Khi bạn cần đến gặp bác sĩ hay bạn chuẩn bị làm một công việc trong các bệnh viện quốc tế hoặc bệnh viện nước ngoài thì việc thông thạo giao tiếp Tiếng Anh là điều rất cần thiết. Hãy cùng trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu về những đoạn hội thoại tiếng Anh về đi khám bệnh giúp bạn tự tin giao tiếp hơn nhé!
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về đi khám bệnh
1.1. Hội thoại 1: Đặt lịch hẹn gặp bác sĩ
- A: Hi, I’d like to see the doctor, please. (Xin chào, làm ơn tôi cần gặp bác sĩ.)
- B: Do you have an appointment? (Ông có đặt hẹn trước không ạ?)
- A: No. (Không.)
- B: When would you like an appointment? (Ông muốn một cuộc hẹn khi nào?)
- A: Is today possible? (Ngày hôm nay có được không?)
- B: Yes, today is fine. What time would you like? (Vâng, hôm nay được ạ. Vậy ông muốn lúc mấy giờ ạ?)
- A: As soon as possible. My stomach really hurts. (Càng sớm càng tốt. Bụng tôi thực sự rất đau.)
- B: Please wait a moment. I’ll see if the doctor is available now. (Xin ông chờ cho một chút. Tôi sẽ đi xem bác sĩ bây giờ có rảnh không.)
- A: Ok, thanks. (Được rồi, cảm ơn.)
- B: Sorry, he’s with a patient right now. It’s probably going to be about another 15 minutes. Would you mind waiting a little longer? (Xin lỗi, ông ấy đang có bệnh nhân bây giờ. Nó có lẽ sẽ mất khoảng 15 phút nữa. Ông không thấy phiền đợi thêm một lát nữa chứ ạ?)
- A: No problem. (Không sao.)
- B: May I see your insurance card please? (Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của ông được không?)
- A: Here you are. (Nó đây ạ.)
- B: Thank you. That’s going to be Mr. Bean 7 dollars for today’s visit. (Cảm ơn ông. Phí là Mr. Bean là 7 đô-la cho lần khám ngày hôm nay.)
- A: Really? I didn’t think it will be that much. (Thật sao? Tôi đã không nghĩ là nó tốn nhiều thế)
- B: I know how you feel. (Tôi hiểu mà.)
- A: Ok. I’ll pay with cash. (Được rồi. Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.)
1.2. Hội thoại 2: Hỏi về các triệu chứng
- A: Hi, Alice. What seems to be the matter? (Chào Alice. Trông anh có vẻ không khỏe.)
- B: I’ve been feeling pretty ill for a few days now. (Mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm.)
- A: What are your symptoms? (Anh cảm thấy có những triệu chứng gì?)
- B: I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel dizzy and tired. (Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn nôn, ngoài ra còn bị chóng mặt và mệt mỏi.)
- A: It sounds like you might be a bit dehydrated. Do you feel thirsty most of the day? (Nghe có vẻ như anh bị mất nước. Anh có cảm thấy khát nước không?)
- B: Yes. I can’t seem to drink enough. (Có. Tôi cảm giác như uống bao nhiêu cũng không đủ.)
- A: Have you been drinking plenty of water? (Anh có uống nhiều nước không?)
- B: No, just soda. (Không, chỉ nước ngọt thôi.)
- A: Ok. Well, we’ll have a nurse take some blood in a few minutes. First, let me feel your pulse. (Được rồi. Chúng tôi sẽ cử y tá lấy máu của anh để xét nghiệm. Đầu tiên để tôi bắt mạch cho anh đã.)
- B: Thank you. (Cảm ơn.)
1.3. Hội thoại 3: Tại phòng khám khi gặp bác sĩ
- A: Hello, Linda. (Chào Linda.)
- B: Hi doctor. (Chào bác sĩ.)
- A: How are you feeling? (Chị cảm thấy thế nào?)
- B: I don’t feel good. (Tôi cảm thấy không khỏe.)
- A: What’s bothering you? (Có vấn đề gì với chị vậy?)
- B: I have a stomachache and a headache. (Tôi bị đau bụng và đau đầu.)
- A: Where does it hurts? (Nó đau ở đâu vậy?)
- B: Here (Ở đây)
- A: Do you have a fever? (Chị có bị sốt không?)
- B: I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
- A: OK. Let me look at your throat. Open your mouth. Your throat is red. Does it hurt? (Được rồi, để tôi kiểm tra cổ họng cho chị. Chị hãy mở miệng ra nào. Họng chị sung đỏ rồi. Nó có đau không?)
- B: Yes, it’s sore. (Vâng, họng tôi đau.)
- A: When did it start to feel this way? (Từ khi nào chị bắt đầu cảm thấy như thế này?)
- B: Last week. (Tuần trước.)
- A: I think you have a virus. I think you have the flu. I’m going to give you the prescription for some medicine. (Tôi nghĩ chị bị nhiễm vi-rút rồi. Tôi nghĩ chị bị bệnh cúm. Tôi sẽ kê đơn cho chị vài loại thuốc.)
- B: Thanks. (Cảm ơn.)
- A: Try to get some rest. Be sure to drink a lot of water and orange juice. (Hãy cố gắng nghỉ ngơi. Đảm bảo là chị uống nhiều nước lọc với nước cam nhé!)
1.4. Hội thoại 4: Điều trị bệnh và cho lời khuyên
- A: Good morning. What’s troubling you? (Chào cậu. Cậu bị sao thế?)
- B: Good morning, doctor. I have a terrible headache (Chào bác sĩ. Tôi thấy đau đầu như búa bổ vậy.)
- A: All right, young man. Tell me how it got started (Được rồi, chàng trai. Hãy kể cho tôi các triệu chứng ban đầu như thế nào.)
- B: Yesterday I had a runny nose. Now my nose is stuffed up. I have s sore throat. And I’m afraid I’ve got a fever. I feel terrible. (Hôm qua, tôi bị sổ mũi. Bây giờ tôi nghẹt mũi, đau họng và sốt nhẹ. Tôi cảm thấy rất khó chịu.)
- A: Don’t worry, young man. Let me give you an examination (Đừng lo lắng. Để tôi khám cho cậu.)
- B: It is serious? What am I supposed to do then? (Bệnh có nghiêm trọng không ạ? Tôi phải làm sao ạ?)
- A: A good rest is all you need, and drink more water. I’ll write you a prescription. Take this prescription to the chemist. (Cậu cần nghỉ ngơi đầy đủ và uống nhiều nước hơn. Tôi sẽ kê đơn thuốc cho cậu. Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc.)
- B: Thank you very much. (Cảm ơn ông nhiều.)
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi khám bệnh
2.1. Tại quầy lễ tân
- Please take a seat. (Xin mời ngồi.)
- Do you have any doctors who speak Vietnamese? (Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng Việt không?)
- I’d like to see a doctor. (Tôi muốn gặp bác sĩ .)
- I’d like to make an appointment to see Dr Thanh. (Tôi muốn hẹn gặp bác sĩ Thanh.)
- Is it urgent? (Có khẩn cấp không?)
- Do you have an appointment? Anh/chị có lịch hẹn trước không?
- The doctor’s ready to see you now. (Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ.)
- Do you have private medical insurance? (Anh chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? )
2.2. Hỏi về các triệu chứng
- What’s the problem? (Anh/chị có vấn đề gì?)
- What are your symptoms? (Anh/chị có triệu chứng gì?)
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?)
- How long have you been feeling like this? (Anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?)
- Are you on any sort of medication? (Anh/chị có đang uống thuốc gì không?)
- I’ve got terrible stomach. (Tôi bị đau dạ dày.)
- I’ve been feeling sick. (Gần đây tôi cảm thấy mệt.)
- I’ve got a pain in my back. (Tôi bị đau lưng.)
- I’ve got a headache. (Tôi bị đau đầu.)
- I’ve got a rash. (Tôi bị phát ban.)
- I’ve got a lump. (Tôi bị u lồi.)
- I’ve got a swollen ankle. (Mắt cá của tôi bị sưng.)
- I’m asthmatic. (Tôi bị hen.)
- I’m diabetic. (Tôi bị tiểu đường.)
- I’ve got a tempeature. (Tôi bị sốt.)
- I’ve got a sore throat. (Tôi bị viêm họng.)
- I think I’ve pulled a muscle in my leg. (Tôi nghĩ tôi bị sái chân do căng cơ.)
- My joints are aching. (Các khớp của tôi rất đau.)
- I’m in a lot of pain. (Tôi đang rất đau.)
- I’m having difficulty breathing. (Tôi đang bị khó thở.)
- I’m allergic to antibiotics. (Tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh.)
- I need a sick note. (Tôi cần giấy ghi chú ốm.)
- I’ve got very little energy. (Tôi đang bị yếu sức.)
- I’ve been feeling very tired. (Dạo này tôi cảm thấy rất mệt.)
- I’ve been feeling depressed. (Dạo này tôi cảm thấy rất chán nản.)
- I need some more insulin. (Tôi cần một ít insulin nữa.)
- Is there any possibility you might be pregnant? (Liệu có phải chị đang có thai không?)
- I think I might be pregnant. (Tôi nghĩ tôi có thể đang có thai.)
- I’ve been having difficulty sleeping. (Dạo này tôi bị khó ngủ.)
- I’m very congested. (Tôi bị sung huyết.)
- I’ve got a pain in my chest. (Tôi bị đau ngực.)
- I need another inhaler. (Tôi cần một cái ống hít khác.)
- How have you been feeling generally? (Nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?)
- Do you have any allergies? (Anh/chị có bị dị ứng không?)
2.3. Lúc khám bệnh
- Does it hurt when I press here? (Anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?)
- I’m going to take your temperature. (Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh/chị.)
- Can I have a look? (Để tôi khám xem nào?)
- Where does it hurt? (Anh/chị bị đau ở đâu?)
- I’m going to take your pulse. (Tôi sẽ đo nhịp tim của anh/chị.)
- Could you roll up your sleeve? Anh/chị kéo tay áo lên đi
- Your blood pressure’s normal. (Huyết áp của anh/chị bình thường.)
- I’m going to take your blood pressure. (Tôi sẽ đo huyết áp của anh/chị.)
- Open your mouth, please. (Xin hãy há miệng ra.)
- Cough, please. (Hãy ho đi.)
- Your blood pressure’s very high. (Huyết áp của anh/chị rất cao.)
- Your temperature’s normal. (Nhiệt độ của anh/chị bình thường.)
- Your blood pressure’s rather high. (Huyết áp của anh/chị hơi cao.)
- It hurts here. (Tôi đau ở đây.)
- Your blood pressure’s quite low. (Huyết áp của anh/chị hơi thấp.)
- Your temperature’s very high. (Nhiệt độ của anh/chị rất cao.)
- Your temperature’s a little high. (Nhiệt độ của anh/chị hơi cao)
2.4. Điều trị bệnh và cho lời khuyên
- We need to take a urine sample. (Chúng tôi cần lấy mẫu nước tiểu.)
- Do you smoke? (Anh/chị có hút thuốc không?)
- You need to have a blood test. (Anh/chị cần thử máu.)
- We need to take a blood sample. (Chúng tôi cần lấy mẫu máu.)
- Take this prescription to the chemist. (Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc.)
- You need to try and lose some weight. (Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa.)
- You should stop smoking. (Anh/chị nên bỏ thuốc.)
- I’m going to give you an injection. (Tôi sẽ tiêm cho anh/chị.)
- I’m going to prescribe you some antibiotics. (Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh.)
- Take two of these pills three times a day. (Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên.)
- I want to send you for an x-ray. (Tôi muốn anh/chị đi chụp phim x-quang.)
- I want you to see a specialist. (Tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia.)
- How much alcohol do you drink a week? (Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?)
- You should cut down on your drinking. (Anh/chị nên giảm bia rượu.)
- You’re going to need a few stiches. (Anh/chị cần vài mũi khâu.)
Trên đây là tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh về đi khám bệnh. Hy vọng với những gì 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy thực hành thường xuyên những mẫu hội thoại này nhé!
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 12 Average: 5]