Khi bạn muốn mời ai đó làm một việc nào đó bằng tiếng Anh, tất nhiên bạn sẽ nghĩ tới cấu trúc Invite. Đây là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên liệu bạn có tự tin rằng mình đã nắm rõ chi tiết về cấu trúc này. Sau đây hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi tìm hiểu chi tiết nào.
1. Invite là gì?
Invite trong tiếng Anh là một động từ được mang ý nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- You are invited to the press conference. (Bạn được mời tham gia buổi họp báo.)
- Let’s invite Jack to our party! (Hãy mời Jack đến bữa tiệc của chúng ta đi!)
- The singer often invites some of his fans to her house. (Nữ ca sĩ thường mời một số fan của cô ấy tới nhà.)
2. Cách dùng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
2.1. Invite với động từ
Cấu trúc Invite ở dạng chủ động sẽ mang ý nghĩa là “Ai mời ai đó làm gì”.
Công thức
- S + invite + O + to V
Ví dụ:
- We can invite Lily to join this project. (Chúng ta có thể mời Lily tham gia vào dự án lần này.)
- Her family invited me to stay with them for a few days. (Gia đình cô ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày.)
- My brother invited Bui Anh Tuan to sing at her wedding. (Anh trai tớ mời Bùi Anh Tuấn hát tại đám cưới của anh ấy.)
Ở dạng bị động mang nghĩa ngược lại là “Ai đó được mời làm gì”.
Công thức:
- S + to be invited + to V
Ví dụ:
- Are you invited to present in this conference? (Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không?)
- I was invited to attend the meeting. (Tôi đã được mời tham dự buổi họp.)
- 2000 people will be invited to join this party. (2000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này.)
2.2. Invite với danh từ
Cấu trúc này được dùng để diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì đó.
Công thức:
- S + invite + O + to + N
- S + invite + O + for + N
Ví dụ:
- They’ve invited us for dinner on Sunday. (Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào chủ nhật.)
- Anna invited a lot of people to her graduation ceremony. (Anna mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp.)
- Candidates who passed the written test will be invited for an interview. (Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn.)
Ở nhiều trường hợp, ta có thể sử dụng TO hoặc FOR đều đúng.
3. Một số lưu ý khi sử dụng Invite
Hãy nhớ rằng dù ở dụng chủ động hay bị động thì Invite đều đi với “to V” (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường). Ngoài ra ta còn có một số cấu trúc khác như:
- invite somebody over: mời ai đó qua nhà
- invite somebody in: mời ai đó vào nhà
Ví dụ:
- We should invite her over to our place for dinner. (Chúng ta nên mời cô ấy qua nhà để ăn tối.)
- The neighbour usually invites my dad in for a drink when my dad walks by. (Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để nhậu khi bổ tôi đi ngang qua.)
4. Bài tập vận dụng và đáp án
4.1. Bài tập 1
Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
1. I got ______ invite yesterday!
- an
- to
- for
2. Do you invite MTP ______ tonight?
- perform
- to perform
- performing
3. They’ve ______ 80 guests to the wedding.
- invite
- inviting
- invited
4. All the mums and dads are invited ______ the school play.
- an
- to
- for
5. Architects were invited ______ their designs for a new city hall.
- submit
- submitting
- to submit
4.2. Bài tập 2
Điền từ vào chỗ trống:
- The boss invited us ______ his birthday party.
- Do you receive ______ invite to the meeting?
- It’s hard to invite Son Tung ______ sing.
- The customers ______ invited _______ try the new product.
- I should invite my boyfriend ______ to meet my parents.
4.3. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- C
- B
- C
Bài tập 2:
- to
- an
- to
- are/to
- over
Trên đây là chi tiết về cấu trúc Invite trong tiếng Anh mà bạn cần nắm. Hy vọng với những chia sẻ từ 4Life English Center (e4Life.vn) đã giúp bạn có thêm hiểu biết về kiến thức ngữ pháp. Ôn tập thật kỹ và áp dụng nhé!