Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh có thể truyền động lực và cảm hứng giúp bạn học được các cách xử sự lịch thiệp và chuẩn mực như người nước ngoài nhé. Dưới đây là hơn 85 câu xin lỗi hay và thông dụng nhất bằng tiếng Anh do 4Life English Center (e4Life.vn) mà bạn có thể sử dụng.
1. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn
- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn’t work.
Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng. - I’m sorry for being late. It won’t happen again.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu. - I’m sorry I’m late. I have a terrible headache this morning.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu. - I’m sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế. - I’m so sorry because I’m late. I had to take my children to school.
Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường.
2. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh đối với người yêu
- I promise this will be the last time I make a mistake. You are a beautiful and kind girl, you will forgive me, won’t you?
Anh hứa đây sẽ là lần cuối cùng anh mắc lỗi. Em là cô gái xinh đẹp và tốt bụng, em sẽ tha thứ cho anh đúng không? - Please forgive me! I love you so much!
Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều! - I’m sorry for not being able to always be by your side, but in my heart I always remember you.
Anh xin lỗi vì đã không thể luôn ở cạnh bên em nhưng trong lòng anh luôn nhớ về em. - I’m sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love.
Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu. - I apologize for sometimes I’m not mature enough to understand you.
Anh xin lỗi vì đôi khi bản thân chưa đủ trưởng thành để thấu hiểu em. - I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much!
Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều! - I’m sorry for letting you suffer so much pity over the past time.
Anh xin lỗi vì đã để em phải chịu nhiều tủi thân trong thời gian qua. - I’m really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did.
Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra.
- I’m sorry for misunderstanding you and for letting you suffer a lot.
Anh xin lỗi vì đã hiểu lầm em và để em chịu nhiều tổn thương. - My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart.
Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em! - Sorry for making me sad. I will change for the better.
Xin lỗi vì đã làm em buồn. Anh sẽ thay đổi để trở nên tốt hơn. - I’m sorry for forgetting about your birthday.
Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của em. - As long as you cry, all mistakes are due to you. I’m sorry for making you sad because of me. Do not Cry. I cry will not be beautiful anymore
Chỉ cần em khóc thì mọi lỗi lầm là do anh. Anh xin lỗi vì đã làm em phải buồn vì anh. EM đừng khóc. Em khóc sẽ không còn xinh đẹp nữa. - I know I was wrong, but I still want to tell you I’m sorry and love you.
Anh biết anh đã rất sai nhưng anh vẫn muốn nói với em rằng xin lỗi em và yêu em. - I’m sorry to see you myself and love you when I don’t have anything in hand to take care of you.
Anh xin lỗi vì bản thân lại gặp em và yêu em khi chưa có gì trong tay để chăm sóc cho em. - I’m sorry for breaking my promise.
Anh xin lỗi vì đã thất hứa. - I’m sorry for being late with you.
Anh xin lỗi vì đã trễ hẹn với em. - I’m sorry for not giving you the life you wanted.
Anh xin lỗi vì đã không mang đến cho em cuộc sống như em mong muốn. - I’m sorry for not trusting you. You are wrong.
Anh xin lỗi vì đã không tin tưởng em. Là anh sai. - I’m sorry for making you suffer because of me.
Anh xin lỗi vì đã khiến em phải khổ vì anh. - I’m sorry for not coming soon enough to make you suffer like that.
Anh xin lỗi vì đã không đến sớm hơn để em phải đau lòng như vậy. - I’m sorry for forgetting about our anniversary.
Anh xin lỗi vì đã quên mất ngày kỉ niệm của chúng ta.
3. Xin lỗi khi đến cuộc hẹn muộn bằng tiếng Anh
- Sorry for keeping you waiting.
Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. - I’m sorry I’m late. I have some troubles with my work.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc. - I’m sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought.
Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ. - My fault, sorry for keeping you waiting.
Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. - I’m sorry for being late. Have you ordered the food?
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?
4. Lời xin lỗi đối với gia đình bằng tiếng Anh
- I’m sorry for sneaking out to play without your permission.
Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép. - I’m sorry for my disrespectful actions.
Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ. - I’m sorry for not understanding the great sacrifice you made for me. I love you, Mom.
Con xin lỗi vì đã không hiểu được sự hy sinh to lớn của bố mẹ dành cho con. Con yêu mẹ. - I’m sorry for being irritated with you.
Con xin lỗi vì đã cáu gắt với bố mẹ. - I’m sorry for making a mistake.
Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm. - I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you.
Bố xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con. - I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay school.
Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học.
- I’m sorry for breaking my promise.
Bố xin lỗi vì thất hứa với con. - I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do.
Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá! - I’m sorry for being stubborn and not listening to you
Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời mẹ. - I’m sorry for scolding me. I love you son.
Bố xin lỗi vì đã mắng con. Bố yêu con. - I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity.
Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa. - I’m sorry for not believing what you said and hitting you. I really is a bad dad.
Bố xin lỗi vì đã không tin vào những điều con nói và đã đánh con. Bố thật là một ông bố tồi. - I’m sorry for being lazy. I will do all my homework tonight!
Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay. - I’m sorry I shouted at you in front of everyone, making you ashamed. Don’t be mad at me.
Bố xin lỗi vì đã lớn tiếng với con trước mặt mọi người, khiến con phải xấu hổ. Đừng giận bố nhé. - Please don’t be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out.
Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài. - I’m sorry I couldn’t make it in time for your birthday. I will buy a big gift to make up for you.
Bố xin lỗi vì không thể về kịp sinh nhật của con. Bố sẽ mua một món quà thật lớn để bù đắp cho con. - I’m so sorry! It won’t happen again!
Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu. - I’m sorry for lying and not doing homework. I already know the mistake and I promise I won’t make it again.
Con xin lỗi vì đã nói dối và không làm bài tập về nhà. Con đã biết lỗi rồi và con hứa sẽ không lặp lại sai lầm đó nữa.
5. Xin lỗi đến muộn do tắc đường
- I’m sorry for being late. Traffic was so bad today.
Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá! - Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad.
Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ! - I’m sorry I’m late. There is an accident and it is holding up the traffic.
Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn. - I’m sorry I’m late. I should have gotten up early to avoid traffic jams.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường. - I’m sorry for being late. I got stuck at every light this morning.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ.
6. Lời xin lỗi tiếng Anh ở đầu thư/email
- First of all, we apologize for any inconvenience you faced.
Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu. - I would like to express my regret.
Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình. - I owe you an apology.
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. - I apologize wholeheartedly/ unreservedly.
Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. - I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next news to you.
Tôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo từ chúng tôi. - Sincerely apologies.
Lời xin lỗi chân thành. - I cannot say how sorry I am.
Tôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình. - Please accept my/ our sincere apologies.
Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi. - I sincerely apologize for…
Tôi thành thật xin lỗi về… - Please accept my/ our humblest apologies.
Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi.
7. Xin lỗi vì vô ý làm đổ cốc cà phê vào ai đó, hoặc va chạm giao thông với ai đó
- I’m so sorry. I was so careless.
Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá! - Whoops! Sorry! I’m so sorry!
Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi. - How careless of me! I’m so sorry.
Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi. - Oh, my bad!
Tôi tệ quá! - I’m so sorry! I didn’t do it intentionally.
Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý.
8. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc
- I’m sorry for being late. I promise this is the first time and also the last.
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng. - I’m sorry I forgot the important thing you said.
Tôi xin lỗi vì đã quên mất điều quan trọng mà bạn nói. - I’m sorry for messing with your report.
Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn. - I apologize for not completing the assigned work. Please give me one more chance.
Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa. - I’m sorry for dropping your phone. I will have it repaired. You can use my phone temporarily until I bring your phone home.
Tôi xin lỗi vì đã làm rơi chiếc điện thoại của bạn. Tôi sẽ đem nó đi sửa. Bạn có thể dùng tạm điện thoại của tôi cho đến khi tôi đem chiếc điện thoại của bạn về. - I feel extremely guilty for losing this important contract. I accept all responsibility before the company.
Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này. Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty.
9. Những câu nói tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống thường ngày
- I feel that I should be responsible for that matter.
Mình cảm thấy rất là có lỗi về việc đó. - I cannot express how sorry I am.
Mình không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào. - How should I apologize you?
Mình phải làm sao để xin lỗi bạn đây? - I don’t mean to make you displeased.
Mình không cố ý làm bạn phật lòng đâu. - Sorry to bother you.
Xin lỗi đã làm phiền bạn. - Pardon me.
Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như “excuse me”). - I was careless.
Mình bất cẩn quá. - Terribly sorry.
Vô cùng xin lỗi bạn nhé. - I forget it by mistake.
Mình sơ ý quên béng mất. - I have to say sorry you.
Mình phải nói lời xin lỗi bạn thật sự. - Sorry I have no choice.
Xin lỗi nhé mình không có sự lựa chọn nào khác. - I owe you an apology.
Mình nợ bạn một lời xin lỗi (dùng khi bạn đã mắc sai lầm khá lâu rồi.
4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng 85+ mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trên đây có thể giúp bạn áp dụng một cách hiệu quả và hợp lý vào thực tiễn trong mọi hoàn cảnh nhất định.
Tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết
[Total: 5 Average: 5]