309+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành có rất nhiều. Tuy nhiên đối với tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước thì rất ít tài liệu tổng hợp. Bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng liên quan đến ngành này. Cùng tìm hiểu ngay!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Cấp thoát nước

1.1. Từ vựng về các phụ kiện ống nước

  • Threaded Cap: Đầu bịt có ren, Bịt ren
  • T-Part Female: Tê ren trong
  • Union Male: Rắc co ren ngoài
  • 90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90
  • Elbow Female: Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong
  • Sleeve: Đai ống
  • T-Part Male: Tê ren ngoài
  • T-Part: Tê đều
  • Union Female: Rắc co ren trong
  • V Pipe Bridge: Ống cong chữ V
  • Pipe Bridge: Ống cong
  • 45 Elbow: Nối góc 45 độ, chếch, Lơi
  • Adaptor Male: Đầu nối ren ngoài, măng sông ren ngoài, nối ren ngoài
  • Reducer : Côn hạ bậc, Côn thu
  • PP Union: Rắc co nhựa
  • Adaptor Female: Đầu nối ren trong, măng sông ren trong, nối ren trong
  • Unequal T : Tê thu
  • Flange : Mặt bích
  • Cap: Đầu bịt, bịt2
  • Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối
  • Elbow Male: Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài

1.2. Từ vựng về các loại van công nghiệp

Từ vựng về các loại van công nghiệp
Từ vựng về các loại van công nghiệp
  • servo-motor valve : van trợ động
  • paddle valve : van bản lề
  • straight-way valve : van thông
  • Valve Special: Van mở 100%
  • diaphragm valve : van màng chắn
  • fuel valve : van nhiên liệu
  • balanced valve : van cân bằng
  • needle valve : van kim
  • slide valve : van trượt
  • hinged valve : van bản lề
  • drilling valve : van khoan
  • tube valve : van ống
  • compression valve : van nén
  • overflow valve : van tràn
  • return valve : van hồi lưu, van dẫn về
  • ball valve : van bi
  • pressure operated valve : van áp lực
  • overpressure valve : van quá áp
  • ejection valve : van phun
  • safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
  • pintle valve : van kim
  • hand operated valve : van tay
  • bleeder valve : van xả
  • lift valve : van nâng
  • Valve: Van
  • transfer valve : van thông; van thoát
  • air vent valve: van xả khí
  • emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
  • discharge valve : van xả, van tháo
  • throttle valve : van tiết lưu
  • starting valve : van khởi động
  • clapper valve : van bản lề
  • interconnecting valve : van liên hợp
  • reflux valve : van ngược
  • free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
  • double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
  • emptying valve : van tháo, van xả
  • spring valve : van lò xo
  • springless valve : van không lò xo
  • PP Ball Valve: Van bi gạt rắc co
  • inverted valve : van ngược
  • leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
  • through-way valve : van thông
  • gate valve : van cổng
  • draining valve : van thoát nớc, van xả
  • operating valve : van phân phối
  • gauge valve : van thử nước
  • cut-off valve : van ngắt, van chặn
  • suction valve : van hút
  • governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  • penstock valve : van ống thủy lực
  • intake valve : van nạp
  • feed valve : van nạp, van cung cấp
  • distribution valve : van phân phối
  • self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
  • bottom discharge valve : van xả ở đáy
  • three-way valve : van ba nhánh
  • main valve : van chính
  • mushroom valve : van đĩa
  • electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
  • plug valve : van bít
  • revolving valve : van xoay
  • reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
  • relief valve : van giảm áp, van xả
  • regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  • turning valve : van quay
  • rebound valve : van ngược
  • steam valve : van hơi
  • control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
  • adjusting valve : van điều chỉnh
  • supply valve : van cung cấp, van nạp
  • alarm valve : van báo động
  • transforming valve : van giảm áp, van điều áp
  • butterfly valve : van bướm
  • feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
  • hydraulic valve : van thủy lực
  • check valve : van 1 chiều
  • nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
  • water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm
  • oulet valve : van xả, van thoát
  • stop valve : van đóng, van khóa
  • water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
  • disk valve : van đĩa
  • injection valve : van phun
  • release valve : van x
  • angle valve : van góc
  • expansion valve : van giãn nở
  • bucket valve : van pit tông
  • Chromium Valve – Long: Van Inox tay dài
  • cup valve : van hình chén
  • by-pass valve : van nhánh
  • charging valve : van nạp liệu
  • triple valve : van ba nhánh
  • tube needle valve : van kim
  • flap valve : van bản lề
  • air-operated valve : van khí nén
  • pipe valve : van ống dẫn
  • screw valve : van xoắn ốc
  • balanced needle valve : van kim cân bằng
  • direct valve : van trực tiếp
  • reducing valve : van giảm áp
  • reverse-acting valve : van tác động ngược
  • water Hammer Arrister: van búa nước
  • back valve : van ngược
  • globe valve : van hình cầu
  • pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
  • pressure relief valve : van chiết áp
  • thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt
  • flooding valve : van tràn
  • conical valve : van côn, van hình nón
  • multiple valve : van nhiều nhánh
  • shut-off valve : van ngắt
  • gas valve : van ga, van khí đốt
  • inlet valve : van nạp
  • piston valve : van pít tông
  • plate valve : van tấm
  • automatic valve : van tự động
  • solenoid valve: van điện từ
  • clack valve : van bản lề
  • delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;
  • float valve : van phao
  • Chromium Valve: Van Inox tay ngắn
  • self-acting valve : van lưu động
  • levelling valve : van chỉnh mức
  • ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy
  • orifice valve : van tiết lưu;
  • two-way valve : van hai nhánh
  • exhaust valve : van tháo, van xả
  • compensation valve : van cân bằng, van bù
  • brake valve : van hãm

1.3. Các từ vựng liên quan khác

  • Canal – Kênh đào
  • Colloidal suspension – Huyền phù keo
  • Dissolved-oxygen curve – Đường cong oxi hoà tan
  • Charging tank – Bình nạp
  • Dialysis – Sự thẩm tách
  • Contact stabilization – Ổn định tiếp xúc
  • Distribution pipeline – tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II)
  • Cationic surface active agent – Cation hoạt động bề mặt
  • Centrifugal pump – Bơm li tâm
  • Counter gear assembly – Cơ cấu đồng hồ nước
  • Charging valve – Van nạp liệu
  • Compression valve – Van nén
  • Dip tank – Bể nhúng (để xử lý)
  • Distribution main – Hệ thống ống phân phối chính
  • Clapper valve – Van bản lề
  • Driven well (tube well) – Bơm dùng cho giếng khoan
  • Counter – Đồng hồ (bảng) đo
  • Chamber wall – Tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nước
  • Detension Basin – Hồ điều hoà
  • Collecting tank – Bình góp, bình thu
  • Cup valve – Van hình chén
  • Chlorine contact tank – Bể khử trùng Clo
  • Conduit – Ống dẫn
  • Chamber – Buồng (bể) dẫn nước
  • Clarifier – Bể lắng
  • Collector well (for raw water) – Giếng thu nước ngầm
  • Downstream (n) – Hạ lưu
  • Centrifugal – Li tâm
  • Clarification – Làm trong nước
  • Cover with glass lid – Nắp đậy có kính
  • Chloremines – Các cloramin
  • Delivery pipe – Hệ thống ống truyền tải
  • Dosing tank – Thùng định lượng
  • Continuous sampling – Lấy mẫu liên tục
  • Chemical oxygen demand (COD) – Nhu cầu oxi hoá học (COD)
  • Drinking water supply – Cấp nước sinh hoạt
  • Chlorination – Clo hoá
  • Corrosivity – Tính ăn mòn
  • Determinand – Thông số cần xác định (Thông số hoặc chất cần được xác định)
  • Composite sample – Mẫu tổ hợp
  • Cut-off valve – Van ngắt, van chặn
  • Compressed-air vessel (air vessel, air receiver) – Bình tích áp (chứa khí nén)
  • Compartmented tank – Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • Clarifying tank – Bể lắng, bể thanh lọc
  • Combined chlorine – Clo liên kết
  • Clean-out (n) – Sục rửa
  • Catch tank – Bình xả
  • Check valve – Van cản; van đóng; van kiểm tra
  • Compensation valve – Van cân bằng, van bù
  • Carbon dioxide – Cacbon dioxit
  • Carbon adsorption/chloroform extraction (CCE) – Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết
  • bằng clorofom (CCE)
  • Control valve – Van điều chỉnh; van kiểm tra
  • Chlorine – Clo
  • Digestion tank – Bể tự hoại
  • Discrete sampling – Lấy mẫu gián đoạn
  • Dissolved solids – Chất rắn hoà tan
  • Conical valve – Van côn, van hình nón
  • Clack valve – Van bản lề
  • Destritus tank – Bể tự hoại
  • Depositing tank – Bể lắng bùn

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước của 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích.

Đánh giá bài viết
[Total: 1 Average: 5]
Có thể bạn quan tâm
You cannot copy content of this page