475+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy

Tiếng Anh chuyên ngành có rất nhiều từ vựng khó. Do đó để tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy không phải là điều dễ. Do đó hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Phòng cháy chữa cháy

1.1. Từ vựng về hệ thống phòng cháy chữa cháy

  • Miscellaneous putting out fires gear: Thiết bị dập cháy hỗn hợp
  • Fire drills: Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Water Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
  • Conventional Fire Alarm: Hệ thống báo cháy thông thường
  • Water Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
  • Charging fire extinguisher: Nạp bình chữa cháy tiếng Anh
  • Extinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC
  • Fire alarm whistle: Còi báo cháy tiếng Anh
  • Emergency staircase: Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh
  • Breathing mechanical assembly: Máy thở
  • Breakdown lorry (crane truck, destroying crane): Xe tải lắp cần trục
  • Brassard: Băng tay
  • Outlet: Họng ra
  • Standpipe: Ống đặt đứng lấy nước
  • Hose layer: Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
  • Air channel: Lỗ dẫn không khí vào
  • Drencher System: Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước
  • ngăn cháy lan)
  • Control and demonstrating gear: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
  • Motor turnable stepping stool: Thang có bàn xoay
  • Rescue and Police Department fire protection: Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh
  • Oxygen mechanical assembly: Bình thở ô xy
  • Face cover: Mặt nạ
  • Special hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệt
  • Flour fire extinguisher: Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh
  • Extension stepping stool: Thang duỗi dài
  • University of Fire Fighting and Prevention: Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Firefighter: Nhân viên cứu hỏa
  • Branchmen: Nhóm cứu hỏa
  • Illuminated flag: Tín hiệu ánh sáng
  • Large versatile douser: Bình dập lửa lớn di động
  • Linear finder: Máy dò định tuyến
  • Portable flame douser: Bình dập cháy xách tay
  • Approval fire protection: Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Automatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự động
  • Point type, manual or programmed: dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
  • Sprinkler System: Hệ thống đầu phun
  • Walkie – talkie set: Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
  • Ambulance attendant(ambulance man): Nhân viên cứu thương
  • Officer in control: Đội trưởng trạm cứu hỏa
  • Dividing breaking: Chỗ nối hình chữ T
  • Manual incitation: Khởi động bằng tay
  • Hydrant key: Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
  • Pressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)
  • Jumping sheet: Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
  • Winch: Tời
  • BC powder: Bột BC
  • Foam making branch: Ống phun bọt không khí và nước
  • Portable flame douser: Bình dập lửa, bình chữa cháy
  • Helmet (fire fighter’s cap, fire cap): Mũ của nhân viên cứu hỏa
  • Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
  • Risk of fire explosion: Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh
  • Flame: Ngọn lửa
  • Wheeled flame douser: Xe đẩy chữa cháy
  • Holding squad: Đội căng tấm vải để cứu người
  • Wheeled flame quencher: Xe đẩy chữa cháy
  • Motor siphon: Bơm có động cơ
  • Pit hydrant: Van lấy nước chữa cháy
  • Regulation of fire and fighting: Nội quy chữa cháy tiếng Anh
  • Fire-vessel: Tàu cứu hỏa
  • Riser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nước
  • Fixed flame smothering framework: Hệ thống dập cháy cố định
  • Smoke: Khói
  • Foam or froth arrangement: Bọt feed hỗn hợp bọt
  • Escape plan: Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh
  • Beltline: Dây cứu nạn
  • Water delicate: Xe cấp nước
  • Steel stepping stool: Thang thép
  • Adder administrator: Người điều khiển thang
  • Hand light: Đèn xách tay
  • Automatic expanding stepping stool: Thang dài có thể kéo dài tự động
  • Fire Pump: Máy bơm chữa cháy
  • Fire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháy
  • Fire Alarm System: Hệ thống báo cháy
  • Dust channel: Bộ lọc bụi
  • Ladder administrator: Người điều khiển thang
  • Support roll: Trục đỡ
  • Pit hydrant: Van lấy nước chữa cháy
  • Hose coupling: Khớp nối ống
  • Delivery hose: Ống mềm cấp nước
  • Fire station: Trạm cứu hỏa
  • Ladder component: Cơ cấu của thang
  • Drencher System: Hệ thống Drencher
  • Load snare (draw snare, drag snare): Móc của cần trục
  • Ambulance vehicle: Xe cứu thương
  • Portable siphon: Bơm xách tay
  • Jack: Cột chống
  • Stretcher: Băng ca
  • Cable drum: Tang trống cuộn cáp
  • Fireboat: Tàu cứu hỏa
  • Ceiling snare (preventer): Sào móc, câu liêm
  • Foam System: Hệ thống Foam
  • Surface hydrant (fire plug): Trụ lấy nước cứu hỏa
  • Hook belt: Thắt lưng gài móc
  • Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ
  • Branch: Ống tia nước chữa cháy
  • Explosive materials: Vật liệu nổ
  • Fire motor: Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
  • Ball fire protection: Quả cầu chữa cháy tiếng Anh
  • Acceptance fire protection: Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Loud-speaker: Loa
  • Inlet: Họng vào
  • Foam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọt
  • Fire hose: Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh
  • CO2 System: Hệ thống CO2
  • Soft suction hose: Ống hút mềm
  • Hook stepping stool: Thang có móc treo
  • Natural venting: Thông gió tự nhiên
  • Smoke notification head: Đầu báo khói tiếng Anh
  • Water with added substance: Nước có chất phụ gia
  • Small (hatchet, pompier hathchet): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
  • Foam weapon: Ống phun bọt
  • Unconscious man: Người bị ngất
  • Armband: Băng tay
  • Trigger valve: Van kiểu cò súng
  • Rules of fire fighting: Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh
  • Active carbon: Than hoạt tính
  • Foam System: Hệ thống bọt
  • Lifting crane: Cần trục nâng
  • Portable flame quencher: Bình dập cháy xách tay
  • Extinguishing gas other than Halon or CO2: Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2
  • Police fire protection: Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh
  • Bell: Chuông
  • Face cover channel: Bộ lọc của mặt nạ
  • Aerial stepping stool: Thang định hướng
  • Combustible materials: Vật liệu cháy
  • Monitor (water gun): Ống phun tia nước công suất lớn
  • Exit lights: Đèn thoát hiểm tiếng Anh
  • Specialized in fire protection: Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
  • Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly: Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
  • Heat: Nhiệt
  • Pompier stepping stool: Thang có móc treo
  • Explosive gas: Khí nổ
  • Control Panel RPP-ABW 20: Bảng điều khiển
  • Ceiling snare: Sào móc
  • Oxidizing agente: Tác nhân ôxy hoá
  • Hydrant: Họng cứu hỏa
  • Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
  • Centrifugal siphon: Bơm ly tâm
  • Alarm – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầu
  • Flaked lengths of hose: Ống mềm đã được cuộn lại

1.2. Từ vựng về các dụng cụ trong phòng cháy chữa cháy

Từ vựng về các dụng cụ trong phòng cháy chữa cháy
Từ vựng về các dụng cụ trong phòng cháy chữa cháy
  • Ladder administrator: Người điều khiển thang
  • Inlet: Họng vào
  • Active carbon: Than hoạt tính
  • Support roll: Trục đỡ
  • Linear finder: Máy dò định tuyến
  • Ceiling snare (preventer): Sào móc, câu liêm
  • Monitor (water gun): Ống phun tia nước công suất lớn
  • Walkie – talkie set: Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
  • Motor turnable stepping stool: Thang có bàn xoay
  • Hydrant: Họng cứu hỏa
  • Rules of fire fighting: Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh
  • Ceiling snare: Sào móc
  • Portable flame quencher: Bình dập cháy xách tay
  • Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ
  • Special hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệt
  • Hydrant key: Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
  • Large versatile douser: Bình dập lửa lớn di động
  • Fire station: Trạm cứu hỏa
  • Foam System: Hệ thống bọt
  • Unconscious man: Người bị ngất
  • Fire Alarm System: Hệ thống báo cháy
  • University of Fire Fighting and Prevention: Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Soft suction hose: Ống hút mềm
  • Fire motor: Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
  • Helmet (fire fighter’s cap, fire cap): Mũ của nhân viên cứu hỏa
  • Escape plan: Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh
  • Trigger valve: Van kiểu cò súng
  • Branch: Ống tia nước chữa cháy
  • Exit lights: Đèn thoát hiểm tiếng Anh
  • Pit hydrant: Van lấy nước chữa cháy
  • Winch: Tời
  • Foam System: Hệ thống Foam
  • Foam weapon: Ống phun bọt
  • Fire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháy
  • Dust channel: Bộ lọc bụi
  • Point type, manual or programmed: Dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
  • Jack: Cột chống
  • Stretcher: Băng ca
  • Hose coupling: Khớp nối ống
  • Pressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)
  • Delivery hose: Ống mềm cấp nước
  • Conventional Fire Alarm: Hệ thống báo cháy thông thường
  • Fire-vessel: Tàu cứu hỏa
  • Fire Pump: Máy bơm chữa cháy
  • Control Panel RPP-ABW 20: Bảng điều khiển
  • Beltline: Dây cứu nạn
  • Outlet: Họng ra
  • Face cover channel: Bộ lọc của mặt nạ
  • Water delicate: Xe cấp nước
  • Jumping sheet: Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
  • Water with added substance: Nước có chất phụ gia
  • Automatic expanding stepping stool: Thang dài có thể kéo dài tự động
  • Smoke notification head: Đầu báo khói tiếng Anh
  • Extension stepping stool: Thang duỗi dài
  • Lifting crane: Cần trục nâng
  • Foam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọt
  • Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly: Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
  • Surface hydrant (fire plug : Trụ lấy nước cứu hỏa
  • Manual incitation: Khởi động bằng tay
  • Explosive gas: Khí nổ
  • Automatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự động
  • Load snare (draw snare, drag snare): Móc của cần trục
  • Branchmen: Nhóm cứu hỏa
  • Centrifugal siphon: Bơm ly tâm
  • Dividing breaking: Chỗ nối hình chữ T
  • Portable flame douser: Bình dập cháy xách tay
  • Sprinkler System: Hệ thống đầu phun
  • Foam making branch: Ống phun bọt không khí và nước
  • Hose layer: Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
  • Water Spray System: Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
  • Breathing mechanical assembly: Máy thở
  • Drencher System: Hệ thống Drencher
  • Specialized in fire protection: Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
  • CO2 System: Hệ thống CO2
  • Heat: Nhiệt
  • Fireboat: Tàu cứu hỏa
  • Hook belt: Thắt lưng gài móc
  • Ambulance attendant(ambulance man): Nhân viên cứu thương
  • Adder administrator:Người điều khiển thang
  • Rescue and Police Department fire protection: Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh
  • Oxygen mechanical assembly: Bình thở ô xy
  • Combustible materials: Vật liệu cháy
  • Pompier stepping stool: Thang có móc treo
  • BC powder: Bột BC
  • Breakdown lorry (crane truck, destroying crane): Xe tải lắp cần trục
  • Ladder component: Cơ cấu của thang
  • Approval fire protection: Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
  • Portable flame douser: Bình dập lửa, bình chữa cháy
  • Explosive materials: Vật liệu nổ
  • Risk of fire explosion: Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh
  • Portable siphon: Bơm xách tay
  • Natural venting: Thông gió tự nhiên
  • Officer in control: Đội trưởng trạm cứu hỏa
  • Police fire protection: Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh
  • Fire alarm whistle: Còi báo cháy tiếng Anh
  • Flame: Ngọn lửa
  • Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
  • Oxidizing agente: Tác nhân ôxy hoá
  • Flaked lengths of hose: Ống mềm đã được cuộn lại
  • Alarm – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầu
  • Steel stepping stool: hang thép
  • Aerial stepping stool: Thang định hướng
  • Regulation of fire and fighting: Nội quy chữa cháy tiếng Anh
  • Armband: Băng tay
  • Small (hatchet, pompier hathchet): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
  • Air channel: Lỗ dẫn không khí vào
  • Loud-speaker: Loa
  • Extinguishing gas other than Halon or CO2: Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2
  • Flour fire extinguisher: Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh
  • Illuminated flag: Tín hiệu ánh sáng
  • Riser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nước
  • Holding squad: Đội căng tấm vải để cứu người
  • Ambulance vehicle: Xe cứu thương
  • Hook stepping stool: Thang có móc treo
  • Brassard: Băng tay
  • Cable drum: Tang trống cuộn cáp
  • Firefighter:Nhân viên cứu hỏa
  • Bell: Chuông
  • Miscellaneous putting out fires gear: Thiết bị dập cháy hỗn hợp
  • Standpipe: Ống đặt đứng lấy nước
  • Smoke: Khói
  • Face cover: Mặt nạ
  • Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
  • Extinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC
  • Hand light: Đèn xách tay
  • Motor siphon: Bơm có động cơ
  • Foam or froth arrangement: Bọt feed hỗn hợp bọt
  • Control and demonstrating gear: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn

1.3. Các từ vựng tiếng Anh về phòng cháy chữa cháy khác

  • Foam making branch ( froth firearm): Ống phun bọt không khí và nước
  • Large versatile quencher (wheeled flame extingguisher): Bình dập lửa lớn di động
  • Winch: Tời
  • Fireboat: Tàu cứu hỏa
  • Cable drum: Tang trống cuộn cáp
  • Face cover channel: Bộ lọc của mặt nạ
  • Air delta: Lỗ dẫn không khí vào
  • Active carbon: Than hoạt tính
  • Dust channel: Bộ lọc bụi
  • Motor siphon: Bơm có động cơ
  • Centrifugal siphon: Bơm ly tâm
  • Portable siphon: Bơm xách tay
  • Conventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thường
  • Control Panel RPP_ ABW 20 : Bảng điều khiển RPP_ ABW 20
  • Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ/địa điểm
  • Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy
  • Water Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước dạng phun sương
  • Foam System : Hệ thống bọt
  • Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động
  • Sprinkler System : Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler (dạng đầu phun Sprinkler)
  • Drencher System : Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan)
  • CO2 System : Hệ thống CO2
  • Fire Pump : Máy bơm chữa cháy
  • Fire station : Trạm cứu hỏa
  • Hydrant : Họng cứu hỏa
  • Motor siphon : Bơm có động cơ
  • Centrifugal siphon : Bơm ly tâm
  • Motor turnable stepping stool : Thang có bàn xoay
  • Aerial stepping stool: Thang định hướng
  • Automatic expanding stepping stool : thang dài có thể kéo dài tự động
  • Ladder component : Cơ cấu của thang
  • Jack : Cột chống
  • Ladder administrator : Người điều khiển thang
  • Extension stepping stool : Thang duỗi dài
  • Ceiling snare : Sào móc
  • Hook stepping stool : Thang có móc treo
  • Pompier stepping stool: Thang có móc treo
  • Holding squad : Đội căng tấm vải để cứu người
  • Jumping sheet : Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
  • Ambulance vehicle : Xe cứu thương
  • Ambulance: Xe cứu thương
  • Resuscitator : Thiết bị hồi sức
  • Resuscitation gear: Thiết bị hồi sức
  • Oxygen mechanical assembly: Bình thở ô xy
  • Armband : Băng tay
  • Armlet: Băng tay
  • Brassard: Băng tay
  • Unconscious man/lady : Người bị ngất
  • Pit hydrant : Van lấy nước chữa cháy
  • Standpipe : Ống đặt đứng lấy nước
  • Riser, vertical pipe: Ống đặt đứng lấy nước
  • Hydrant key : Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
  • Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage): Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
  • Soft suction hose : Ống hút mềm
  • Delivery hose : Ống mềm cấp nước
  • Dividing breaking : Chỗ nối hình chữ T
  • Branch : Ống tia nước chữa cháy
  • Branchmen : Nhóm cứu hỏa
  • Surface hydrant (fire plug ) : Trụ lấy nước cứu hỏa
  • Officer in control : Đội trưởng trạm cứu hỏa
  • Fireman: Nhân viên cứu hỏa
  • Firefighter: Nhân viên cứu hỏa
  • Helmet (fire fighter’s head protector, fire cap) : Mũ của nhân viên cứu hỏa
  • Breathing mechanical assembly : Máy thở
  • Face cover : Mặt nạ
  • Walkie – talkie set : Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm
  • Hand light : Đèn xách tay
  • Small (hatchet, pom-wharf ax): Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
  • Hook belt : Thắt lưng gài móc
  • Belt-line : Dây cứu nạn
  • Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture: Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
  • Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) : Xe tải lắp cần trục
  • Lifting crane : Cần trục nâng
  • Load snare (draw snare, drag snare) : Móc của cần trục
  • Support roll : Trục đỡ
  • Water delicate : Xe cấp nước
  • Portable siphon : Bơm xách tay
  • Hose layer : Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
  • Flaked lengths of hose : Ống mềm đã được cuộn lại
  • Cable drum : Tang trống cuộn cáp
  • Winch : Tời
  • Face veil channel : bộ lọc của mặt nạ
  • Dust channel : Bộ lọc bụi
  • Air channel : Lỗ dẫn không khí vào
  • Trigger valve : Van kiểu cò súng
  • Large versatile douser: Bình dập lửa lớn di động
  • Wheeled flame douser: Bình dập lửa lớn di động
  • Foam making branch : Ống phun bọt không khí và nước
  • Foam weapon: Ống phun bọt
  • Fire-vessel : Tàu cứu hỏa
  • Portable flame quencher: Bình dập cháy xách tay
  • Wheeled flame quencher: Xe đẩy chữa cháy
  • Fixed flame quenching framework: Hệ thống dập cháy cố định
  • Miscellaneous putting out fires hardware: Thiết bị dập cháy hỗn hợp
  • Control and demonstrating hardware: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
  • Alarn – Initiating gadget: Thiết bị báo động boycott đầu
  • Point type, manual or programmed: dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
  • Linear identifier: Máy dò định tuyến
  • Fire – cautioning gadget: Thiết bị báo cháy
  • Natural venting: Thông gió tự nhiên
  • Pressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói)
  • Special hazard region or room: Vùng nguy hiểm đặc biệt
  • Foam or froth arrangement: Bọt roughage hỗn hợp bọt
  • Water with added substance: Nước có chất phụ gia
  • Extinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng sẽ cung cấp cho bạn thêm được nhiều từ vựng mới hay và bổ ích.

Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page