Cấu trúc As As là một trong những cấu trúc phổ biến nhưng ít người biết. Với khả năng kết hợp nhiều từ khác, cấu trúc as…as tạo ra hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm trong mắt ban giám khảo và người đối diện. Nếu bạn vẫn chưa thành thạo cấu trúc này thì hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn)
1. Cấu trúc As As trong tiếng Anh
1.1. Cấu trúc As…As trong so sánh ngang
- S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2
Cấu trúc as… as thường được sử dụng tiếng Anh nhất là trong cách nói so sánh.
Hãy cùng phân tích một số ví dụ dưới đây để bạn dễ hiểu:
Tom, Harry and David are all very rich. (Tom, Harry và David đều rất giàu có.)
Tom has 20$ million, Harry has 15$ million and David has 10$ million.
(Tom có 25 triệu đô, Harry có 15 triệu đô và David có 10 triệu đô)
So:
Harry is rich. (Harry là người giàu)
He is richer than David. (Anh ta giàu hơn David)
But he isn’t as rich as Tom. (= Tom is richer than he is)
(Nhưng anh ta không giàu bằng Tom)
- Một số ví dụ về “not as … (as)”:
- The weather is better today. It’s not as cold. (=yesterday was cold) (Thời tiết hôm nay đã khá hơn. Nó không còn lạnh nữa.)
- Jenny isn’t as old as he looks. (= he look older than he is) (Jenny không già như vẻ bề ngoài của anh ta)
- I don’t know as many people as you do. (=you know more people) (Tôi không biết nhiều người như bạn.)
- Hoặc cũng có thể nói “not so … (as)”, ví dụ:
It’s not warm, but it isn’t so cold as yesterday. (= it isn’t as cold as …)
(Trời không ấm, nhưng cũng không lạnh như hôm qua)
Tương tự như “not as … as”, ta có cấu trúc “less than”:
The city centre was less crowded than usual. (= it wasn’t as crowded as usual)
(Trung tâm thành phố không đông như mọi ngày)
- Trong câu khẳng định và câu hỏi chúng ta cũng sử dụng as … as (chứ không phải so … as)
I’m sorry I’m late. I drove as fast as I could. (Tôi xin lỗi tôi đến trễ. Tôi đã lái xe nhanh nhất có thể.)
- Hoặc “twice as … as”, “three times as … as ….” :
Chúng ta có thể nói “the same as” (chứ không phải “the same like”):
Laura’s salary is the same as mine. Hoặc Laura gets the same salary as me.
His car is about three times as expensive as my sister. (hoặc … three times the size of ours)
(Chiếc xe của anh ta đắt gấp đôi chiếc xe của em gái tôi)
- Chúng ta có thể nói “the same as” (chứ không phải “the same like”):
David is the same age as James. (David bằng tuổi James.)
Laura’s salary is the same as mine. Hoặc Laura gets the same salary as me. (Tiền lương của Laura cũng giống như lương của tôi. Hoặc Laura nhận cùng mức lương với tôi.)
Sarah hasn’t changed. She still looks the same as she did ten years ago. (Sarah không thay đổi. Cô ấy trông vẫn giống như cô ấy đã làm mười năm trước.)
Cấu trúc as…as không chỉ được dùng để so sánh, ngoài ra còn được sử dụng như những thành ngữ trong nhiều trường hợp:
1.2. Cấu trúc As…As trong các trường hợp khác
1.2.1. As early as
- As early as + time (Ngay từ)
Ex: As early as the first time I study English, I loved
(Ngay từ lần đầu tiên học Tiếng Anh, tôi đã yêu thích nó)
1.2.2. As well as
- As well as = Not only … But also(Cũng như = Không chỉ … mà còn …)
Ví dụ: She is a talented mathematician as well as being a physicist. (Cô ấy là một nhà toán học tài năng cũng như một nhà vật lý học.)
1.2.3. As much as
- S + V + As much as + S + V (với điều kiện/ nếu/ miễn là)
Ví dụ: He can speak as much as I do
(Anh ta có thể nói nhiều như tôi)
1.2.4. As many as
- S + V + As much as + S + V (Cũng chừng ấy)
Ví dụ: He can speak as much as I do (Anh ấy có thể nói nhiều như tôi)
1.2.5. As good as
- S + V + As good as + … (Gần như)
Ví dụ: As early as the first time I study English, I loved (Ngay từ lần đầu tiên học tiếng Anh, tôi đã yêu thích)
1.2.6. As far as
- As far as I know… (Theo như tôi biết)
Ví dụ: As far as I know, English is very important for everyone. (Theo như tôi biết thì tiếng anh rất quan trọng đối với mọi người)
1.2.7. As long as
- As long as = so long as (với điều kiện/ nếu/ miễn là)
Ví dụ: Some fans lined up outside the box office for as long as fourteen hours to purchase tickets for the concert. (Một số người hâm mộ đã xếp hàng dài bên ngoài phòng vé tới mười bốn tiếng đồng hồ để mua vé cho buổi hòa nhạc.)
1.2.8. As soon as possible
Càng sớm càng tốt
Ví dụ: Please give me the money that you borrowed from me as soon as possible. (Xin vui lòng đưa tôi số tiền mà bạn đã vay từ tôi càng sớm càng tốt.)
3. Các cấu trúc có nghĩa tương tự cấu trúc As As
- like
Ví dụ: These white clouds look like cotton candies which is my favourite food all time. (Những đám mây trắng này trông giống như những viên kẹo bông gòn là món ăn yêu thích của tôi mọi lúc.)
- similar
Ví dụ: This color is similar to the color of the lemon. What’s a bright color! (Màu này tương tự như màu của chanh. Màu sắc tươi sáng là gì!)
- alike
Ví dụ: Those four tables are alike, you can use those if you want. (Bốn cái bàn đó giống nhau, bạn có thể sử dụng chúng nếu bạn muốn.)
- same
Ví dụ: She is the same age as I but she had earned a large amount of money. I admired her so much. (Cô ấy bằng tuổi tôi nhưng cô ấy đã kiếm được một số tiền lớn. Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều.)
4. Bài tập vận dụng và đáp án
- That banana juice is more delicious than this apple one.(as…as)
- Running isn’t faster than biking.(as…as)
- You did better than them.(so…as)
- This test today is easier than yesterday.(as…as)
- Minh writes more carefully than Cuc.(so…as)
Đáp án
- This apple juice isn’t as delicious as that banana one.
- Biking is as fast as running.
- They didn’t do so well as you did.
- This test yesterday isn’t as easy as today.
- Cuc doesn’t write so carefully as Minh.
Trên đây là cấu trúc as as trong tiếng Anh được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp. Hy vọng giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích. Chúc bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi sắp tới.