Câu cầu khiến (Causative Form)

Có quá nhiều cấu trúc câu cầu khiến (Causative Form) làm bạn hoang mang không biết dùng sao cho đúng? Hay bạn muốn nhờ vả, yêu cầu ai đó làm gì mà chưa biết nói sao cho lịch sự không gây khó chịu cho người nghe?  Vậy thì hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay bài viết sau đây nhé!

Câu cầu khiến (Causative Form)
Câu cầu khiến (Causative Form)

1. Định nghĩa câu cầu khiến (Causative Form)

Câu cầu khiến (hay còn gọi là câu mệnh lệnh) được dùng để diễn tả mong muốn hay yêu cầu, nhờ vả hoặc ra mệnh lệnh người nghe làm hay không làm một việc gì đó.

Có thể ngầm hiểu chủ ngữ là người nghe (you), khi trong câu cầu khiến không có chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Help me turn on the air conditioner: Giúp tôi bật điều hòa
  • Do not close the window: Không đóng cửa sổ

2. Các dạng câu cầu khiến trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc

Cấu trúc: V (nguyên mẫu) + (O)

Ví dụ:

  • Keep silent, please!: Làm ơn giữ im lặng
  • Give me the pencil: Đưa cho tôi cây bút chì

2.2. Câu cầu khiến dạng phủ định

Cấu trúc: Do not + V (nguyên mẫu) + (O)

Cầu khiến dạng phủ định dùng để yêu cầu người nghe không làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Don’t turn off the computer: Đừng tắt máy tính
  • Don’t run outside when it’s raining: Đừng chạy ra ngoài khi trời mưa

2.3. Câu cầu khiến dạng chủ động

Nếu câu cầu khiến ở dạng phủ định yêu cầu người nghe không làm điều gì đó. Thì ngược lại câu cầu khiến ở dạng khẳng định yêu cầu người nghe làm điều gì đó.

2.3.1. Cấu trúc Have/Get

Cấu trúc Have/Get: Bắt buộc ai làm gì

  • Have + somebody+ do + something
  • Get + somebody + to do + something

Ví dụ:

  • My mother got me to go home before 10 p.m: Mẹ tôi bắt tôi về nhà trước 10 giờ tối
  • I’ll have Mike fix my computer: Tôi bắt Mike phải sửa máy tính của tôi

2.3.2. Cấu trúc Make/Force

Cấu trúc Make/Force: Bắt buộc ai đó phải làm gì

  • S + make + someone + V (Nguyên mẫu)
  • S + force + someone + to V

Ví dụ:

  • Teachers make students quiet during class: Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học
  • My brother forced me to cook for him: Anh trai tôi bắt tôi phải nấu ăn cho anh ấy

2.3.3. Cấu trúc Let/Allow/Permit

Cấu trúc Let/Allow/Permit: Để, cho phép ai đó làm gì

  • Let + somebody + do + something
  • ALlow/Permit + somebody + to do something

Ví dụ:

  • My boss allowed/permitted me to go out during business hours: Sếp của tôi cho phép tôi ra ngoài trong giờ làm việc
  • My dad lets me go out with you tonight: Bố tôi cho phép tôi ra ngoài với bạn vào tối nay

2.3.4. Cấu trúc Help

Cấu trúc Help: Giúp ai đó làm gì

  • Help + somebody + do/to do + something

Ví dụ:

  • Help me to close the window: Giúp tôi đóng cửa sổ
  • Mike helped me bring the tree to the office: Giáo viên bắt học sinh im lặng trong giờ học

Lưu ý: Bạn có thể lược bỏ tân ngữ và to, nếu tân ngữ đó theo sau “help” là các đại từ bất định.

2.4. Câu cầu khiến dạng bị động

Cấu trúc chung của câu cầu khiến bị động:

  • Causative Verbs + something + Past Participle (V3)

2.4.1. Cấu trúc Have/Get

Cấu trúc Have/Get: Nhờ ai đó làm gì

  • Have/Get + something + done

Ví dụ:

  • I have my hair cut
  • I get my car washed

2.4.2. Cấu trúc Make

Cấu trúc Make: Làm cho ai bị gì

  • Make + somebody + done

Ví dụ:

  • Working all night on Friday made me exhausted at the weekend

Cấu trúc Cause: Làm cho cái gì bị làm sao

  • Cause + something + done

Ví dụ:

  • The big thunder storm caused many waterfront houses damaged

2.5. Một số dạng câu cầu khiến khác

Cấu trúc: Would like / prefer + something + V-ed/V3

Ví dụ:

  • I would like my car fixed: Tôi muốn cái xe hơi của tôi được sửa

Cấu trúc WANT / NEED + something + V-ed/V3

Ví dụ:

  • I want my contract signed: Tôi muốn cái hợp đồng của tôi được ký
Cấu trúc câu cầu khiến
Cấu trúc câu cầu khiến

3. Bài tập về câu cầu khiến

1. I’ll have the girls……the pictures for our class.

  1. Draw
  2. To draw
  3. Drew
  4. Drawing

2. They’re going to have a new school……

  1. Build
  2. Built
  3. To build
  4. Buiding

3. Get these files………to her office, please.

  1. To take
  2. Taking
  3. Take
  4. Taken

4. You should have your motorbike……….before going.

  1. To wash
  2. Washing
  3. Washed
  4. Wash

5. I’ll have a new toy……….for my nephew.

  1. Buying
  2. Bought
  3. Buying
  4. To buy

6. The elderly should have their health……….up  regularly.

  1. Checked
  2. To check
  3. Check
  4. Checking

7. Robbert got the ceiling………2 days ago.

  1. Repair
  2. Repairing
  3. Repaired
  4. To repair

8. We have just had Microsoft Office……….in our computer.

  1. To install
  2. Install
  3. Installing
  4. Installed

10. She is going to have her tooth……..next week.

  1. Filling
  2. Filled
  3. To fill
  4. Fill

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. D
  4. C
  5. B
  6. A
  7. C
  8. D
  9. B
  10. A

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc câu cầu khiến4Life English Center (e4Life.vn) muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng đã giúp cho bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 6 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page