Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là một chủ điểm không còn xa lạ với những ai học tiếng Anh. Mặc dù vậy, nhưng không phải ai cũng biết tất cả những cấu trúc hay cách sử dụng câu yêu cầu, mệnh lệnh sao cho lịch sự không gây khó chịu cho người nghe. Nếu bạn là một trong số nhiều người đó, thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) ôn lại chủ điểm này ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Imperative sentences)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Imperative sentences) là  loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “directive” hoặc “jussive”. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm thang tùy thuộc cạch truyền đạt.

Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ trừ một số trường hợp đặc biệt. Người nghe thường được hiểu ngầm là chủ ngữ của câu mệnh lệnh, câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp thì không áp dụng điều này.

Ví dụ:

  • Annie told Susie to open the door: Annie bảo Susie mở cửa
  • Open the door, Susie. Let me in, right now!: Mở cửa ra, Susie. Để tôi vào đó, ngay bây giờ!

2. Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

2.1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

2.1.1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

Không cần dùng chủ ngữ, chúng ta chỉ dùng một động từ nguyên thể khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó. Trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh đây là dạng câu phổ biến nhất và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.

2.1.2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định

Như tên gọi của dạng câu này, câu mệnh lệnh, yêu cầu cần phải có đối tượng chỉ định.

2.1.3. Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do

Khi dùng trợ động từ “do” câu yêu cầu mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động.

Cấu trúc: Do + Một động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class.

2.1.4. Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Dùng “Please” khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình. Điều này sẽ giúp câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn rất nhiều.

2.1.5. Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi

Để bớt áp lực lên người nghe, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi khi đưa ra mệnh lệnh. Can, could, may là những động từ tình thái thường được sử dụng trong dạng câu này. Bên cạnh đó, để tăng mức độ lịch sự cũng có thể sử dụng các trợ động từ như will, would.

2.1.6. Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định

Đây là câu mệnh lệnh mà người nói không muốn người nghe làm điều gì đó. Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định có dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể.

2.2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

2.2.1. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

“Tell”, “ask”, “order” là các động từ thường được câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị sử dụng. Trong dạng câu này tân ngữu được xác định rõ ràng.

Công thức:

S + ask/tell/order + O + to V

2.2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

Có thêm từ “not” ở đằng sau tân ngữ là điểm khác biệt duy nhất của cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định và câu khẳng định

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

2.3. Câu mệnh lệnh với Let

Khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác thì ta sử dụng dạng câu này.

Công thức

Let + O + V

3. Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

3.1. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất

Để thuyết phục người nghe thực hiện một hành động gì đó cùng người nói hoặc để đưa ra một gợi ý ta sử dụng câu mệnh lệnh với ngôi thứ nhất.

Sử dụng cấu trúc Let’s… cho câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất.

  • Câu khẳng định: Let us (Let’s) + V – infinitive
  • Câu phủ định: Let us (Let’s) + not + V – infinitive

3.2. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai

  • Câu khẳng định: V – infinitive
  • Câu phủ định: Do + not + V – infinitive

Lưu ý:

  • Chủ ngữ ít được đề cập đến nhưng có thể gắn một danh từ cuối cụm từ trong câu mệnh lệnh với ngôi thứ hai.
  • Đại từ “YOU” chỉ xuất hiện khi muốn thể hiện thái độ thô lỗ, nên nó rất ít được sử dụng trong dạng câu này.

3.3. Cấu trúc câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba

  • Câu khẳng định: Let + Object + V – infinitive
  • Câu phủ định: Let + Object + not + V – infinitive

4. Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng

  • Don’t say it out loud!: Không nói điều đó lớn quá!
  • Put it down there: Để nó xuống đây
  • It’s a long journey, do take care. (showing concern): Đây là một chuyến đi dài, hãy bảo trọng (diễn tả sự quan tâm)
  • Don’t open that door!: Không được mở cái cửa đó!
  • Take care!: Bảo trọng!
  • Don’t forget to make a wish!: Không quên nói một điều ước!
  • Oh do shut up! (Strong order): Ô hãy đóng cửa lại! (Mệnh lệnh mạnh hơn)
  • You come here!: Anh kia lại đây!
  • Welcome, do sit down (Formal / polite): Chào bạn, hãy ngồi xuống (Trịnh trọng/lịch sự)
  • Be quiet!: Im lặng!
  • Don’t be silly: Không nên ngớ ngẩn thế
  • Don’t worry everybody, it’s only a drill, not a real fire: Mọi người không lo lắng, đây chỉ là việc thực tập, không phải là cháy thật sự
  • Try speaking more slowly: Cố gắng nói chậm hơn nữa
  • You calm down!: Con hãy bình tĩnh lại!
  • Don’t you speak to me like that!: Con không được nói với mẹ như thế!
  • Don’t forget to make a wish!: Không quên nói một điều ước!
  • Peter sit down. Everyone else stay standing: Peter hãy ngồi xuống. Mọi người khác vẫn đứng nguyên
  • Always look both ways before you cross the road: Luôn nhìn cả hai phía trước khi con đi qua đường
  • Come in: Mời vào
  • Don’t you leave!: Anh đừng bỏ đi!
  • Sit down: Ngồi xuống
  • Open your book: Mở sách ra
  • Close your book: Đóng sách lại
  • Never drive without your seatbelt fastened: Không bao giờ lái xe mà không mang dây an toàn vào
  • Raise your hand: Giơ tay lên
  • Look at the board: Nhìn lên bảng
  • Be quiet: Trật tự
  • Put your book away: Cất sách đi
  • Take out your book: Lấy sách ra
  • Stand up: Đứng lên
  • Put your hand down: Bỏ tay xuống
  • Listen carefully: Lắng nghe
Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng
Các câu mệnh lệnh tiếng Anh thường dùng

5. Bài tập

5.1. Bài tập 1

Xác định câu mệnh lệnh, yêu cầu trong các câu dưới đây

  1. Move this bookshelf to the left.
  2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.
  3. Did you buy the vegetables I asked?
  4. Could you buy me some vegetables for dinner?
  5. Don’t make too much noise at midnight, children.
  6. She complained the children made too much noise at midnight.
  7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
  8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?
  9. Grandmother told us a story.
  10. What a lovely red dress!

5.2. Bài tập 2

1. No _____

  1. Smoke
  2. To smoke
  3. Smoking

2. Don’t______ it.

  1. Touch
  2. To touch
  3. Touching

3. Will you______a coffee please?

  1. Made
  2. To make
  3. Make

4. Do________quiet!

  1. Be
  2. To be
  3. Being

5. She asked me _______ the report

  1. Write
  2. To write
  3. Wrote

6. He told her not_______his mother his secret.

  1. Tell
  2. Told
  3. To tell

5.3. Đáp án

Bài tập 1:

Câu 1, 4, 5, 7, 8 là câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Bài tập 2

  1. C
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B
  6. C
Bài tập về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Bài tập về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc, ngữ pháp câu mệnh lệnh4Life English Center (e4Life.vn) muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng những kiến thức trên đã giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như đạt kết quả cao trong các kỳ thi quan trọng!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 8 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page