Trong bài viết này, trung tâm luyện thi IELTS Đà Nẵng 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process. Đây là dạng bài mà nhiều bạn thi Ielts cảm thấy rất khó để đạt điểm. Hãy cùng tìm hiểu cách triển khai viết như thế nào để có thể dễ dàng đạt điểm cao trong phần thi này nhé!
1. Tổng quan về cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process
1.1. Cấu trúc bài Ielts Writing Task 1 Process
- MỞ BÀI: 1 câu – Paraphrase lại đề thi bằng cách dùng từ đồng nghĩa.
- TỔNG QUAN: khoảng 2 câu
- THÂN BÀI 1: Khoảng 2-3 câu
- THÂN BÀI 2: Khoảng 2-3 câu
Lưu ý: Không viết kết bài
1.2. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 Process thường gặp
- Biểu đồ Natural Process (mô tả quy trình tự nhiên)
Dạng này có đặc điểm là miêu tả 1 quá trình trong tự nhiên, không có tác động của con người, kiểu thường là bản năng tự nhiên luôn ấy. (Ví dụ như: Vòng tuần hoàn của nước, vòng đời của các con vật). Với dạng này, người viết sử dụng: Thì hiện tại đơn (vì nó là quy trình có tính lặp đi lặp lại) + Thể chủ động (vì không có sự tác động của con người) để mô tả.
- Biểu đồ Man-made Process (quy trình nhân tạo)
Đây là dạng Process miêu tả một quy trình sản xuất dưới sự tác động của con người, những cái mà tự nó không làm được (Ví dụ như sản xuất hàng hoá, điện, bánh kẹo, bla bla…). Người viết sử dụng: Thì hiện tại đơn (vì quy trình cũng có tính lặp đi lặp lại) + Thể bị động (vì nhấn mạnh đến tác động của con người) để mô tả.
Mặc dù có sự khác nhau giữa hai biểu đồ nhưng cách viết, cấu trúc và ngôn từ sử dụng là Y CHANG nhau nhé mọi người. Tuy nhiên, để viết được dạng này nếu chỉ tự học thôi là chưa đủ. Mình khuyên mọi người cần có giáo viên hướng dẫn và được chỉ bảo tận tâm nhé.
==> Tìm hiểu về khóa học IELTS trực tuyến cam kết đầu ra 6.5+ tại 4Life English Center
2. Cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process
Trước tiên, người viết cần tìm ra những vấn đề sau trước khi vào làm bài chi tiết:
- Quá trình có bao nhiêu bước và trình tự ra sao.
- Đâu là điểm đầu – cuối của quá trình này?
Lưu ý: Người viết cũng cần phải quan sát xem có xảy ra trường hợp trong hình có 2 hoạt động diễn ra cùng lúc hay không?
Ngôn ngữ miêu tả quy trình
- Bạn không nên quá lo lắng khi gặp tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Các từ vựng quan trọng (thường là thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
- Sequencing Languages – Ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải các bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng một cách khéo léo những điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence & Cohesion.
- Theo trình tự như một chuỗi domino:
- First(ly) – Then – Next -….- Final(ly)
- After/Before Following/Followed by
- Once
- Subsequent/Subsequently
- ‘Having + Verb participle
- Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc: During; While/at the same time; Thereby
Lưu ý quan trọng cho dạng Process:
- Người viết phải đề cập đủ từng bước trong quy trình và gom thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
- Trong bài viết phải có các từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
- Các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.
2.1. Cách làm dạng bài về quy trình diễn ra trong tự nhiên (Natural Process)
- Bước 1: Điều đầu tiên người viết cần làm là xác định điểm bắt đầu và trình tự các giai đoạn của Process cần miêu tả. Chúng ta có thể thấy “Life Cycle” – vòng đời của cá hồi là một chu kỳ khép kín bao gồm 3 giai đoạn chính đã được đánh số 1-3. Một chu kỳ khép kín thì không có một điểm bắt đầu cụ thể nào, nhưng chúng ta có thể dựa vào cách đánh số trong sơ đồ để xác định trình tự miêu tả các giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Trứng cá hồi (ở thượng nguồn – upper river) nở thành cá con (fry) và những con ‘fry’ này sẽ sống ở hạ nguồn (lower river).
- Giai đoạn 2: Cá con tăng kích thước (được gọi là smolt) và bơi ra biển. Ở đây chúng tiếp tục quá trình trưởng thành.
- Giai đoạn 3: Những con ‘smolt’ trở thành ‘adult salmon’. ‘Adult salmon’ bơi trở về nơi chúng được sinh ra, và chu kỳ lại tiếp diễn.
Người viết có thể cải thiện tiêu chí từ vựng một cách đáng kể cho bài viết của mình bằng cách paraphase lại những đối tượng xuất hiện trong vòng đời của cá hồi. Sau đây là một vài phương án paraphrase khả thi:
- upper/lower river -> upper/lower reaches of a river upstream/downstream river
- small stones -> pebbles
- fry -> baby salmon
- adult salmon -> mature salmon
- open sea -> ocean
- Bước 2: Viết Introduction
Tương tự các bài IELTS Writing Task 1 khác, cách đơn giản và trực tiếp nhất để viết 1 câu Introduction rõ ràng là paraphrase lại câu hỏi. Người viết có thể sử dụng một số cách viết sau:
The process diagram/drawing + illustrate / describe / demonstrate + the life cycle of salmon from eggs to adult fishes / how salmon grow from eggs to mature individuals/ the main stages which take place in the life cycle of salmon
Ví dụ: “The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.”
- Bước 3: Viết Overview
Bước quan trọng tiếp theo là tìm ra điểm nổi bật của quá trình để đưa vào miêu tả trong đoạn Overview.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau cho bước này, tuy nhiên cách đơn giản nhất là: chỉ ra số lượng các giai đoạn cùng với điểm bắt đầu/kết thúc của quá trình cần miêu tả.
Ví dụ: “Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river”
Người viết cũng có thể sử dụng những cách tiếp cận khác:
- In general, the complete life cycle lasts for approximately 10 years. (Chu kỳ đó kéo dài trong bao lâu).
- In summary, each of the three stages in the development of the salmon takes place in a different aquatic location. (Chỉ ra sự khác nhau giữa các giai đoạn).
- Overall, it can be seen that the first two stages of the salmon’s life cycle occur in freshwater environment while the third stage takes place in saltwater. (Chia ra các nhóm giai đoạn).
Bước 4: Lựa chọn thông tin để đưa vào 2 đoạn Detail
Thay vì phải mất thời gian phân loại các nhóm thông tin hay sắp xếp trình tự miêu tả các đối tượng (như những dạng bài khác), với dạng bài Process người viết chỉ cần xác định điểm bắt đầu của Process rồi sau đó diễn tả theo thứ tự, từ giai đoạn đầu tới giai đoạn cuối.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng trong ví dụ này tác giả sẽ chia phần thân bài ra 2 đoạn chính. Đoạn 1 sẽ miêu tả quá trình phát triển của cá hồi trong môi trường nước ngọt (‘fry’ và ‘smolt’) còn đoạn 2 tập trung vào giai đoạn cá hồi sống ở nước mặn (‘adult salmon’).
Hãy phân tích xem trước khi bơi ra biển lớn, cá hồi phát triển như thế nào:
- Cá hồi thường đẻ trứng ở khúc thượng nguồn (upper river) nơi nước chảy chậm (slow flowing). Trứng được bảo vệ bởi rặng cây lau (reeds) và các viên sỏi nhỏ (small stones) trong khoảng 5-6 tháng trước khi nở. Những con cá hồi mới nở được gọi là ‘fry’ và chúng có kích thước rất bé, khoảng 3-8 cm.
=> Salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river. Eggs are surrounded by reeds and pebbles for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long.
- Những con ‘fry’ sau đó xuôi theo dòng sông tới hạ nguồn (lower river). Chúng sống ở đây trong khoảng 4 năm cho tới khi đạt kích thước 12-15 cm. Những con cá lớn này được gọi là ‘smolt’.
=> The fry follows the fast flow to the lower river. They stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. Grown fish are known as ‘smolt’.
- Ở giai đoạn tiếp theo của vòng đời, cá hồi bơi ra biển và hoàn thành quá trưởng thành: Những con ‘smolt’ di cư ra biển và sống ở đó trong 5 năm. Sau 5 năm chúng tăng kích thước lên thành 70-76 cm – kích thước của cá hồi trưởng thành. Cuối cùng, cá hồi bơi trở về nơi nó được sinh ra, và chu kỳ lại bắt đầu.
=> The ‘smolt’ migrate to the open sea and live there for about 5 years. After 5 years, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
2.2. Cách làm dạng bài quy trình diễn ra nhân tạo (Manufacturing Process)
Bước 1: The introduction: The diagram illustrates the process by which waste paper is recycled.
Bước 2: The overview Nhìn chung, quá trình bao gồm 6 bước chính, bắt đầu với việc thu thập giấy rác từ nhiều nguồn và kết thúc với việc tái sản xuất giấy sử dụng được.
=> In general, it can be seen that the process involves six main stages, starting from the collection of waste paper from various sources and ending with the reproduction of usable paper.
Bước 3: Describe the process
- Detail 1: Quá trình tái chế giấy đã qua sử dụng bắt đầu bằng việc thu gom giấy rác từ ngân hàng công cộng và các công ty. Số giấy được thu gom sau đó được phân loại bằng tay dựa theo cấp độ và trong quá trình này, những loại giấy không phù hợp sẽ được loại bỏ. Ở bước tiếp theo, giấy đã phân loại được vận chuyển tới nhà máy giấy.
The process of recycling used paper starts by collecting waste paper either from public paper banks or from companies. This collected paper is then categorized by hand according to its grade and during this process, unsuitable paper is removed. At the following stage, sorted paper is delivered to a paper mill.
- Detail 2: Sau khi được vận chuyển tới nhà máy, giấy được làm sạch và giã thành hỗn hợp bột. Tạp chất được loại bỏ trong quá trình làm sạch này. Mực và keo dán cũng được khử ra khỏi giấy ở quá trình làm sạch tiếp theo. Cuối cùng, hỗn hợp bột được xử lí trong máy sản xuất giấy và sản phẩm cuối cùng là giấy tái chế được hoàn thành.
After being transported to the mill, the paper is then cleaned and turned into a pulp mixture. Foreign matters such as staples are taken out during this cleaning process. This is followed by another cleaning stage where ink and glue are removed from the mixture. Finally, the pulp is treated in a machine and the final product – usable paper is made.
3. Từ vựng thường dùng trong bài IELTS Writing Task 1 Process
3.1. Từ vựng mô tả quy trình
3.1.1. Bắt đầu quy trình
- To begin with,…
- First of all,…
- In the first step,…
- The first step in the process is…
- The first stage in the process is….
- At the first stage of ….
Ví dụ: At the first stage of the paper-recycling process, recycled paper is collected.
3.1.2. Các bước tiếp theo
- Following that / followed by / At the following stage
- The second stage is that…
- In the next/ subsequent step,
- …… followed by…..
- After that, / After
- After being soaked for an hour, the mixture is beaten….
- Before
- Subsequent steps
- Subsequently,
- The process continue with…
- The next step is …..
- Then
- Once
Ví dụ: At the following stage, the pulp is poured into a shallow tray and some water is also added. This is followed by a hand-mixing process.
3.1.3. Các bước diễn ra cùng lúc
- While
- At the same time,
- Simultaneously,
- Thereby
- During
Ví dụ: The rolling pin is used to flatten the pulp, thereby forcing out any excessive water
3.1.4. Kết thúc quy trình
- Finally,
- The last/ final process / step is that…
- The process finishes with …
- The process concludes with …
3.1.5. Cách diễn tả sự lặp lại của quy trình
- The whole process is a cycle which can be divided into 3 main stages.
- At this point, a cycle has been completed and a new cycle will begin.
6. Ví dụ cách làm bài IELTS Writing Task 1 Process [Có lời giải]
Ví dụ 1: The diagram shows the life cycle of the honey bee
Lời giải mẫu:
Ví dụ 2:
Lời giải mẫu:
Dựa vào hướng dẫn cách làm bài IELTS writing task 1 process như trên, 4Life English Center (e4Life.vn) hi vọng người đọc có thể có cơ sở và vận dụng các ngôn ngữ cũng như các điểm ngữ pháp cần thiết để hoàn thành tốt hai dạng bài này.