About là một giới từ rất quen thuộc khi sử dụng tiếng anh. Tuy nhiên, trong mỗi ngữ cảnh khác nhau nó lại mang ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, để giải đáp về cấu trúc About trong tiếng anh, cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Các cấu trúc About thông dụng trong tiếng Anh
1.1. About là trạng từ
About sử dụng như một trạng từ khi muốn nói về thời gian, con số hoặc số lượng. About làm ý nghĩa của câu chứa đựng thông tin về thời gian, con số hoặc số lượng không cụ thể và chỉ mang tính gần đúng.
Ví dụ:
- Our lesson will start at about 7pm everyday. Tiết học của chúng ta sẽ bắt đầu vào khoảng 7 giờ tối mỗi ngày.
- Linda moved here about 4 years ago. Linda chuyển tới đây khoảng 4 năm trước.
- Dinner is about six. Buổi tối sẽ bắt đầu vào khoảng 6 giờ.
- We moved house about three years ago. Chúng tôi đã dời nhà khoảng 3 năm trước.
- We met each other about two years ago. Chúng tôi gặp nhau khoảng 2 năm trước.
1.2. About là giới từ
About được biết đến nhiều hơn với vai trò là một giới từ. About có nghĩa là “về” cái gì đó, hoặc là có mối liên quan, liên hệ với điều gì. Ngoài ra, about còn diễn tả sự ảnh hưởng của cái gì lên cái gì đó.
Ví dụ:
- Jean’s teaching Math about arithmetic. (Jean đang dạy môn toán về số học).
- There’s nothing we can do about it. (Chúng ta không thể gây ra được chuyện gì đến nó).
- I’m very worried about my brother. He’s not well. (Tôi rất lo lắng cho anh trai tôi. Anh ấy không được khỏe).
- Do you know anything about the newest version of the K.B laptop? ( Bạn có biết chút gì về mẫu mới nhất của hãng laptop K.B không?).
About còn được giới thiệu một cách chung chung và thiếu trang trọng.
Ví dụ: He wrote a book about the Spanish Civil War. (Ông ấy đã viết một cuốn sách về cuộc nội chiến Tây Ban Nha).
Lưu ý: Trong tiếng anh, một số từ không thể đi kèm với cấu trúc about như: discuss (thảo luận), description (sự mô tả), mention (đề cập đến), consider (cân nhắc), aware (ý thức),…
Ví dụ:
- Can you give us a description of the bag? (Bạn có thể cho chúng tôi mô tả về cái túi?)
- Let’s discuss our trip to Cat Ba! Hãy cùng thảo luận chuyến đi tới Cát Bà của chúng ta.
- He didn’t mention where we could find the keys. Anh ta không đề cập đến nơi chúng ta có thể tìm chìa khóa.
- She’s not aware of the rules of the road. Cô ấy không ý thức được các quy tắc đi trên đường.
- Have you considered changing your career? Bạn đã từng nghĩ đến việc thay đổi nghề nghiệp chưa?
- They have no experience of looking after children. Họ không có kinh nghiệm chăm sóc trẻ em.
1.3. Cấu trúc How about
Cấu trúc How about hoặc What about nhằm đưa ra gợi ý hoặc đề nghị.
Cấu trúc: How about/ What about + V-ing/ Noun?
Ví dụ:
- What about going to the cinema? Chúng ta đi tới rạp chiếu phim được không?
- How about going to B.M park next Sunday? Chúng ta sẽ đi tới công viên B.M vào chủ nhật tới nhé?
1.4. Cấu trúc Be about to
Đây là cấu trúc nâng cao của about thường xuất hiện ở những bài tập khó. húng ta sử dụng cấu trúc này như một cụm tính từ nói về một điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + to be + about + to + V-inf
Ví dụ:
- They are about to finish these projects. Họ sắp hoàn thành những dự án này.
- He is not about to step down after so long. Anh ấy sẽ không tụt hạng sau một khoảng thời gian dài.
- Min is about to apply for this job. Min sắp ứng tuyển công việc này.
- Linda is about to learn a new language. Linda sắp học môn ngôn ngữ mới.
2. Phân biệt cấu trúc Be about to và Be going to
2.1. Cách dùng cấu trúc Be about to
Dùng để diễn tả sự việc gì đó sắp diễn ra (khả năng xảy ra cao).
Ví dụ:
- They are about to finish building this park. Họ sắp xây xong cái công viên này.
- He was about to phone the police. Anh ấy sẽ gọi cho cảnh sát sớm thôi.
Cấu trúc Be about to ở dạng phủ định có ý nghĩa quyết tâm không làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- She is not about to run. Cô ấy quyết tâm không chạy.
- Minh is not about to do his homework. Minh quyết tâm không làm bài tập về nhà.
2.2. Cách dùng cấu trúc Be going to
Cấu trúc: S + Be going to + V-inf + O.
Dùng để diễn tả sự việc hay hành động trong hiện tại và trong tương lai hoặc có thể diễn tả sự việc có khả năng sắp diễn ra với tỉ lệ cao.
Ví dụ:
- He is going to do this exercise this evening. Anh ấy sẽ làm bài tập này vào tối nay.
- Viet is going to buy a new car soon. Việt sẽ đi mua một chiếc xe mới sớm.
Dùng để diễn tả sự việc hay hành động chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- Are you going to travel to Vũng Tàu City? Bạn sắp đi đến Thành phố Vũng Tàu phải không?
- I am going to leave for work. Tôi sắp đi làm đây.
- What is he going to do? Anh ta sắp làm gì thế?
3. Bài tập vận dụng và đáp án
- Min waited _____ 11 o’clock and then went home.
- He’s a very reticent man; nobody knows anything _____ him.
- Are your children excited______________ going on holiday tomorrow?
- John was delighted _____________ the present I gave him.
- How ________ going to M.B park tomorrow?
- His elder brother is always complaining __________ his new job.
- Mrs. Linda is often worried ___________ her young son.
- What ________ buying these dresses?
- She was very upset ________ the result of this project.
- Thank you very much____________ inviting me to your party.
- My small cat is a very fond _____ fish.
- Linda and John are really excited _____ their spring vacation.
Đán án
- until
- about
- about
- with
- about
- about
- about
- about
- about
- for
- of
- about
Từ kiến thức trên đây mà 4Life English Center (e4Life.vn) cung cấp về cấu trúc about trong tiếng anh. Hy vọng sẽ giúp các bạn vận dụng và sử dụng đúng trong nhiều tình huống.