Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

Chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Appreciate được 4Life English Center (e4Life.vn) trình bày rõ ràng thông qua nội dung bài viết dưới đây. Tham khảo ngay!

Cấu trúc Appreciate
Cấu trúc Appreciate

1. Định nghĩa Appreciate

Appreciate /ə’pri:∫ieit/ – [Verb] tùy theo mỗi hoàn cảnh áp dụng mà mang một ý nghĩa khác nhau. Sau đây là một số bản dịch nghĩa của từ  Appreciate :

  • Thưởng thức; đánh giá cao

Ví dụ : You can’t fully appreciate foreign literature in translation.

( Bạn không thể thưởng thức được đầy đủ văn học nước ngoài qua các bản dịch.)

Your help was greatly appreciated.

( Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá cao đấy)

  • Hiểu với lòng thông cảm

Ví dụ : You don’t seem to appreciate how busy I am.

( Anh có vẻ không thông cảm là tôi bận đến mức nào)

  • Tăng giá trị

Ví dụ : Local property has appreciated [in value] since they built the motorway nearby.

( Đất đai địa phương đã tăng giá lên từ khi người ta xây dựng con đường cao tốc gần bên)

2. Cách dùng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

2.1. Appreciate somebody/something

  • Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing 
  • Appreciate + that + S + V

⇒ Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó

⇒ Ví dụ:

  • We really appreciate all the help you gave us. ( Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi.)
  • I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information. (Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó.)
  • Your timely presence is highly appreciated.  (Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao. (Thể hiện sự cảm ơn)
  • Tom appreciates Mary’s giving him a gift. ( Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.)

2.2. Appreciate + something

  • Appreciate + Danh từ 
  • Appreciate + that + S + V

⇒ Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì

⇒ Ví dụ:

  • We appreciate the need for immediate action. ( Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì.)
  • I appreciate that you need that amount of money. ( Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó.)
  • We all appreciate that this situation is hard for you. ( Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.)

2.3. S + appreciate

  • S + appreciate

⇒ Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị

⇒ Ví dụ:

  • The pound has appreciated against the euro. ( Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro )
  • Our car has appreciated (in value) by 30 percent. ( Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%)
  • Our investment has appreciated significantly (in value). ( Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt )

3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate

Lưu ý: Cấu trúc Appreciate không sử dụng đối với các thì tiếp diễn – hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…

Ví dụ:

  • She appreciates your advice so much.  She is appreciating your advice so much.

(Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn)

cấu trúc Appreciate
Không sử dụng cấu trúc Appreciate đối với các thì tiếp diễn

4. Các từ liên quan đến Appreciate trong tiếng Anh

4.1. Các từ đồng nghĩa

Một số các đồng nghĩa với từ Appreciate có thể sử dụng thay thế bao gồm:

  • Be indebted
  • take account of
  • judge
  • prize
  • applaud
  • enjoy
  • freak out on
  • savor
  • get high on
  • see daylight
  • give thanks
  • welcome
  • gain
  • treasure
  • realize
  • improve
  • rise
  • esteem
  • be aware of
  • catch the drift
  • respect
  • comprehend
  • fathom
  • flip over
  • honor
  • grasp
  • love
  • perceive
  • be app
  • reciative
  • be cognizant of
  • enhance
  • inflate
  • read
  • apprehend
  • recognize
  • acknowledge
  • savvy
  • sympathize with
  • understand
  • admire
  • adore
  • cherish
  • extol
  • like
  • look up to
  • praise
  • rate highly
  • relish
  • value
  • increase
  • be obliged
  • know
  • grow
  • raise the value of
  • be conscious of
  • regard
  • dig
  • apprise

4.2. Các từ trái nghĩa

Một số các từ trái nghĩa với từ Appreciat:

  • be critical
  • lose value
  • disparage
  • criticize
  • neglect
  • decrease
  • depreciate
  • disregard
  • overlook

5. Bài tập vận dụng và đáp án

5.1. Bài tập 1

Yêu cầu : Chọn đáp án đúng

1. I appreciate ______ time off work.

  1. have
  2. to have
  3. having

2. I really appreciate your ______. 

  1. help
  2. to have
  3. helped

3. I appreciate ______ this is a difficult decision for you.

  1. so
  2. that
  3. for

4. There’s no point buying him books – he ______ them.

  1. appreciate
  2. appreciates
  3. doesn’t appreciate

5. I appreciate ______ making the effort to come.

  1. you
  2. your
  3. yours

5.2. Bài tập 2

Yêu cầu : Sử dụng cấu trúc Appreciate, viết lại những câu sau

  1. I’m grateful for your kindness.
  2. She is precious to me!
  3. The price of my house increased by 15%!
  4. So much thanks to your help!
  5. We were very glad of some extra support.

5.3. Đáp án

Đáp án bài tập số 1: 

1. C 2. A 3.B 4.C 5. B

Đáp án bài tập số 2:

  1. I appreciate your kindness.
  2. I appreciate her!
  3. The price of my house appreciated by 15%!
  4. I appreciate your help!
  5. We appreciate some extra support.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Appreciate có kèm theo bài tập áp dụng minh hoa được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp và chọn lọc. Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có thể nắm rõ về cấu trúc Appreciate. Chúc bạn học tập tốt!

Đánh giá bài viết
[Total: 6 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page