Cấu trúc Decide đi với những giới từ nào trong tiếng Anh? Cách sử dụng và ý nghĩa trong mỗi trường hợp ra sao. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Decide là gì?
Decide có nghĩa là quyết định làm gì hoặc lựa chọn gì đó. Trong một số trường hợp khác, từ Decide có nghĩa là ai hay cái gì đã quyết định kết quả của việc gì đó.
Ví dụ:
- It is you who decides the game’s result. Bạn là người đã quyết định kết quả ván game.
- Help, I need to decide between these two pairs of shoes! Cứu chị, chị cần chọn giữa hai đôi giày này!
- Have you decided where to eat yet? Cậu đã quyết định đi ăn ở đâu chưa?
2. Cách dùng cấu trúc Decide trong tiếng Anh
2.1. Decide + to V-inf
Cấu trúc decide đầu tiên thường gặp đó là ai quyết định làm gì hay lựa chọn gì.
Cấu trúc: S + decide + to V-inf.
Ví dụ:
- I decided to throw away his present. Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
- They decided to get back together. Họ đã quyết định quay lại với nhau.
- Tom has decided to move to a new apartment. Tom đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.
2.2. Decide + Wh- (what, whether,…)/How
Cấu trúc decide thứ hai là quyết định dựa trên một yếu tố cụ thể như ai/như thế nào/cái gì…, sử dụng cấu trúc Wh-.
Cấu trúc: S + decide + Wh- (what, whether, how, who, where, when) + to V-inf.
Ví dụ:
- You can’t decide whether the answer is true or false, can you? Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
- Paul is going to decide how to fix this situation. Paul sẽ quyết định cách khắc phục tình trạng này.
- I can’t decide when to leave that job. Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.
2.3. Decide + danh từ
Cấu trúc decide đi với danh từ dùng để chỉ ai hay cái gì đã quyết định kết quả của sự việc nào đó.
Cấu trúc: S/N + decide + N
- Flipping a coin will decide who can go home first. Tung đồng xu sẽ quyết định ai được về nhà trước.
- The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time. Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.
- Having Eric play has really decided the result of the game because he is the best player in school. Việc có Eric vào chơi đã thực sự quyết định kết quả của trận đấu ấy bởi vì cậu ta là cầu thủ giỏi nhất trường.
2.4. Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề có nghĩa là ai quyết định cái gì, lựa chọn gì.
Cấu trúc: S + decide (that) + mệnh đề
Ví dụ:
- Huyen decides that she is going to study a foreign language. Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
- The judges have decided that Belle is moving to the next round. Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo.
- Johnny decided that he would get another burger. Johnny đã quyết định là anh ấy sẽ mua thêm cái bơ-gơ nữa.
3. Các cụm từ với Decide thường gặp
Decide có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác nhau.
Decide on: nghĩa là quyết định lựa chọn gì hay ai một cách kỹ lưỡng.
Cấu trúc: S + decide on + N.
Ví dụ:
- When class is over, I will decide on the winner. Khi lớp học kết thúc, thầy sẽ quyết định người chiến thắng.
- After careful consideration, Tuan Anh decides on Phuong for the last member in the group. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Tuấn Anh quyết định chọn Phương làm thành viên cuối cùng trong nhóm.
- Fred decided on the black suit for the prom. Fred đã quyết định lựa chọn bộ suit màu đen cho buổi dạ hội.
Decide between: lựa chọn giữa những cái gì hay những ai.
Cấu trúc: S + decide between + N and N/ N số nhiều.
Ví dụ:
- His uncle must decide between getting the phone fixed and buying a new one. Bác của cậu ta phải lựa chọn giữa việc đem điện thoại đi sửa và mua một cái mới.
- My mother must decide between the two houses. Mẹ tôi phải quyết định lựa chọn giữa hai ngôi nhà.
- I am trying to decide between Nam and Minh. Tôi đang cố gắng quyết định lựa chọn giữa Nam và Minh.
Decide against: muốn nói ai quyết định chống lại cái gì, ai hoặc không làm gì.
Cấu trúc: S + decide against + N.
Ví dụ:
- I can’t believe he decided against my opinion. Tôi không thể tin anh ấy đã quyết định không nghe theo ý kiến của tôi.
- Peter decided against everyone because his wife told him to. Peter đã quyết định không làm theo mọi người vì vợ bảo anh ấy làm vậy.
- Yesterday, they both decided against signing the contract. Hôm qua, cả hai bọn họ đã quyết định không ký hợp đồng đó.
4. Bài tập vận dụng và đáp án
- The whole class couldn’t ____________ Korea and Thailand for the next trip.
- Honestly, I can’t ____________ who to trust anymore.
- It took me months and months to ____________ where to live.
- It is an important decision. They need to ____________ who to leave behind.
- It is so hard to ____________ the black dress and the white dress.
- The accident ____________ the movie’s ending.
- Just now, we ____________ we are going to Da Nang next month!
- At last, James ____________ continuing the wedding. The bride was so shocked that she fainted.
- I ____________ quit the game 2 minutes ago.
- Hannah was quick to ____________ she was going to take a day off.
- Last week, Linda ____________ cancel the show.
Đáp án
- decide between
- decide
- decide on
- decide on
- decide between
- decides/decided
- decided that
- decided against
- decided to
- decide that
- decided to
Trên đây là toàn bộ ngữ pháp và bài tập của cấu trúc Decide. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức này và có thể á dụng trong những tình huống giao tiếp và bài tập.