6+ Hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Chủ đề ăn uống luôn là chủ đề được mọi người yêu thích. Vậy làm sao để có thể giao tiếp nhiều hơn về chủ đề này? Bạn hãy tham khảo ngay bài viết 6+ Hội thoại tiếng Anh về ăn uống của trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) này nhé.

Hội thoại tiếng Anh về ăn uống
Hội thoại tiếng Anh về ăn uống

1. Hội thoại tiếng anh về ăn uống

1.1. Hội thoại 1

  • Mando: Good morning, how can I help you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Coca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce. (Đúng. Chúng tôi muốn ba lon bia lớn và một bánh sandwich giăm bông với pho mát nhưng không có rau diếp.)
  • Mando: Alright, do you want anything else? (Được rồi, bạn có muốn gì khác không?)
  • Coca: Let me see…Two green tea, and the bill, please. (Để tôi xem… Hai ly trà xanh, và hóa đơn, làm ơn.)
  • Mando: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order. (Được rồi, tổng cộng sẽ là 20 đô la. Vui lòng đợi một chút trong khi tôi chuẩn bị đơn hàng cho bạn.)
  • Coca: Thank you.

1.2. Hội thoại 2

  • Customer: We’d like a table for three. ( Chúng tôi muốn một cái bàn cho ba người.)
  • Yoona: Sure, please follow me. (Chắc chắn rồi, hãy đi theo tôi.)
  • Yoona: Can I take your order, please? (Tôi có thể nhận món của bạn được không?)
  • Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend? (Bạn thấy đấy, đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng này. Bạn đề xuất món gì? )
  • Yoona: We are famous for our pizza. Our veggie dishes are also well-liked. (Chúng tôi nổi tiếng với món pizza của chúng tôi. Các món ăn chay của chúng tôi cũng được yêu thích.)
  • Customer: Alright, then we’ll have salad for starters. (Được rồi, chúng tôi sẽ khai vị với món salad.)
  • Yoona: Would you like some drinks? (Bạn có muốn uống chút đồ uống không?)
  • Customer: We’ll go for water today. (Hôm nay chúng ta sẽ đi uống nước.)
  • Yoona: And, what about the main course? (Còn món chính thì sao?)
  • Customer: Oh, we’ll try the pizza. We’d like some cheese with extra meatballs please. (Ồ, chúng tôi sẽ thử pizza. Chúng tôi muốn một số pho mát có thêm thịt viên.)
  • Yoona: No problem. Will that be all? (Không sao. Đó sẽ là tất cả?)
  • Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah. (Chà, tôi nghĩ đó là một số ít cho ba chúng tôi, vì vậy đúng vậy.)
  • Yoona: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders. (Cảm ơn. Vui lòng vui lòng đợi trong khi chúng tôi chuẩn bị đơn đặt hàng của bạn.)

1.3. Hội thoại 3

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh trên bàn ăn
  • Jenny: Good afternoon! (Chào buổi trưa!)
  • Non: Hello, sir! (Xin chào, thưa ngài!)
  • Jenny: An usual and a cup of tea, please. (Xin mời một ly trà bình thường và một tách trà.)
  • Non: Do you want two servings? We’re having a discount! (Bạn có muốn hai phần ăn không? Chúng tôi đang giảm giá!)
  • Jenny: Yes please, I think I can probably handle two. (Vâng, xin vui lòng, tôi nghĩ tôi có thể xử lý hai.)
  • Non: Anything else, sir? (Còn gì nữa không, thưa ông?)
  • Jenny: Three packets of chips, please. (Làm ơn cho ba gói khoai tây chiên.)
  • Non: That’s $30 altogether. Card or cash, sir?
  • Jenny: I’ll pay in cash. Here you are. (Đó là 30 đô la hoàn toàn. Thẻ hay tiền mặt, thưa ông?)
  • Non: Thanks

1.4. Hội thoại 4

  • Linda: Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Jackson: Yes, we want three larger beers, and one hamburger with cheese but without onion (Vâng, chúng tôi muốn ba cốc bia lớn hơn, và một bánh hamburger với pho mát nhưng không có hành)
  • Linda: Anything else? (Còn gì nữa không?)
  • Jackson: Wait for me….Uhmm Two black coffees, and the bill, please (Chờ tôi… .Uhmm Hai ly cà phê đen, và hóa đơn, làm ơn)
  • Linda: OK That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day (OK Tổng cộng là 10 đô la. Cảm ơn bạn rất nhiều và chúc một ngày tốt lành )
  • Jackson: The same to you (Bạn cũng vậy)

1.5. Hội thoại 5

  • Chole: Good evening! (Chào buổi tối!)
  • Jon: Good evening! (Chào buổi tối!)
  • Chole: A pint of beer and a coke please (Một vại bia và một lon coca)
  • Jon: Bitter or larger? (Đắng hay lớn hơn?)
  • Chole: Larger please (Vui lòng lớn hơn)
  • Jon: Anything else? (Còn gì nữa không?)
  • Chole: A packet of crisps (Một gói khoai tây chiên giòn)
  • Jon: So, It will $15,5 altogether (Vì vậy, nó sẽ hoàn toàn là 15,5 đô la)
  • Chole: Here you are (Đây của bạn)
  • Jon: Thanks (Cảm ơn)
Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề ăn uống
Mẫu hội thoại tiếng Anh về chủ đề ăn uống

1.6. Hội thoại 6

  • A: Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?)
  • B: What do you recommend? (Bạn có đề xuất món nào không?)
  • A: Today’s special is steak with vegetables, fish, pork, pizzas, and special salads (Món đặc biệt của ngày hôm nay là bít tết với rau, cá, thịt lợn, bánh pizza và salad đặc biệt)
  • B: OK, to start we want some almonds and olives (OK, để bắt đầu, chúng tôi muốn một ít hạnh nhân và ô liu)
  • A: What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì?)
  • B: Two pints of beers and a big bottle of water (Hai vại bia và một chai nước lớn)
  • A: And for the main course? (Và cho món chính?)
  • B: A steak with chips, and also a special salad with tomato, lettuce, tuna but no onion or garlic please (Một miếng bít tết với khoai tây chiên, và một món salad đặc biệt với cà chua, rau diếp, cá ngừ nhưng không có hành hoặc tỏi làm ơn )
  • A: And for you madam? (Còn quý bà thì sao)
  • B: I prefer fried chicken (Tôi thích món gà rán hơn)
  • A: We have fried chicken with cheese and fried chicken with super spicy sauce (Chúng tôi có gà rán phô mai và gà rán sốt siêu cay)
  • B: Fried chicken with super spicy sauce please and a salad, no chips please (Xin vui lòng chiên gà với sốt siêu cay và một món salad, không có khoai tây chiên)
  • A: Would you care for dessert? (Bạn có quan tâm đến món tráng miệng không?)
  • B: What have you got? (Bạn có gì?)
  • A: Salad fruit and ice cream (Salad trái cây và kem )
  • B: Which flavours? (Hương vị nào?)
  • A: Cream vanilla, and strawberry (Kem vani và dâu tây)
  • B: Salad fruit for me and a chocolate ice cream (Salad trái cây cho tôi và một viên kem sô cô la)
  • A: Will you have milk tea? (Bạn sẽ có trà sữa chứ?)
  • B: Two milk tea (Hai trà sữa)
  • A: OK. I’ll be back soon (OK. Tôi sẽ quay lại sớm)
  • B: Thank you!

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

  • Call everyone to the table.
  • Did you enjoy your lunch?
  • Did you have your breakfast?
  • Could I have seconds, please? This is too yummy.
  • Do you happen to know a good place to eat in this town?
  • Don’t drink milk spilled out of the carton.
  • You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.
  • Enjoy your meal!
  • Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…
    Splendid!
  • You’re too polite. Help yourself.
  • I feel stuffed.
  • I like eating chicken/pork/ beef…
  • I’m starving, is the food ready yet?
  • I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?
  • It’s almost done, coming.
  • The meal today is particularly very delicious..
  • It’s time to tuck in!
  • Clean up after yourself.
  • Give me more sugar, please.
  • Father is an awesome cook.
  • Both offer a meal!
  • TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.

3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng

3.1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

  • Fork : nĩa
  • spoon: muỗng
  • Tablecloth – Khăn trải bàn
  • Saucer – Dĩa lót tách
  • Small/ salad fork – Nĩa dùng salad
  • Dinner fork – Nĩa ăn chính
  • Soup bowl – Chén ăn súp
  • Eating utensils – Bộ dụng cụ cho bữa ăn
  • Teaspoon – Muỗng trà
  • Napkin – Khăn ăn
  • Red wine glass – Ly vang đỏ
  • Show plate – Dĩa ăn chính
  • Soup spoon – Muỗng ăn súp
  • White wine glass – Ly vang trắng
  • Dessert fork – Nĩa ăn tráng miệng
  • Salt shaker – Lọ đựng muối
  • Butter knife – Dao cắt bơ
  • Pepper shaker – Lọ đựng tiêu
  • Small/ salad knife – Dao ăn salad
  • Dessert spoon – Muỗng ăn tráng miệng
  • Bread plate – Dĩa bánh mì
  • Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà
  • Dinner knife – Dao ăn chính
  • Butter dish – Dĩa đựng bơ
  • Water goblet – Ly nước lọc

3.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Pork: thịt lợn
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Chicken: thịt gà
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

  • Alcoholic drink: đồ uống có cồn
  • Wine: rượu vang
  • Ale: bia tươi
  • Beer: bia
  • Gin: rượu gin
  • Lager: bia vàng
  • Lime cordial: rượu chanh
  • Brandy: rượu bren-đi
  • Champagne: sâm-panh
  • Cider: rượu táo
  • Liqueur: rượu mùi
  • Martini: rượu mác-ti-ni
  • Cocktail: cocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả
  • Aperitif: rượu khai vị
  • Red wine: rượu vang đỏ
  • Rosé: rượu nho hồng
  • Sparkling wine: rượu có ga
  • Tea: trà (chè)
  • Green tea: trà xanh
  • Fruit tea: trà hoa quả
  • Herbal tea: trà thảo mộc
  • Black tea: trà đen
  • Bubble milk tea: trà sữa trân châu
  • Vodka: rượu vodka
  • Whisky: rượu Whisky
  • Rum: rượu rum
  • Coffee: cà phê
  • Americano: cà phê đen pha nước
  • Latte: cà phê sữa
  • Cappuccino: cà phê sữa bọt
  • Shandy: bia pha nước chanh
  • Espresso: cà phê đen nguyên chất
  • Macchiato: cà phê bọt sữa
  • Decaf coffee: cà phê lọc caffein
  • Egg coffee: cà phê trứng
  • Water: nước
  • Mineral water: nước khoáng
  • Smoothie: sinh tố
  • Milk: sữa
  • Lemonade: nước chanh tây
  • Cola: nước cô-la
  • Milkshake: sữa lắc
  • Hot chocolate: cacao nóng
  • Juice: nước hoa quả
  • Splash: nước ép
  • Soda: nước ngọt có gas
  • Phin coffee: cà phê phin
  • Weasel coffee: cà phê chồn
  • Mocha: cà phê sữa rắc bột ca-cao

3.4. Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

  • A quick snack: bữa ăn vặt
  • Additives: chất phụ gia
  • Allergies: dị ứng
  • Appetite: sự thèm ăn
  • Eating habits: thói quen ăn uống
  • Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Fast Food: thức ăn nhanh
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
  • Overweight/obese: mập, thừa cân
  • Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
  • Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
  • Junk food: các loại đồ ăn vặt
  • Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
  • Meal: bữa ăn
  • Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
  • Organic foods: thực phẩm hữu cơ
  • Go on a diet: ăn theo chế độ
  • Eat in moderation: ăn uống điều độ
  • Eat light meals: ăn nhẹ
  • Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
  • Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh

Trên đây là tổng hợp 6+ Hội thoại tiếng Anh về ăn uống của 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn có thêm nhiều gợi ý khi giao tiếp về chủ đề này. Chúc bạn được kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết
[Total: 13 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page