170+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm

Nếu bạn có được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm phong phú sẽ giúp ích rất nhiều với những bạn đang có dự định thi lấy chứng chỉ Toefl, Toeic, Ielts,… Vì chủ đề này cũng rất thường xuyên xuất hiện trong các đề thi. Hơn nữa nắm được những từ vựng thông dụng trong ngành dệt may cũng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và trình độ tiếng Anh, cơ hội thăng tiến của bạn trong công việc sẽ ngày càng rộng mở. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) khám phá những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm ngay tại bài viết dưới đây.

Tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm
Tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm

  • Weave: Dệt
  • Textile Dyeing: Dệt nhuộm
  • Overclocking (overedging): đường vắt sổ 3 chỉ
  • Sleeve panel: ô vải đắp trên tay
  • Mesh: vải lưới
  • Stitch on: diễu trên,1 chút vải
  • Button attach: đóng nút
  • Make button hole: thừa khuy
  • Extra: thêm, phụ ,hơn thường lệ
  • Miscellaneous fabric defects: lỗi vải linh tinh
  • Eyelet: mắt cáo
  • Bust: ngực, đường vòng ngực
  • Certified: được chứng nhận, chứng thực
  • Collar strap: dây cổ
  • Blindstitch: đường chỉ ngầm
  • Wide, width: rộng lốn, độ rộng, bế ngang
  • Button tab pat: lưng
  • Feed dog: bàn lừa
  • Component: hợp thành, thành phần
  • Intelining: keo, dựng
  • Tuck: nếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong
  • Polyfil: gòn đệm áo
  • Remake: làm lại
  • Bulk production: sản xuất đại trà
  • Point: đầu nhọn, điểm, chỉ hướng
  • Sew edge: may mép
  • Plastic ring: khoen nhựa
  • Workmanship: tay nghề, tài nghệ, sự khéo léo
  • Slab: nổi sợi thắt nút
  • Dart back pen: thân sau
  • Epaulette: cầu vai (quân sự)
  • Sewing pitch: mật độ chỉ
  • Pack way: cách đóng thùng
  • Residual: phần còn lại, còn dư, vôi ra
  • Synthetic silk: vải xoa
  • Compleat, finish: hoàn chỉnh, hoàn hảo
  • Quality: chất lượng, phẩm chất
  • Excessive fraying: mòn/sờn/xơ trên diện rộng
  • Braid: viền, dải viền, bím tóc
  • Shell: lớp ngoài, vải chính
  • Pleat with: rộng nếp xấp
  • Check: kiểm tra
  • Construction not as specified: cấu trúc không xác định rõ ràng
  • Over Packed carton: đóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
  • Prepare: xếp khuôn
  • Placement: sắp đặt, sắp xếp công việc làm
  • Collar shape: hình dáng cổ
  • Improper backing removal: cách lắp ráp t/điểm không đúng
  • Pin: đính ghim
  • Move up: dời lên
  • Transparent: trong suốt, rõ ràng
  • Incorrect tension: độ căng chỉ không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt vải

Ngoài những thuật ngữ về tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm, 4Life English Center còn cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng anh chuyên ngành dệt vải thông dụng dưới đây:

  • Tape: dây dệt, băng
  • Loom: máy dệt
  • Hangerloop: dây treo viền
  • Pucker (puckering): nhăn, gấp nếp, nhăn nheo, nhàu nát
  • Ready made piping: dây viền làm sẵn
  • Inconsistent stitch count to: bản đường may không đều
  • Incorrect color: màu không đúng
  • Wrist: cườm ngực
  • Residual debris: mảnh vỡ vụn sót lại
  • Clock: đóng khoá
  • Available accessories: phụ liệu có sẵn, thay thế
  • Tight: chặt
  • Sang: sạp vải, thủng vải,vết toạc
  • Edge: biên, mép, mí, gờ
  • Technic (n): kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  • Product: sản phẩm
  • Clip: cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
  • Way of doing: cách làm
  • Yoke: cái ách, cầu vai, đô áo
  • Stirrup Stitch (v.n).stitching: may, khâu, đường diễu
  • Upper sleeve: phần tay trên
  • Incorrect stitch count to: bản đ/may không đúng
  • Clar wing paper: giấy vẽ
  • Insecure trim: vật trang trí không chắc chắn
  • Trim not as specified: vật trang trí không xác định rõ ràng
  • Outseam: đường ráp sườn ngoài
  • Schedule: lịch trình, giờ giấc
  • Inspection report: biên bản kiểm hàng
  • Sleeve opening: cửa tay
  • Garment dye not within color standard: nhuộm không chuẩn màu, bóng màu
  • Upper back sleeve: phần tay sau trên
  • Insecure component: các thành phần không chắc chắn
  • Indelible: không thể tẩy xóa được
  • Carton contents incorrect: nội dung trên thùng không đúng
  • Foot width: rộng ống quần
  • Favoured by…: kính nhờ chuyển
  • Gather: nhăn, dúm, nếp xếp
  • Incorrect color: màu không đúng
  • Deliver(delivery): giao hàng, phân phát hàng
  • Net weight: trọng lượng trừ bì
  • Untrimmed thread: chỉ không được cắt gọt
  • Trim: xén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí
  • Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
  • Pattern: rập, kiểu mẫu, khuôn đúc
  • Underlay: lớp lót ở dưới, nền móng, nền
  • Incorrect stitch count to: bản đường may không đúng
  • Waist –deep: đến thắt lưng
  • Bead: hạt cườm
  • Style: mã hàng
  • Underlap: viền lai áo

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt may

  • Stain: làm dơ, vết dơ
  • Crotch seam: đường ráp đáy quần
  • Thread ends: những đầu chỉ
  • Dart: nếp gấp
  • Piping = piped: viền
  • Knee: đầu gối, khuỷu, khớp
  • Put: đơm
  • Hangtag: nhãn treo
  • Hang: treo
  • Sleeve seam: sườn tay
  • Non-woven: không có dệt
  • Stomach: bụng, dạ dày
  • Incorrect carton count: kích thước thùng không đúng
  • Undertake: cam kết, nhận trách nhiệm
  • Bottom: lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
  • Multiplied by two: nhân đôi
  • Horizontal: ngang chân trời
  • Technique: kỹ năng,kỹ xảo,phương pháp kỹ thuật
  • Cut too far: cắt phạm
  • Together: với nhau
  • Interlock: cài vào nhau, khoá liên động
  • Side slit: đường xẻ hông
  • Collar insert: gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
  • Shipment: sample mẫu xuất hàng
  • Processing charge: chi phí sản xuất
  • Shading: bóng màu, phai màu
  • Rhombus: hình thoi, con thoi
  • Shirt body: thân áo
  • Design issue: vấn đề về thiết kế
  • Amend (amendment): điều chỉnh, cải thiện
  • Side seam: đường ráp hông, đường sườn
  • Wrinkle: nếp nhăn,nếp gấp
  • Pearemerrol: cuốn biên
  • Obstinate: cứng đầu
  • Close front edges with clip: gài mép trước với cái kẹp
  • Outer fold: gấp ngoài
  • Teeth-type: kiểu có răng cưa
  • Cleanliness: sạch sẽ, hợp vệ sinh
  • Metal zipper: dây kéo răng kim loại
  • Metal detector: máy dò kim
  • Marker: sơ đồ để cắt bàn vải
  • Hip: hông
  • Lining bias tape: viền xéo bằng vải lót
  • Original sample: mẫu gốc
  • Zipper tape: phần vải nền của dây kéo
  • Loose sleeve yoke de-coup: tay bung
  • Lining: lót
  • Layer: sắp từng lớp, số lớp
  • Solid colour: đồng màu
  • Incorrect placement: lắp ráp/sắp đặt không đúng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt may
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt may

4. Một số câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm

Sau đây là một vài ví dụ về giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm mà 4Life English Center cung cấp cho bạn,.

  • If we increase our order, can you offer a bigger discount the price? – Nếu tôi đặt may nhiều hơn, bạn có thể giảm thêm giá không?
  • How many jackets do you want to order? And how many types of size? – Bạn muốn đặt may bao nhiêu chiếc áo và bao nhiêu kích thước các loại?
  • I want to have a skirt like this design, can you do it? – Tôi muốn may một chiếc chân váy theo mẫu này, bạn có thể làm được không?
  • What style do you want to make? – Bạn muốn đặt may theo kiểu dáng nào?
  • I would like to place an order of jacket following this design. – Tôi muốn đặt đơn hàng may áo khoác theo thiết kế sau.
  • How long does this order take? – Đơn hàng này có thể được hoàn thành trong bao lâu?

Trên đây là 170+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dệt nhuộm thông dụng. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn có được kết quả cao trong bài thi của mình cũng như củng cố thêm về tiếng Anh chuyên ngành cho những ai đang làm nghề dệt may.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 10 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page