89+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup

Trọn bộ 89+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup, trang điểm4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp dưới đây sẽ giúp những người đang theo học hoặc làm trong ngành này nâng cao trình độ để hỗ trợ tốt cho công việc.

Tiếng Anh chuyên ngành Makeup
Tiếng Anh chuyên ngành Makeup

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup

1.1. Từ vựng tiếng Anh trang điểm da

  • Make up base: Kem lót sáng da
  • Blusher: Phấn má
  • Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  • Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  • Cream foundation: Kem nền dạng kem
  • UV protective cream: Kem chống nắng
  • Concealer: Kem che khuyết điểm
  • Buff: Bông đánh phấn
  • Cleasing milk: Sữa tẩy trang
  • Liquid foundation: Kem nền
  • Skin lotion: Dung dịch săn da
  • Face mask: Mặt nạ
  • Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • Highlighter: Kem highlight
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
  • Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
  • Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Powder: Phấn phủ
  • Loose powder: Phấn dạng bột
  • Luminous powder: Phấn nhũ
  • Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Foundation: kem nền
  • Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
  • Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • Pressed powder: Phấn dạng nén
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Clog pore: Mụn cám
  • Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
  • Blusher: Phấn má hồng

1.2. Từ vựng tiếng Anh trang điểm mắt

  • Eyeliner: Kẻ mắt
  • Eye shadow: Phấn mắt
  • Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
  • Eye lashes: Lông mi
  • Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof: Chống nước (mắt)
  • Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
  • Palette: Bảng/khay màu mắt
  • Eyeliner: Mắt nước
  • Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
  • Eyeshadow: Phấn tạo bóng mắt
  • False eye lashes: Lông mi giả
  • Eye lid: Bầu mắt
  • Eyebrows: Lông mày
  • Brush: Chổi trang điểm
  • Mascara: Chuốt mi
  • Eyebro brush: Chổi chải lông mày
  • Eye-liner pencil: Chì vẽ mí mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eyelash curler: Kẹp lông mi
  • Tweezers: Nhíp
  • Eyebrow pencil: Chì vẽ mày

1.3. Từ vựng tiếng Anh trang điểm môi

  • Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  • Lipstick: Son thỏi
  • Lip liner: Chì viền môi
  • Lip gloss: Son bóng
  • Lip brush: Chổi đánh môi
  • Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi

1.4. Từ vựng tiếng Anh trang điểm về làm tóc

  • Hair spray: Gôm xịt tóc
  • Brush: Lược to, tròn
  • Curling iron: Máy làm xoăn
  • Comb: Lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  • Hair dye: Thuốc nhuộm tóc
  • Blow dryer/ hair dryer: Máy sấy tóc
  • Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)
Từ vựng tiếng Anh trang điểm về làm tóc
Từ vựng tiếng Anh trang điểm về làm tóc

1.5. Từ vựng tiếng Anh trang điểm về móng

  • Nail polish: Sơn móng tay
  • Nail clipper: Bấm móng tay, chân
  • Cuticle scissors: Kéo nhỏ
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  • Nail file: Dũa móng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup khác

  • Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.
  • Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.
  • Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng cho mỹ phẩm còn sử dụng cho massage và dung dịch để pha tắm.
  • Luminous: Thường là miêu tả một loại phấn nền có phản ứng với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn nên chọn loại.
  • Matte Sheer: Mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.
  • Noncomodogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.
  • Shimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.
  • Sérum: Tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.
  • Matte: được sử dụng khi miêu tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
  • Dermatologically tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.
  • Hypoallergenic: Sản phẩm ít gây kích ứng da.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trang điểm khác
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trang điểm khác

Hy vọng với 89+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Makeup4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp trên đây, đã giúp cho bạn tự tin hơn trong công việc!

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 29 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page