Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh (Interrogative Pronouns)

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là những đại từ dùng trong câu hỏi, thường xuyên được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Các đại từ nghi vấn đều có ý nghĩa hay mục đích sử dụng khác nhau vì thế cần nắm thật kĩ để tránh nhầm lẫn. Cùng theo chân 4Life English Center (e4Life.vn) đi khám phá về các đại từ nghi vấn trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh
Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh

1. Định nghĩa đại từ nghi vấn trong tiếng Anh (Interrogative Pronouns)

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là những từ được dùng để hỏi một người là gì hoặc vật là cái gì. Đôi khi chúng được gọi là WH-questions.

2. Vị trí của đại từ nghi vấn trong câu

Đại từ nghi vẫn thường được sử dụng ở đầu câu vì là các từ dùng để hỏi. Chúng luôn đứng trước các động từ trong câu.

3. Phân loại và cách dùng đại từ nghi vấn

Phân loại và cách dùng của đại từ nghi vẫn
Phân loại và cách dùng của đại từ nghi vẫn

Ta thường thấy có 5 đại từ nghi vấn trong tiếng Anh là: Who, Whose, Which, Whom, What.

3.1. WHO

Who thường được sử dụng để hỏi về người.

Một số chức năng trong câu của Who là:

  • Chủ ngữ của động từ
    Ví dụ: Who called you yesterday? (Ai đã gọi cho bạn vào hôm qua vậy?)
  • Tân ngữ của động từ
    Ví dụ: Who did you call yesterday? (Bạn đã gọi ai vào hôm qua vậy?)
  • Tân ngữ của giới từ (giới từ ở vị trí cuối câu)
    Ví dụ: Who does this wallet belong to? (Cái ví tiền này thuộc về ai vậy?)

3.2. WHOSE

Whose được sử dụng khi muốn xác định tính sở hữu của người nào với cái gì.

Chức năng của Whose trong câu là chủ ngữ của động từ.

Ví dụ:Whose is that wallet? (Cái ví tiền kia của ai vậy?)
What about these keys? Whose are they? (Còn những cái chìa khóa này thì sao? Chúng của ai vậy?)

Đại từ nghi vấn Whose có thể đi theo sau bởi động từ số ít hoặc số nhiều.

3.3. WHICH

Đại từ Which được sử dụng khi muốn hỏi về người hoặc vật. Which thường có sự lựa chọn trong câu hỏi.

Đại từ nghi vấn Which có một số vai trò là:

  • Chủ ngữ của động từ.
    Ví dụ: Which is prettier? The black dress or the white one? (Cái nào đẹp hơn? Đầm đen hay trắng?)
  • Tân ngữ của động từ.
    Ví dụ: Which languages do you learn at school? (Ở trường bạn học ngôn ngữ gì?)
  • Tân ngữ của giới từ.
    Ví dụ: You gave 2 addresses in your mail. Which do you want me to send it to? (Tôi thấy bạn ghi 2 địa chỉ trong mail. Bạn muốn tôi gửi đến địa chỉ nào?) = To which do you want me to send it?

Đại từ nghi vấn Which có thể được sử dụng cùng với giới từ OF, theo sau nó là đại từ số nhiều (us/them/you) hoặc trước các từ xác định như the/my/her//these/those/…hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ:

-Which of these books would you like to buy? (Bạn muốn mua quyển nào trong những quyển sách này?)

-Our company has 2 Jack here. Which of them do you want to talk to? (Công ty chúng tôi có 2 người tên Jack. Bạn muốn nói chuyện với ai trong số họ?)

3.4. WHOM

Whom cũng giống Who là sử dụng để hỏi về người. Tuy nhiên đại từ nghi vấn Whom chỉ đóng vai trò là tân ngữ:

  • Tân ngữ của động từ.
    Ví dụ: Whom did Nami talk to? (Nami đã nói chuyện với ai vậy?)
  • Tân ngữ của giới từ (giới từ có vị trí cuối câu hoặc trước Whom nếu ngữ cảnh trịnh trọng)
    Ví dụ: Of whom Alex is speaking? (Alex đang nói về ai vậy?)

3.5. WHAT

What sử dụng khi muốn hỏi về người hoặc vật. Không mang ý nghĩa số lượng hoặc sự lựa chọn trong câu hỏi cũng như câu trả lời.

Những chức năng trong câu của What:

  • Chủ ngữ của động từ.
    Ví dụ: What causes traffic jam? (Cái gì đã gây ra tình trạng tắc đường?)
  • Tân ngữ của động từ.
    Ví dụ: What do you do in your free time? (Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?)
  • Tân ngữ của giới từ (giới từ có thể đặt cuối câu hoặc đặt trước What).
    Ví dụ: What is your experiment based on? (Thí nghiệm của bạn dựa trên cái gì?) = On what is your experiment based?

Một số cách dùng khác của đại từ nghi vấn What:

  • What: Dùng để hỏi thông tin, nghề nghiệp.

Ví dụ:
What is your name? (Bạn tên là gì?)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
What time is it? (Mấy giờ rồi?)
What does he do? = What is him profession? (Anh ấy làm nghề gì?)

  • What…for…: hỏi mục đích, lý do (=Why).

Ví dụ:
What are you writing the letter for? (Bạn viết thư để làm gì thế?)
What is this button for? (Cái nút này để làm gì vậy?)

  • What…look like?: hỏi về đặc điểm vẻ bề ngoài.

Ví dụ:
What does Tim look like? I have not ever met him yet. (Tim trông thế nào? Tôi chưa từng gặp anh ta)

  • What be…like?: hỏi về đặc điểm của người hoặc trạng thái của sự vật.

Ví dụ:
What is Adam like? (Adam trông như thế nào?)
What was the interview like? (Buổi phỏng vấn thế nào?)

  • What about + V-ing?: đưa ra đề nghị, lời mời.

Ví dụ:
What about having a picnic this weekend? (Cuối tuần này đi picnic thì sao?)

4. Cách dùng khác của các đại từ nghi vấn

Cách dùng khác của đại từ nghi vẫn
Cách dùng khác của đại từ nghi vẫn

Ngoài những cách phổ biên nêu trên thì đại tù nghi vấn còn có một vài vai trò và các sử dụng khác rất thú vị mà các bạn nên biết:

  • What còn mang nghĩa là “cái mà” trong câu tiếng Anh
    Ví dụ: This is all of me, get what you want. (Đây là tất cả của tôi, lấy cái mà bạn muốn đi.)
  • Who còn mang nghĩa là “người mà” trong câu tiếng Anh.
    Ví dụ: Who hurts you will be punished by god. (Ai làm tổn thương con sẽ phải chịu sự trừng phạt của ông trời.)

5. Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập về đại từ nghi vấn
Bài tập áp dụng

5.1. Bài tập 1

Điền đại từ nghi vấn phù hợp

  1. _____ broke this cup?
  2. _____ table is this?
  3. _____ just fell and broke the roof?
  4. _____ invented the first light bulb?
  5. _____ brought you to this concert?
  6. Vegetables and meat? ____ one do you prefer?
  7. I will find out _____ stabbed my son?
  8. _____ answers the question correctly will be rewarded?
  9. Tell me _____ is going on?
  10. I want to know ______ this watch is from?

5.2. Bài tập 2

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. What/do/go/bed/time/to/you?
  2. Who/you/are?Whose is that bag?
  3. that/is/whose/bag?
  4. is/Linh/talking/whom/to?

5.3. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Who
  2. Whose
  3. What
  4. Who
  5. What
  6. Which
  7. Who
  8. Whoever
  9. What
  10. Who

Bài tập 2:

  1. What time do you go to bed?
  2. Who are you?
  3. Whose is that bag?
  4. Whom is Linh talking to?

Trên đây 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp kiến thức về đại từ nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ bổ ích đó giúp ích cho bạn trong quá trình học ngữ pháp Tiếng Anh tốt nhất và áp dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Đánh giá bài viết
[Total: 20 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page