110+ Từ vựng IELTS chủ đề Work

Tổng hợp bộ từ vựng IELTS chủ đề Work được sử dụng thường xuyên và phổ biến nhất. Hãy cùng trung tâm luyện IELTS Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) tham khảo ngay qua bài viết dưới đây!

Từ vựng IELTS chủ đề Work
Từ vựng IELTS chủ đề Work

1. Từ vựng IELTS chủ đề Work

  • working conditions: điều kiện làm việc
  • working hours: giờ làm việc
  • workspace: không gian làm việc
  • work productivity: năng suất làm việc
  • teamwork: làm việc nhóm
  • application form: đơn xin việc
  • cv (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
  • job: việc làm
  • interview: phỏng vấn
  • career: nghề nghiệp
  • full-time: toàn thời gian
  • part-time: bán thời gian
  • temporary: tạm thời
  • permanent: dài hạn
  • ad or advert: quảng cáo
  • appointment: buổi hẹn gặp
  • notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  • contract: hợp đồng
  • sick pay: tiền lương ngày ốm
  • holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • overtime: ngoài giờ làm việc
  • holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  • redundant: bị thừa
  • redundancy: sự thừa nhân viên
  • to hire: thuê
  • to apply for a job: xin việc
  • to get the sack (colloquial): bị sa thải
  • to fire: sa thải
  • wages: lương tuần
  • salary: lương tháng
  • health insurance: bảo hiểm y tế
  • pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
  • company car: ô tô cơ quan
  • offer of employment: lời mời làm việc
  • qualifications: bằng cấp
  • starting date: ngày bắt đầu
  • to accept an offer: nhận lời mời làm việc
  • leaving date: ngày nghỉ việc
  • maternity leave: nghỉ thai sản
  • salary increase: tăng lương
  • promotion: thăng chức
  • training scheme: chế độ tập huấn
  • part-time education: đào tạo bán thời gian
  • travel expenses: chi phí đi lại
  • meeting: cuộc họp
  • security: an ninh
  • health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  • reception: lễ tân
  • owner: chủ doanh nghiệp
  • director: giám đốc
  • manager : người quản lý
  • boss: sếp
  • trainee: nhân viên tập sự
  • colleague: đồng nghiệp
  • job description: mô tả công việc
  • timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  • salary advance : tạm ứng lương
  • department: phòng ban
  • liabilities: công nợ
  • subsidize money : tiền trợ cấp
  • resignation: đơn nghỉ việc
  • have a severe impact on…= have an adverse impact on… = have a harmful impact on… have a negative impact on…: có ảnh hưởng tiêu cực/có hại lên…
  • working longer hours = the frequency of long working hours = extended hours of work: làm việc nhiều giờ
  • society = community: xã hội, cộng đồng
  • impact = effect (n): ảnh hưởng
  • reduce = limit = restrict: giảm, giới hạn cái gì
  • fatigue(n): sự mệt mỏi
  • suffer from various health issues: mắc các vấn đề về sức khỏe
  • stroke(n): đột quỵ
  • anxiety disorders(n): những sự rối loạn lo âu
  • sick leave: xin nghỉ việc vì bệnh
  • failing health = poor health: sức khỏe giảm sút
  • low productivity: năng suất thấp
  • poor work performance: hiệu suất làm việc kém
  • frequently feel exhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức
  • a case in point: 1 ví dụ điển hình
  • have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…
  • make more errors at work: sai sót nhiều hơn tại sở làm
  • take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình
  • busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn
  • overworked people: những người làm việc quá nhiều
  • have meals together: ăn cùng nhau
  • family relationships = family bonds: mối quan hệ gia đình
  • devote time to…: dành thời gian vào việc gì = spend time on…
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • a nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều
  • learn various skills and experience: học được những kỹ năng và kinh nghiệm
  • pursue a career: theo đuổi sự nghiệp
  • get a well-paid job: có được 1 công việc được trả lương tốt
  • professional work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp
  • to be called for an interview được gọi tới phỏng vấn
  • earn a high salary: có được mức lương cao
  • a dead-end job: một công việc không có cơ hội thăng tiến
  • to be your own boss: có công việc kinh doanh riêng
  • a good team player: người hợp tác tốt với người khác trong công việc
  • to do a job-share: chia sẻ giờ làm việc hàng tuần với người khác
  • a heavy workload: khối lượng công việc lớn
  • holiday entitlement: số ngày nghỉ phép
  • a high-powered job: một công việc quan trọng
  • manual work: công việc tay chân
  • to meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
  • one of the perks of the job: những giá trị khác từ công việc
  • sick leave: nghỉ ốm đau
  • to be self-employed: có công việc kinh doanh riêng/tự mình làm chủ
  • to take early retirement: nghỉ hưu non
  • to be stuck behind a desk: mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán
  • to be/get stuck in a rut: mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ
  • voluntary work: công việc tình nguyện
  • working conditions: các điều kiện làm việc (thời gian, lương, các quyền khác của người lao động)
  • to work with your hands: công việc tay chân

Trên đây là bộ từ vựng IELTS chủ đề Work được sử dụng thường xuyên và phổ biến nhất. 4Life English Center (e4Life.vn) chúc bạn học tập và làm việc thật tốt nhé!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 9 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page