Một trong những chủ đề trò chuyện được nhiều người yêu thích và dễ bàn luận nhất là chủ đề thời tiết. Nhưng làm sao để nói hay thi bạn cần tham khảo ngay bài viết 5+ Hội thoại tiếng Anh về thời tiết này của 4Life English Center (e4Life.vn) để biết thêm nhiều gợi ý về chủ đề thú vị này nhé.
1. Hội thoại tiếng Anh về thời tiết
1.1. Hội thoại 1
- June: My son wants to go to the beach this weekend. Join us? (Con trai tôi muốn đi biển vào cuối tuần này. Tham gia với chúng tôi?)
- Maria: That sound is fun. Do you know what the weather will be like? (Nghe hay đấy. Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào không?)
- June: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend. (Tôi đã xem dự báo thời tiết rằng cuối tuần này sẽ ổn.)
- Maria: Is it going to be nice beach weather? (Thời tiết bãi biển có đẹp không?)
- June: I hope so. (Tôi cũng mong là như vậy.)
- Maria: Yeah. I hope it clears up to have nice pictures this weekend. (Đúng vậy. Tôi hy vọng nó sẽ sáng tỏ để có những bức ảnh đẹp vào cuối tuần này.)
- June: Me too. I really want to go to the beach right now. (Tôi cũng vậy. Tôi thực sự muốn đi biển ngay bây giờ.)
- Maria: But you know that Vung Tau weather is really unpredictable. (Nhưng bạn biết đấy, thời tiết Vũng Tàu thực sự khó lường.)
- June: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy. (Nhưng bạn biết đấy, thời tiết Vũng Tàu thực sự khó lường.)
- Maria: I really wish the weather would just stay the same. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không thay đổi.)
- June: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng làm như vậy. Bằng cách đó, chúng tôi có thể lên kế hoạch cho các hoạt động của mình trước thời hạn.)
- Jennifer: Yeah, that would make things a lot easier. (Vâng, điều đó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn rất nhiều.)
1.2. Hội thoại 2
- Nga: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life! (Ôi trời! Nó thật nóng! Tôi chưa bao giờ nhìn thấy thời tiết khắc nghiệt như vậy trong đời!)
- Sophie: It’s like the whole world is boiling. (Giống như cả thế giới đang sôi sục.)
- Nga: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degrees celsius! (Ồ, hãy nhìn vào nhiệt kế! Nhiệt độ đã đạt 39 độ C.)
- Sophie: Well, I just hope it’ll level off. (Tôi chỉ hy vọng nó sẽ hạ nhiệt)
1.3. Hội thoại 3
- Jun: I think a drought has set in. It hasn’t rained a drop for months. (Tôi nghĩ rằng hạn hán đã đến.)
- Izac: Didn’t it rain last month? (Tháng trước trời không mưa phải không?)
- Jun: It did rain last month, but the rainfall was only half the monthly average. (Tháng trước trời có mưa, nhưng lượng mưa chỉ bằng một nửa trung bình hàng tháng.)
- Izac: Oh. That’s bad! (Oh. Thật tồi tệ!)
- Jun: That’s right. It’s really bad. I’m really concerned though not panic yet. (Đúng rồi. Nó thực sự tồi tệ. Tôi thực sự lo lắng mặc dù chưa hoảng sợ.)
- Izac: The pastures have browned out even before the summer hasn’t arrived. (Đồng cỏ đã ngả màu nâu ngay cả khi mùa hè chưa đến.)
- Jun: Yeah, and the soil has been baked so hard that the plow can’t even break the soil. (Phải, và đất đã được nung rất cứng đến nỗi cái cày thậm chí không thể phá vỡ đất.)
- Izac: Looks like it’s going to be an ongoing thing that would get worse each day. (Có vẻ như nó sẽ là một việc đang diễn ra và sẽ trở nên tồi tệ hơn mỗi ngày.)
- Jun: Yeah. If it doesn’t rain, it’s going to get critical. (Đúng vậy. Nếu trời không mưa, thì rất nguy kịch.)
1.4. Hội thoại 4
- Mally: I really want to go to the beach next week. (Tôi thực sự muốn đi biển vào tuần tới)
- Jenny: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe có vẻ thú vị. Thơi tiêt sẽ như thế nào nhỉ?)
- Mally: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
- Jenny: Is it going to be perfect beach weather? (Đó là thời tiết hoàn hảo cho việc tắm biển?)
- Mally: I believe so. (Tôi cũng tin là vậy.)
- Jenny: Good. I hope it doesn’t cool off next week. (Tốt. Tôi hy vọng nó không lạnh đi vào tuần tới.)
- Mally: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi biển.)
- Jenny: But you know that California weather is really unpredictable. (Nhưng bạn biết rằng thời tiết ở California thực sự không thể đoán trước được.)
- Mally: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Bạn đúng. Một phút trời nóng, rồi phút tiếp theo trời lạnh.)
- Jenny: I really wish the weather would just stay the same. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không thay đổi.)
- Mally: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng làm như vậy. Bằng cách đó, chúng tôi có thể lên kế hoạch cho các hoạt động của mình trước thời hạn.)
- Jenny: Yeah, that would make things a lot easier. (Vâng, điều đó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn rất nhiều.)
1.5. Hội thoại 5
- Hally: It doesn’t look very nice outside today. (Hôm nay bên ngoài trông không đẹp lắm.)
- Mon: That’s true. I think we should postpone our trip to the beach (Đúng. Tôi nghĩ chúng ta nên hoãn chuyến đi đến bãi biển)
- Hally: The weather is turning horrible (Thời tiết đang trở nên kinh khủng)
- Mon: The weather forecast says it might rain. (Dự báo thời tiết cho biết trời có thể mưa.)
- Hally: Let’s go on another day when the weather is better. (Hãy đi vào một ngày khác khi thời tiết tốt hơn.)
- Mon: Hopefully the weather will be nice soon. (Hy vọng rằng thời tiết sẽ sớm tốt đẹp.)
- Hally: I hope so. (Tôi cũng mong là như vậy.)
==> Hiện nay, Anh ngữ 4Life có các khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại Đà Nẵng giúp những học viên mất gốc có thể nhanh chóng lấy lại kiến thức tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu bạn quan tâm có thể liên hệ trực tiếp đến số điện thoại 0236 7778 999 để được đội ngũ tư vấn khóa học phù hợp.
2. Mẫu câu hỏi tiếng Anh về chủ đề thời tiết
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào? )
- How different is the weather between North Korea and South Korea? (Thời tiết giữa Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc khác nhau như thế nào?)
- What’s the forecast? What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết nói gì? Dự báo như thế nào?)
- Does Jenny know what the weather will be like tonight? (Jenny có biết thời tiết tối nay sẽ như thế nào không?)
- Is it sunny much in Vung Tau? (Ở Vũng Tàu có nắng nhiều không?)
- Did he see the weather forecast? (Anh ấy có xem dự báo thời tiết không?)
- Does Harry know if it’s going to be stormy tomorrow? (Harry có biết ngày mai trời có bão không?)
- What is the weather like in Da Nang, Han? (Thời tiết ở Đà Nẵng như thế nào, Hàn Quốc?)
4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết
4.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhiệt độ
- Temperature: nhiệt độ
- Degree: độ
- Fahrenheit: độ F
- Chilly: lạnh thấu xương
- high pressure: áp suất cao
- Frosty: đầy sương giá
- Thermometer: nhiệt kế
- Celsius: độ C
- Low pressure: áp suất thấp
- Baking hot: nóng như thiêu
- Freeze: đóng băng
- Celsius: độ C
- Cold: lạnh
- Hot: nóng
4.2. Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa
- Rainfall: lượng mưa
- Torrential rain: mưa như thác đổ
- Downpour: mưa lớn
- Drizzle: Mưa phùn
4.3. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
- Gale: Gió giật
- Wet: Ướt
- Dry: Khô
- Windy: Nhiều gió
- Breeze: Gió nhẹ
- Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
- Fog – Foggy: Có sương mù
- Humid: Ẩm
4.4. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết
- Overcast: U ám
- Mild: Ôn hòa
- Drizzle: Mưa phùn
- Stormy: Có bão
- Tornado: Lốc xoáy
- Rainbow: Cầu vồng
- Lightning: Chớp, tia chớp
- Cloudy: Nhiều mây
- Thunder: Sấm, sét
- Sunshine: Ánh nắng
Trên đây là 5+ Hội thoại tiếng Anh về thời tiết mà 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về chủ đề này. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Tham khảo thêm:
- 315+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
- Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
- 16+ Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp phổ biến