Từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp, nhất là trong môi trường làm việc cần ngoại ngữ. Mặc dù đã trang bị kha khá nền tảng tiếng anh nhưng vốn từ vựng chưa phong phú. Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) bỏ túi những từ vựng tiếng Anh giao tiếp được sử dụng thường xuyên nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng
1.1. Từ vựng để nói cảm ơn hoặc xin lỗi
- I’m sorry. – Mình xin lỗi.
- I’m really sorry. – Mình thực sự xin lỗi.
- Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi vì đã bắt bạn phải chờ đợi.
- Sorry for the delay. – Xin lỗi vì đã trì hoãn.
- …hospitality. – …đón tiếp nhiệt tình.
- Sorry I’m late. – Xin lỗi mình đến muộn.
- Thanks for your … – Cám ơn bạn đã…
- …email. – …gửi email.
- …help. – …giúp đỡ.
1.2. Từ vựng bày tỏ sự cảm thán
- Come on! – Thôi nào!
- Look! – Nhìn kìa!
- That’s funny! – Hay quá!
- That’s life! – Đời là thế đấy!
- Only joking! or Just kidding! – Mình chỉ đùa thôi!
- Bless you! (after a sneeze) – Chúa phù hộ cho bạn! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
- Great! – Tuyệt quá!
1.3. Từ vựng dùng trong các câu hỏi thường ngày
- What’s this? – Đây là cái gì?
- Really? – Thật à?
- Are you sure? – Bạn có chắc không?
- Have you got a minute? – Bạn có rảnh một lát không?
- Is everything OK? – Mọi việc có ổn không?
- What’s this called? – Cái này gọi là gì?
- Where are you? – Bạn ở đâu?
- Why? – Tại sao?
- What’s that? – Kia là cái gì?
- Have you got a pen I could borrow? – Bạn có cái bút nào không cho mình mượn với?
- Is anything wrong? – Có vấn đề gì không?
- What happened? – Đã có chuyện gì vậy?
- What’s the matter? – Có việc gì vậy?
- Why not? – Tại sao không?
- What’s going on? / What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra thế?
1.4. Từ vựng miêu tả các hoạt động diễn ra trong ngày
- Make dinner: Nấu bữa tối
- Have a dinner: Ăn bữa tối
- Go shopping: Đi mua sắm
- Have a lunch: Ăn bữa trưa
- Take a nap: Ngủ trưa
- Wake up!: thức dậy nào!
- Take a shower: Đi tắm
- Hang out: Đi chơi
- Have breakfast: Ăn bữa sáng
- Take off your coat: Cởi áo khoác
- Make up: Trang điểm
- Get dressed: Thay áo quần
- Wash your face: Rửa mặt đi.
- Go to the market/ supermarket: Đi chợ/ siêu thị
- Go by bus: Đi xe buýt
- Go home: Trở về nhà
- Brush your teeth!: Hãy đánh răng đi nào!
- Go to bed: Đi ngủ
- Get off work: Tan sở
- Leave school: Tan trường
- Wear perfume: Xịt nước hoa
- Listen to music: Nghe nhạc
- Overnight: Qua đêm
- Go to school: Đi học
- Relax: Thư giãn
1.5. Một số từ vựng khác
- I did it! (I made it!): Tôi thành công rồi!
- Come here: Đến đây.
- Thanks for letting me go first: Cám ơn đã nhường đường.
- You better believe it!: Chắc chắn mà!
- I was just daydreaming: Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- Nothing much: Không có gì mới cả.
- I guess so: Tôi đoán vậy.
- No way! (Stop joking!): Thôi đi (đừng đùa nữa).
- What a relief: Thật là nhẹ nhõm.
- Definitely: Quá đúng!
- What’s up?: Có chuyện gì vậy?
- It’s none of your business: Không phải là chuyện của bạn.
- What have you been doing?: Dạo này đang làm gì?
- How cute!: Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
- I was just thinking:Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- No litter: Cấm vứt rác.
- I got it: Tôi hiểu rồi.
- What’s on your mind?: Bạn đang lo lắng gì vậy?
- Is that so?: Vậy hả?
- Got a minute?: Có rảnh không?
- Come over: Ghé chơi.
- Of course!: Dĩ nhiên!
- I know I can count on you: Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- How’s it going?: Dạo này ra sao rồi?
- Go for it!: Cứ làm đi.
- Please go first. After you: Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
- Absolutely: Chắc chắn rồi!
- Right on! (Great!): Quá đúng!
- I won’t take but a minute: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Don’t go yet: Đừng đi vội.
- How come?: Sao lại như thế được?
- You’re a life saver: Bạn đúng là cứu tinh.
Bài viết trên đây tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng sẽ giúp bạn có thêm các vốn từ vựng để vận dụng vào các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]