Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh. Vậy bạn đã biết tường tận về cấu trúc; cách sử dụng; dấu hiệu nhận biết… của nó chưa? Nếu câu trả lời chưa thì chần chừ gì nữa mà không cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học ngay nào!
1. Định nghĩa thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh được chúng ta dùng trong trường hợp không có kế hoạch hay quyết định làm một vấn đề gì đó trước khi chúng ta nói. Chúng ta thường ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thì thường sử dụng với động từ to think.
2. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Các từ chỉ thời gian trong tương lai dưới đây sẽ xuất hiện trong câu:
- Tomorrow: Ngày mai, …
- In + Một khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,…
- Next day/week/month/year/…: Ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,…
Các động từ hay trạng từ chỉ quan điểm và không chắc chắn dưới đây sẽ xuất hiện trong câu:
- Think / believe / suppose / …: Tin rằng, cho là,…
- Probably, maybe, supposedly, … : Có thể, được cho là,…
3. Công thức thì tương lai đơn
3.1. Dạng khẳng định:
Công thức: S + will/’ll + V(nguyên mẫu)
Ví dụ:
- My dad think it will rain tonight: Bố tôi nghĩ đêm nay trời sẽ mưa.
- It’s raining. She’ll close the window: Trời đang mưa. Cô ta sẽ đóng cửa sổ lại.
3.2. Dạng phủ định
Công thức: S + will not/won’t + V(nguyên mẫu)
Ví dụ:
- It’s sunny now. She won’t close the window: Trời đang nắng. Cô ta sẽ không đóng cửa sổ lại.
- My mother think it will not rain tonight: Mẹ của tôi nghĩ đêm nay trời sẽ không mưa.
3.3. Dạng nghi vấn
Công thức:
- Will + S + V(nguyên mẫu)?
- Shall I/We + V(nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- It’s raining. Will you close the window?: Trời đang mưa. Bạn đóng cửa sổ vào được không?
- Will it rain tomorrow?: Ngày mai trời có mưa không?
4. Cách dùng thì tương lai đơn
4.1. Diễn tả quyết định diễn ra tại thời điểm nói
Ví dụ:
- A: I’m thirsty: Tôi khát.
- B: She will make me some noodles: Cô ấy sẽ làm cho tôi một ít mì.
4.2. Diễn tả lời hứa
Ví dụ:
- My friend will never tell anyone about this: Bạn tôi sẽ không nói với ai về việc này.
- I promise I will write to her every day: Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho cô ta mỗi ngày.
4.3. Diễn tả những dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn
Các động từ: Believe (tin là)…; hope (hy vọng rằng); assume (cho rằng); think (nghĩ rằng);…thường được sử dụng trong câu.
Ví dụ:
- I think the Vietnam team will win: Tôi nghĩ rằng đội tuyển Việt Nam sẽ thắng cuộc.
- He hopes it will snow tomorrow so that he can go skiing: Anh ấy hi vọng trời ngày mai sẽ có tuyết để anh ấy đi trượt tuyết.
4.4. Diễn tả một yêu cầu hay đề nghị giúp đỡ
Câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Will you.
Ví dụ:
- Will you pass me the pencil, please?: Bạn có thể chuyển bút chì cho tôi được không?
- Will you help me, please?: Bạn có thể giúp tôi được không?
4.5. Dùng để đề nghị giúp đỡ người khác
1 câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall I.
Ví dụ:
- Shall I get you something to eat?: Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn, được chứ?
- Shall I carry the bags for you, Dad?: Để con mang những chiếc túi này giúp bố nhé?
4.6. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ:
- Stop talking, or the teacher will send you out.: Không nói chuyện nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi em ra khỏi lớp.
- Be quiet or Chinhtao will be angry.: Hãy trật tự đi, không Chinhtao sẽ nổi giận đấy.
4.7. Dùng để hỏi xin lời khuyên
Ví dụ:
- We’re lost. What shall we do?; Chúng ta bị lạc rồi. Chúng ta phải làm gì bây giờ?
- I have a fever. What shall I do?: Tôi bị sốt rồi. Tôi phải làm gì bây giờ?
4.8. Dùng để đưa ra một vài gợi ý
Câu hỏi phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we.
Ví dụ:
- Shall we have Chinese food?: Chúng ta ăn đồ ăn Trung Hoa nhé?
- Shall we play football?: Chúng ta chơi đá bóng nhé?
5. Một số bài tập và đáp án thì tương lai đơn
5.1. Bài tập 1
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- We believe that she (recover) from her illness soon
- In two days, I (know)_____ my results
- If it rains, he (stay)____ at home
- I (finish)______ my report in 2 days
- I think he (not come)____________back his hometown
5.2. Bài tập 2
Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh
- You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat5.
- They / come/ tomorrow?
- If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam .
- I’m/ she /able/ afraid/ to/ be/ come/ to/ party/ the/ not.
- Rains/ it/ he/ home/ if/ stay.
5.3. Đáp án
Bài 1:
- Will recover
- Will know
- Will stay
- Will finish
- Won’t come
Bài 2:
- You look so tired, I will bring you something to eat.
- Will you come tomorrow?
- If you don’t study hard, you won’t pass final exam
- I’m afraid she won’t be able to come to the party
- If it’s rain, he will stay at home
Hy vọng bài viết trên của 4Life English Center (e4Life.vn) đã giúp bạn thành thạo thì tương lai đơn trong các bài thi và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!
Tham khảo thêm:
- Câu điều kiện loại 2
- 14+ Phương pháp học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
- Lộ trình học ngữ pháp tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc