Cấu trúc Before trong tiếng Anh

Cấu trúc Before đã quá quen thuộc đối với chúng ta rồi phải không nào? Nhưng bạn đã thật sự hiểu cặn kẽ về nó ví như vị trí, cách dùng hay nhưng lưu ý quan trọng? Nếu câu trả lời là chưa thì hôm nay hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) ôn lại ngay nhé!

Cấu trúc Before
Cấu trúc Before

1. Before là gì?

Before có nghĩa là “trước đó”.

Before được sử dụng trong câu với các vai trò khác nhau như giới từ, trạng từ hoặc từ nối.

Ví dụ:

  • I knew the news before he spoke: Tôi đã biết tin trước khi anh ta nói.
  • He did his homework before going to school: Anh ấy đã làm bài tập trước khi đến trường.
  • She left before he got here: Cô ấy đã rời đi trước khi anh ta đến đây.

Before dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác.

Ví dụ:

  • He cleans his room before leaving the house: Anh ấy dọn dẹp phòng của mình trước khi ra khỏi nhà.
  • She washes her hands before she cooks: Cô ấy rửa tay trước khi cô ấy nấu ăn.

2. Vị trí của Before trong câu

Trong câu before có thể đứng phía sau hoặc phía trước mệnh đề còn lại. Before sẽ ngăn cách với mệnh đề phía sau bởi dấu phẩy nếu mệnh đề before.

Ví dụ:

  • Before she met him, she was a very cheerful girl: Trước khi cô ấy gặp anh ta, cô ấy là một cô gái vô cùng vui vẻ.
  • She locks the door carefully before she goes to work: Cô ấy khóa cửa cẩn thận trước khi cô ấy đi làm.
  • Before he decides on an issue, he will consider it very carefully: Trước khi cân nhắc một vấn đề nào đó, anh ấy sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng.

3. Cách dùng cấu trúc Before trong tiếng Anh

3.1. Before ở quá khứ

Cấu trúc:

  • Before + simple past, past perfect
  • Past perfect + before + simple past

Cách dùng:

  • Để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ ta dùng cấu trúc before ở quá khứ.
  • Mệnh đề sau before sẽ ở dạng quá khứ đơn nNếu trước before là mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Before he succeeded, he had to work very hard: Trước khi thành công, anh ấy đã phải làm việc rất vất vả.
  • Before she finished the class, she had been very tired: Trước khi cô ấy kết thúc buổi học cô ấy đã rất mệt mỏi.
  • Before I came here I had met him: Trước khi tôi đến đây tôi đã gặp anh ta.

3.2. Before ở hiện tại

Cấu trúc:

  • Before + simple present, simple present
  • Simple present + before + simple present

Cách dùng:

  • Khi nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó ta dùng cấu trúc Before ở hiện tại.
  • Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì hiện tại đơn thì sau before mệnh đề cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, my mother often tells me stories: Trước khi tôi đi ngủ, mẹ tôi sẽ kể truyện cho tôi nghe.
  • Before starting a presentation, I usually practice very carefully: Trước khi bắt đầu một bài thuyết trình tôi thường luyện tập rất kỹ lưỡng.
  • Before I go to school, I usually have breakfast at home: Trước khi tôi đến trường tôi thường ăn sáng tại nhà.

3.3. Before ở tương lai

Cấu trúc

  • Before + simple present, simple future
  • Simple future + before + simple present

Cách dùng:

  • Để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó ta dùng cấu trúc before ở tương lai
  • Mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn nếu u trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • Before she leaves, he will confess to her: Trước khi cô ấy rời đi, anh ấy sẽ tỏ tình với cô ấy.
  • He will be back home before his mother finishes dinner: Anh ấy sẽ về nhà trước khi mẹ anh ấy ăn tối xong.
  • We will submit the lesson before we go home: Chúng tôi sẽ nộp bài trước khi chúng tôi về nhà.

4. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

  • Before có thể được sử dụng trong các cấu trúc có dạng đảo ngữ ngoài giữ vai trò như một liên từ trong mệnh đề.
  • Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy.
  • Mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing khi hai chủ ngữ giống nhau.
  • Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì. Những hành động xảy ra trước sẽ được lùi thì (mệnh đề trước before sẽ lùi một thì so với mệnh đề sau before).

5. Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

Nếu như before có nghĩa là “trước khi” thì after có nghĩa là “sau đó”.

5.1. Cấu trúc after dạng 1:

Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động diễn ra trong quá khứ và để lại hậu quả đến hiện tại: After + past simple + present simple

Ví dụ:

  • After the house was completed, we have a more comfortable life: Sau khi ngôi nhà được hoàn thành chúng tôi có một cuộc sống thoải mái hơn.
  • After I drunk coffee I feel more awake: Sau khi tôi uống cà phê tôi cảm thấy tỉnh táo hơn.

5.2. Cấu trúc after dạng 2:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện kế tiếp một hành động.

After + present perfect/simple present + simple future

Ví dụ:

  • After I cook rice, I will watch TV: Sau khi tôi nấu cơm tôi sẽ xem TV.
  • After dinner I will go to the movies: Sau khi ăn tối tôi sẽ đi xem phim.

5.3. Cấu trúc after dạng 3

Trong cấu trúc after này, hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả trong quá khứ.

After simple past + simple past

Ví dụ:

  • After the film was released, it was highly appreciated by experts: Sau khi bộ phim được công chiếu, nó đã được giới chuyên môn đánh giá rất cao.
  • After he left, she cried a lot: Sau khi anh ấy rời đi, cô ấy đã khóc rất nhiều.
Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh
Phân biệt cấu trúc Before và After trong tiếng Anh

6. Bài tập vận dụng và đáp án

6.1. Bài tập 1

Viết lại câu với Before và After:

1. Mike played soccer after he got home from school.

=> Before…

2. Before I left the house, I had brought an umbrella.

=> After…

3. After Lisa graduated from college, she found a good job.

=> Before…

4. I left after the party was over.

=> Before…

5. My sister always eats breakfast before she go to school.

=> After…

6.2. Bài tập 2

  1. She came to see me before she (board)_____the plane back home.
  2. He (move) _____house before we found him.
  3. She (come) _____before me.
  4. You should wash your hands before (eat)_____.
  5. Students need to (study) _____old lessons before going to school.
  6. Put your clothes (away)_____before it rains.
  7. He (finish)_____the cake before she returned.
  8. The house will be cleaned before you (move)_____in.
  9. Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
  10. Change your negative habits before your life (ruin)_____.

6.3. Đáp án

Bài tập 1

  1. Before Mike played soccer, he had got home from school.
  2. After I had brought an umbrella, I left the house.
  3. Before Lisa found a good job, Lisa had graduated from college.
  4. Before I left, the party had been over.
  5. After my sister always eats breakfast, she goes to school.

Bài tập 2

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Came/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Study
  6. Finished
  7. Move
  8. Choosing
  9. Is ruined
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập vận dụng và đáp án

Trên đây là tất tầt tật những chia sẻ của 4Life English Center (e4Life.vn) về cấu trúc Before. Hy vọng đã giúp bạn ôn lại hay bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh thú vị cho mình nhé!

Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page