Trong bài viết dưới đây, trung tâm dạy học IELTS tại Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ chia sẻ các cách làm bài Speaking IELTS Part 1 hiệu quả nhất giúp bạn đạt được điểm cao trong phần thi này!
1. Tổng quan về phần thi Speaking IELTS Part 1
Part 1 là phần bài thi đầu tiên trong phần thi IELTS Speaking. Do đó đây chỉ giống như một cuộc trò chuyện làm quen giữa 2 người. Vì vậy bạn không cần căng thẳng, nên thả lỏng thoải mái để có được sự tự tin và trao đổi một cách dõng dạc khi giao tiếp. Càng tự tin thì điểm của chúng ta càng cao. Tuy vậy chúng ta cần đặt ra một chiến lược ghi điểm với ban giám khảo để đạt điểm số cao cho phần thi này.
- Thời gian cho phần thi Part 1: khoảng từ 4-5 phút
- Số lượng câu hỏi: Thường giám khảo sẽ nói về 3 chủ đề với khoảng 12 câu hỏi
- Chủ đề: Các chủ đề được đề cập xoay quanh cuộc sống hằng ngày. Về bản thân như: Gia đình, công việc, sức khỏe, quê quán,…
- Độ dài của câu trả lời: Bạn nên đưa ra câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính. Hãy theo dõi chi tiết bên dưới để biết cách trả lời sao cho hay nhé.
==> Tìm hiểu về khóa luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra 6.5+ tại 4Life English Center
2. Các dạng câu hỏi trong bài Speaking IELTS Part 1
Bạn nên biết một điều giúp cho việc học IELTS Speaking part 1 trở nên dễ dàng hơn đó là: Cách đặt câu hỏi trong IELTS Speaking part 1 thường có tính lặp đi lặp lại
Dạng câu hỏi 1: Basic description questions
- Where are you come from?
- Are you student or do you work?
- Tell me about your family.
- Tell me about your hometown.
Những câu hỏi nghe có vẻ rất cơ bản. Nhưng bạn phải nhớ rằng giám khảo không đặt ra câu hỏi để biết thêm về thông tin quê hương bạn. Thực chất, họ đang kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Bạn nên cho họ thấy khả năng miêu tả của mình về quê hương và trình bày cá từ vựng liên quan đến nó.
Dưới đây là một mẫu câu trả lời:
“I come from Danang. I am native of this city. Danang is a beautiful coastal city attracting many tourists. In Danang, there are many modern buildings and typical dishes. Dry pancake rolls with pork is very famous – I always eat it with my friends.”
Câu trả lời này không sai, nhưng nó chỉ được band điểm 4.0-5.0. Vấn đề nằm ở:
- Không sử dụng linking words, phrases, idioms, redundant language
- Câu trả lời quá ngắn, không thú vị
- Từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc trong câu quá đơn giản
Dạng câu hỏi 2: Like/ Dislike
- What do you like about your job?
- Do you like watching movies?
- What do you like doing with your family members?
- Do you like playing sports?
Để trả lời câu hỏi này, bạn sẽ nói thích/không thích một hoạt động/người/đồ vật nào đó. Vì sao thích hoặc không thích vậy? Bạn có thể nêu ra các lý do mà mình thích/không thích. Đối với dạng câu hỏi này cần tránh sử dụng các từ ngữ đơn giản như: like, dislike, love, hate, enjoy,…
To say you LIKE | To say you DISLIKE |
ST is my thing | I can’t stand ST |
I’m quite keen on ST | I hate ST |
ST is my cup of tea | I detest ST |
I’m quite fond of ST | I really can’t stand ST |
I’m a big fan of ST | I’m not keen on ST |
Dạng câu hỏi 3: How often
- How often do you look at the sky?
- How often do you go out with friends?
- How often do you visit your hometown?
Đây là dạng câu hỏi về tần suất và giám khảo mong muốn bạn đưa ra được câu trả lời về tần suất làm một hoạt động nào đó thường xuyên không. Các thí sinh thường gặp phải vấn đề là họ trả lời quá “cụt lủn”. Để tránh câu trả lời ngắn và cụt lủn bạn nên sử dụng hướng trả lời câu hỏi như sau:
Nếu như bạn làm nó với tần suất cao, bạn được gợi ý dùng các từ/ cụm từ:
- on a regular/ daily/ weekly/ monthly basis
- always/ usually
- all the time
Ví dụ: Normally, I often go shopping at Vincom Plaza during weekends. I go there once a month.
Và sau đó bạn có thể nói lên mặt lợi của hoạt động trên là gì mà bạn lại thực hiện nó với tần suất cao như thế.
Nếu như tuần suất thấp, bạn có thể sử dụng các từ/ cụm từ:
- every once in a while
- hardly ever
- once or twice
- once in a blue moon
- from time to time
Ví dụ: It depends. Whenever I need to buy some daily necessities, Vinmart will be my priority/first choice.
Nên đưa ra nhiều lý do khiến cho mình hiếm khi làm nó. Chẳng hạn như bạn bận hoặc bạn không có hứng thú với hoạt động này. Hoặc bạn cho rằng hoạt động này tốn nhiều thời gian và tiền bạc một cách vô ích.
Dạng câu hỏi 4: Difficult
- Is it difficult to learn another language?
- Is it difficult to learn to play a musical instrument?
- Is it difficult to make a new friend?
Nếu thấy các hoạt động này khá dễ dàng thì sử dụng các từ (easy, simple, straightforward…) hoặc các hoạt động này quá khó với bạn thì nên sử dụng (hard, demanding, challenging, tough, complicated …..)
Dạng câu hỏi 5: Important
- Why do you think sport is important?
- Are computers important to you?
- Is reading important to you?
Tương tự như những dạng câu hỏi trước, ở đây bạn thấy giám khảo đặt câu hỏi Yes/no hoặc câu hỏi Why. Vậy thì bạn có sự lựa chọn: Hoạt động/ Đồ vật đó có quan trọng hay không và có thể đưa ra ý kiến của mình bằng từ/cụm từ như:
- (verb phrase) play a key/ vital/ crucial/ integral role/ part in one’s life
- be of great importance
- (adj) key/ main/ crucial/ integral
Sau đó bạn có thể mở rộng câu trả lời của minh bằng cách đưa ra những mặt của nó để chứng minh nó quan trọng hoặc đưa ra đề xuất để mọi người nên thử và cố gắng thực hiện hoạt động đó.
Dạng câu hỏi 6: Popular
- What is the most popular means of transport in your country?
- Are bikes popular in your country?
- What sports are popular in your country?
Với dạng câu hỏi này người viết cần trả lời về độ phổ biến của hoạt động/đồ vật nào đó. Và một số từ vựng có thể được sử dụng để thay thế cho “Popular” trở nên hay hơn là:
- to be common/ widespread/ prevalent/ omnipresent
- to gain in popularity
Hoặc có một cách để dạng câu hỏi này trở nên thú vị hơn là: It depends …. (phổ biến ở đây nhưng không phổ biến ở kia, phổ biến với người này nhưng không phổ biến với người kia…)
3. Cách làm bài Speaking IELTS Part 1
3.1. Kéo dài câu trả lời
3.1.1. Một số cách kéo dài câu trả lời
- Giải thích: Từ chung chung – general đến chi tiết – detailed
Ví dụ:
What kind of food do you like?
Well I’d have to say that I’m a big fan of seafood [general]. In particular, I really love sushi and sashimi [detailed] because they are always fresh and delicious.
Hãy luôn cố gắng giải thích lý do vì sao bạn lại đưa ra câu trả lời như vậy. Việc này được thực hiện dễ dàng bằng cách sử dụng ‘because’ hoặc ‘so’.
- Liệt kê: Nêu ra 2 -3 ý nhỏ liên quan đến câu trả lời
Ví dụ:
What kind of food do you like?
There are 3 kinds that I’m keen on. The one I like best is Italian food [1st idea] because I am a big fan of pasta. I also really like Korean food [2nd idea] as it’s so flavorful.
- Đối lập: Nêu những mặt đối lập của vấn đề trong câu hỏi
Ví dụ:
What kind of food do you like?
I enjoy eating steak. Well actually I love all dishes that have beef as a main ingredient. Although it’s tasty, I think that it may be not healthy to eat so much of it, as I’ve heard it can lead to high levels of cholesterol.
- Tùy thuộc: nêu ra nhiều trường hợp có thể xảy ra
Ví dụ:
What kind of food do you like?
I think it depends really. If I’m working [1st case], I prefer to get something like fast food such as KFC. But if I’m out with my friends [2nd case], I would rather have something exotic like Indian food.
3.1.2. Đặt câu hỏi với WH-Questions
Với một số câu hỏi IELTS như: “Who do you spend your weekends with?”, “When do you listen to music?”. Các thí sinh thường bối rối không biết cách diễn đạt sẽ dễ gặp phải vấn đề là họ trả lời quá “cụt lủn”, ví dụ như: “In the evenings before I sleep”, “Once/Twice/… a week”, “With my parents or my friends”,…
Rõ ràng với những câu trả lời như vậy sẽ không gây được thiện cảm với ban giám khảo. Bí quyết cho câu hỏi dạng what, where, how often,… Bạn nên sử dụng cấu trúc “it depends” để tạo ra một tương quan đối lập “situational contrast” trong câu trả lời.
3.2. Thể hiện bạn có thể sử dụng tốt tiếng Anh
Trong phần speaking thì thể hiện khả năng của bản thân không bao giờ là thừa. Bạn cần phải thể hiện mình tốt nhất để có được điểm cao nhất. Vì vậy không quan trọng ý kiến cụ thể của bạn về câu hỏi/chủ đề đó như thế nào. Điều bạn cần là trả lời theo hướng nào có thể phô bày sự phong phú về từ vựng, sử dụng linh hoạt các thì, đúng ngữ pháp.
Ví dụ:
QUESTION: What colors do you like?
BAD RESPONSE: I like green and blue.
-> Câu trả lời này không hề có cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng nâng cao và nó quá ngắn
BETTER RESPONSE: My favorite colors are light green and navy blue
-> Câu trả lời này đã cụ thể hơn và có 1 số từ liên quan đến chủ đề màu sắc.
EVEN BETTER RESPONSE: Well, my favorite color is magenta, I guess that’s because I’m really into bright and bold colors. I also like turquoise, I find that really relaxing peaceful color that reminds me of the ocean.
-> Câu trả lời này rất tốt vì những từ về màu sắc ít quen thuộc hơn được sử dụng và cấu trúc “be into” = say đắm thay vì chỉ nói like, prefer hay love.
3.3. Kéo dài thời gian để suy nghĩ
Nếu gặp chủ đề lạ hãy bình tĩnh suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời. Tránh trả lời vội vàng qua loa, điều đó sẽ khiến bạn bị điểm thấp trong mắt ban giám khảo. Do đó, khi gặp một câu hỏi hay chủ đề lạ bạn cần 1 ít thời gian để suy nghĩ, định hình câu hỏi và sắp xếp các ý trước khi đưa ra câu trả lời chính thức. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể áp dụng để kéo dài thời gian suy nghĩ:
- Oh, so you’re asking me about………..Okay, I have to say that…
- Well, that’s a really interesting question
- Oh I’m not too sure about that… Let me think for a minute…Oh yes it is…
- With regards to your question, I guess I would have to say that…
3.4. Bảo đảm tính tự nhiên
Đây là phần thi nói nên các bạn không cần đặt nặng các yếu tố học thuộc như phần thi viết. Thay vào đó chúng ta nên luyện tập cách nói sao cho tự nhiên, rõ ràng, rành mạch. Để làm được điều này cần lưu ý:
- Sử dụng các từ đệm (fillers) để phần nói tự nhiên như trò chuyện hằng ngày như: well; I think so; of course; actually; honestly; you know…
- Tự tin và thoải mái. Dù là phần thi 1-1 với giám khảo nước ngoài nhưng chủ đề trong part 1 rất gần gũi và quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của thí sinh. Vì vậy bạn nên thả lỏng và xem phần thi này như 1 buổi trò chuyện thông thường. Tuy nhiên để đạt được trình độ giao tiếp tiếng anh lưu loát bạn cần thường xuyên tập luyện và trao đổi với người nước ngoài.
3.5. Nắm vững một số câu và cụm từ cơ bản
Việc mở rộng chủ đề người hỏi muốn hỏi giúp bạn thể hiện vốn từ vựng và khả năng giao tiếp bằng tiếng anh của mình. Đây là yếu tố rất quan trọng quyết định bài thi Speaking của bạn có tốt hay không. Nên bỏ túi cho mình một số cụm từ và mẫu câu cơ bản dưới đây:
a. Tạo một câu khái quát chủ đề trước khi bắt đầu bất cứ luận điểm nào:
- …tend to… (Có khuynh hướng làm gì)
- In most cases… (Trong hầu hết các trường)
- Generally speaking… (Nói chung thì)
b. Hãy dùng những liên từ chuyển tiếp để tạo sự rõ ràng mạch lạc giữa các ý:
- Besides…/Moreover…
- On the other hand…
- While…
- Firstly, secondly,finally…/First,then,…
c. Những cụm từ cấu trúc mang tính đưa ra ý kiến, quan điểm cá nhân về vấn đề, sự vật, sự việc… Một số các cụm giúp đoạn hội thoại của bạn phong phú hơn:
- As I see it,……………………/ As far as I’m concerned…… (Như em thấy thì…/theo em nghĩ thì)
- I’d like to point out that…….. (Em muốn nói rằng….)
- In my opinion,……/ From my point of view,………../Personally, i think…………(Theo quan điểm của em)
Trên đây 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp và mách cho bạn các cách làm bài Speaking IELTS Part 1 đạt được điểm cao. Ht vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn, chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.