Cấu trúc in case có thể chưa được phổ biến đến nhiều người. Nếu bạn chưa biết rõ về công dụng và cách dùng của cấu trúc này thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) ngay nhé!
1. Cách dùng cấu trúc In case trong tiếng Anh
Cấu trúc in case có nghĩa là “đề phòng, trong thường hợp, phòng khi”. “In case” được dùng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nói cách khác, cấu trúc in case là một cấu trúc chúng ta sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.
- In case + S + V, S +V
Ví dụ:
In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back. (Trong trường hợp Susie đến và tìm tôi, hãy nói với cô ấy rằng tôi sẽ quay lại ngay.)
In case you see a tall man in black around this area, please report to the police. (Trong trường hợp bạn nhìn thấy một người đàn ông cao lớn mặc đồ đen xung quanh khu vực này, vui lòng báo cảnh sát.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in case:
- “In case” được dùng trước mệnh đề chỉ lý do/nguyên nhân.
- “In case” được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước đó.
- “In case” là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề. (một vế thể hiện một hành động, vế kia thể hiện lý do)
- Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu bằng “in case”, thay vì thì tương lai đơn với “will”.
2. Phân biệt In case với một số cấu trúc khác
2.1. In case và In case of
- In case of + N, S + V
Ví dụ:
- If there is an emergency checkup, you should be prepared. (Nếu có một cuộc kiểm tra khẩn cấp, bạn nên chuẩn bị.)
- In case there is an emergency checkup, you should be prepared. (Trong trường hợp có một cuộc kiểm tra khẩn cấp, bạn nên chuẩn bị sẵn sàng.)
2.2. In case và If
Cấu trúc if là cấu trúc câu điều kiện, mang nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra với một điều kiện nhất định. Nếu không, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc in case thường chỉ hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống ấy có xảy ra hay không.
Ví dụ:
- If there is an emergency checkup, you should be prepared. (Nếu có một cuộc kiểm tra khẩn cấp, bạn nên chuẩn bị.)
- In case there is an emergency checkup, you should be prepared. (Trong trường hợp có một cuộc kiểm tra khẩn cấp, bạn nên chuẩn bị sẵn sàng.)
3. Bài tập vận dụng và đáp án
3.1. Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau:
- ______ an earthquake, we should leave the building immediately.
- in case
- if
- in case of
2. It’s sunny now, but ______ it rains, bring your umbrella with you.
- in case
- if
- in case of
3.______ you don’t like the job, you can quit it. Yolo!
- if
- in case
- in case of
4. Don’t play by the river ______ you fall in and drown!
- if
- in case
- in case of
5. In case the aliens ______ appear, the Avengers practice everyday.
- happens
- happen
- happen to
6. Remember to wear a helmet in case you ______ get injuries.
- can
- may
- should
7. The hospital has a backup generator ______ there is a power failure.
- in case
- in case of
- if
8. In case of ______ in company’s profit, we need to improve our products.
- growth
- a decrease
- an increase
3.2. Bài tập 2
Sử dụng công thức in case hoặc if để hoàn thành câu
- _________ you want to someone to share your problem – please call me.
- _________ your girlfriend calls you – call him back.
- Please call me immediately __________ you meet him.
- _________ you run out of money to buy anything, please call my family.
- He asked me for her phone number _______ he needed to call her.
3.3. Đáp án
Bài tập 1
- C
- A
- A
- B
- C
- C
- A
- B
Bài tập 2
- If
- If
- If
- In case
- If
Thông qua bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) có thể bạn đã hiểu hơn về cấu trúc in case. Chúc bạn sẽ đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.