Cấu trúc Mention trong tiếng Anh

Cấu trúc mention vô cùng phổ biến trong các bài thi kiểm tra hoặc trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Nhưng không phải ai cũng thật sự hiểu rõ và vận dụng cấu trúc này một cách chính xác. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu qua bài viết sau.

Cấu trúc mention
Cấu trúc Mention trong tiếng Anh

1. Mention là gì?

Mention phát âm là /ˈmen.ʃən/.

Mention mang nghĩa là nói về ai đó, điều gì đó một cách nhanh chóng, đưa ra ít chi tiết hoặc sử dụng ít từ. Cũng có thể là một nhận xét ngắn hoặc tuyên bố bằng văn bản.

Ví dụ:

  • The story didn’t even get a mention on TV but he thought it was very popular. Câu chuyện thậm chí còn không được nhắc đến trên TV nhưng anh ta lại nghĩ nó phổ biến lắm.
  • She mentioned that she bought this dress at a high-end store. Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua chiếc váy này ở một cửa hàng cao cấp.

2. Cách dùng cấu trúc Mention trong tiếng Anh

Cách dùng mention
Cách dùng cấu trúc Mention trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + mention + that + mệnh đề.

Ví dụ:

  • After dinner, my father mentioned that my brother was punished at school. Sau bữa tối, bố tôi nói rằng em trai tôi đã bị phạt ở trường.
  • He casually mentioned that he would leave his job for health reasons. Anh ấy tình cờ đề cập rằng anh ấy sẽ nghỉ việc vì lý do sức khỏe.

Cấu trúc: Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?  

Ví dụ:

  • Did you mention your ideas to your teacher? It sounds interesting! Bạn có đề cập ý tưởng của mình với giáo viên của bạn không? Nghe có vẻ thú vị đấy!
  • Did she mention which shop she bought that bag at? Cô ấy có nói rằng cô ấy đã mua chiếc túi đó ở cửa hàng nào không?

Cấu trúc: S + mention + V-ing.

Ví dụ:

  • My parents mentioned seeing you the other day. Bố mẹ tôi đã đề cập đến việc gặp bạn vào ngày hôm trước.
  • My friend tried to mention taking a painting course to her parents but she failed. Bạn tôi đã cố gắng đề cập đến việc tham gia một khóa học vẽ tranh với bố mẹ cô ấy nhưng cô ấy đã thất bại.

3. Một số từ đồng nghĩa với Mention

Từ đồng nghĩa với mention
Một số từ đồng nghĩa với Mention

Ngoài ra, còn một số từ vựng khác đồng nghĩa với cấu trúc mention như:

  • Talk about: Suy nghĩ hoặc lập kế hoạch làm điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ: They’re always talking about traveling around the world. It’s unrealistic!   Họ luôn nói về việc đi du lịch vòng quanh thế giới. Thật không thực tế!

  • State: Nói hoặc viết điều gì đó, đặc biệt là rõ ràng và cẩn thận.

Ví dụ: Please state clearly why you wish to apply for this position in our company. Vui lòng nêu rõ lý do bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này tại công ty chúng tôi.

  • Cite: Đề cập đến điều gì đó làm bằng chứng cho một lý thuyết hoặc như một lý do tại sao điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ: In each essay, one of the most important things is that you need to cite the reading source clearly. Trong mỗi bài luận, một trong những điều quan trọng nhất là bạn cần phải trích dẫn nguồn bài đọc một cách rõ ràng.

  • Bring up: Bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: She’s always bringing up positive energy to those around her. Cô ấy luôn mang lại năng lượng tích cực cho những người xung quanh.

  • Declare: Thông báo điều gì đó rõ ràng, chắc chắn, công khai hoặc chính thức.

Ví dụ: The little girl declared that it was the best cupcake she had ever tasted. Cô bé tuyên bố rằng đó là chiếc bánh cupcake ngon nhất mà cô từng được thưởng thức.

  • Point out: Nói với ai đó về một số thông tin, thường là vì bạn tin rằng họ không biết hoặc đã quên nó.

Ví dụ: I think I should point out to everyone how dangerous this game is. Tôi nghĩ tôi nên chỉ ra cho mọi người thấy trò chơi này nguy hiểm như thế nào.

  • Comment on: Đưa ra nhận xét, thể hiện quan điểm của bạn.

Ví dụ: Her company refused to comment on this scandal. Công ty của cô ấy từ chối bình luận về vụ bê bối này.

  • Refer to: Đề cập hoặc nói về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ: The name of the area often refers to its salient features, think twice to find out the answer. Tên của khu vực thường nói lên những đặc điểm nổi bật của nó, hãy suy nghĩ kỹ để tìm ra câu trả lời.

  • Discuss: Nói về một chủ đề với ai đó và cho nhau biết ý kiến hoặc quan điểm của bạn.

Ví dụ: We have been discussing the possibility of collaborating with each other on this project. Chúng tôi đã và đang thảo luận về khả năng hợp tác với nhau trong dự án này.

Trên đây là toàn bộ ngữ pháp và những từ vựng liên quan đến cấu trúc mention. Qua bài  viết này, 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng bạn sẽ biết cách và vận dụng thành thạo cấu trúc này trong giao tiếp và làm bài tập.

Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page