở đầu – Introduction

  • Phần mở đầu của bài thuyết trình tiếng Anh – giới thiệu phải ấn tượng và thu hút thì người nghe mới để ý đến bạn. Do đó phần mở đầu cũng đặc biệt quan trọng, vừa có thể giới thiệu về mình, nhóm hoặc tổ chức của bạn. Vừa phải biết cách để dẫn dắt một cách thú vị vào chủ đề chính. Người nghe có thể biết được bạn là ai và sẽ nói về chủ đề gì
  • Hơn nữa phần mở đầu suôn sẻ, lôi cuốn ấn tượng sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn để đi vào nội dung.

1.2. Phần thân bài – Body

  • Phần thân bài thuyết trình tiếng Anh bạn cần phải trình bày tất cả nội dung liên quan đến chủ đề thuyết trình mà mình đã chuẩn bị trước đó.
  • Hãy sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và làm đa dạng lượng từ vựng để hoàn thiện thật tốt bài thuyết trình của mình.

1.3. Phần kết bài – Conclusion

  • Phần kết bài thuyết trình tiếng Anh bạn cần chốt lại vấn đề và nội dung bài thuyết trình một cách ngắn gọn để người nghe dễ hiểu được trọn vẹn bài thuyết trình của bạn.
  • Để tạo được không khí thú vị sau một bài thuyết trình dài bạn cần tổ chức một trò chơi nhỏ hoặc đưa ra câu hỏi đánh đố người nghe để họ nhớ được nhiều hơn về nội dung mà bạn đang trình bày

2. Các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh giúp đạt điểm cao

2.1. Mẫu câu đối với phần mở bài

2.1.1. Mẫu câu giới thiệu bản thân

  • Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/buổi chiều mọi người/quý vị và các bạn)
  • Chào mọi người. Tôi là Jenny Kim. (Rất vui được gặp lại tất cả các bạn.)
  • Hi, everyone. I’m Jenny Kim. Good to see you all. (Chào mọi người. Tôi là Jenny Kim. Rất vui được gặp lại tất cả các bạn.)
  • On behalf of Bee Company. I’d like to welcome you. My name’s Mike. (Thay mặt công ty Bee. Chào mừng mọi người. Tên tôi là Mike)

2.1.2. Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

  • I plan to say a few words about… (Tôi dự định nói vài lời về…)
  • The subject of my talk is… (Chủ đề cuộc nói chuyện của tôi là…)
  • I’m going to talk about… (Tôi sẽ nói về…)
Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình
Mẫu câu giới thiệu chủ đề thuyết trình

2.1.3. Mẫu câu giới thiệu bố cục bài thuyết trình

  • My talk will be in three parts. (Bài nói của tôi gồm 3 phần)
  • Finally, I’ll go on to talk about… (Phần cuối tôi sẽ nói về…)
  • In the first part… (Phần đầu là…)
  • I’ve divided my presentation into three parts. (Tôi chia bài thuyết trình của mình thành 3 phần)
  • Then in the second part… (Sau đó tại phần giữa…)
  • I’ll start with…then…next…finally… (Tôi bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo đến…cuối cùng là…)

2.1.4. Mẫu câu giới thiệu cách đặt câu hỏi

  • Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  • After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  • If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  • I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)

2.2. Mẫu câu đối với phần thân bài

2.2.1. Mẫu câu liên kết các phần riêng lẻ, chuyển đoạn

  • Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about… (Bây giờ, hãy chuyển sang phần đầu của bài trình bày, về vấn đề…)
  • I’d now like to change direction and talk about… (Bây giờ tôi muốn thay đổi định hướng và nói về…)
  • Now I’d like to look at…(Bây giờ tôi muốn xem xét…)
  • So now we come to the next point, which is… (Bây giờ chúng ta sẽ đến với phần tiếp theo, về…)
  • Ok, I’ve explained how… (Được rồi, tôi sẽ trình bày về…)
  • So, first… (Vì vậy, đầu tiên là…)
  • Let’s turn to the next issue… (Hãy đến với vấn đề tiếp theo)
  • That completes/concludes… (Đó là kết thúc/kết luận về…)
  • To begin with… (Hãy bắt đầu với…)
  • This leads me to my next point…(Điều này dẫn tôi đến vấn đề kế tiếp…)
  • That’s all I want to say (Đó là những gì tôi muốn nói)
  • Now I want to describe… (Bây giờ tôi muốn miêu tả về…)
Mẫu câu liên kết các phần riêng lẻ, chuyển đoạn
Mẫu câu liên kết các phần riêng lẻ, chuyển đoạn

2.2.2. Mẫu câu thu hút sự tập trung của người nghe

  • You may already know this, but just in case you don’t… (Có thể bạn đã biết về nó, nhưng trong trường hợp bạn chưa, thì…)
  • You may want to write this next part down. (Bạn có thể muốn ghi chép phần tiếp theo)
  • I’m going to let you in on a secret… (Tôi sẽ nói cho bạn về một bí mật…)
  • Why you need to know bout… (Tại sao bạn nên biết về…)
  • If you’re only going to remember one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn ghi nhớ một điều, điều đó nên là…)
  • Because time is tight, you may want to consider. (Vì thời gian eo hẹp, bạn có thể muốn xem xét…)
  • Let me bottom-line this for you. (Hãy để tôi gạch dưới điều này cho bạn)
  • Here’s what’s most important about this for you. (Đây là phần quan trọng nhất dành cho bạn)
  • If you’re only going to do one thing, it should be… (Nếu bạn chỉ muốn làm một thứ, điều đó hãy là…)

2.2.3. Mẫu câu yêu cầu người nghe

  • This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  • If you look at this, you will see…(Nếu bạn nhìn vào đó, bạn sẽ thấy…)
  • Take a look at this…(Hãy xem cái này…)
  • This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  • This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)

2.3. Mẫu câu đối với phần kết bài

2.3.1. Mẫu câu kết luận, tóm tắt

  • Okay, that ends the third part of my talk. (Đã kết thúc phần trình bày thứ 3 của tôi)
  • I’d like to end with a summary of the main points. (Tôi muốn kết thúc với một bản tóm tắt các điểm chính)
  • That’s all I want to say about… (Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về…)
  • I’d like to end by emphasizing the main points. (Tôi muốn kết thúc bằng cách nhấn mạnh những điểm chính)
  • To sum up/conclude. (Để tóm tắt, kết luận)
  • Well, I’ve covered the points that I needed to present today. (Tôi đã bao quát các điểm mà tôi cần trình bày hôm nay)

2.3.2. Mẫu câu cảm ơn

  • Thank you for listening/your attention. (Cảm ơn vì sự lắng nghe/sự chú ý của bạn)
  • Many thanks for coming. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến)
  • I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation. (Tôi cảm ơn bạn vì đã dành thời gian lắng nghe bài thuyết trình của tôi.)

2.3.3. Mẫu câu mời đặt câu hỏi, thảo luận

  • Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
  • So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
Mẫu câu mời đặt câu hỏi, thảo luận
Mẫu câu mời đặt câu hỏi, thảo luận

2.3.4. Mẫu câu trả lời câu hỏi và nhận xét

  • Thank you for your question/comment, in my opinion/as far as I know/from my point of view… (Cảm ơn câu hỏi/bình luận của bạn, theo quan điểm của tôi/theo hiểu biết của tôi/từ quan điểm của tôi…)
  • That’s a rather difficult question to answer here – it might require more research. (Đó là một câu hỏi khó có thể trả lời ở đây, có thể đòi hỏi phải nghiên cứu thêm nữa) (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)
  • I have mentioned it in my talk. Thank you for pointing that out. (Đã nói đến trong bài rồi, không giải thích thêm nữa)

3. Một vài lưu ý khi thuyết trình tiếng Anh

  • Để thuyết phục người nghe đến cuối bài thuyết trình bạn cần sắp xếp nội dung và các ý theo một bố cục rõ rành, rành mạch và logic để người nghe dễ hiểu hơn. Tránh việc nói theo văn bản, dông dài gây mất tập trung
  • Hãy thuyết trình với phong thái tự tin và chuyên nghiệp, việc này sẽ dễ dàng hơn nếu bạn có sự chuẩn bị và làm quen với văn bản thuyết trình trước đó. Hãy luyện tập thật nhiều nếu không tự tin với khả năng thuyết trình của mình nhé.
  • Và quan trọng nhất khi thuyết trình bằng tiếng Anh chính là phát âm, phát âm chuẩn và chính xác. Không nên nói quá nhanh hay quá chậm. Hãy nói thật rõ từ chữ và nhấn mạnh ở những ý chính.
  • Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và thận trọng, tránh sự dụng tiếng lóng hay nói lắp.

4. Một số tips để cải thiện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh của bạn

4.1. Lên kế hoạch cho bài thuyết trình

Bạn cần phải soạn trước nội dung cho bài thuyết trình của mình như thu thập các thông tin liên quan đến bài thuyết trinh, chắt lọc các thông tin, số liệu thuyết phục. Sau đó dựa trên góc độ của mình để đưa ra được những ý kiến phù hợp mà bạn nghĩ rằng nó sẽ được nhiều người tán đồng.

Hãy cố gắng thiết kế cho mình một Powerpoint đẹp và hấp dẫn để thu hút khán giả. Ngay khi họ không nghe kịp nội dung của bạn thì vẫn sẽ hiểu thông qua slide.

4.2. Luyện tập thật nhiều trước khi thuyết trình

Nếu bạn ngại đứng trước đám đông và hoàn toàn không tự tin về bài thuyết trình của mình thì cần phải dành nhiều thời gian để luyện tập trước gương hoặc đứng trước người quen để nhờ họ đánh giá về bài thuyết trình của mình. Cần khắc phục những điểm nào.

4.3. Luôn trau dồi kiến thức và kỹ năng thuyết trình tiếng Anh của mình

Hãy luôn học thêm nhiều từ mới, cách sử dụng linh hoạt các cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh. Giúp cho bài thuyết trình của bạn sẽ được đánh giá cao. Bên cạnh đó phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn thuyết phục người nghe tốt hơn. Chẳng ai muốn nghe một người thuyết trình phát âm không chuẩn lại còn hay lắp bắp. Vậy nên hãy tập luyện và trau đồi thật nhiều nhé.

Trên đây là kỹ năng thuyết trình tiếng Anh của 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng thuyết trình của mình tốt hơn.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 4 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page