Cấu trúc As If / As though trong tiếng Anh

Cấu trúc As If trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc quen thuộc tuy nhiên lại ít được ít người học chú ý và sử dụng thành thạo. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc này thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) ngay nhé!

Cấu trúc As if/As though trong tiếng Anh
Cấu trúc As if/As though trong tiếng Anh

1. Định nghĩa As if/As though

Cấu trúc As if/As though trong tiếng Anh có nghĩa là cứ như là…, như thể là…thường dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc như thế nào đó, hoặc mang ý nghĩa mỉa mai hành động, sự vật, sự việc nào đó.

Cấu trúc này vừa có thể diễn tả tình huống có thật hoặc tình huống không có thật.

Ví dụ:

  • Ám chỉ sự mỉa mai 1 sự vật, sự việc

John acts as though he is the best here (John hành động như thể anh ấy là người giỏi nhất ở đây)

  • Mô tả 1 sự vật, sự việc

Hoa sounds as if he is happy. (Hòa nghe như vui sướng.)

2. Cách dùng cấu trúc As if/As though

2.1. As if/As though diễn tả tình huống có thật

  • Cấu trúc: S + V + As if/As though + S +V

Cách dùng: Cấu trúc As if/as though + real tenses dùng để diễn tả các huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, một sự thật hiển nhiên xảy ra.

Ví dụ:

He acted as though he went through this path (Anh ấy hành động như thể anh ấy đã đi qua con đường này)

He acts as if he knows the answers. (Anh ấy hành động như thể anh ấy biết câu trả lời.)

2.2. As if/As though diễn tả tình huống không có thật

  • Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Cách dùng: Cấu trúc As if/As though được dùng với các tình huống giả định (không đúng, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ).

Ví dụ:

She seemed as though he hadn’t gone out for days. (Cô ấy có vẻ như thể anh đã không ra ngoài trong nhiều ngày.)

She presents as if she learned by heart all the lessons. (Cô ấy trình bày như thể cô ấy đã học thuộc lòng tất cả các bài học.)

Lưu ý:

Động từ chính “tobe” sau As if/As though luôn là “Were” đối với tất cả các ngôi chủ ngữ.

  • Cấu trúc giả định quá khứ đơn: As if /As though + Past subjunctive=> tình huống giả định ở hiện tại.
    • Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Ví dụ:

She presents as if he learned by heart all the lessons. (Cô ấy trình bày như thể anh đã học thuộc lòng tất cả các bài học.)

He acts as if he knew the answers. (Anh ấy hành động như thể anh ấy biết câu trả lời.)

  • Cấu trúc giả định quá khứ hoàn thành As if /As though + Past perfect subjunctive => tình huống giả định ở quá khứ.
    • Cấu trúc: S + V-ed/P2 + As if/As though + S + had (not) + V2-ed/P2

Ví dụ:

He seemed as though he hadn’t slept for days. (Anh ấy dường như đã không ngủ trong nhiều ngày.)

The boy drank as if he had not drunk for days. (Chàng trai uống như thể đã nhiều ngày không say.)

2.3. Cách dùng khác của As if/As though

  • Cấu trúc: S + V + As if/As though + to V/Cụm giới từ

Ngoài những cấu trúc như trên, có một số trường hợp As if/As though không tuân theo các nguyên tắc, đó chính là: Sử dụng To +V hoặc một cụm giới từ đi sau.

Ví dụ:

Jenny moved her lips up as though to smile. (Jenny nhếch môi lên như để mỉm cười.)

They were shouting as if in panic. (Họ hét lên như thể đang hoảng sợ.)

3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc As if/As though

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc As if/As though
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc As if/As though

Mệnh đề sau hai cặp cấu trúc câu này không phải lúc nào cũng tuân theo quy luật trên. Trong một số trường hợp, nếu câu điều kiện có thật hoặc dựa vào quan điểm của người nói/người viết là có thật thì không được sử dụng ba loại cấu trúc trên. Động từ ở mệnh đề sau dựa vào mối quan hệ với động từ ở mệnh đề trước.

Ví dụ: The boy looks as if/as though he has finished the test. (Cậu bé trông có vẻ như cậu ấy đã hoàn thành bài kiểm tra.)

  • Cấu trúc này có thể dùng với Feel hoặc Look

Ví dụ: It looks as if/as though she has had a shock. (Có vẻ như thể / như thể cô ấy đã bị một cú sốc.)

  • Cấu trúc As if/As though đi với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc một cụm giới từ.

Ví dụ: Jennie moved her lips as though to smile. (Jennie di chuyển môi của cô ấy như thể là cười)

  • Cấu trúc As if có thể dùng tương tự như “Like”. Tuy nhiên, không phải lúc nào nó cũng đúng trong mọi ngữ cảnh.

Ví dụ: It could like it could rain at any time. (Nó trông có vẻ như là vừa mới mưa)

4. Bài tập vận dụng và đáp án

4.1. Bài tập 1

Sử dụng As if/ As though viết lại các câu sao cho nghĩa không đổi:

  • Kanata pretended not to know the news.

=>Kanata looked…………………………………………

  • My head seems to be on fire right now.

=>I feel…………………………………………

  • Jennifer looks like a queen in her wedding.

=> Jennifer looks…………………………………………

  • Lana speaks like a boss

=>Lana speaks…………………………………………

  • Zoe dresses up like a princess.

=> Zoe dresses up …………………………………………

  • Jennifer looks like a queen in her wedding.

=> Jennifer looks…………………………………………

4.2. Bài tập 2

  1. Rose ______ very smart for her age. Actually she can be considered to be mature.

A: looks like

B: looks

C: looks as though

2. Lisa’s eyes are red. She ______ she has cried.

A: looks as if

B: looks as

C: looks like

3. Look at james eating his meal… He _____ he were starving!

A: looks like

B: looks

C: looks as if

4. The surface of the phone _____ it has been hit with something hard.

A: looks like

B: looks

C: looks as though

5. Jerry doesn’t feel _____ coming to my party… Try to persuade him!

A: like

B: as

C: as if

4.3. Đáp án

Bài tập 1

  1. Kanata looked as if/as though he didn’t know the news
  2. I feel as if/as though I were on fire right now
  3. Jennifer looks as if/as though she were a queen in her wedding
  4. Lana speaks as if/as though she were a boss
  5. Zoe dresses up as if/as though she were a princess

Bài tập 2

  1. A
  2. A
  3. C
  4. C
  5. C

Trên đây là những cách dùng cấu trúc as if4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức và đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.

Đánh giá bài viết
[Total: 2 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page