Được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết, cấu trúc During thường dùng để nói tới một khoảng thời gian nhất định. Qua bài viết dưới đây, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc During trong tiếng Anh chuẩn xác nhất.
1. During là gì?
During /’djʊəriη/ là một giới từ trong tiếng Anh. During mang nghĩa: trong thời gian, trong lúc, trong suốt ( một khoảng thời gian nào đó).
- We go swimming every day during the summer. (Trong thời gian mùa hè, ngày nào chúng tôi cũng đi bơi)
- They only met twice during the whole time they were neighbours.(Trong suốt thời gian họ là hàng xóm, họ gặp nhau chỉ có hai lần)
- Her husband was taken to hospital during the night. (Chồng bà ta được đưa vào bệnh viện trong lúc đang đêm)
- The phone rang during the meal. ( Trong lúc đang ăn thì điện thoại reo)
2. Cách dùng cấu trúc During trong tiếng Anh
During dùng để chỉ một quãng thời gian, nhằm để diễn tả một điều xảy ra trong suốt quảng thời gian đó hoặc một điều xảy ra tại một/một số thời điểm trong quãng thời gian đó.
- Ngữ pháp: during + N
Lưu ý: During+N có thể đứng đầu câu( đi sau là dấu phẩy) hoặc cuối câu
⇒ Ví dụ về hành động xảy ra xuyên suốt:
- They stayed at home during the holiday. (Họ đã ở nhà trong suốt cả kì nghỉ.)
- During the exam, you’re not allowed to talk. (Trong suốt bài kiểm tra, bạn không được phép nói chuyện.)
- Hanoi is still vibrant during the night. (Hà Nội vẫn rất nhộn nhịp trong đêm.)
⇒ Ví dụ về hành động xảy ra tại một/một số thời điểm:
- A new manager was appointed during her absence. (Một quản lý mới đã được chỉ định trong khi cô ấy vắng mặt.)
- During the war, my home was damaged several times. (Tòa nhà này đã bị phá hủy vài lần trong thời kỳ chiến tranh.)
- We hope to spend some days in Da Nang during the summer. (Chúng tôi hy vọng có thể dành vài ngày ở Đà Nẵng trong mùa hè.)
3. Phân biệt During với một số từ khác
3.1. During và For
- During
- Cấu trúc: During + N
- Vị trí: Đầu ( theo sau có dấu phẩy), cuối câu
- Cách dùng: Chỉ một quãng thời gian, nhằm để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó xảy ra xuyên suốt hoặc xảy ra tại một/ một số thời điểm đó.
- For
- Cấu trúc: For + khoảng thời gian ( for hours, for months,…)
- Vị trí: Thường đứng cuối câu
- Cách dùng: Dùng để nói về khoảng thời gian diễn ra liên tục của hành động hay sự việc nào đó
⇒ Ví dụ so sánh:
- I have been living in Ho Chi Minh for 10 years. (Tôi đã và đang sống ở Hồ Chí Minh được 10 năm rồi.)
- We have been waiting for many hours. Chúng ta đã chờ đợi nhiều giờ rồi.
- The beach is full during Easter.
The beach is full for Easter(Bãi biển đông nghịt vào kì nghỉ lễ giáng sinh)
3.2. During và In
- In + mốc thời gian
- In 1990, I met her. (Vào năm 1990, tôi đã gặp cô ấy.)
- In + N
- In và During có thể thay thế cho nhau ở trường hợp này. Nhưng cấu trúc During thường nhấn mạnh hơn vào hành động diễn ra, còn In nhấn mạnh vào thời điểm.
- We sat on the beach in the morning. (Chúng tôi ngồi trên bãi biển vào buổi sáng.)
- In + khoảng thời gian
- Cách dùng: Chỉ khoảng thời gian trong tương lai
- We will arrive in 1 hour. (Chúng tôi sẽ đến trong vòng 1 tiếng nữa.)
3.3. During và While
- Giống nhau
- Cả during và while đều có diễn tả hai sự việc hay hành động xảy ra cùng lúc
- Khác nhau
- During là một giới từ. While là một liên từ
- Sau during là một danh từ. Sau while là một mệnh đề
- While theo sau là chủ ngữ cộng động từ (câu hoàn chỉnh). Còn during theo sau là một cụm danh từ đại diện cho một sự kiện khác
3.4. During và Within
- Within là một giới từ
- Within mang nghĩa: trong suốt một khoảng (thời gian cụ thể nào đó)
- Within trong câu có chức năng hỗ trợ diễn tả một sự việc hoặc tình huống nào đó xảy ra trong khoảng thời gian đó. Đặc biệt nhằm nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi thời hạn cuối cùng đến.
- Within còn mang nghĩa bên trong một con người hay sự vật nào đó.
⇒ Ví dụ:
- The tickets should reach you within the week (Vé nên đến tay bạn trong tuần) ⇒ Có nghĩa là vé phải đến tay bạn trước cuối tuần.
3.5. During và Throughout
- Throughout là một giới từ
- Throughout mang nghĩa: xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian (của một điều gì đó).
- Throught trong câu nhấn mạnh đến tính xuyên suốt của hành động hay sự việc nào đó trong một khoảng thời gian
⇒ Ví dụ:
- He has been leading throughout the race but it now look as if he is tiring. (Anh ấy đã dẫn đầu trong suốt cuộc đua nhưng bay giờ có vẻ như anh ấy đang mệt mỏi)
4. Bài tập vận dụng và đáp án
4.1. Bài tập 1
Yêu cầu: Viết những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc During
- Anh ấy đã nấp dưới chiếc bàn trong trận động đất.
- Chúng tôi đã nói chuyện với bạn bè suốt cả buổi tối.
- Chúng tôi đi học vào những năm 90
- Chúng tôi đi ra biển thường xuyên trong mùa hè.
- Chúng tôi đã làm thân với nhau trong chuyến đi
4.2. Bài tập 2
Yêu cầu: Điền During, For hoặc In vào chỗ trống
- Jean was my roommate ______ our first year at university.
- It has been snowing ______ one week.
- He used his phone ______ the party.
- My mom has been cooking ______ an hour.
- ______ my childhood, I played football a lot.
4.3. Đáp án
Đáp án bài tập số 1:
- He hid under a table during the earthquake.
- We talked with friends during the evening.
- We attended school during the 1990s.
- We go to the sea often during the summer.
- We got along well during the trip
Đáp án bài tập số 2:
- in/during
- for
- in/during
- for
- in/during
Trên đây là định nghĩa, cách sử dụng cấu trúc During và các mẹo phân biệt “During” với các những từ có liên quan khác. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng đã giải đáp thắc mắc xung quanh về công thức, cách dùng cấu trúc During. Chúc bạn học tốt!