Câu so sánh (Comparisons)

Câu so sánh (Comparisons) là một mảng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trọng điểm. Thường xuất hiện rất nhiều trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Để tránh nhầm lẫn giữa các câu so sánh với nhau, hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu chi tiết về loại câu này!

Câu so sánh
Câu so sánh

1. Khái niệm câu so sánh (Comparisons)

Câu so sánh là câu được sử dụng để đối chiếu các sự vật, sự việc này với các sự vât, sự việc khác nhằm mục đích nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho câu.

Trong tiếng Anh cơ bản sẽ có 3 cách so sánh, gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất.

Để dễ dàng hơn khi làm các dạng câu so sánh, trước hết bạn cần phân biệt được các dạng tính từ, trạng từ.

2. Phân biệt các loại tính từ trong tiếng Anh

  • Tính từ ngắn

Tính từ có 1 âm tiết (short, tall, long, cold,etc) và tính từ có 2 âm tiết có đuôi là “le”, “y”, “er”, “ow”, “et” (gentle, lovely, clever, narrow, quiet,etc).

  • Tính từ dài

Tính từ có 2 âm tiết không bao gồm những từ có đuôi kể trên (perfect, nervous, etc.) và tính từ có 3 âm tiết trở lên (professional, dangerous, intelligent, etc.).

  • Tính từ đặc biệt

Tính từ chấm dứt bằng đuôi “ed” khi chuyển sang những dạng so sánh hơn và so sánh nhất, ta thêm more, most như tính từ dài (pleased – more pleased – most pleased).

3. Các dạng câu so sánh thường gặp

Các dạng câu so sánh thường gặp
Các dạng câu so sánh thường gặp

3.1. So sánh bằng

So sánh bằng được sử dụng khi so sánh giữa hai người, hai sự vật, hai sự việc hoặc hai nhóm đối tượng có cùng tính chất.

Sử dụng cấu trúc: as …. as

Công thức:

  • Khẳng định (positive): S + V + as + adj/ adv+ as + N/pronoun
  • Phủ định (negative): S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun

Ví dụ:

  • My laptop is as new as your laptop. (Máy tính xách tay của tôi là mới như máy tính xách tay của bạn.)
  • My laptop is not as new as your laptop. (Máy tính xách tay của tôi không mới bằng máy tính xách tay của bạn.)

Lưu ý: Đứng sau “as” phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ.

Một số ví dụ khác:

  • Is the film as interesting as you expected.? (Phim có hay như bạn mong đợi không?)
  • Your hands were as cold as ice. (Tay bạn lạnh như băng.)
  • Lily is not as charming as her mother was. (Lily không duyên dáng như mẹ của mình.)

3.2. So sánh hơn

3.2.1. So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức: S1 + V + (Adj/Adv) + “-er” + than + S2

Ví dụ:

  • This house is higher than that house.(Ngôi nhà này cao hơn ngôi nhà kia.)
  • Amy is shorter than me.(Amy thấp hơn tôi.)
  • My girlfriend came later than me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)

Lưu ý:

  • Các tính từ đuôi “y: khi chuyển sang dạng so sánh hơn: y -> ier (lovely – lovelier).
  • Các tính từ có đuôi với 3 chữ cái cuối dạng: phụ âm – nguyên âm – phụ âm -> nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er” (big – bigger).

3.2.2. So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2

Ví dụ:

  • She speaks French more fluently than his friend. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy hơn bạn của mình.)
  • He visits her family less frequently than I used to. (Anh ấy ít về thăm gia đình hơn tôi trước đây.)
  • John is a more professional soccer than me. (John đá bóng chuyên nghiệp hơn tôi.)

3.3. So sánh nhất

3.3.1. So sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn

Công thức: S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ:

  • Monday is the coldest day of the month so far. (Thứ Hai là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.)
  • Elsa is the youngest person in my office.  (Elsa là người trẻ nhất trong văn phòng của tôi.)
  • I am the tallest in our family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình.)

Lưu ý về cách thêm “est” đối với tính/ trạng từ ngắn:

  • Đối với tính từ, trạng từ kết thúc bằng chữ “e” thì ta chỉ thêm “st” (large – the largest).
  • Đối với tính từ, trạng từ kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì ta phải gấp đôi phụ âm cuối (big – the biggest)
  • Đối với các tính từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “er” (friendly – the friendliest).
  • Đối với tính từ có 2 âm tiết nhưng kết thúc bằng “y, ow, er, et, el” thì ta vẫn chia các từ này theo công thức so sánh hơn đối với tính từ ngắn. (narrow – the narrowest, happy – the happiest, quiet – the quietest, clever – the cleverest)
  • Đặc biệt có một số trạng từ chỉ có một âm tiết thì vẫn chia các từ này theo công thức so sánh hơn đối với trạng từ ngắn.

3.3.2. So sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

Công thức: S + V + the + most + Adj/Adv

  • Anna is the most careful person I ever have known. (Anna là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)
  • This is the most difficult case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)
  • She is the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là cô gái xinh nhất lớp tôi.)

3.4. Một số lưu ý về câu so sánh hơn và so sánh nhất

3.4.1. Các trường hợp đặc biệt

Những trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý kĩ khi sử dụng câu so sánh:

  • Với những tính từ dài có hai âm tiết nhưng tận cùng bằng “-er, -le, -ow, -et”, ta xem như là một tính từ ngắn.
  • Với những tính từ và trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng “-y”, ta chuyển “-y” thành “-i” rồi thêm đuôi “-er” hoặc “-est”.
  • Với những tính từ ngắn, nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm, thì ta gấp đôi phụ âm cuối từ.
  • Những trạng từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng “-ly”, ta cần dùng cấu trúc “more” hoặc “most” (quickly – more quickly – the most quickly).
  • Lúc cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh hơn, ta dùng một trong những từ sau: much, a lot, far,…
    VD: Adam is far shorter than his brother. (Adam thấp hơn nhiều so với anh trai.)
  • Lúc cần nhấn mạnh một tính từ trong cấu trúc so sánh nhất, ta dùng một trong những từ sau: very,…
    VD: Our company implements the very latest agricultural techniques. (Công ty chúng tôi áp dụng những công nghệ nông nghiệp hiện đại nhất.)

3.4.2. Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc

Có một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất khác biệt so với cấu trúc thông thường. Nhưng những từ này khá ít và đồng thời cũng là những từ rất phổ biến trong tiếng Anh nên bạn sẽ rất dễ dàng học thuộc.

Tính/ Trạng từSo sánh hơnSo sánh nhấtNghĩa
Good/ wellbetterthe bestTốt
Bad/ badlyworsethe worstTệ
Much/ manymorethe mostNhiều
Littlelessthe leastÍt
Farfarther (nghĩa đen)
further (nghĩa bóng)
the farthest (nghĩa đen)
the furthest (nghĩa bóng)
Xa

4. Một số cấu trúc câu so sánh khác

Một số cấu trúc câu so sánh khác
Một số cấu trúc câu so sánh khác

4.1. So sánh đa bội

Khái niệm: So sánh đa bội tương đương các cấu trúc dạng gấp đôi, gấp ba trong tiếng Việt. Với dạng so sánh này, chúng ta sẽ sử dụng so sánh bằng và phải xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được.

Công thức: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun.

Ví dụ:

  • The bicycle costs three times as much as the other one. (Chiếc xe đạp có giá gấp ba lần chiếc kia.)
  • Tony has half as many records now as I had last year. (Tony có số kỷ lục bây giờ nhiều hơn một nửa so với năm ngoái của tôi.)
  • This encyclopedy costs twice as much as the other one. (Cuốn bách khoa này có giá cao gấp đôi bức kia.)

Ngữ pháp hiện đại, đặc biệt là ngữ pháp Mỹ thường dùng so sánh hơn kém gấp 3 lần trở lên, còn đối với gấp 2 hoặc 1/2 thì rất hạn chế sử dụng hơn. Các từ so sánh kiểu twice that many/twice that much = gấp đôi ngần ấy… chỉ được dùng trong khẩu ngữ giao tiếp giữa mọi người với nhau và không được dùng để viết.

4.2. So sánh kép

4.2.1. Cấu trúc 1

Công thức: The comparative + S + V…, the comparative + S + V…

Nếu chỉ một vế có Adj/Adv so sánh thì vế còn lại có thể dùng The more

Ví dụ:

  • The sooner you start, the earlier you arrive. (Bạn bắt đầu càng sớm, bạn càng hoàn thành sớm.)
  • The more you learn, the more you know. (Bạn càng học nhiều, bạn càng biết nhiều.)

4.2.2. Cấu trúc 2

Công thức: The more + S + V, the comparative + S + V

Sau The more ở vế thứ nhất có thể có “that” hoặc không.

Ví dụ: The more (that) we know about it, the more we are assured. (Chúng ta càng biết nhiều về nó, chúng ta càng yên tâm.)

Trường hợp nếu cả hai vế đều có thành ngữ it is thì bỏ chúng đi.

Ví dụ: The shorter (it is), the better (it is).(Càng ngắn, càng tốt.)

Nếu cả hai vế đều là to be thì bỏ cả hai.

Ví dụ: The closer to one of the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is). (Càng gần một trong các cực của Trái đất , lực hấp dẫn càng lớn.)

Các thành ngữ: all the more (càng… hơn), all the better (càng tốt hơn), not… any the more… (chẳng… hơn… tí nào), none the more… (chẳng chút nào) dùng để nhấn rất mạnh cho các tính từ hoặc phó từ được đem ra so sánh đằng sau. Nó chỉ được dùng với các tính từ trừu tượng:

Ví dụ:

  • The more exercises you do, the better you understand the lesson.  (Làm càng nhiều bài tập, bạn càng hiểu bài tốt hơn.)
  • The more you study, the smarter you will become. (Bạn càng học nhiều, bạn sẽ càng trở nên thông minh hơn.)

4.2.3. Cấu trúc 3

Công thức: So sánh “càng ngày càng”

  • Đối với tính từ ngắn: S + V + adj/ adv-er and adj/ adv-er

Ví dụ: The weather gets colder and colder. (Thời tiết càng ngày càng lạnh.)

  • Đối với tính từ dài: S + V + more and more + adj/ adv

Ví dụ: Thanks to many modern inventions nowadays, our life is becoming more and more convenient. (Nhờ có nhiều phát minh hiện đại ngày nay cuộc sống của chúng ta ngày càng trở nên tiện lợi hơn.)

4.3. So sánh bậc nhất

Khái niệm: là cách để so sánh 1 vật với tất cả các vật khác, so sánh này thường được dùng khi so sánh 3 người hoặc 3 vật trở lên.

Công thức:

  • Tính từ ngắn (Short adj): S + V + the + adj/adv + est + N/pronoun

Ví dụ: This is the longest river in the world. (Đây là con sông dài nhất thế giới.)

  • Tính từ dài (Long adj): S + V + the most + adj/adv + N/pronoun

Ví dụ: She is the most beautiful girl I have ever seen. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi từng gặp.)

Lưu ý:

  • Dùng giới từ “in” với danh từ số ít.
  • Dùng giới từ “of” với danh từ số nhiều.
  • Thành ngữ: One of the + so sánh nhất + noun => noun là số nhiều, động từ chia ở số ít.
  • Một số tính từ tuyệt đối không được dùng so sánh hơn nhất: Primary, unique, perfect, extreme, top, prime, absolute, supreme.

Bài tập thực hành về câu so sánh

Bài tập về câu so sánh
Bài tập thực hành

Bài tập 1: Hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu văn

  1. She lives in a really … villa. (beautiful)
  2. Mom’s watch is … than mine. (expensive)
  3. This luggage is … than mine. (heavy)
  4. She is the … tennis player of Australia. (good)
  5. Linda is … than Harry but Sophia is the … (tall/tall)
  6. He runs … than his sister. (quick)
  7. France is as … as London. (beautiful)
  8. Robin reads … books than Gray but Tom reads the … (many/many)
  9. This was the … movie I have ever seen. (bad)
  10. My brother is three years … than me. (young)
  11. Could you write…? (clear)
  12. I speak France … now than two years ago. (fluent)
  13. He worked … than ever before. (hard)
  14. Our team played … of all. (bad)
  15. Cameroon can run … than Jack. (fast)

Đáp án: beautiful – more expensive – heavier – best – taller/tallest – quicker – beautiful – more/most – worst – younger – more clearly – more fluently – harder – worst – faster.

Bài tập 2: Hãy sắp xếp lại câu so sánh

  1. This dress/ pretty/ that one.
  2. A fish/ not big/ a elephant.
  3. A banana/ not sweet/ an apple.
  4. Juvia/ tall/ her friend.
  5. Ron/ friendly/ Peter.
  6. A cat/ intelligent/ a chicken.
  7. A rose/ beautiful/ a weed.
  8. the weather/ not hot/ yesterday.

Đáp án:

  1. This dress is as pretty as that one.
  2. A fish is not as big as a elephant.
  3. A banana is not as sweet as an apple.
  4. Juvia is as tall as her friend.
  5. Ron is more friendly than Peter.
  6. A cat is more intelligent than a chicken.
  7. A rose is more beautiful than a weed.
  8. The weather is not as hot as yesterday.

Trên đây là toàn bộ chi tiết về các loại câu so sánh bạn cần nắm vững. Hy vọng với bài viết mà 4Life English Center (e4Life.vn) chia sẻ sẽ giúp bạn nâng cao vốn ngữ pháp tiếng Anh và áp dụng hiệu quả khi giao tiếp.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 11 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page