Kỹ năng viết Email bằng tiếng Anh hiện nay đang rất cần thiết. Tuy nhiên để có được một Email chuẩn bạn cần phải học cách viết Email bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) để biết thêm nhiều mẫu Email hay.
1. Cấu trúc của một Email bằng tiếng Anh
1.1. Phần Greeting – Chào hỏi
Nếu bạn đã biết tên người nhận: Cấu trúc: Dear + title (danh xưng) + surname (họ).
- Dear Mrs. Tran, Dear Mr. Smith, Dear Ms. Ly.
Nếu mối quan hệ gần gũi, bạn có thể dùng tên first name:
- Hi Cloe, Dear Cloe….
Trong những lúc trang trọng hơn, hoặc khi bạn chưa biết thông tin người nhận:
- “To whom it may concern” hay “Dear Sir/Madam”.
1.2. Introduction – Giới thiệu
Thông thường cấu trúc được sử dụng tring phần giới thiệu là I am writing to + ….
- I’m writing with reference to (Tôi viết thư để tham khảo về….).
- I’m writing to ask for the information about ….(Tôi viết Email này để yêu cầu bạn cung cấp thông tin về …).
- We’re writing to inform you that / to confirm / to request / to enquire about/ to complain/explain/apologize.
- I received your address from …..and would like to … (Tôi đã nhận được địa chỉ của bạn từ… và muốn được…).
1.3. Main point – Nội dung chính
Ở phần này bạn sẽ trình bày nội dung chính mà bạn muốn gửi tới người nhận, sau phần lý do viết thư. Có thể chia phần nội dung chính thành một số dạng sau, bạn nên ghi nhớ các cụm từ cần thiết để tiết kiệm thời gian khi viết thư nhé.
Dạng 1: Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó
- As you started in your letter, … (Như khi bạn bắt đầu trong thư, …).
- Regarding … / Concerning … / With regards to … (Về vấn đề… / Liên quan đến… / Liên quan với…).
- As you told me,… (Như bạn đã nói với tôi…).
- As you mentioned in the previous one,… (Như bạn đã đề cập trước đó…).
- As I know what you wrote me,… (Như những gì bạn đã viết cho tôi…).
Dạng 2: Yêu cầu
- I would be grateful if … (Tôi sẽ biết ơn nếu…).
- I wonder if you could … (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể… ).
- I would be interested in having more details about … (Tôi mong muốn biết thêm chi tiết về việc…).
- I would particularly like to know … (Tôi đăc biệt muốn biết…).
- I would be interested in having more details about … (Tôi quan tấm đến việc có thêm chi tiết về việc…).
- I would like to ask your help … (Tôi muốn nhờ sự giúp đỡ của anh về…).
Dạng 3: Thông báo tin tốt
- We are pleased to announce that …(Chúng tôi vui mừng được thông báo với bạn rằng..).
- You will be pleased to know that …(Bạn sẽ hài lòng khi biết rằng….).
Dạng 4: Thông báo tin xấu
- It is with great sadness that we… (Vô cùng thương tiếc báo tin…).
- We regret to inform you… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng…).
- After careful consideration we have decided that… (Sau khi đã xem xét kỹ lưỡng chúng tôi đã quyết định rằng…).
Dạng 5: Đề cập đến tài liệu đính kèm
- Please find attached… (Xin lưu ý đến….đã được đính kèm trong Email).
- Attached you will find… (Bạn sẽ tìm thấy…được đính kèm trong Email này).
- Can you please sign and return the attached contract by next Monday? ( Bạn có thể ký và gửi lại hợp đồng đính kèm dưới đây trước thứ 2 tuần sau được không?).
1.4. Concluding sentence – Kết thúc Email
Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể dử dụng tùy tình huống để kết thúc thư:
- Let me know if you need any more information. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin).
- If you would like any further information, please don’t hesitate to contact me. (Nếu bạn cần thêm thông tin gì, hãy liên hệ với tôi.).
- I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong chờ nhận được phản hồi từ bạn).
- I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.).
2. Cách viết Email bằng tiếng Anh
2.1. Cách viết Email bằng tiếng Anh gửi cho bạn bè, người quen
- Phần mở đầu – Beginning
Việc bắt đầu bằng lời chào hỏi là điều đương nhiên khi viết một bức thư dù đó là thư công việc hay cho bạn bè:
- Hi Mary.
- Hello Jane.
- Dear Mavis.
- Phần nội dung chính – Body
Tương tự như phần trên, bạn hãy nhanh chóng đi vào vấn đề, mục đích chính của bức thư.
- Just a quick note to invite you to my birthday party/ to tell you that we will organize a birthday party for my brother. (Mình chỉ muốn viết đôi dòng để mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của mình/ để báo rằng chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho em trai của mình).
- This is to invite you to join my family for dinner. (Email này để mời bạn đến ăn tối cùng gia đình chúng tôi).
- I wanted to let you know that I have just got a new job. (Tớ muốn báo cho cậu biết là tớ vừa mới có một công việc mới).
- I’m writing to tell you about my last holiday. (Tớ viết thư để kể cho cậu nghe về kì nghỉ lễ vừa rồi của tớ).
Hoặc nếu bạn đang phản hồi một bức thư thì hãy nói
- Thanks for your e-mail, it was wonderful to hear from you. (Cảm ơn về Email của bạn, thật là tuyệt vời khi được nghe tin từ bạn)
Một số nội dung phổ biến khác:
2.1.1. Making a request/ asking for information
Đưa ra một yêu cầu/ hỏi thêm thông tin:
- I was wondering if you could come and see me sometime next week. (Mình băn khoăn không biết bạn có thể đến thăm mình vào tuần tới không).
- Do you think you could call her for me? I lost her phone number. (Bạn có thể gọi cho cô ấy giùm tôi không? Tôi làm mất số điện thoại của cô ấy rồi).
- Can you call me back asap (as soon as possible)? (Cậu có thể gọi cho tớ càng sớm càng tốt không?).
2.1.2. Offering help/ giving information
Đề nghị giúp đỡ/ cung cấp thông tin:
- I’m sorry, but I can’t make it/ come tomorrow. (Tớ xin lỗi, nhưng ngày mai tớ không đến được).
- I’m happy to tell you that my brother is getting married next month. (Tôi vui mừng thông báo rằng anh trai tôi sẽ kết hôn vào tháng tới).
- Do you need a hand with moving the furniture? (Bạn có cần tôi giúp một tay với việc chuyển đồ nội thất không?).
- Would you like me to come early and help you clear up the place? (Cậu có muốn tớ đến sớm và giúp dọn dẹp chỗ đó không?).
2.1.3. Complaining
Phàn nàn:
- I’m sorry to say that you’re late with the payments. (Tôi rất tiếc phải nói rằng bạn đã trễ hẹn với các khoản thanh toán).
- I hope you won’t mind me saying that the place you’d recommended to us wasn’t as nice as we’d expected. (Tôi mong bạn sẽ không buồn khi tôi nói rằng chỗ mà bạn gợi ý cho chúng tôi không tốt như chúng ta mong đợi).
2.1.4. Apologizing
Thư xin lỗi:
- I’m sorry for the trouble I caused. (Tớ xin lỗi vì những rắc rối mà tớ gây ra).
- I promise it won’t happen again. (Tôi hứa điều đó sẽ không xảy ra một lần nữa).
- I’m sorry, but I can’t come to the wedding next month. (Tow xin lỗi nhưng tôi không thể tham dự đám cưới vào tháng tới được).
2.1.5. Attaching files
Tệp đính kèm
- I’m attaching/sending you our wedding photos. (Tôi đã gửi kèm trong mail cho bạn ảnh cưới của chúng tôi).
- Sorry, but I can’t open it. Can you send it again in PDF format? (Xin lỗi, mình không mở được file đó. Bạn có thể gửi lại ở định dạng PDF không?).
3. Phần kết thúc – Ending Cũng như khi viết Email công việc, trước khi kết thúc thư bạn hãy thêm một trong những câu sau đây:
- Hope to hear from you soon. (Tớ hi vọng sẽ sớm nghe tin tức từ cậu).
- I’m looking forward to seeing you. (Tôi rất mong được gặp bạn).
Cuối cùng là kết thúc bức thư bằng việc sử dụng một số các từ sau và ký tên của bạn:
- Thanks, (Cảm ơn).
- Thank you, (Cảm ơn bạn).
- With gratitude, (Với lòng biết ơn).
- Sincerely/ Sincerely yours/ Yours sincerely/ Yours truly, (Chân thành).
- Regards/ Best regards/ Fond regards (Trâb trọng).
- Best wishes (Những lời chúc tốt đẹp nhất).
- Love (Yêu thương).
- Take care (Bảo trọng, giữ gìn sức khỏe).
2.2. Cách viết Email xin việc bằng tiếng Anh
2.2.1.Về hình thức
- Khi viết thư, bạn nên trình bày một cách ngắn gọn, xúc tích. Một bức thư xin việc điển hình bất cứ ngôn ngữ nào cũng sẽ được căn trái toàn bộ nội dung, dùng phông chữ Times New Roman, kích cỡ chữ 13, cách dòng 1,5 và không cách đoạn. Nội dung thư nên được tóm gọn một cách đầy đủ nhất trong một trang A4. Nhờ vậy nhà tuyển dụng sẽ không tốn quá nhiều thời gian để đọc thư của bạn. Vì thế nội dung một bức thư xin việc cần hết sức cô đọng, rõ ràng.
- Bạn nên “đặt tên” thư bằng kiểu chữ in nghiêng, mở đầu bằng từ dẫn Reference. Ví dụ: Re: Salesman post (Dự tuyển vị trí nhân viên bán hàng). Lưu ý, câu này sẽ được đặt phía sau địa chỉ người nhận và trước khi bắt đầu trình bày nội dung thư.
- Có nhiều cách khác nhau để tổ chức nội dung thư và còn tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố khác như: kiến thức cá nhân của người viết, yêu cầu của nhà tuyển dụng. Tuy vậy, để tránh viết lan man, chỉ nên tóm gọn lại trong 3 đoạn, lần lượt nói về nguyên nhân đăng ký thi tuyển, những hiểu biết của bạn về lĩnh vực chuyên môn và một số ưu điểm cá nhân (nhanh nhẹn, thông minh, sẵn sàng công tác xa…).
- Khi kết thúc thư, bạn hãy khẳng định với nhà tuyển dụng rằng bạn mong muốn được gặp gỡ trực tiếp họ trong một buổi interview (I am looking forward to an interview at your office).
2.2.2.Về nội dung
Một bức thư xin việc bằng tiếng Anh đạt tiêu chuẩn được chia làm 3 phần chính: mở đầu, nội dung chính và kết luận. Trước khi bắt tay vào việc viết thư, ứng viên cần nêu một số thông tin cá nhân cơ bản và nơi tiếp nhận thư. Cụ thể, trên cùng đơn thư cần ghi rõ họ và tên (Your Name), số điện thoại (Your Phone Number), địa chỉ liên lạc (Your Address). Tiếp theo là ngày tháng năm viết thư (day, month, year).
Phần mở đầu
Đề cập lý do bạn viết đơn xin việc tới nhà tuyển dụng. Sau đây là các mẫu câu thông dụng nhất:
- I am writing to apply for the ABC position which was advertised on XYZ.
- I would like to apply for the post of ABC as advertised on XYZ.
- I am writing in regards to the position of ABC currently advertised on XYZ.
- I am writing in response to your advertisement in XYZ inviting applications for ABC.
- I have recently seen an advert on the XYZ for the position of ABC and I would like to apply with interest.
Nếu bạn biết tên của nhà tuyển dụng, bạn có thể bắt đầu lời chào như sau: Dear (tên của nhà tuyển dụng) tiếp đến là một dấu phẩy hoặc dấu chấm. Bạn hãy chắc chắn về đối tượng sẽ nhận thư xin việc của bạn để thêm các tiêu đề thích hợp như (Mr., Ms., Dr.) Nếu không biết tên của nhà tuyển dụng, bạn có thể để “Dear Hiring Manager,”, “Dear Recruiting Team,” hay “Dear (tên công ty)”.
Phần nội dung
Ở phần này, bạn chỉ nên viết từ hai đến ba đoạn. Giới thiệu về bản thân và nói với nhà tuyển dụng lý do tại sao bạn có đủ điều kiện để xứng đáng làm công việc dự tuyển. Những ý chính cần nêu bao gồm quá trình học tập, đã tốt nghiệp ở trường nào (from my C.V, you will see that I graduated from ….), kinh nghiệm làm việc tính tới thời điểm viết thư (at present, I am working for…), đặc điểm về tính cách giúp bạn làm tốt công việc mình đang đăng ký ứng tuyển (in addition, I am active and enthusiastic…).
Không những vậy, phần nội dung còn là nơi bạn có thể chia sẻ những thành tích, câu chuyện thành công, và bất kỳ thông tin khác của bạn để thuyết phục nhà tuyển dụng. Đây là cơ hội để ứng viên cho nhà tuyển dụng biết những gì bạn có để làm được, giải thích lý do tại sao kiến thức và các kỹ năng của bạn phù hợp cho vị trí họ đang tuyển.
Phần kết luận
Đây là phần để bạn tóm lai vấn đề và thảo luận về những gì bạn sẽ làm tiếp theo để ứng tuyển vào vị trí này. Bao gồm các nội dung sau:
- Nhắc lại lí do cho nhà tuyển dụng biết vì sao bạn là ứng viên phù hợp cho vị trí tuyển dụng này.
- Thảo luận về những điều mà bạn sẽ làm tiếp theo, ví dụ như bạn muốn được phỏng vấn cho vị trí này để có thể thảo luận nhiều hơn về kinh nghiệm và kĩ năng của bạn.
- Cung cấp thông tin liên lạc của bạn, bao gồm địa chỉ. Email và số điện thoại, để nhà tuyển dụng có thể dễ dàng biết cách liên lạc với bạn.
- Đề cập tới CV, Sơ yếu lý lịch, hoặc các tài liệu tham khảo mà bạn có nộp kèm trong thư (nếu có).
- Cảm ơn nhà ứng tuyển vì đã dành thời gian cho bạn.
Kết thư bạn có thể viết “Best” hay “Sincerely”, là những cách phổ biến. Bên cạnh đó, vì bạn không thể kí tên vào Email nên thay cho chữ kí ở cuối thư bạn hãy gõ tên đầy đủ của bạn.
2.3. Cách viết Email xin lỗi bằng tiếng Anh
2.3.1. Những điều cần lưu ý khi viết thư xin lỗi trong Email tiếng Anh
Trong lúc viết Email xin lỗi, bạn cần chú ý những điều sau:
- Bỏ đi tính kiêu căng cũng như lòng tự trọng của bản thân.
- Sử dụng từ ngữ phù hợp với nhiều hoàn cảnhvà các đối tượng khác nhau.
- Hãy cố gắng nhận lỗi và đừng đổ lỗi cho bất cứ ai. Điều đó cho thấy tinh thần dám chịu trách nhiệm của bạn và công ty.
- Đừng viết quá ngắn, điều này sẽ khiến lá thư trông như không chân thành chút nào.
2.3.2. Cấu trúc của một lá thư xin lỗi
Cách viết thư bằng tiếng Anh để xin lỗi đạt chuẩn gồm các thành phần chính:
- Địa chỉ và lời chào.
- Mở đầu.
- Nội dung thư.
- Kết thúc thư.
2.3.3. Cách viết Email xin lỗi khách hàng
Trong khi địa chỉ của người gửi sẽ được viết ở góc phải đầu thư, thì địa chỉ được viết ở góc trái đầu trang thư là địa chỉ của người nhận thư. Phía dưới phần địa chỉ là lời chào.
Nếu người nhận là người thân quen, thì bạn nên viết Dear [name].
Còn khi bạn không biết tên người nhận, thì bạn có thể viết Dear [Mr/Ms].
Khi bạn biết tên người nhận thì việc kết hợp giữa [Mr/Ms] và [name] sẽ dành cho lối viết trang trọng.
Mở đầu
Trong cách viết thư tiếng Anh xin lỗi đúng chuẩn, ở phần đầu thư bạn sẽ viết câu xin lỗi chân thành nhất của mình và lý do bạn muốn xin lỗi hay lý do bạn viết thư này. Bạn có thể bắt đầu bằng “I wanted to write you a letter to apologize for what I did. ______” hay “Please accept my sincere apology for ______”. Tiếp đến là lý do mà bạn muốn viết lá thư xin lỗi.
Nội dung thư
Ở phần sẽ bao gồm khá nhiều nội dung như nói về sự việc, thể hiện rằng bạn rất tiếc vì những gì đã xảy ra, trình bày quan điểm của bạn về sự việc vừa qua và đưa ra những giải pháp để khắc phục lỗi lầm của bạn.
Trình bày sự việc
Bạn sẽ trình bày lại câu chuyện đã xảy ra thế nào và hãy cố gắng thành thật khi kể các chi tiết trong câu chuyện. Tỏ ra rằng bạn thật sự lấy làm tiếc về mọi chuyện sẽ giúp người đọc tin vào sự chân thành của bạn. Ví dụ bạn có thể mở đầu bằng câu: “What I did last weekend was horribly inappropriate, disrespectful, and wildly selfish._____”.
Thể hiện sự nuối tiếc
Khi thể hiện sự nuối tiếc, bạn hãy thể hiện thật rõ ràng mình cảm thấy có lỗi thế nào. Những từ ngữ dùng để diễn đạt lời xin lỗi như:
- I apologize for…
- Please accept my sincere apology for…
- I am deeply sorry for…
- I really owe you an apology for…
- I’m sorry about…
Ví dụ, bạn có thể viết: This is really a terrible thing for me to have done to you after how warmly you have helped me since I started working here. You have not only shown your beautiful, warm care to me as a friend, but you have also shown me support and kindness that I never could have possibly expected. To hurt you in this way was an insult to everything that you have done for me and I really hate myself for that.
Quan điểm của bạn
Phần này không bắt buộc vì phụ thuộc theo hoàn cảnh sự việc mà bạn sẽ viết thêm. Có thể theo một cách khách quan thì không hoàn toàn là lỗi của bạn hay bạn không cố ý gây ra lỗi. Tuy nhiên, trong thư xin lỗi bằng tiếng Anh đúng chuẩn, bạn vẫn phải giữ giọng văn khách quan và mêm thể hiện sự xin lỗi khi viết. Ví dụ: “I hope you understand that that was never my intention. While I can’t truly know how this feels to you, I can certainly understand that what I did was one of the worst things I could possibly have done to you.”
Giải pháp khắc phục
Sẽ rất tuyệt nếu bạn có thể gợi ý những cách để sửa lỗi hoặc giảm thiểu những tổn hại, tổn thương mà bạn gây ra. Đưa ra các giải pháp thực tế mà bạn có thể thực hiện sẽ giúp người đọc cảm thấy bạn là một người có trách nhiệm về lỗi của mình. Để đưa ra lời đề nghị hay cam kết của mình nhằm sửa lỗi sai, bạn sẽ có những từ ngữ sau đây:
- I would like to…
- I hope…
- I promise…
- We are happy to offer you…
- I look forward to
- Could we make another…?
Kết thư
Cần có kết thư khi viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh đúng chuẩn. Trong phần kết thư, bạn sẽ viết một lời hứa về việc bạn sẽ sửa chữa lỗi lầm cũng như sẽ không để sự việc tương tự xảy ra là vô cùng cần thiết. Tiếp theo, bạn sẽ ký tên và cung cấp thông tin để người nhận có thể liên lạc với bạn (nếu cần).
3. Những mẫu câu thường dùng khi viết thư Email bằng tiếng Anh
3.1. Chào hỏi
- Dear Mr. …./ Ms… (Nếu bạn biết tên người nhận).
- Dear Sir or Madam (Nếu bạn không biết tên người nhận).
Bạn cũng có thể tiếp cận 1 cách chi tiết hơn thông qua việc sử dụng các cấu trúc câu tiếng Anh sau đây:
- I hope you are enjoying a fine summer. (Tôi hi vọng ngài đang có một mùa hè thú vị).
- Thank you for your kind letter of January 5th. (Cảm ơn ngài vì bức thư ngày 5/1).
- I came across an ad for your company in The Star today. (Tôi vô tình nhìn thấy quảng cáo của công ty anh trên tờ The Star ngày hôm nay).
- It was a pleasure meeting you at the conference this month. (Rất hân hạnh vì đã được gặp ngài tại buổi hội thảo vừa qua).
- I appreciate your patience in waiting for a response. (Tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn chờ đợi hồi âm của ngài).
3.2. Đưa ra lời yêu cầu
- We would appreciate it if you would … – Chúng tôi đánh giá cao nếu bạn có thể…
- I would be grateful if you could … – Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể…
- Could you please send me … – Bạn có thể gửi cho tôi…
- Could you possibly tell us / let us have … – Bạn có thể cho chúng tôi biết…
- In addition, I would like to receive … – Ngoài ra, tôi muốn nhận được….
- It would be helpful if you could send us … – Nếu bạn có thể gửi cho chúng tôi…thì thật tốt quá
- Please let me know what action you propose to take. – Xin cho tôi biết phương hướng giải quyết của bạn
3.3. Nhắc đến việc đã liên lạc trước đó
- Thank you for your e-mail of March 15. – Cám ơn e-mail bạn gửi ngày 15 tháng 3.
- Thank you for contacting us. – Cám ơn đã liên hệ với chúng tôi.
- In reply to your request, … – Tôi xin trả lời về yêu cầu của bạn…
- Thank you for your e-mail regarding … – Cám ơn e-mail của bạn về việc…
- With reference to our telephone conversation yesterday… – Như chúng ta đã trao đổi qua cuộc điện thoại ngày hôm qua,…
- Further to our meeting last week … – Như cuộc họp của chúng ta vào tuần trước,…
- It was a pleasure meeting you in London last month. – Tôi rất vui vì có cuộc gặp gỡ với bạn ở London vào tháng trước…
- I would just like to confirm the main points we discussed on Tuesday. – Tôi muốn xác nhận về các nội dung chúng ta đã thảo luận vào thứ 3.
3.4. Thông báo tin tức
Giving good news – Thông báo tin tốt bằng tiếng Anh
- We are pleased to announce that … – Chúng tôi rất vui được thông báo rằng…
- I am delighted to inform you that .. – Tôi rất vui được thông báo với bạn rằng…
- You will be pleased to learn that … – Bạn sẽ rất vui khi biết rằng…
Giving bad news – Thông báo tin xấu
- We regret to inform you that … – Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng…
- I’m afraid it would not be possible to … – Tôi e là không thể….
- Unfortunately we cannot / we are unable to … – Rất tiếc chúng tôi không thể…
- After careful consideration we have decided (not) to … – Sau khi xem xét kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định sẽ không…
3.5. Câu kết thúc Email
- I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible. (Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.).
- If you would like any further information, please don’t hesitate to contact me. (Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi.).
- I look forward to… (Tôi rất trông đợi…).
- Please respond at your earliest convenience. (Xin hãy hồi âm ngay khi các ngài có thể).
- Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau: Yours sincerely, (kính thư).
- Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau: Yours faithfully, (kính thư).
Trên đây là cách viết Email bằng tiếng Anh chuẩn nhất với từng trường hợp mà bạn cần. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc viết Email đúng chuẩn bằng tiếng Anh.
Tham khảo thêm:
- Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh dễ gây ấn tượng
- Các từ viết tắt trong Email tiếng Anh thường gặp nhất