Cấu trúc Forget trong tiếng Anh là phần kiến thức ngữ pháp rất phổ biến thường được dùng để diễn tả việc quên làm gì đó. Không những xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh mà nó còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Liệu bạn đã hiểu kĩ cấu trúc này chưa? Sau đây hãy cùng 4Life English Center (e4ife.vn) đi tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Forget là gì?
Động từ Forget trong tiếng Anh có nghĩa là quên hay không nhớ hoặc coi thường, xem nhẹ.
Forget là một động từ bất quy tắc: Forget – Forgot – Forgotten.
Ví dụ:
- I forgot to close the window when I went out. (Tôi đã quên đóng cửa sổ khi tôi đi ra ngoài.)
- I would never forget seeing Jack for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên được lần đầu tiên gặp Jack.)
- I’m so sorry, I forgot what you said. (Tôi rất xin lỗi, tôi đã quên những gì bạn nói.)
Trong tiếng Anh, Forget thường được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Diễn tả việc ai đó quên làm gì.
- Diễn tả việc ai đó quên mất đã làm gì.
- Diễn tả việc ai đó đã quên mất điều gì.
2. Cách dùng cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Ở mỗi cách dùng khác nhau thì tất nhiên cấu trúc cũng sẽ khác nhau. Sau đây sẽ điểm qua một vài cấu trúc Forget trong tiếng Anh.
2.1. Forget + to V
Cấu trúc Forget ở dạng kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” được dùng để diễn tả việc ai đó quên điều phải làm.
Cấu trúc:
- S + forget + to V…: quên làm điều gì
Ví dụ:
- I forgot to feed the dog before going out. (Tôi quên cho chó ăn trước khi ra ngoài.)
- I forgot to get things for my mom at 4 pm. (Tôi quên lấy đồ cho mẹ lúc 4 giờ chiều.)
- Lisa forgot to prepare for the lesson tomorrow. (Lisa quên chuẩn bị cho bài học ngày mai.)
Cấu trúc:
- Don’t forget + to V: đừng quên (phải) làm điều gì
Ví dụ:
- Don’t forget to brush our teeth before going to bed. (Đừng quên đánh răng trước khi ngủ.)
- Don’t forget to knock when entering the room. (Đừng quên gõ cửa khi vào phòng.)
- Don’t forget to wash your hands before eating. (Đừng quên rửa tay trước khi ăn.)
2.2. Forget + V-ing
Cấu trúc Forget + V-ing lại khác với cấu trúc trên, nó được dùng để diễn tả việc ai đó quên mất hoặc không quên một kỉ niệm trong quá khứ.
Ví dụ:
- I forgot turning off the air conditioner before I left the company. (Tôi quên mất mình đã tắt điều hòa trước khi rời công ty.)
- I will never forget meeting him for the first time during my winter break last year. (Tôi sẽ không bao giờ quên gặp anh ấy lần đầu tiên trong kỳ nghỉ đông năm ngoái.)
- I forgot spending 200,000 dongs last night. (Tôi quên mất đã tiêu hai trăm nghìn đồng tối qua)
2.3. Forget kết hợp giới từ About
Với cấu trúc Forget khi kết hợp cùng giới từ About sẽ mang nghĩa là ai đó đã quên mất việc gì.
Cấu trúc:
- Forget + about + N/V-ing
Ví dụ:
- I forgot about Alex’s dinner invitation. (Tôi quên mất lời mời ăn tối của Alex.)
- I will try to forget about my old boyfriend. (Tôi sẽ cố gắng quên đi người bạn trai cũ.)
- Anna forgot about playing basketball with her brother last week. (Anna đã quên mất việc chơi bóng rổ với anh trai mình vào tuần trước.)
3. Từ trái nghĩa với Forget
Động từ trái nghĩa với Forget là Remember mang nghĩa là “nhớ”. Tương tự như cấu trúc Forget, cấu trúc Remember cũng có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hay động từ thêm đuôi “ing” (V-ing).
Có những dạng bài tập về từ đồng nghĩa trái nghĩa hay viết lại câu về cấu trúc này. Cấu trúc viết lại câu với Forget và Remember:
- Don’t forget… = Remember… (Đừng quên…/ Hãy nhớ… )
Ví dụ: Don’t forget to bring an umbrella, it’s going to rain soon. = Remember to bring an umbrella, it’s going to rain soon. (Đừng quên/Nhớ mang theo ô, trời sắp mưa.)
4. Một số động từ có 2 cách chia tương tự như Forget
Trong tiếng Anh có khá nhiều động từ có cách chia tương tự như Forget, cùng điểm qua một số động từ quen thuộc nhé:
Remember
- Remember + to V: Nhớ phải làm gì
Ví dụ: Remember to do your homework. (Nhớ làm bài tập về nhà đấy nhé.) - Remember + V-ing: nhớ là đã làm gì
Ví dụ: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
Regret
- Regret + to V: lấy làm tiếc khi làm gì
Ví dụ: I regret not to tell you this earlier. (Tôi rất tiếc đã không nói với bạn điều này sớm hơn.) - Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì
I regret forgiving him. (Tôi hối hận vì đã tha thứ cho anh ấy.)
Stop
- Stop + to V: Ngừng để làm việc gì
Ví dụ: I stop to buy a box of cakes. (Tôi dừng lại để mua một hộp bánh.) - Stop + V-ing: Ngừng hẳn việc gì
Ví dụ: I stopped drinking alcohol.(Tôi đã ngừng uống rượu.)
Try
- Try + to V: Cố gắng làm gì
Ví dụ: I’m trying to learn baking. (Tôi đang cố gắng học làm bánh.) - Try + V-ing: thử làm gì
Ví dụ: I made this cake. Try eating it! (Tôi đã làm cái bánh này. Bạn thử ăn xem!)
5. Bài tập vận dụng và đáp án
Chia động từ trong ngoặc dưới đây:
- Kevin forgets ________ (buy) a pen for him.
- Sam forgets _______ (ask) them for Nick’s address.
- Peter don’t forget ________ (write) the letter for his friend.
- I forget _______ (bring) her coat, so can I borrow you?
- John forgets ________ (drink) milk yesterday.
Đáp án:
- To buy
- To ask
- To write
- Bringing
- To drink
Trên đây là chi tiết về cấu trúc Forget trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hy vọng với chia sẻ vô cùng đầy đủ từ 4Life English Center (e4Life.vn) đã củng cỗ vững hơn cho bạn về chủ điểm ngữ pháp này. Đây là phần kiến thức vô cùng quan trọng vì thế hãy ôn thật kĩ nhé!