Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết hay động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng và khá quen thuộc với hầu hết những ai bắt đầu học tiếng Anh. Vậy chúng có những đặc điểm giống và khác với động từ thường như thế nào? Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết này!

Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết

1. Định nghĩa động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết là một loại động từ đặc biệt chỉ đi kèm và thực hiện chức năng bổ nghĩa cho động từ chính trong câu chứ không đứng một mình như một động từ chính trong câu. Thường được dùng để bày tỏ khả năng, sự chắc chắn, nghĩa vụ, sự cho phép…

Các động từ khiếm khuyết thông dụng trong tiếng Anh:

  • Can
  • Could
  • May
  • Might
  • Must
  • Will
  • Would
  • Ought to
  • Shall
  • Should

2. Cấu trúc của động từ khiếm khuyết

Công thức: S + Modal Verbs + V (bare-infinitive)

Ví dụ:

  • They can speak French fluently. (Họ có thể nói tiếng Pháp trôi chảy)
  • I will work hard to have the opportunity to go further in the future. (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để có cơ hội tiến xa hơn trong tương lai)
  • She must be responsible for her words. (Cô ta phải chịu trách nhiệm với lời nói của mình)

Cần lưu ý 2 điểm sau đây:

Động từ khiếm khuyết không biến đổi dạng thứ trong các ngôi.

Ví dụ:

  • Đúng: He can use our phone. (Anh ấy có thể sử dụng điện thoại của chúng tôi).
  • Sai: He cans use your phone

Động từ khuyết thiếu tồn tại ở hai dạng thì: hiện tại đơn và quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: He can play piano. (Anh ấy có thể chơi đàn piano)
  • Quá khứ đơn: He could play piano when he was ten. (Anh ấy có thể chơi đàn piano từ lúc 10 tuổi)

3. Đặc điểm của động từ khiếm khuyết

Đặc điểm động từ khiếm khuyết
Đặc điểm động từ khiếm khuyết

3.1. Luôn đi cùng với động từ chính trong câu

Động từ khiếm khuyến chỉ xuất hiện trong các trường hợp động từ chính cần bổ nghĩa. Vì thế theo sau động từ khiếm khuyết  luôn là 1 động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • He must be at home tonight. (Anh ấy chắc hẳn đang ở nhà vào tối nay)
    Động từ chính”be” theo sau động từ khiếm khuyết “must”
  • She could cook meals when she was nine. (Cô có thể nấu các bữa ăn khi cô chín tuổi.)
    Động từ chính”cook” theo sau động từ khiếm khuyết “could”

3.2. Không chia động từ theo chủ ngữ

Đối với động từ thường, ta cần phải thêm “s” hoặc “es” đối với chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít nhưng đối với động từ khiếm khuyết thì không làm như vậy.

Ví dụ:

  • She can go home now. (Cô ấy có thể về nhà bây giờ)
  • Thanh can speak English. (Thanh có thể nói tiếng Anh)

Ta có thể thấy chủ ngữ trên thuộc ngôi thứ ba số ít nhưng động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.

3.3. Động từ khiếm khuyết không chia thành các dạng V-ing, V-ed, to V

Động từ thường sẽ có thể biến thiên tùy theo các loại câu khác nhau nhưng động từ khiếm khuyết thì không.

Ví dụ:

  • Động từ khiếm khuyết can không có các dạng caning, caned hay to can.
  • Tương tự với must cũng không tồn tại dạng musting, musted hay to must.

3.4. Không cần trợ động từ trong câu phủ định và câu hỏi

Trong câu phù định:

  • Với động từ thường: He lies to her friends.→ He does not lies to her friends ( mượn trợ động từ does not)
  • Có động từ khiếm khuyết: He should lies to her friends → He shouldn’t lies to her friends ( trực tiếp thêm not vào sau động từ khiếm khuyết không cần mượn trợ động từ)

Trong câu hỏi:

  • Với động từ thường: She speaks Japanese. → Does she speak Japanese?
  • Có động từ khiếm khuyết: She can speak Japanese. → Can she speak Japanese?

4. Các động từ khiếm khuyết thường gặp và cách sử dụng

Cách sử dụng của động từ khiếm khuyết
Cách sử dụng của động từ khiếm khuyết

4.1. Can

CAN chỉ có 2 dạng: thì hiện tại và thì quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. CAN cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.

Cách sử dụng:

  • CAN và COULD đều có nghĩa là “có thể”, diễn tả một khả năng.

Ví dụ: Can you play musical instruments? (Bạn có thể chơi nhạc cụ không?)

  • Diễn tả sự cho phép hay sự cấm đoán

Ví dụ: In London buses you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs. (Ở London,trên xe buýt bạn có thể hút thuốc ở tầng trên, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới)

  • Diễn tả một điều khó có thể xảy đến

Ví dụ: Can it be true? (Đó có phải là sự thật không?)

  • CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra.

Ví dụ: She can’t have missed the way. I explained the route carefully. (Cô ấy không thể lạc đường. Tôi đã giải thích tuyến đường cẩn thận)

  • Khi dùng với động từ tri giác CAN cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn.

Ví dụ: Listen! I think I can hear the sound of the sea. (Nghe! Tôi nghĩ rằng tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển)
Trường hợp này không dùng I am hearing

4.2. Could

  • COULD là thì quá khứ đơn của CAN.

Ví dụ: May could ride a bicycle when she was four years old. (May có thể đi xe đạp khi cô ấy được 4 tuổi)

  • Sử dụng trong câu điều kiện

Ví dụ: If you are late for school, you could be fined. (Nếu bạn đi học muộn, bạn có thể bị phạt)

  • Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.

Ví dụ: Could you call me tomorrow morning? (Bạn có thể gọi cho tôi vào sáng mai không?)

  • Diễn tả một sự nghi ngờ hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.

Ví dụ: Her story could be true, but I hardly think it is. (Câu chuyện của cô ấy có thể đúng, nhưng tôi hầu như không nghĩ là như vậy.)

  • Nếu hành động diễn tả một khả năng hay một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO.

Ví dụ: The door was locked, and I couldn’t open it. (Cửa đã bị khóa, và tôi không thể mở nó)

  • Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD.

Ví dụ: I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends. (Tôi đã hoàn thành công việc của tôi sớm và vì vậy đã có thể đi đến quán rượu với bạn bè của tôi)

4.3. May – Might

  • MAY và dạng quá khứ MIGHT diễn tả sự xin phép, cho phép

Ví dụ: May I come in? – Yes, you may. (Tôi có thể vào được không – Được, bạn vào đi)
She asked if she might go to the party. (Cô ấy hỏi liệu cô ấy có thể đi dự tiệc không)

  • Diễn tả một khả năng có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra.

Ví dụ: The forecast says it might rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói ngày mai trời có thể mưa)

  • Diễn tả một lời cầu chúc.

Ví dụ: May all your dreams come true! (Chúc tất cả những giấc mơ của bạn sẽ trở thành sự thật!)

  • Dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).

Ví dụ: He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction. (Anh ấy tin tưởng/ hy vọng rằng chúng tôi có thể tìm thấy kế hoạch hài lòng của mình)

  • Dùng để thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ: Try as he might, he could not pass the examination. (Cố gắng hết sức có thể, anh ta không thể vượt qua kỳ kiểm tra)

  • Dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích, trường hợp này người ta cũng thường dùng CANCOULD để thay cho MAY/MIGHT.

Ví dụ: Anna was studying so she might read English books. ( Anna đang học để có thể đọc sách tiếng Anh)

  • MIGHT đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính giận dỗi.

Ví dụ: You might try to be a little more helpful. (Bạn làm ơn ráng mà tỏ ra có ích một chút)

4.4. Must

  • MUST có nghĩa là “phải” làm gì đó, diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.

Ví dụ: You must turn left to get to my house. (Bạn phải rẽ trái để đến nhà tôi)

  • Dùng trong câu phải suy luận logic.

Ví dụ: Are you going home at midnight? You must be mad! (Bạn về nhà lúc nửa đêm? Bạn bị điên à!)

  • MUST NOT diễn tả một lệnh cấm.

Ví dụ: You mustn’t walk on the grass. (Bạn không được đi bộ trên cỏ)

  • Diễn tả thể phủ định của MUST nghĩa là “không cần thiết” người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN’T).

Ví dụ: Must I do it now? – No, you needn’t. (Tôi phải làm nó ngày chư? Không, Bạn không cần làm vội đâu)

4.5. Shall

  • Dùng trong cấu trúc thì Tương lai.

Ví dụ: I shall do what I like. (Tôi sẽ làm những gì mà mình thích)

  • Diễn tả một lời hứa, một sự quả quyết hay một mối đe dọa.

Ví dụ: If you work hard, you shall have a holiday on Saturday. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ có một kỳ nghỉ vào thứ Bảy)

4.6. Should

  • Diễn tả một lời khuyên và tương đương với ought to.

Ví dụ:  You should go home and visit your grandparents. (Bạn nên về nhà và thăm ông bà của bạn)

  • Diễn tả một mệnh lệnh nhưng không mang nghĩa quá bắt buộc.

Ví dụ: You register to learn dance should pay tuition before 10/11. (Các bạn đăng ký học nhảy vui lòng nộp học phí trước ngày 10/11)

4.7. Will

  • Dùng trong thì Tương lai đơn, diễn tả một kế hoạch, sự mong muốn, một lời hứa hay một sự quả quyết .

Ví dụ: I will buy this tank-top. (Tôi sẽ mua chiếc áo ba lỗ này)

  • Dùng trong câu đề nghị.

Ví dụ: Will you shut the door? (Bạn đóng cửa giúp tôi?)

4.8. Would

  • Là thể quá khứ của WIll, dùng để hình thành thì Tương lai trong quá khứ hay các thì trong câu điều kiện.

Ví dụ: She would have been very happy if she had known about it. (Cô ấy sẽ rất hạnh phúc nếu cô ấy biết về nó)

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ,có thể dùng thay cho used to.

Ví dụ: Ví dụ: Every day he would get up at five o’clock. (Mỗi ngày anh ấy đều thức dậy lúc 5 giờ)

4.9. Ought to

  • OUGHT TO nghĩa là “nên”, gần giống với SHOULD. Nhiều trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng SHOULD.

Ví dụ: She ought to (should) be ashamed of herself. (Cô ta nên xấu hổ với chính mình)

  • Cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng.

Ví dụ: If Lucy left home at 8:00, she ought to be here any minute now. (Nếu Lucy rời nhà lúc 8:00, cô ấy phải có mặt ở đây bất cứ lúc nào)

  • Dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Monday…

Ví dụ: Our team ought to win the match tomorrow. (Đội của chúng tôi phải giành chiến thắng trong trận đấu ngày mai)

  • OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: You ought not to have spent all that money on such a thing. (Bạn không nên tiêu tất cả số tiền đó vào một việc như vậy)

5. Bài tập thực hành về động từ khiếm khuyết

Bài tập về động từ khiếm khuyết
Bài tập áp dụng

Câu hỏi: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây.

1. Lily, you and the kids just have dinner without waiting for me. I ______ work late today.

  1. can
  2. have to
  3. could
  4. would

2. Young people ______ obey their parents.

  1.  must
  2. may
  3. will
  4. ought to

3. Leave early so that you ______ miss the train.

  1. didn’t
  2. won’t
  3. shouldn’t
  4. mustn’t

4. I ______ be delighted to show you round my house.

  1. ought to
  2. would
  3. might
  4. can

5. You ______ to write them today.

  1. should
  2. must
  3. had
  4. ought

6. Jela’s engagement ring is enormous! It ______ have cost a fortune.

  1. must
  2. might
  3. will
  4. should

7. When _____you go to school?

  1. will
  2. may
  3. might
  4. maybe

8. Unless she runs, She______ catch the train.

  1. will
  2. mustn’t
  3. wouldn’t
  4. won’t

9. _____you.

  1. may
  2. must
  3. will
  4. could.

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. B
  5. D
  6. A
  7. A
  8. D
  9. C

Trên đây là toàn bộ chi tiết những gì bạn cần biết về động từ khiếm khuyết. Hy vọng với chia sẻ mà 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh để từ đó vận dụng tốt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 6 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page